No921. 机- KỶ
|
机 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N6 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỶ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
机 |
つくえ |
n |
|
Cái bàn |
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
机上 |
きじょう |
n |
KỶ THƯỢNG |
Trên giấy tờ, lý thuyết |
|
机下 |
きか |
n |
KỶ HẠ |
Bên dưới bàn |
|
机辺 |
きへん |
n |
KỶ BIÊN |
Xung quanh bàn |
No922. 朽- HỦ
|
朽 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỦ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
朽ちる |
くちる |
v |
|
Mục, suy yếu |
|
On: |
on_きゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
不朽 |
ふきゅう |
n |
BẤT HỦ |
Mục nát, thối rữa |
|
老朽 |
ろうきゅう |
n |
LÃO HỦ |
Cũ nát, đổ nát |
|
腐朽 |
ふきゅう |
n |
HỦ HỦ |
Sự hư hỏng, sự mục nát |
No923. 朴- PHÁC
|
朴 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
朴直 |
ぼくちょく |
a-na |
PHÁC TRỰC |
Bộc trực, chân thực |
|
素朴 |
そぼく |
a-na |
TỐ PHÁC |
Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ |
|
質朴 |
しつぼく |
a-na |
CHẤT PHÁC |
Chất phác |
No924. 材- TÀI
|
材 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ざい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
材料 |
ざいりょう |
n |
TÀI LIỆU |
Tài liệu |
|
材木 |
ざいもく |
n |
TÀI MỘC |
Gỗ |
|
素材 |
そざい |
n |
TỐ TÀI |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
外材 |
がいざい |
n |
NGOẠI TÀI |
gỗ nhập khẩu |
|
機材 |
きざい |
n |
KI, CƠ TÀI |
phụ tùng máy/máy móc/thiết bị |
|
教材 |
きょうざい |
n |
GIÁO, GIAO TÀI |
tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa |
|
骨材 |
こつざい |
|
CỐT TÀI |
Cốt liệu |
|
材質 |
ざいしつ |
|
TÀI CHẤT, CHÍ |
vật liệu |
|
資材 |
しざい |
n |
TƯ TÀI |
vật liệu ,
tư liệu |
|
取材 |
しゅざい |
n |
THỦ TÀI |
việc lấy đề tài/việc chọn đề tài |
|
心材 |
しんざい |
n |
TÂM TÀI |
Phần lõi cây/phần tâm gỗ |
|
人材 |
じんさい |
n |
NHÂN TÀI |
nhân tài |
|
題材 |
だいざい |
n |
ĐỀ TÀI |
đề tài |
|
適材 |
てきざい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT TÀI |
người phù hợp với vị trí |
|
鉄材 |
てつざい |
n |
THIẾT TÀI |
vật liệu sắt |
|
鋼材 |
こうざい |
n |
CƯƠNG TÀI |
vật liệu sắt/cốt/cốt thép |
|
廃材 |
はいざい |
n |
PHẾ TÀI |
gỗ phế liệu |
|
母材 |
ぼざい |
|
MẪU, MÔ TÀI |
vật liệu gốc |
|
木材 |
もくざい |
n |
MỘC TÀI |
vật liệu gỗ ,
mộc ,
gỗ cây ,
gỗ
|
No925. 杉- SAM, SOAN
|
杉 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
SAM, SOAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_すぎ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
杉林 |
すぎばやし |
n |
SAM LÂM |
Rừng cây tuyết tùng |
|
杉並木 |
すぎなみき |
n |
SAM TỊNH MỘC |
Đường trồng cây tuyết tùng hai bên |
No926. 村- THÔN
|
村 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÔN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
村 |
むら |
n |
|
Làng xóm |
|
On: |
on_そん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
農村 |
のうそん |
n |
NÔNG THÔN |
Nông thôn |
|
村民 |
そんみん |
n |
THÔN DÂN |
Dân làng |
|
市町村 |
しちょうそん |
n |
THỊ ĐINH THÔN |
Thành phố, thị trấn và làng mạc |
|
寒村 |
かんそん |
n |
HÀN THÔN |
nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa |
|
漁村 |
ぎょそん |
n |
NGƯ THÔN |
làng chài |
|
隣村 |
となりむら |
n |
LÂN THÔN |
thôn lân cận |
|
村人 |
むらびと |
n |
THÔN NHÂN |
người trong làng |
|
村長 |
そんちょう |
n |
THÔN TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
xã trưởng ,
trưởng làng
|
|
村落 |
そんらく |
n |
THÔN LẠC |
xã thôn |
No927. 析- TÍCH
|
析 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÍCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せき |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
分析 |
ぶんせき |
v |
PHÂN TÍCH |
Phân tích |
|
解析 |
かいせき |
n |
GIẢI TÍCH |
Sự phân tích |
|
析出 |
せきしゅつ |
|
TÍCH XUẤT, XÚY |
chất kết tủa/chất lắng |
|
透析 |
とうせき |
n |
THẤU TÍCH |
sự thẩm tách |
No928. 枚- MAI
|
枚 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
MAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_まい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枚挙 |
まいきょ |
n |
MAI CỬ |
Đếm, liệt kê |
|
枚数 |
まいすう |
n |
MAI SỐ |
Số tờ |
|
大枚 |
たいまい |
n |
ĐẠI, THÁI MAI |
rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền |
No929. 枠- KHUNG
|
枠 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHUNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枠 |
わく |
n |
|
Khoảng, giới hạn |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
外枠 |
そとわく |
|
NGOẠI KHUNG |
đường viền |
|
窓枠 |
まどわく |
n |
SONG KHUNG |
khung cửa sổ |
|
枠外 |
わくがい |
n |
KHUNG NGOẠI |
sự ngoài giới hạn |
|
枠内 |
わくない |
n |
KHUNG NỘI\NẠP |
sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ |
No930. 杯- BÔI
|
杯 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BÔI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
杯 |
さかずき |
|
|
Chén rượu |
|
On: |
on_はい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
一杯 |
いっぱい |
a-na |
NHẤT BÔI |
Đầy, no nê |
|
乾杯 |
かんぱい |
v/n |
CÀN BÔI |
Cạn chén, nâng cốc |
|
賞杯 |
しょうはい |
n |
THƯỞNG BÔI |
Cúp thưởng, huy chương |
|
銀杯 |
ぎんぱい |
n |
NGÂN BÔI |
cúp bạc |
|
満杯 |
まんぱい |
n |
MÃN BÔI |
tràn,đầy |
|
祝杯 |
しゅくはい |
n |
CHÚC, CHÚ BÔI |
chúc rượu |
|
天杯 |
てんぱい |
n |
THIÊN BÔI |
cúp thưởng của Thiên hoàng |
No931. 枢- XU, KHU
|
枢 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
XU, KHU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_すう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枢密 |
すうみつ |
n |
KHU MẬT |
Bí mật quốc gia |
|
枢要 |
すうよう |
n |
XU YẾU |
Sự quan trọng, sự trọng yếu |
|
中枢 |
ちゅうすう |
n |
TRUNG KHU |
Trung tâm |
|
枢軸 |
すうじく |
n |
XU TRỤC |
trục xe/trục |
No932. 林- LÂM
|
林 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
林 |
はやし |
n |
|
Rừng thưa |
|
On: |
on_りん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
林業 |
りんぎょう |
n |
LÂM NGHIỆP |
Lâm nghiệp |
|
林立 |
りんりつ |
v/n |
LÂM LẬP |
San sát, đứng san sát nhau |
|
森林 |
しんりん |
n |
SÂM LÂN |
Rừng |
|
竹林 |
たけばやし |
n |
TRÚC LÂM |
rừng trúc |
|
山林 |
さんりん |
n |
SAN, SƠN LÂM |
sơn lâm/rừng/rừng rậm |
|
松林 |
まつばやし |
n |
TÙNG LÂM |
rừng thông |
|
農林 |
のうりん |
n |
NÔNG LÂM |
nông lâm/nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
密林 |
みつりん |
n |
MẬT LÂM |
rừng rậm ,
bụi rậm
|
|
林学 |
りんがく |
n |
LÂM HỌC |
lâm học |
|
林檎 |
リンゴ |
n |
LÂM CẦM |
táo/quả táo |
No933. 枝- CHI
|
枝 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枝 |
えだ |
n |
|
Cành, nhánh |
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枝葉 |
しよう |
n |
CHI DIỆP |
Cành lá |
|
楊枝 |
ようじ |
n |
DƯƠNG CHI |
Tăm |
|
枝豆 |
えだまめ |
n |
CHI, KÌ ĐẬU |
đậu xanh |
|
枝道 |
えだみち |
n |
CHI, KÌ ĐẠO, ĐÁO |
đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ |
|
枝毛 |
えだげ |
n |
CHI, KÌ MAO, MÔ |
sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ |
|
若枝 |
わかえだ |
n |
NHƯỢC, NHÃ CHI, KÌ |
cành non |
|
小枝 |
こえだ |
n |
TIỂU CHI, KÌ |
cành nhỏ ,
cành con |
|
大枝 |
おおえだ |
n |
ĐẠI, THÁI CHI, KÌ |
nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to |
No934. 松- TÙNG
|
松 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÙNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
門松 |
かどまつ |
n |
MÔN TÙNG |
Cây nêu ngày Tết |
|
松葉 |
まつば |
n |
TÙNG DIỆP |
Lá thông |
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
松竹梅 |
しょうちくばい |
n |
TUNG TRÚC MAI |
Cao giữa và thấp |
|
黒松 |
くろまつ |
n |
HẮC TÙNG |
cây thông đen |
|
松原 |
まつばら |
n |
TÙNG NGUYÊN |
cánh đồng thông |
|
松明 |
きょ |
n |
TÙNG MINH |
đuốc |
|
松林 |
まつばやし |
n |
TÙNG LÂM |
rừng thông |
|
赤松 |
あかまつ |
n |
XÍCH, THÍCH TÙNG |
Cây thông đỏ |
|
唐松 |
カラマツ |
n |
ĐƯỜNG TÙNG |
Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá |
No935. 板- BẢN, BẢNG
|
板 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BẢN, BẢNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
板 |
いた |
n |
|
Mảnh ván |
|
On: |
on_はん 、on_ばん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
掲示板 |
けいじばん |
n |
YẾT THỊ BẢNG |
Bảng thông báo |
|
黒板 |
こくばん |
n |
HẮC BẢNG |
Bảng tin |
|
鋼板 |
こうはん |
n |
CƯƠNG BẢN |
Thép, tấm thép |
|
外板 |
がいはん |
|
NGOẠI BẢN |
Tôn vỏ (tàu) |
|
看板 |
かんばん |
n |
KHÁN, KHAN BẢN |
bề ngoài/mã/chiêu bài |
|
基板 |
きばん |
|
CƠ BẢN |
bảng điều khiển |
|
原板 |
げんばん |
n |
NGUYÊN BẢN |
âm bản |
|
甲板 |
こうはん |
n |
GIÁP BẢN |
boong tàu |
|
合板 |
ごうばん |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP BẢN |
gỗ dán |
|
床板 |
ゆかいた,とこいた |
n |
SÀNG BẢN |
tấm lát sàn |
|
鉄板 |
てっぱん |
n |
THIẾT BẢN |
tôn ,
tấm sắt/lá sắt |
|
薄板 |
うすいた |
|
BẠC, BÁC BẢN |
tấm mỏng |
|
板金 |
いたがね |
n |
BẢN KIM |
bản kim loại mỏng |
|
板塀 |
いたべい |
n |
BẢN BIÊN |
hàng rào/lan can tàu |
No936. 柳- LIỄU
|
柳 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LIỄU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
柳 |
やなぎ |
n |
|
Cây liễu |
|
On: |
on_りゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
蒲柳 |
ほりゅう |
n |
BỒ LIỄU |
Sự yếu đuối |
|
花柳 |
かりゅう |
n |
HOA LIỄU |
Khu đỏ nhẹ |
|
花柳界 |
かりゅうかい |
n |
HOA LIỄU GIỚI |
Thế giới Geisha |
|
青柳 |
あおやなぎ |
n |
THANH LIỄU |
tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh ,
cây liễu xanh/liễu xanh/con trai/trai/hến
|
|
川柳 |
せんりゅう,かわやぎ |
n |
XUYÊN LIỄU |
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku |
|
猫柳 |
ねこやなぎ |
n |
MIÊU LIỄU |
Cây liễu tơ |
|
柳腰 |
やなぎごし |
n |
LIỄU YÊU |
eo nhỏ/thắt đáy lưng ong |
No937. 柄- BINH
|
柄 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BINH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
人柄 |
ひとがら |
n |
NHÂN BINH |
Tính cách, cá tính |
|
取り柄 |
とりえ |
n |
THỦ BINH |
Chỗ hay, ưu điểm |
|
On: |
on_へい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
横柄 |
おうへい |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG BÍNH |
kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo mạn |
|
家柄 |
いえがら |
n |
GIA, CÔ BÍNH |
gia đình/gia tộc |
|
花柄 |
はながら,かへい |
n |
HOA BÍNH |
kiểu hoa ,
có hoa |
|
絵柄 |
えがら |
|
HỘI BÍNH |
kiểu dáng/hình vẽ |
|
間柄 |
あいだがら |
n |
GIAN BÍNH |
mối quan hệ |
|
権柄 |
けんぺい |
n |
QUYỀN BÍNH |
Sức mạnh/uy quyền/quyền bính |
|
事柄 |
ことがら |
n |
SỰ BÍNH |
tình hình/sự việc |
|
手柄 |
てがら |
n |
THỦ BÍNH |
thành tích/công |
|
身柄 |
みがら |
n |
THÂN, QUYÊN BÍNH |
một người/một con người |
|
長柄 |
ながえ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG BÍNH |
cán dài |
|
柄杓 |
ひしゃく |
n |
BÍNH TIÊU, THƯỢC |
muôi |
|
柄頭 |
つかがしら |
n |
BÍNH ĐẦU |
núm tròn chuôi kiếm |
|
銘柄 |
めいがら |
n |
MINH BÍNH |
nhãn hiệu |
No938. 査- TRA
|
査 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
調査 |
ちょうさ |
v/n |
ĐIỀU TRA |
Điều tra |
|
査問 |
さもん |
v/n |
TRA VẤN |
Thẩm vấn, tra hỏi |
|
査察 |
ささつ |
v/n |
TRA SÁT |
Điều tra, thanh tra |
|
監査 |
かんさ |
n |
GIAM, GIÁM TRA |
sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét |
|
検査 |
けんさ |
n |
KIỂM TRA |
sự kiểm tra/kiểm tra |
|
捜査 |
そうさ |
n |
SƯU TRA |
sự điều tra |
|
考査 |
こうさ |
n |
KHẢO TRA |
Kỳ thi/thi/thi tuyển ,
giám khảo
|
|
査収 |
さしゅう |
n |
TRA THU\THÂU |
sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận |
|
査証 |
さしょう |
n |
TRA CHỨNG |
viza ,
thị thực
|
|
査定 |
さてい |
n |
TRA ĐỊNH\ĐÍNH |
sự định giá để đánh thuế |
|
巡査 |
じゅんさ |
n |
TUẦN TRA |
tuần cảnh ,
tuần binh ,
cảnh sát tuần tiễu
|
|
審査 |
しんさ |
n |
THẨM TRA |
thẩm xét ,
sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra |
|
踏査 |
とうさ |
n |
ĐẠP TRA |
sự khảo sát/sự điều tra hiện trường |
|
走査 |
そうさ |
|
TẨU TRA |
quét |
No939. 柱- TRỤ
|
柱 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỤ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
柱 |
はしら |
n |
|
Cột, sào |
|
On: |
on_ちゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
石柱 |
せきちゅう |
n |
THẠCH TRỤ |
Cột đá |
|
円柱 |
えんちゅう |
n |
VIÊN TRỤ |
Cái trụ tròn |
|
門柱 |
もんちゅう |
n |
MÔN TRỤ |
Đê (bến tàu, chân cầu) |
|
蚊柱 |
かばしら |
n |
VĂN TRỤ, TRÚ |
đàn muỗi/bầy muỗi |
|
角柱 |
かくばしら |
|
GIÁC, GIỐC TRỤ, TRÚ |
hình lăng trụ |
|
支柱 |
しちゅう |
n |
CHI TRỤ, TRÚ |
trụ cột ,
rường cột ,
cột trụ |
|
霜柱 |
しもばしら |
n |
SƯƠNG TRỤ, TRÚ |
sương giá phủ trên mặt đất |
|
中柱 |
なかばしら |
n |
TRUNG, TRÚNG TRỤ, TRÚ |
Cột giữa/trụ giữa |
|
柱礎 |
ちゅうそ |
n |
TRỤ, TRÚ SỞ |
sương giá phủ trên mặt đất |
|
柱面 |
ちゅうめん |
n |
TRỤ, TRÚ DIỆN, MIẾN |
mặt trụ |
|
天柱 |
てんちゅう,てんじ |
n |
THIÊN TRỤ, TRÚ |
cột chống Trời |
|
電柱 |
でんちゅう |
n |
ĐIỆN TRỤ, TRÚ |
cột điện |
|
帆柱 |
ほばしら |
n |
PHÀM, PHÂM TRỤ, TRÚ |
cột buồm |
|
鼻柱 |
はなばしら |
n |
TỊ TRỤ, TRÚ |
vách mũi |
|
氷柱 |
ひょうちゅう |
|
BĂNG TRỤ, TRÚ |
|
No940. 架- GIÁ
|
架 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
架ける |
かける |
v |
|
Mắc, treo, bắc (cầu) |
|
架かる |
かかる |
v |
|
Được bắc (cầu) |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
架橋 |
かきょう |
n |
GIÁ KIỀU |
Xây cầu, bắc cầu |
|
架設 |
かせつ |
n |
GIÁ THIẾT |
Xây dựng, lắp đặt |
|
架空 |
かくう |
n |
GIÁ KHÔNG |
Trong tưởng tượng, điều hư cấu |
|
架台 |
かだい |
|
GIÁ THAI, ĐÀI, DI |
giá đỡ/bệ đỡ |
|
画架 |
がか |
n |
HỌA, HOẠCH GIÁ |
Giá vẽ |
|
担架 |
たんか |
n |
ĐAM, ĐẢM GIÁ |
cáng ,
cái cáng |
|
後架 |
こうか |
n |
HẬU, HẤU GIÁ |
nhà vệ sinh |
|
書架 |
しょか |
n |
THƯ GIÁ |
giá sách/va li đựng sách |
|
刀架 |
とうか |
n |
ĐAO GIÁ |
giá treo gươm/giá để đao |
No941. 枯- KHÔ
|
枯 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÔ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枯れる |
かれる |
v |
|
Héo, khô |
|
枯らす |
からす |
v |
|
Để héo khô |
|
On: |
on_こ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
枯死 |
こし |
n |
KHÔ TỬ |
Khô héo, chết khô |
|
枯渇 |
こかつ |
v/n |
KHÔ KHÁT |
Cạn kiệt, khô cạn |
|
栄枯 |
えいこ |
n |
VINH KHÔ |
sự thăng trầm/cuộc đời gian truân |
No942. 栄- VINH
|
栄 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
VINH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
栄え |
はえ |
n |
|
Vẻ vang, rực rỡ |
|
栄える |
はえる |
v |
|
Đươc chiếu sáng |
|
栄える |
さかえる |
v |
|
Phát đạt |
|
On: |
on_えい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
栄養 |
えいよう |
n |
VINH DƯỠNG |
Dinh dưỡng |
|
栄枯 |
えいこ |
n |
VINH KHÔ |
Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân |
|
栄誉 |
えいよ |
n |
VINH DỰ |
Vinh dự |
|
栄冠 |
えいかん |
n |
VINH QUAN |
vương miện/vòng nguyệt quế |
|
栄光 |
えいこう |
n |
VINH QUANG |
vinh hiển ,
vinh ,
thanh danh
|
|
虚栄 |
きょえい |
n |
HƯ\KHƯ VINH |
hư vinh/danh hão/phù hoa |
|
光栄 |
こうえい |
n |
QUANG VINH |
quang vinh/vinh quang/vinh hạnh/vinh hiển/vinh dự/vui mừng |
|
繁栄 |
はんえい |
n |
PHỒN, BÀN VINH |
sự phồn vinh |
No943. 染- NHIỄM
|
染 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHIỄM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
染める |
そめる |
v |
|
Nhuộm |
|
染まる |
そまる |
v |
|
Được nhuộm |
|
染みる |
しみる |
v |
|
Nhúng vào, bị lây bệnh |
|
染み |
しみ |
v |
|
Vết dơ |
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
汚染 |
おせん |
v/n |
Ô NHIỄM |
Ô nhiễm |
|
染料 |
せんりょう |
n |
NHIỄU LIỆU |
Thuốc màu |
|
染色 |
せんしょく |
v/n |
NHIỄM SẮC |
Nhuộm màu, thuốc nhuộm |
|
感染 |
かんせん |
n |
CẢM NHIỄM |
sự nhiễm/sự truyền nhiễm |
|
伝染 |
でんせん |
n |
TRUYỀN NHIỄM |
sự truyền nhiễm /sự lan truyền |
|
馴染 |
なじ |
n |
TUẦN NHIỄM |
Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc |
No944. 相- TƯỚNG, TƯƠNG
|
相 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TƯỚNG,TƯƠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
相手 |
あいて |
n |
TƯƠNG THỦ |
Người đối diện |
|
相役 |
あいやく |
n |
TƯƠNG DỊCH |
Đồng nghiệp |
|
On: |
on_そう 、on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
首相 |
しゅしょう |
n |
THỦ TƯỚNG |
Thủ tướng |
|
相反 |
そうはん |
v/n |
TƯƠNG PHẢN |
Bất đồng, trái ngược |
|
相互 |
そうご |
n |
TƯƠNG HỖ |
Sự qua lại |
|
悪相 |
あくそう |
n |
ÁC TƯƠNG, TƯỚNG |
sắc diện đáng sợ/Điềm gở |
|
位相 |
いそう |
|
VỊ TƯƠNG, TƯỚNG |
hình học tôpô |
|
外相 |
がいしょう |
n |
NGOẠI TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao |
|
観相 |
かんそう |
n |
QUAN TƯƠNG, TƯỚNG |
diện mạo/dung mạo/tướng mạo |
|
厚相 |
こうしょう |
n |
HẬU TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng bộ y tế |
|
福相 |
ふくそう |
|
PHÚC TƯƠNG, TƯỚNG |
nét mặt hạnh phúc |
|
宰相 |
さいしょう |
n |
TỂ TƯƠNG, TƯỚNG |
thủ tướng |
|
三相 |
さんそう |
|
TAM, TÁM TƯƠNG, TƯỚNG |
ba pha |
|
寝相 |
ねぞう |
n |
TẨM TƯƠNG, TƯỚNG |
tư thế ngủ |
|
真相 |
しんそう |
n |
CHÂN TƯƠNG, TƯỚNG |
chân tường ,
chân tướng |
|
人相 |
にんそう |
n |
NHÂN TƯƠNG, TƯỚNG |
nhân tướng/ diện mạo/ tướng người |
|
世相 |
せそう |
n |
THẾ TƯƠNG, TƯỚNG |
hoàn cảnh xã hội/xã hội ,
giai đoạn của cuộc sống/thời kỳ của cuộc đời/dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình |
|
相違 |
そうい |
|
TƯƠNG, TƯỚNG VI |
sự khác nhau |
|
相応 |
そうおう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ỨNG |
thỏa hiệp ,
sự tương ứng/sự phù hợp |
|
相関 |
そうかん |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG QUAN |
sự tương quan |
|
相殺 |
そうさつ |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG SÁT, SÁI, TÁT |
sự khử lẫn nhau |
|
相撲 |
すまい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC, BẠC, PHỐC |
vật sumo |
|
相似 |
そうじ |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TỰ |
sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau |
|
相宿 |
あいやど |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TÚC, TÚ |
Ở cùng phòng với người khác |
|
相称 |
そうしょう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG XƯNG, XỨNG |
tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng |
|
相場 |
そうば |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TRÀNG, TRƯỜNG |
sự đầu cơ |
|
相続 |
そうぞく |
n |
TƯƠNG\TƯỚNG TỤC |
sự kế tiếp/sự thừa kế |
|
相対 |
あいたい,そうたい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐỐI |
tương đối |
|
相談 |
そうだん |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM |
cuộc trao đổi/sự trao đổi |
|
相槌 |
あいづち |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG CHÙY |
sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng |
|
相当 |
そうとう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự tương đương |
|
相棒 |
あいぼう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG BỔNG |
bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn |
|
蔵相 |
ぞうしょう |
n |
TÀNG TƯƠNG, TƯỚNG |
bộ trưởng bộ tài chính |
|
内相 |
ないしょう |
n |
NỘI, NẠP TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng bộ Nội Vụ |
|
農相 |
のうしょう |
n |
NÔNG TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng nông nghiệp |
|
皮相 |
ひそう |
n |
BÌ TƯƠNG, TƯỚNG |
sự nông cạn/sự hời hợt/sự thiển cận |
|
貧相 |
ひんそう |
n |
BẦN TƯƠNG, TƯỚNG |
sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô gầy |
|
様相 |
ようそう |
n |
DẠNG TƯƠNG\TƯỚNG |
phương diện/mặt vấn đề ,
hình mạo
|
No945. 栓- XUYÊN, THEN
|
栓 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
XUYÊN, THEN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
栓抜き |
せんぬき |
n |
XUYÊN BẠC |
Đồ khui |
|
脳血栓 |
のうけっせん |
n |
NÃO HUYẾT XUYÊN |
Tắc động mạch não |
No946. 桟- SẠN
|
桟 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
SẠN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
桟橋 |
さんばし |
n |
SẠN KIỀU |
Bến tàu |
|
桟道 |
さんどう |
n |
SẠN ĐẠO\ĐÁO |
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy) |
No947. 核- HẠCH
|
核 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẠCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
核兵器 |
かくへいき |
n |
HẠCH BINH KHÍ |
Vũ khí hạt nhân |
|
核心 |
かくしん |
n |
HẠCH TÂM |
Trọng tâm, cốt lõi |
|
核実験 |
かくじっけん |
n |
HẠCH THỰC NHIỆM |
Thử hạt nhân |
|
結核 |
けっかく |
n |
KẾT HẠCH |
lao/bệnh lao/bệnh ho lao |
|
中核 |
ちゅうかく |
n |
TRUNG, TRÚNG HẠCH |
bộ phận nhân/lõi/trung tâm |
No948. 桃- ĐÀO
|
桃 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐÀO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
桃 |
もも |
n |
|
Quả đào |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
桜桃 |
おうとう |
n |
ANH ĐÀO |
Quả anh đào |
|
桃花 |
とうか |
n |
ĐÀO HOA |
sự trổ hoa đào |
|
桃源 |
とうげん |
n |
ĐÀO NGUYÊN |
đào nguyên |
|
桃色 |
ももいろ |
n |
ĐÀO SẮC |
màu hoa đào |
No949. 桜- ANH
|
桜 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ANH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
桜 |
さくら |
n |
|
Cây đào |
|
On: |
on_おう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
桜花 |
おうか |
n |
ANH ĐÀO |
Hoa anh đào |
|
観桜 |
かんおう |
n |
QUAN ANH |
Nhìn hoa anh đào nở |
|
桜桃 |
おうとう |
n |
ANH ĐÀO |
Quả anh đào |
|
桜色 |
さくらいろ |
n |
ANH SẮC |
màu hoa anh đào |
|
桜草 |
サクラソウ |
n |
ANH THẢO |
anh thảo |
|
桜湯 |
さくらゆ |
n |
ANH THANG |
nước hoa anh đào |
|
桜肉 |
さくらにく |
n |
ANH NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt ngựa |
|
桜紙 |
さくらがみ |
n |
ANH CHỈ |
giấy mỏng mịn |
No950. 株- CHÂU, CHU
|
株 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHÂU, CHU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
株式 |
かぶしき |
n |
CHU THỨC |
Cổ phần, cổ phiếu |
|
株価 |
かぶか |
n |
CHÂU GIÁ |
Giá cổ phiếu |
|
株券 |
かぶけん |
n |
CHU KHOÁNG |
Cổ phiếu |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
株主 |
かぶぬし |
n |
CHU, CHÂU CHỦ, CHÚA |
cổ đông |
|
旧株 |
きゅうかぶ |
|
CỰU CHU, CHÂU |
cổ phần cũ |
|
新株 |
しんかぶ |
|
TÂN CHU, CHÂU |
cổ phần mới |
No951. 梅- MAI
|
梅 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
MAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
梅 |
うめ |
n |
|
Mai |
|
On: |
on_ばい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
梅雨 |
ばいう |
n |
MAI VŨ |
Mùa mưa |
|
紅梅 |
かんばい |
n |
HỒNG MAI |
Cây hồng mai |
|
観梅 |
こうばい |
n |
QUAN MAI |
Ngắm hoa, ngắm cảnh |
|
塩梅 |
あんばい |
n |
DIÊM MAI |
việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn |
|
青梅 |
あおうめ |
n |
THANH MAI |
Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ |
|
入梅 |
つゆいり |
n |
NHẬP MAI |
bước vào mùa mưa |
|
梅見 |
うめみ |
n |
MAI KIẾN, HIỆN |
ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai |
|
梅酒 |
うめしゅ |
n |
MAI TỬU |
rượu thanh mai/rượu mơ/rượu mai |
|
梅毒 |
ばいどく |
n |
MAI ĐỘC, ĐỐC |
bệnh giang mai |
No952. 格- CÁCH
|
格 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÁCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かく 、on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
格言 |
かくげん |
n |
CHÁCH NGUYÊN |
Danh ngôn |
|
合格 |
ごうかく |
n |
HỢP CÁCH |
Thi đậu, trúng tuyển |
|
格子 |
こうし |
n |
CÁCH TỬ |
Hàng rào mắt cáo |
|
価格 |
かかく |
n |
GIÁ CÁCH |
giá trị ,
giá tiền ,
giá cả |
|
歌格 |
かかく |
n |
CA CÁCH, CÁC |
luật thơ |
|
格別 |
かくべつ |
n |
CÁCH, CÁC BIỆT |
sự khác biệt/sự đặc biệt |
|
格差 |
かくさ |
n |
CÁCH, CÁC SOA, SI, SAI, SÁI |
sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách |
|
格式 |
きゃくしき |
n |
CÁCH, CÁC THỨC |
kiểu cách |
|
格闘 |
かくとう |
n |
CÁCH, CÁC ĐẤU |
sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc |
|
格納 |
かくのう |
n |
CÁCH, CÁC NẠP |
sự nạp/sự chứa |
|
性格 |
せいかく |
n |
TÍNH CÁCH, CÁC |
tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách |
|
規格 |
きかく |
n |
QUY CÁCH, CÁC |
qui cách ,
mực thước ,
khuôn khổ |
|
厳格 |
げんかく |
n |
NGHIÊM CÁCH\CÁC |
sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự khắt khe/sự tàn nhẫn/sự nghiêm ngặt |
|
骨格 |
こっかく |
n |
CỐT CÁCH, CÁC |
bộ xương/bộ khung |
|
資格 |
しかく |
n |
TƯ CÁCH, CÁC |
tư cách
thân phận, địa vị, bằng cấp
|
|
失格 |
しっかく |
n |
THẤT CÁCH, CÁC |
sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách |
|
昇格 |
しょうかく |
n |
THĂNG CÁCH, CÁC |
thăng chức ,
sự thăng cấp/sự tăng bậc
|
|
人格 |
じんかく |
n |
NHÂN CÁCH, CÁC |
nhân cách |
|
体格 |
たいかく |
n |
THỂ CÁCH, CÁC |
thể cách ,
tạng người/thể chất ,
cử chỉ
|
|
品格 |
ひんかく |
n |
PHẨM CÁCH, CÁC |
Phẩm giá/chân giá trị |
|
賓格 |
ひんかく |
n |
TÂN, THẤN CÁCH, CÁC |
tân cách |
|
風格 |
ふうかく |
n |
PHONG CÁCH, CÁC |
phong cách |
No953. 校- HIỆU
|
校 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIỆU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
学校 |
がっこう |
n |
HỌC HIỆU |
Trường học |
|
校則 |
こうそく |
n |
HIỆU TẮC |
Quy tắc của trường học |
|
校庭 |
こうてい |
n |
HIỆU ĐÌNH |
Sân trường |
|
休校 |
きゅうこう |
n |
HƯU GIÁO, HIỆU, HÀO |
sự nghỉ học/nghỉ học |
|
将校 |
しょうこう |
n |
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG GIÁO, HIỆU, HÀO |
tướng tá |
|
高校 |
こうこう |
n |
CAO GIÁO, HIỆU, HÀO |
trường cấp 3/trường trung học |
|
転校 |
てんこう |
n |
CHUYỂN GIÁO, HIỆU, HÀO |
sự chuyển trường |
|
登校 |
とうこう |
n |
ĐĂNG GIÁO, HIỆU, HÀO |
sự có mặt (ở trường) |
|
入校 |
にゅうこう |
n |
NHẬP GIÁO, HIỆU, HÀO |
Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học) |
|
分校 |
ぶんこう |
n |
PHÂN, PHẬN GIÁO, HIỆU, HÀO |
phân hiệu |
|
校閲 |
こうえつ |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO DUYỆT |
sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại |
|
校歌 |
こうか |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO CA |
bài hát của trường/bài ca của trường |
|
校旗 |
こうき |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO KÌ |
cờ của trường |
|
校舎 |
こうしゃ |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO XÁ |
khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường |
|
校主 |
こうしゅ |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO CHỦ, CHÚA |
hiệu trưởng |
|
校章 |
こうしょう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO CHƯƠNG |
huy chương của trường/huy hiệu của trường |
|
校正 |
こうせい |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO CHÁNH, CHÍNH |
sự hiệu chỉnh/sự sửa bài (báo chí)/sự sửa chữa/hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính |
|
校葬 |
こうそう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO TÁNG |
đám tang ở trường học |
|
校長 |
こうちょう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
hiệu trưởng |
|
校了 |
こうりょう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO LIỄU |
sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh |
|
母校 |
ぼこう |
n |
MẪU, MÔ GIÁO, HIỆU, HÀO |
trường học/học đường/học hiệu |
No954. 根- CĂN
|
根 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CĂN |
Chú ý |
|
|
On: |
on_こん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
大根 |
だいこん |
n |
ĐẠI CĂN |
Củ cải, củ cải trắng |
|
根拠 |
こんきょ |
n |
CĂN CỨ |
Căn cứ |
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
根接ぎ |
ねつぎ |
n |
CĂN TIẾP |
Sự ghép cành |
|
根暗 |
ねくら |
n |
CĂN ÂM |
Bản chất xấu, bản tính xấu |
|
禍根 |
かこん |
n |
HỌA CĂN |
tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu |
|
屋根 |
やね |
n |
ỐC CĂN |
nóc nhà ,
mái nhà |
|
塊根 |
かいこん |
n |
KHỐI CĂN |
rễ củ |
|
垣根 |
かきね |
n |
VIÊN CĂN |
hàng rào |
|
虚根 |
きょこん |
|
HƯ, KHƯ CĂN |
căn ảo |
|
根幹 |
こんかん |
n |
CĂN CÁN, CAN |
cái cốt lõi/cái cơ bản/thân và rễ |
|
根性 |
こんじょう |
n |
CĂN TÍNH |
sự can đảm/sự gan góc/sự gan dạ |
|
根基 |
こんき |
n |
CĂN CƠ |
Căn bản |
|
根気 |
こんき |
n |
CĂN KHÍ |
sự kiên nhẫn |
|
根城 |
ねじろ |
n |
CĂN THÀNH |
Căn cứ/trụ sở |
|
根雪 |
ねゆき |
n |
CĂN TUYẾT |
Tuyết rơi xuống nhưng không tan |
|
根絶 |
こんぜつ |
n |
CĂN TUYỆT |
sự diệt tận gốc/sự tuyệt diệt |
|
根太 |
ねぶと,ねだ |
n |
CĂN THÁI |
Nhọt/mụn đinh |
|
根底 |
こんてい |
n |
CĂN ĐỂ |
nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc |
|
根本 |
こんぽん,ねほん |
n |
CĂN BỔN, BẢN |
nguồn gốc/gốc rễ/nguyên nhân |
|
球根 |
きゅうこん |
n |
CẦU CĂN |
củ/củ giống |
|
語根 |
ごこん |
n |
NGỮ, NGỨ CĂN |
ngữ căn |
No955. 械- GIỚI
|
械 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIỚI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
機械 |
きかい |
n |
CƠ GIỚI |
Máy móc |
|
器械 |
きかい |
n |
KHÍ GIỚI |
Dụng cụ, công cụ |
No956. 棋- KỲ
|
棋 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỲ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
棋士 |
きし |
n |
KỲ SĨ |
Người chơi cờ chuyên nghiệp |
|
棋界 |
きかい |
n |
KÌ GIỚI |
Thế giới cờ tướng |
|
将棋 |
しょうぎ |
n |
TƯỚNG KỲ |
Cờ tướng |
|
棋譜 |
きふ |
n |
KÌ, KÍ PHỔ, PHẢ |
kết quả trò chơi/thành tích chơi game |
No957. 棺- QUAN
|
棺 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
QUAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
石棺 |
せっかん |
n |
THẠCH QUAN |
Quan tài bằng đá |
|
納棺 |
のうかん |
v/n |
NẠP QUAN |
Khâm liệm |
|
出棺 |
しゅっかん |
n |
XUẤT, XÚY QUAN, QUÁN |
việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài |
|
寝棺 |
ねかん |
n |
TẨM QUAN, QUÁN |
Quan tài/hòm áo quan |
|
棺桶 |
かんおけ |
n |
QUAN, QUÁN DŨNG |
quan tài |
|
入棺 |
にゅうかん |
n |
NHẬP QUAN, QUÁN |
Sự nhập quan (cho vào áo quan) |
No958. 棟- ĐỔNG
|
棟 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỐNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
棟 |
むね |
n |
|
Đếm nhà |
|
棟木 |
むなぎ |
n |
ĐỔNG MỘC |
Gỗ làm nóc nhà |
|
棟上げ式 |
むねあげしき |
n |
ĐỔNG MỘC |
Gỗ làm nóc nhà |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
病棟 |
びょうとう |
n |
BỆNH ĐỔNG |
Phòng bệnh |
|
別棟 |
べっとう |
n |
BIỆT ĐỐNG |
tòa nhà riêng biệt |
No959. 棚- BẰNG
|
棚 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BẰNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
本棚 |
ほんだな |
n |
BỔN BẰNG |
Kệ sách |
|
書棚 |
しょだな |
n |
THƯ BẰNG |
Kệ sách |
|
棚卸し |
たなおろし |
n |
BẰNG TÁ |
Sự kiểm kê |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
戸棚 |
とだな |
n |
HỘ BẰNG |
giá đựng bát đĩa/tủ bếp |
No960. 森- SÂM
|
森 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
SÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
森 |
もり |
n |
|
Rừng |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
森林 |
しんりん |
n |
SÂM LÂM |
Rừng |
|
森閑 |
しんかん |
a-na |
SÂM NHÀN |
Yên lặng, tĩnh mịch |