日時 |
にちじ |
n |
NHẬT THỜI |
Thời gian, ngày giờ |
日常 |
にちじょう |
n |
NHẬT THƯỜNG |
Hằng ngày, mỗi ngày |
日記 |
にっき |
n |
NHẬT KÝ |
Nhật ký |
日程 |
にってい |
n |
NHẬT TRÌNH |
Lịch trình, nhật trình |
休日 |
きゅうじつ |
n |
HƯU NHẬT |
Ngày nghỉ |
悪日 |
あくにち |
n |
ÁC NHẬT, NHỰT |
Ngày gặp toàn chuyện không may/ngày xui xẻo/ngày không may/ngày đen đủi |
一日 |
ひとえ,いっぴ |
n |
NHẤT NHẬT, NHỰT |
một ngày |
何日 |
なんにち |
n |
HÀ NHẬT, NHỰT |
ngày nào, ngày mấy/bao nhiêu ngày, hôm nào
|
隔日 |
かくじつ |
n |
CÁCH NHẬT, NHỰT |
cách nhật, cách ...ngày
|
幾日 |
いくにち |
n |
KI, KỈ, KÍ NHẬT, NHỰT |
bao nhiêu ngày |
忌日 |
きじつ |
n |
KỊ, KÍ NHẬT, NHỰT |
húy nhật |
期日 |
ごじつ |
n |
KÌ, KI NHẬT, NHỰT |
ngày đã định/ kì hạn |
吉日 |
きちにち |
n |
CÁT NHẬT, NHỰT |
ngày may mắn/ngày vui vẻ/ngày tốt/ngày lành tháng tốt |
近日 |
きんじつ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ NHẬT, NHỰT |
ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp |
九日 |
ここのか |
n |
CỬU, CƯU NHẬT, NHỰT |
mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày |
月日 |
つきひ,がっぴ |
n |
NGUYỆT NHẬT, NHỰT |
ngày tháng/năm tháng/thời gian |
元日 |
がんにち |
n |
NGUYÊN NHẬT, NHỰT |
ngày mùng một Tết/mùng một Tết |
五日 |
いつか |
n |
NGŨ NHẬT, NHỰT |
ngày mồng 5 |
八日 |
ようか |
n |
BÁT NHẬT, NHỰT |
tám ngày |
今日 |
こんじつ |
|
KIM NHẬT, NHỰT |
ngày hôm nay |
祭日 |
さいじつ |
n |
TẾ, SÁI NHẬT, NHỰT |
ngày lễ/ngày hội/ngày nghỉ |
在日 |
ざいにち |
n |
TẠI NHẬT, NHỰT |
ở Nhật Bản |
昨日 |
さくじつ |
n |
TẠC NHẬT, NHỰT |
ngày hôm qua |
三日 |
みっか |
n |
TAM, TÁM NHẬT, NHỰT |
ba ngày/ngày mùng ba |
四日 |
よっか |
n |
TỨ NHẬT, NHỰT |
bốn ngày/ngày mùng bốn |
七日 |
なのか |
n |
THẤT NHẬT, NHỰT |
ngày thứ 7 của tháng,
7 ngày |
終日 |
ひもすがら |
n |
CHUNG NHẬT, NHỰT |
cả ngày |
十日 |
とおか |
n |
THẬP NHẬT, NHỰT |
ngày mười,
ngày mùng mười,
mười ngày
|
祝日 |
しゅくじつ |
n |
CHÚC, CHÚ NHẬT, NHỰT |
ngày lễ |
初日 |
しょにち,はつひ |
n |
SƠ NHẬT, NHỰT |
bình minh ngày đầu năm |
親日 |
しんにち |
n |
THÂN, THẤN NHẬT, NHỰ |
sự thân Nhật |
西日 |
にしび,せいにち |
n |
TÂY, TÊ NHẬT, NHỰT |
sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
先日 |
せんじつ |
n |
TIÊN, TIẾN NHẬT, NHỰT |
vài ngày trước/hôm trước |
即日 |
そくじつ |
n |
TỨC NHẬT, NHỰT |
cùng ngày |
対日 |
たいにち |
n |
ĐỐI NHẬT, NHỰT |
với Nhật Bản (trong các quan hệ) |
中日 |
ちゅうにち,なかび |
n |
TRUNG, TRÚNG NHẬT, NHỰT |
Ngày giữa |
朝日 |
あさひ |
n |
TRIÊU, TRIỀU NHẬT, NHỰT |
nắng sáng |
帝日 |
ていじつ |
n |
ĐẾ NHẬT, NHỰT |
Ngày may mắn |
天日 |
てんぴ |
n |
THIÊN NHẬT, NHỰT |
Mặt trời/ánh sáng mặt trời |
当日 |
とうじつ |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG NHẬT, NHỰT |
ngày hôm đó/ngày được nhắc tới |
二日 |
ふつか |
n |
NHỊ NHẬT, NHỰT |
ngày mùng hai |
日陰 |
ひかげ |
n |
NHẬT, NHỰT ÂM |
bóng tối/ bóng râm/ bóng mát |
日蔭 |
ひかげ |
n |
NHẬT, NHỰT ẤM |
bóng |
日英 |
にちえい |
n |
NHẬT, NHỰT ANH |
Nhật-Anh |
日華 |
にっか |
n |
NHẬT, NHỰT HOA, HÓA |
Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật Trung |
日刊 |
にっかん |
n |
NHẬT, NHỰT KHAN, SAN |
nhật san/sự phát hành theo ngày |
日韓 |
にっかん |
n |
NHẬT, NHỰT HÀN |
Nhật Hàn |
日給 |
にっきゅう |
n |
NHẬT, NHỰT CẤP |
tiền lương ngày,
tiền lương hàng ngày |
日勤 |
にっきん |
n |
NHẬT, NHỰT CẦN |
việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày |
日銀 |
にちぎん |
n |
NHẬT, NHỰT NGÂN |
ngân hàng của Nhật |
日系 |
にっけい |
n |
NHẬT, NHỰT HỆ |
gốc Nhật/hệ thống Nhật |
日計 |
にっけい |
n |
NHẬT, NHỰT KẾ, KÊ |
Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
日月 |
にちげつ |
n |
NHẬT, NHỰT NGUYỆT |
Mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt |
日光 |
にっこう |
n |
NHẬT, NHỰT QUANG |
nắng,
ánh mặt trời |
日向 |
ひなた |
n |
NHẬT, NHỰT HƯỚNG |
ánh nắng |
日傘 |
ひがさ |
n |
NHẬT, NHỰT TÁN, TẢN |
cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở |
日産 |
にっさん |
n |
NHẬT, NHỰT SẢN |
hãng Nissan/sản lượng hàng ngày |
日子 |
にっし |
n |
NHẬT, NHỰT TỬ, TÍ |
Số ngày |
日射 |
にっしゃ |
n |
NHẬT, NHỰT XẠ, DẠ, DỊCH |
Bức xạ từ mặt trời |
日収 |
にっしゅう |
n |
NHẬT\NHỰT THU, THÂU |
Thu nhập hàng ngày |
日出 |
にっしゅつ |
n |
NHẬT, NHỰT XUẤT, XÚY |
Bình minh/mặt trời mọc |
日課 |
にっか |
n |
NHẬT, NHỰT KHÓA |
bài học hàng ngày/công việc hàng ngày |
日照 |
にっしょう |
n |
NHẬT, NHỰT CHIẾU |
Ánh sáng mặt trời |
日食 |
にっしょく |
n |
NHẬT, NHỰT THỰC, TỰ |
nhật thực |
日数 |
ひかず |
n |
NHẬT, NHỰT SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số ngày |
日足 |
ひあし |
n |
NHẬT, NHỰT TÚC |
vị trí mặt trời |
日中 |
ひなか |
n |
NHẬT, NHỰT TRUNG, TRÚNG |
thời gian trong ngày/trong ngày |
日朝 |
にっちょう |
n |
NHẬT, NHỰT TRIÊU, TRIỀU |
Nhật Bản và Triều Tiên |
日直 |
にっちょく |
n |
NHẬT, NHỰT TRỰC |
trực nhật |
日当 |
にっとう |
n |
NHẬT, NHỰT ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
Lương ngày/lương trả theo ngày |
日日 |
ひにち |
n |
NHẬT, NHỰT NHẬT, NHỰT |
Mỗi ngày/hàng ngày/ngày này qua ngày khác |
日付 |
ひづけ |
n |
NHẬT, NHỰT PHÓ |
sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng,
ngày tháng |
日舞 |
にちぶ |
n |
NHẬT, NHỰT VŨ |
Điệu múa của Nhật Bản |
日米 |
にちべい |
n |
NHẬT, NHỰT MỄ |
Nhật-Mỹ |
日報 |
にっぽう |
n |
NHẬT, NHỰT BÁO |
báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày |
日没 |
にちぼつ |
n |
NHẬT, NHỰT MỘT |
Hoàng hôn |
日本 |
にっぽん |
n |
NHẬT, NHỰT BỔN, BẢN |
Nhật Bản |
日夜 |
にちや |
n |
NHẬT, NHỰT DẠ |
ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng |
日夕 |
にっせき |
n |
NHẬT, NHỰT TỊCH |
ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng |
日誌 |
にっし |
n |
NHẬT, NHỰT CHÍ |
sổ nhật ký/sổ ghi nhớ |
日曜 |
にちよう |
n |
NHẬT, NHỰT DIỆU |
Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật |
日用 |
にちよう |
n |
NHẬT, NHỰT DỤNG |
Sử dụng hàng ngày,
nhật dụng
|
日立 |
ひたち |
|
NHẬT, NHỰT LẬP |
Hitachi (tên công ty) |
日輪 |
にちりん |
n |
NHẬT, NHỰT LUÂN |
Mặt trời/vầng mặt trời |
日露 |
にちろ |
n |
NHẬT, NHỰT LỘ |
Nhật Bản và đế chế Nga |
日録 |
にちろく |
|
NHẬT, NHỰT LỤC |
Nhật Bản và đế chế Nga |
日和 |
ひより |
n |
NHẬT, NHỰT HÒA, HỌA |
thời tiết |
寧日 |
ねいじつ |
n |
NINH, TRỮ NHẬT, NHỰT |
Ngày hòa bình |
排日 |
はいにち |
n |
BÀI NHẬT, NHỰT |
sự chống Nhật/sự bài Nhật |
訪日 |
ほうにち |
n |
PHÓNG, PHỎNG NHẬT, NHỰT |
chuyến thăm Nhật Bản |
半日 |
はんじつ |
n |
BÁN NHẬT, NHỰT |
Một nửa ngày |
平日 |
ひらび |
n |
BÌNH, BIỀN NHẬT, NHỰT |
ngày thường/hàng ngày |
本日 |
ほんじつ |
|
BỔN, BẢN NHẬT, NHỰT |
hôm nay |
毎日 |
まいにち |
n |
MỖI NHẬT, NHỰT |
thường ngày,
ngày ngày,
mọi ngày,
mỗi ngày,
hàng ngày
|
末日 |
まつじつ |
n |
MẠT NHẬT, NHỰT |
ngày cuối (của một tháng) |
命日 |
めいにち |
n |
MỆNH NHẬT, NHỰT |
ngày giỗ,
kỵ,
giỗ chạp |
明日 |
みょうにち |
n |
MINH NHẬT, NHỰT |
ngày hôm sau,
bữa sau,
bữa hôm sau |
厄日 |
やくび |
n |
ÁCH, NGỎA NHẬT, NHỰT |
ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may |
夕日 |
ゆうひ |
n |
TỊCH NHẬT, NHỰT |
tà dương/mặt trời ban chiều |
曜日 |
ようび |
n |
DIỆU NHẬT, NHỰT |
ngày trong tuần |
翌日 |
よくじつ |
n |
DỰC NHẬT, NHỰT |
ngày sau,
ngày hôm sau |
来日 |
らいにち |
n |
LAI, LÃI NHẬT, NHỰT |
ngày hôm sau,
Đến Nhật bản |
連日 |
れんじつ |
n |
LIÊN NHẬT, NHỰT |
ngày lại ngày |
六日 |
むよか |
n |
LỤC NHẬT, NHỰT |
ngày thứ sáu |