数年 |
すうねん |
n |
SỐ NIÊN |
Vài năm |
数日 |
すうじつ |
n |
SỐ NHẬT |
Vài ngày |
数回 |
すうかい |
n |
SỐ HỒI |
Vài lần |
数学 |
すうがく |
n |
SỐ HỌC |
Số học (toán) |
因数 |
いんすう |
|
NHÂN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thừa số |
仮数 |
かすう |
|
GIẢ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
phần định trị |
画数 |
かくすう |
n |
HỌA, HOẠCH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số nét |
回数 |
かいすう |
n |
HỒI, HỐI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số lượt ,
số lần |
関数 |
かんすう |
n |
QUAN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hàm số |
基数 |
きすう |
|
CƠ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
cơ số |
奇数 |
きすう |
n |
KÌ, CƠ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số lẻ/lẻ |
減数 |
げんすう |
|
GIẢM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số bị trừ |
虚数 |
きょすう |
|
HƯ, KHƯ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số ảo |
軒数 |
けんすう |
n |
HIÊN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số lượng nhà cửa/số hộ/số gia đình |
現数 |
げんすう |
n |
HIỆN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số hiện tại |
御数 |
おさい |
n |
NGỰ, NHẠ, NGỮ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thức ăn để ăn kèm với cơm |
口数 |
くちすう,こうすう |
n |
KHẨU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số lượng |
工数 |
こうすう |
n |
CÔNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
giờ công/nhân công |
恒数 |
こうすう |
n |
HẰNG, CẮNG, CĂNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hằng số |
倍数 |
ばいすう |
n |
BỘI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
bội số |
号数 |
ごうすう |
|
HÀO, HIỆU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số hiệu/số cỡ |
複数 |
ふくすう |
|
PHỨC SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số nhiều |
算数 |
さんすう |
n |
TOÁN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số học/sự tính toán/tính toán/ sự làm toán |
次数 |
じすう |
|
THỨ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thứ số |
実数 |
じっすう |
n |
THỰC SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thực số ,
số thực |
手数 |
てかず,てすう |
n |
THỦ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
tốn công/tốn sức |
除数 |
じょすう |
|
TRỪ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
ước số ,
số chia |
小数 |
しょうすう |
n |
TIỂU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số thập phân |
少数 |
しょうすう |
|
THIỂU, THIẾU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thiểu số |
乗数 |
じょうすう |
n |
THỪA SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số nhân |
常数 |
じょうすう |
n |
THƯỜNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hằng số |
人数 |
ひとかず |
n |
NHÂN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số người |
数字 |
すうじ |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC TỰ |
mã ,
con số ,
chữ số/số liệu |
数珠 |
じゅじゅ |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC CHÂU |
tràng hạt |
数値 |
すうち |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC TRỊ |
giá trị bằng số |
数理 |
すうり |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC LÍ |
toán lý |
数量 |
すうりょう |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC LƯỢNG, LƯƠNG |
số lượng ,
khối lượng |
数列 |
すうれつ |
|
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC LIỆT |
trình tự/dãy số |
整数 |
せいすう |
n |
CHỈNH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số nguyên |
正数 |
せいすう |
|
CHÁNH, CHÍNH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số dương |
総数 |
そうすう |
n |
TỔNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
tổng số |
多数 |
たすう |
n |
ĐA SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số đông ,
phần lớn ,
đa số/nhiều |
対数 |
たいすう |
|
ĐỐI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
lô ga/đối số |
級数 |
きゅうすう |
|
CẤP SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
cấp số |
単数 |
たんすう |
n |
ĐƠN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số đơn (số học)/số ít (ngữ pháp) |
偶数 |
ぐうすう |
n |
NGẪU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số chẵn |
係数 |
けいすう |
|
HỆ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hệ số |
定数 |
ていすう |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
Hằng số |
点数 |
てんすう |
n |
ĐIỂM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
điểm số |
度数 |
どすう |
|
ĐỘ, ĐẠC SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
sự thường xuyên/tần số xuất hiện |
頭数 |
とうすう |
n |
ĐẦU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số người/số đầu (người) |
補数 |
ほすう |
|
BỔ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
phần bù/phần bổ sung |
指数 |
しすう |
n |
CHỈ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hạn mức ,
chỉ số |
日数 |
ひかず |
n |
NHẬT, NHỰT SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số ngày |
年数 |
ねんすう |
n |
NIÊN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số năm |
波数 |
はすう |
|
BA SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số sóng |
半数 |
はんすう |
n |
BÁN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
một nửa |
品数 |
しなかず |
n |
PHẨM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
Lượng hàng hóa(Chỉ về số) |
頻数 |
ひんすう |
n |
TẦN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
Tần số |
負数 |
ふすう |
n |
PHỤ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số âm |
分数 |
ぶんすう |
n |
PHÂN, PHẬN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
phân số |
変数 |
へんすう |
|
BIẾN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
biến số |
枚数 |
まいすう |
n |
MAI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số tờ/số tấm |
無数 |
むすう |
n |
VÔ, MÔ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
vô kể ,
sự vô số ,
cơ man |
有数 |
ゆうすう |
|
HỮU, DỰU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
xuất chúng/dễ thấy/nổi bật |
乱数 |
らんすう |
|
LOẠN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số ngẫu nhiên |