No801. 抽- TRỪU
抽 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRỪU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
抽象 |
ちゅうしょう |
n |
TRỪU TƯỢNG |
Sự trừu tượng |
抽選 |
ちゅうせん |
v/n |
TRỬU TUYỂN |
Rút thăm, đánh xổ số |
抽出 |
ちゅうしゅつ |
v/n |
TRỪU XUẤT |
Trích, rút ra, chiết xuất |
No802. 抵- ĐỂ
抵 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐỂ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
抵当 |
ていとう |
n |
ĐỂ ĐƯƠNG |
Khoản cầm cố, sự cầm cố |
抵抗 |
ていこう |
v/n |
ĐỂ KHÁNG |
Đề kháng, kháng cự |
抵当流れ |
ていとうながれ |
n |
ĐỂ ĐƯƠNG LƯU |
Sự tịch thu tài sản |
大抵 |
たいてい |
|
ĐẠI, THÁI ĐỂ, CHỈ |
đại để/nói chung/thường |
No803. 担- ĐẢM
担 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐẢM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
担ぐ |
かつぐ |
v |
|
Mang trên vai, chọn ra |
担う |
になう |
v |
|
Mang, chịu |
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
担任 |
たんにん |
n |
ĐẢM NHIỆM |
Giám viên chủ nhiệm |
担当 |
たんとう |
v/n |
ĐẢM ĐƯƠNG |
Chịu trách nhiệm, đảm đương |
担保 |
たんぽ |
n |
ĐẢM BẢO |
Đảm bảo, khoản thế chấp |
担架 |
たんか |
|
ĐAM, ĐẢM GIÁ |
cái cáng |
担体 |
たんたい |
|
ĐAM, ĐẢM THỂ |
chịu trách nhiệm/đảm đương |
負担 |
ふたん |
|
PHỤ ĐAM, ĐẢM |
sự gánh vác |
分担 |
ぶんたん |
|
PHÂN, PHẬN ĐAM, ĐẢM |
sự gánh vác (trách nhiệm) |
No804. 拙- CHUYẾT
拙 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHUYẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拙劣 |
せつれつ |
a-na |
CHUYẾT LIỆT |
Vụng về, khéo léo |
拙策 |
せっさく |
n |
CHUYẾT SÁCH |
Kế hoạch hoặc chính sách tồi |
拙速 |
せっそく |
a-na |
CHUYẾT TỐC |
Vội vàng, hấp tấp |
巧拙 |
こうせつ |
|
XẢO CHUYẾT |
sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay nghề/khéo léo/giỏi giang |
稚拙 |
ちせつ |
|
TRĨ CHUYẾT |
sự kém cỏi/sự trẻ con |
No805. 拘- CÂU, CÚ
拘 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CÂU, CÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拘留 |
こうりゅう |
v/n |
CÂU LƯU |
Giam bắt, giữ |
拘禁 |
こうきん |
v/n |
CÂU CẤM |
Gaim cầm |
拘置 |
こうち |
v/n |
CÂU TRÌ |
Bắt giam, tống giam |
拘束 |
こうそく |
|
CÂU, CÙ THÚC, THÚ |
sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép |
拘泥 |
こうでい |
n |
CÂU, CÙ NÊ, NỆ, NỄ |
sự câu nệ/sự khắt khe/câu nện/khắt khe |
No806. 招- CHIÊU
招 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
招く |
まねく |
v |
|
Mời, vẫy |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
招待 |
しょうたい |
v/n |
CHIÊU ĐÃI |
Mời, chiêu đãi |
招宴 |
しょうえん |
n |
CHIÊU YẾN |
Yến tiệc, tiệc tùng, sự mời dự tiệc |
招請国 |
しょうせいこく |
n |
CHIÊU THỈNH QUỐC |
Nước chủ nhà |
No807. 抱- BÃO
抱 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BÃO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
抱く |
だく |
v |
|
Bế, ôm ấp |
抱く |
いだく |
v |
|
Ôm lấy |
抱える |
かかえる |
v |
|
Mang, lệ thuộc, thuê |
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
抱負 |
ほうふ |
n |
BÃO PHỤ |
Sự ấp ủ (hoài bão) |
辛抱 |
しんぼう |
v/n |
HẠNH BÃO |
Kiên nhẫn, chịu đựng |
介抱 |
かいほう |
v/n |
GIỚI BÃO |
Chăm sóc, chăm nom |
抱擁 |
ほうよう |
|
BÃO ỦNG, UNG |
sự ôm chặt |
No808. 拝- BÁI
拝 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拝む |
おがむ |
v |
|
Cúi lại, chào |
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拝見 |
はいけん |
v/n |
BÁI KIẾN |
Chiêm ngưỡng, xem |
拝啓 |
はいけい |
n |
BÁI KHẢI |
Kính gửi (đầu thư) |
拝謁 |
はいえつ |
n |
BÁI YẾT |
Thính giả, người đọc |
拝借 |
はいしゃく |
|
BÁI TÁ |
mượn |
拝復 |
はいふく |
|
BÁI PHỤC\PHÚC |
kính thư
Ghi chú:dùng trong thường hợp trả lời thư
|
参拝 |
さんぱい |
|
THAM, XAM, SÂM BÁI |
sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng |
崇拝 |
すうはい |
|
SÙNG BÁI |
sự sùng bái/sùng bái |
礼拝 |
らいはい |
|
LỄ BÁI |
sự lễ bái |
No809. 押-ÁP
押 |
Bộ thủ |
bo_thủ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ÁP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
押す |
おす |
|
ÁP |
Ép, đẩy |
押える |
おさえる |
|
ÁP |
Giữ lại; ép |
|
|
|
|
|
On: |
on_おう, on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
押入 |
おしいれ |
n |
ÁP NHẬP |
Tủ âm tường |
押収 |
おうしゅう |
n |
ÁP THÂU |
Tịch thu, bắt giữ |
押韻 |
おういん |
|
ÁP VẬN |
sự gieo vần/gieo vần |
No810. 拷- KHẢO
拷 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ごう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拷問 |
ごうもん |
v/n |
KHẢO VẤN |
Tra tấn |
拷問具 |
ごうもんぐ |
n |
KHẢO VẤN CỤ |
Dụng cụ tra tấn |
No811. 括- QUÁT
括 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
QUÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
括弧 |
かっこ |
n |
QUÁT HỒ |
Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc |
概括 |
がいかつ |
n |
KHÁI QUÁT |
Khái quát, tổng kết, tóm lại |
包括 |
ほうかつ |
v |
BAO QUÁT |
Bao quát |
一括 |
いっかつ |
|
NHẤT QUÁT, HOẠT |
gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) |
総括 |
そうかつ |
|
TỔNG QUÁT, HOẠT |
tổng quát ,
tổng kết ,
sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát |
統括 |
とうかつ |
|
THỐNG QUÁT, HOẠT |
Sự thống nhất |
No812. 挑- THIÊU, THAO
挑 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THIÊU, THAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挑む |
いどむ |
v |
|
Khiêu khích |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挑戦 |
ちょうせん |
v/n |
THAO CHIẾN |
Thách thức, khiêu chiến |
挑発 |
ちょうはつ |
v/n |
THAO PHÁT |
Khiêu khích |
No813. 拾- THẬP
拾 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THẬP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拾う |
ひろう |
v |
|
Thu thập |
On: |
on_しゅう 、on_じゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拾得 |
しゅうとく |
v/n |
THẬP ĐẮC |
Nhặt lên, tìm thấy |
収拾 |
しゅうしゅう |
v/n |
THU THẬP |
Điều khiển, kiểm soát, sự thu thập |
No814. 挙- CỬ
挙 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CỬ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挙げる |
あげる |
v |
|
Đưa lên, tặng, cử hành |
挙がる |
あがる |
v |
|
Bị bắt, tìm thấy |
On: |
on_きょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挙動 |
きょどう |
n |
CỬ ĐỘNG |
Cử động |
選挙 |
せんきょ |
v/n |
TUYỂN CỬ |
Bầu cử |
推挙 |
すいきょ |
v |
SUY CỬ |
Đề cử |
快挙 |
かいきょ |
|
KHOÁI CỬ |
Thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc |
挙党 |
きょとう |
|
CỬ ĐẢNG |
một đảng thống nhất/tập thể đoàn kết/đảng đoàn kết |
検挙 |
けんきょ |
|
KIỄM CỬ |
sự bắt giữ/bắt giữ/bắt |
枚挙 |
まいきょ |
|
MAI CỬ |
sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê |
列挙 |
れっきょ |
|
LIỆT CỬ |
sự liệt kê/bảng liệt kê |
No815. 持- TRÌ
持 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRÌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
持つ |
もつ |
v |
|
Có, được, giữ |
On: |
on_じ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
持参 |
じさん |
v/n |
TRÌ THAM |
Mang theo, đem theo |
支持 |
しじ |
v/n |
CHI TRÌ |
Hỗ trợ, ủng hộ |
維持 |
いじ |
v/n |
DUY TRÌ |
Duy trì |
堅持 |
けんじ |
|
KIÊN TRÌ |
sự kiên trì/kiên trì |
持久 |
じきゅう |
|
TRÌ CỬU |
sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu ,
bền |
持続 |
じぞく |
|
TRÌ TỤC |
sự kéo dài/kéo dài |
把持 |
はじ |
|
BẢ TRÌ |
sự nắm giữ |
扶持 |
ふち |
|
PHÙ TRÌ |
khẩu phần |
保持 |
ほじ |
|
BẢO TRÌ |
bảo trì |
No816. 指- CHỈ
指 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
指 |
ゆび |
n |
|
Ngón tay |
指す |
さす |
v |
|
Chỉ trỏ |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
指定 |
してい |
v/n |
CHỈ ĐỊNH |
Ấn định, chỉ định, chỉ rõ |
指導 |
しどう |
v/n |
CHỈ ĐẠO |
Chỉ đạo, hướng dẫn |
指紋 |
しもん |
n |
CHỈ VĂN |
Dấu tay, vân tay |
小指 |
こゆび |
n |
TIỂU CHỈ |
ngón tay út/ ngón út |
親指 |
おやゆび |
n |
THÂN, THẤN CHỈ |
ngón tay cái |
中指 |
ちゅうし |
n |
TRUNG, TRÚNG CHỈ |
ngón tay giữa |
指揮 |
しき |
|
CHỈ HUY |
thống lĩnh (thống lãnh) ,
người chỉ huy dàn nhạc ,
chỉ huy |
指向 |
しこう |
|
CHỈ HƯỚNG |
hướng đối tượng |
指摘 |
してき |
|
CHỈ TRÍCH |
sự chỉ ra/sự chỉ trích |
指示 |
しじ |
n |
CHỈ KÌ, THỊ |
sự chỉ thị/sự chỉ dẫn |
指針 |
ししん |
|
CHỈ CHÂM |
kim la bàn |
指図 |
さしず |
|
CHỈ ĐỒ |
sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ huy/chỉ thị/hướng dẫn ,
mệnh lệnh ,
dặn dò |
指数 |
しすう |
|
CHỈ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hạn mức ,
chỉ số |
指標 |
しひょう |
|
CHỈ TIÊU, PHIÊU |
số chỉ dẫn ,
số báo hiệu ,
chỉ tiêu |
指名 |
しめい |
n |
CHỈ DANH |
sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm |
指輪 |
ゆびわ |
n |
CHỈ LUÂN |
nhẫn/cà rá |
指令 |
しれい |
n |
CHỈ LỆNH, LINH |
chỉ thị/mệnh lệnh |
薬指 |
くすりゆび |
n |
DƯỢC CHỈ |
ngón áp út |
No817. 挟- HIỆP, TIỆP
挟 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HIỆP, TIỆP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挟む |
はさむ |
v |
|
Kẹp, cho vào giữa |
挟まる |
はさまる |
v |
|
Bị kẹp giữa |
On: |
on_きょう 、on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挟撃 |
きょうげき |
n |
HIỆP KÍCH |
Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm |
No818. 挿- THÁP
挿 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THÁP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挿す |
さす |
v |
|
Gắn vào |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挿入 |
そうにゅう |
v/n |
THÁP NHẬP |
Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất |
挿話 |
そうわ |
n |
THÁP THOẠI |
Tranh minh họa |
挿画 |
そうが |
n |
THÁP HỌA |
Sự minh họa |
挿絵 |
さしえ |
|
HỘI THÁP |
tranh minh họa |
No819. 捜- SƯU
捜 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捜す |
さがす |
v |
|
Tìm thấy |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捜査 |
そうさ |
v/n |
SƯU TRA |
Điều tra |
捜索 |
そうさく |
n |
SƯU SÁCH |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
No820. 捕- BỘ, BỔ
捕 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BỘ, BỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捕る |
とる |
v |
|
Nắm, bắt, bắt giữ |
捕らえる |
とらえる |
v |
|
Bắt gặp, bắt giữ |
捕まえる |
つかまえる |
v |
|
Bắt, nắm bắt, chộp |
捕らわえる |
とらわれる |
v |
|
Bị bắt, ôm lấy |
On: |
on_ほ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捕獲 |
ほかく |
v/n |
BỘ HOẠCH |
Bắt được, bắt giữ |
捕虜 |
ほりょ |
n |
BỔ LỖ |
Tù binh |
捕鯨 |
ほげい |
n |
BỔ KÌNH |
Sự bắt cá voi |
逮捕 |
たいほ |
n |
ĐÃI BỘ |
sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành |
捕捉 |
ほそく |
|
BỘ TRÓC |
bắt/bắt giữ lại |
捕縛 |
ほばく |
|
BỘ PHƯỢC, PHỌC |
sự bắt giữ |
No821. 振- CHÂN, CHẤN
振 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHÂN, CHẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
振るう |
ふるう |
v |
|
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
振る |
ふる |
v |
|
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
振動 |
しんどう |
n |
CHẤN ĐỘNG |
Chấn động |
振興 |
しんこう |
n |
CHẤN HƯNG |
Sự khuyến khích, sự khích lệ |
不振 |
ふしん |
n |
BẤT CHẤN |
Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy |
共振 |
きょうしん |
|
CỘNG, CUNG CHẤN, CHÂN |
sự cộng chấn |
振作 |
しんさく |
n |
CHẤN, CHÂN TÁC |
Sự thịnh vượng/ thịnh vượng |
振替 |
ふりかえ |
n |
CHẤN, CHÂN THẾ |
chuyển tiền ,
chuyển tài khoản ,
chuyển khoản |
振幅 |
しんぷく |
n |
CHẤN, CHÂN PHÚC, BỨC |
Độ rộng (của chấn động)/ khoảng rung lắc/biên độ rung lắc |
発振 |
はっしん |
n |
PHÁT CHẤN, CHÂN |
Sự dao động |
No822. 措- THỐ
措 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THỐ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
措置 |
そち |
n |
THỐ TRÌ |
Biện pháp |
措定 |
そてい |
n |
THỐ ĐỊNH |
Sự phỏng đoán |
No823. 掲- YẾT
掲 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
YẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掲げる |
かかげる |
v |
|
Treo |
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掲揚 |
けいよう |
v/n |
YẾT DƯƠNG |
Giương cờ, treo cờ |
掲示 |
けいじ |
v/n |
YẾT THỊ |
Thông báo |
掲載 |
けいさい |
v/n |
YẾT TẢI |
Đăng (lên báo chí) |
No824. 据- CƯ, CỨ
据 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CƯ, CỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
据える |
すえる |
v |
|
Đặt |
据わる |
すわる |
v |
|
Ngồi, bị đặt |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No825. 描- MIÊU
描 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
描く |
えがく |
v |
|
Vẽ, tả |
On: |
on_びょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
描写 |
びょうしゃ |
n |
MIÊU ẢNH |
Sự phác họa, sự miêu tả |
描出 |
びょうしゅつ |
n |
MIÊU XUẤT |
Sự mô tả |
素描 |
そびょう |
n |
TỐ MIÊU |
Sự vẽ phác |
描画 |
びょうが |
|
MIÊU HỌA, HOẠCH |
Vẽ,sự vẽ |
No826. 控 - KHỐNG
控 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHỐNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
控える |
ひかえる |
v |
|
Giữ lại, ghi lại, đứng chờ, chuẩn bị |
控え室 |
ひかえしつ |
n |
|
Phòng đợi, phòng chờ |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
控訴 |
こうそ |
n |
KHỐNG TỐ |
Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao) |
控除 |
こうじょ |
n |
KHỐNG TRỪ |
khấu trừ |
No827. 掘 - QUẬT
掘 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
QUẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掘る |
ほる |
v |
|
Đào |
On: |
on_くつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
発掘 |
はっくつ |
n |
PHÁT QUẬT |
Sự đào lên |
盗掘 |
とうくつ |
n |
ĐẠO QUẬT |
sự đào trộm |
採掘 |
さいくつ |
n |
THẢI, THÁI QUẬT |
khai mỏ |
No828. 捨 - SẢ
捨 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
SẢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捨てる |
すてる |
v |
|
Vứt bỏ |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
取捨 |
しゅしゃ |
n |
THỦ SẢ |
Sự chọn lựa lấy hay bỏ |
喜捨 |
きしゃ |
n |
HỶ SẢ |
Sự bố thí |
No829. 掃 - TẢO
掃 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N11 |
Cách Viết |
|
TẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掃く |
はく |
v |
|
Quét |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掃除 |
そうじ |
n |
TẢO TRỪ |
Sự quét dọn |
掃除人 |
そうじにん |
n |
TẢO TRỪ NHÂN |
Người quét dọn |
掃除機 |
そうじき |
n |
TẢO TRỪ CƠ |
Máy hút bụi |
一掃 |
いっそう |
n |
NHẤT TẢO |
sự quét sạch/sự tiễu trừ |
清掃 |
せいそう |
n |
THANH TẢO |
sự quét tước/sự dọn dẹp |
No830. 授- THỤ, THỌ
授 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THỤ, THỌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
授かる |
さずかる |
v |
|
Được tặng cho, được trao cho |
授ける |
さずける |
v |
|
Cho, ban cho |
On: |
on_じゅ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
授業 |
じゅぎょう |
n |
THỤ NGHIỆP |
Sự giảng dạy |
授与 |
じゅよ |
n |
THỤ DỰ |
Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng |
授賞 |
じゅしょう |
n |
THỤ THƯỞNG |
Sự tặng thưởng |
教授 |
きょうじゅ |
n |
GIÁO, GIAO THỤ |
sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy |
授爵 |
じゅしゃく |
n |
THỤ TƯỚC |
sự được lên chức |
授受 |
じゅじゅ |
n |
THỤ THỤ |
cho và nhận |
天授 |
てんじゅ |
n |
THIÊN THỤ |
quà tặng từ thiên nhiên |
伝授 |
でんじゅ |
n |
TRUYỀN THỤ |
truyền thụ |
No831. 採 - THẢI, THÁI
採 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THẢI, THÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
採る |
とる |
v |
|
Được tặng cho, được trao cho |
On: |
on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
採決 |
さいけつ |
n |
THÁI QUYẾT |
Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu |
採算 |
さいさん |
n |
THÁI TOÁN |
Sự có lời |
採択 |
さいたく |
n |
THÁI TRẠCH |
Sự lựa chọn, sự tuyển chọn |
採点 |
さいてん |
n |
THÁI ĐIỂM |
Sự chấm bài, sự chấm công |
採用 |
さいよう |
n |
THÁI DỤNG |
Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm |
採取 |
さいしゅ |
n |
THÁI THỦ |
Sự thu thập, sự tụ họp lại |
伐採 |
ばっさい |
n |
PHẠT THẢI, THÁI |
việc chặt (cây) |
採集 |
さいしゅう |
n |
THẢI, THÁI TẬP |
sự sưu tập/việc sưu tập |
採炭 |
さいたん |
n |
THẢI, THÁI THÁN |
sự khai thác than/việc khai thác than |
採掘 |
さいくつ |
n |
THẢI, THÁI QUẬT |
khai mỏ |
採録 |
さいろく |
n |
THẢI, THÁI LỤC |
ghi lại |
No832. 排 - BÀI
排 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BÀI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
排気 |
はいき |
n |
BÀI KHÍ |
Sự hút khí, sự thông gió |
排気口 |
はいきこう |
n |
BÀI KHÍ KHẨU |
Cửa thông gió |
排除 |
はいじょ |
n |
BÀI TRỪ |
Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ |
排水 |
はいすい |
n |
BÀI THỦY |
Sự thải nước, sự rút nước |
排尿 |
はいにょう |
n |
BÀI NIỆU |
Sự bài tiết |
排他 |
はいた |
n |
BÀI THA |
Sự cô lập |
排撃 |
はいげき |
n |
BÀI KÍCH |
sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối |
排出 |
はいしゅつ |
|
BÀI XUẤT, XÚY |
đẩy ra |
排斥 |
はいせき |
n |
BÀI XÍCH |
sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay |
排日 |
はいにち |
n |
BÀI NHẬT, NHỰT |
sự chống Nhật/sự bài Nhật |
No833. 探- THÁM
探 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THÁM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
探す |
さがす |
v |
|
Tìm, tìm kiếm |
探る |
さぐる |
v |
|
Tìm kiếm |
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
探究 |
たんきゅう |
n |
THÁM CỨU |
Sự nghiên cứu, sự điều tra |
探知 |
たんち |
n |
THÁM TRI |
Sự tìm tòi, sự khám phá |
探索 |
たんさく |
n |
THÁM SÁCH |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
探求 |
たんきゅう |
n |
THAM, THÁM CẦU |
sự theo đuổi/sự theo tìm |
探検 |
たんけん |
n |
THAM\THÁM KIỄM |
sự thám hiểm |
探偵 |
たんてい |
n |
THAM, THÁM TRINH |
trinh tiết ,
sự trinh thám/ thám tử |
探訪 |
たんぼう |
n |
THAM, THÁM PHÓNG, PHỎNG |
phóng sự điều tra/nhà báo viết phóng sự điều tra |
電探 |
でんたん |
n |
ĐIỆN THAM, THÁM |
Rađa |
内探 |
ないたん |
n |
NỘI, NẠP THAM, THÁM |
Sự điều tra bí mật |
No834. 推- SUY, THÔI
推 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SUY, THÔI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
推す |
おす |
v |
|
Tiến cử, suy luận, phỏng đoán |
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
推移 |
すいい |
n |
SUY DI |
Sự chuyển đổi, sự biến đổi |
推進 |
すいしん |
n |
SUY TIẾN |
Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh |
推薦 |
すいせん |
n |
SUY TIẾN |
Sự giới thiệu, sự tiến cử |
推定 |
すいてい |
n |
SUY ĐỊNH |
Sự đoán chừng |
邪推 |
じゃすい |
n |
TÀ, DA THÔI, SUY |
đoán chừng/hồ đồ |
推察 |
すいさつ |
|
THÔI, SUY SÁT |
suy xét |
推奨 |
すいしょう |
n |
THÔI, SUY TƯỞNG |
sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử |
推測 |
すいそく |
n |
THÔI, SUY TRẮC |
sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán |
推理 |
すいり |
n |
THÔI, SUY LÍ |
thể loại thám tử hoặc trinh thám ,
suy luận/lập luận
|
推量 |
すいりょう |
n |
THÔI, SUY LƯỢNG, LƯƠNG |
ước lượng ,
sự đoán/sự phỏng đoán |
推論 |
すいろん |
n |
THÔI, SUY LUẬN, LUÂN |
suy luận |
類推 |
るいすい |
n |
LOẠI THÔI, SUY |
sự tương tự/sự giống nhau |
No835. 接 - TIẾP
接 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TIẾP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
接ぐ |
つぐ |
v |
|
Nối, ghép |
On: |
on_せつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
間接 |
かんせつ |
n |
GIÁN TIẾP |
Gián tiếp |
直接 |
ちょくせつ |
n |
TRỰC TIẾP |
Trực tiếp |
面接 |
めんせつ |
n |
DIỆN TIẾP |
Sự phỏng vấn, sự vấn đáp |
接近 |
せっきん |
n |
TIẾP CẬN |
Sự đến gần, sự trở nên thân mật |
接触 |
せっしょく |
n |
TIẾP XÚC |
Sự tiếp xúc, sự chạm vào |
接待 |
せったい |
n |
TIẾP ĐÃI |
Sự tiếp đãi, sự tiếp đón |
応接 |
おうせつ |
n |
ỨNG TIẾP |
ứng tiếp ,
tiếp ứng ,
tiếp đãi/tiếp khách |
近接 |
きんせつ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ TIẾP |
tiếp cận |
交接 |
こうせつ |
n |
GIAO TIẾP |
Sự giao hợp/giao hợp |
隣接 |
りんせつ |
n |
LÂN TIẾP |
sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh |
接客 |
せっきゃく |
|
TIẾP KHÁCH |
tiếp khách |
接見 |
せっけん |
|
TIẾP KIẾN, HIỆN |
tiếp kiến |
接合 |
せつごう |
|
TIẾP HỢP, CÁP, HIỆP |
phụ cận |
接種 |
せっしゅ |
|
TIẾP CHỦNG, CHÚNG |
tiêm chủng |
接戦 |
せっせん |
|
TIẾP CHIẾN |
tiếp chiến |
接地 |
せっち |
|
TIẾP ĐỊA |
sự nối đất |
接着 |
せっちゃく |
n |
TIẾP TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự tiếp dính |
接点 |
せってん |
|
TIẾP ĐIỂM |
tiếp điểm |
鍛接 |
たんせつ |
|
ĐOÁN TIẾP |
sự hàn kiểu rèn |
内接 |
ないせつ |
n |
NỘI, NẠP TIẾP |
Nội tiếp (toán học) |
密接 |
みっせつ |
n |
MẬT TIẾP |
sự mật thiết |
溶接 |
ようせつ |
|
DONG, DUNG TIẾP |
hàn |
連接 |
れんせつ |
|
LIÊN TIẾP |
liên tiếp |
No836. 掛- QUẢI
掛 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
QUẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
掛かる |
かかる |
v |
|
Treo lở lửng, bị mắc bẫy |
掛ける |
かける |
v |
|
Treo, mắc, đặt bẫy |
掛け |
かけ |
n |
|
Thẻ tín dụng |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No837. 搭 - ĐÁP
搭 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐÁP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
搭乗 |
とうじょう |
n |
ĐÁP THỪA |
Việc lên máy bay |
搭載券 |
とうじょうけん |
n |
ĐÁP THỪA KHOÁN |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
搭載 |
とうさい |
n |
ĐÁP TẢI |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
No838. 揮 - HUY
揮 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
揮発 |
きはつ |
n |
HUY PHÁT |
Sự bay hơi |
揮発油 |
きはつゆ |
n |
HUY PHÁT DU |
Dầu bay hơi |
指揮 |
しき |
n |
CHỈ HUY |
thống lĩnh (thống lãnh) ,
người chỉ huy dàn nhạc ,
chỉ huy |
発揮 |
はっき |
n |
PHÁT HUY |
sự phát huy |
No839. 援 - VIÊN, VIỆN
援 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
VIÊN, VIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
援助 |
えんじょ |
n |
VIỆN TRỢ |
Sự viện trợ, sự cứu giúp |
救援 |
きゅうえん |
n |
CỨU VIỆN |
Sự cứu trợ |
応援 |
おうえん |
n |
ỨNG VIỆN |
Sự viện trợ, sự giúp đỡ |
後援者 |
こうえんしゃ |
n |
HẬU VIỆN GIẢ |
Người bảo trợ, người đỡ đầu |
援護 |
えんご |
n |
VIỆN HỘ |
Sự bảo vệ, sự trợ giúp |
支援 |
しえん |
n |
CHI VIÊN, VIỆN |
sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ |
援軍 |
えんぐん |
n |
VIÊN, VIỆN QUÂN |
sự tăng viện/sự cứu viện/sự tiếp viện/quân tiếp viện |
援用 |
えんよう |
|
VIÊN, VIỆN DỤNG |
việc chủ trương đưa ra thực tế vì lợi ích bản thân |
声援 |
せいえん |
n |
THANH VIÊN, VIỆN |
niềm khích lệ/niềm cổ vũ động viên/tiếng hoan hô cổ vũ/lời động viên |
No840. 握 - ÁC
握 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
握る |
にぎる |
v |
|
Nắm, giữ chặt |
On: |
on_あく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
握手 |
あくしゅ |
n |
ÁC THỦ |
Sự bắt tay |
握力 |
あくりょく |
n |
ÁC LỰC |
lực nắm (tay) |
掌握 |
しょうあく |
n |
CHƯỞNG ÁC |
sự nắm giữ/nắm giữ |
把握 |
はあく |
n |
BẢ ÁC |
sự lĩnh hội/sự nắm vững |