歌手 |
かしゅ |
n |
CA THỦ |
Ca sĩ |
手段 |
しゅだん |
n |
THỦ ĐOẠN |
Phương pháp |
手術 |
しゅじゅつ‘ |
v/n |
THỦA THUẬT |
Phẫu thuật |
握手 |
あくしゅ |
n |
ÁC THỦ |
sự bắt tay |
右手 |
みぎて |
n |
HỮU THỦ |
tay phải |
下手 |
したで,しもて,へた |
n |
HẠ, HÁ THỦ |
phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp |
騎手 |
きしゅ |
n |
KỊ THỦ |
người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi |
義手 |
ぎしゅ |
n |
NGHĨA THỦ |
tay giả |
苦手 |
にがて |
n |
KHỔ THỦ |
kém/yếu |
空手 |
からて |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THỦ |
võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không |
深手 |
ふかで |
n |
THÂM THỦ |
vết thương nguy hiểm |
浅手 |
あさで |
n |
THIỂN, TIÊN THỦ |
Vết thương nhẹ |
鼓手 |
こしゅ |
n |
CỔ THỦ |
tay trống/người đánh trống |
派手 |
はで |
n |
PHÁI THỦ |
sự lòe loẹt/sự màu mè |
左手 |
ひだりて |
n |
TẢ, TÁ THỦ |
tay trái |
若手 |
わかて |
n |
NHƯỢC, NHÃ THỦ |
người tuổi trẻ sức lực cường tráng |
手羽 |
てば |
n |
THỦ VŨ |
Cánh gà |
手引 |
てびき |
n |
THỦ DẪN, DẤN |
sự hướng dẫn/sự phụ đạo |
手桶 |
ておけ |
n |
THỦ DŨNG |
Cái xô/cái thùng |
手綱 |
たづな |
n |
THỦ CƯƠNG |
dây cương |
手間 |
てま |
n |
THỦ GIAN |
tiền công |
手旗 |
てばた |
n |
THỦ KÌ |
sự đánh tín hiệu bằng tay |
手機 |
てばた |
n |
THỦ KI, CƠ |
khung cửi |
手鏡 |
てかがみ |
n |
THỦ KÍNH |
gương tay |
手業 |
てわざ |
n |
THỦ NGHIỆP |
việc làm bằng tay |
手金 |
てきん |
n |
THỦ KIM |
khoản tiền đặt |
手形 |
てがた |
n |
THỦ HÌNH |
hối phiếu/phiếu
dấu tay
|
手軽 |
てがる |
n |
THỦ KHINH |
sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng |
手元 |
てもと |
n |
THỦ NGUYÊN |
trong tay/bên tay |
手工 |
しゅこう |
|
THỦ CÔNG |
thủ công |
手際 |
てぎわ |
n |
THỦ TẾ |
tài nghệ/bản năng ,
phương pháp/khả năng giải quyết công việc |
手帳 |
てちょう |
n |
THỦ TRƯỚNG |
sổ ,
quyển vở ,
quyển sổ
|
手札 |
てふだ |
n |
THỦ TRÁT |
lá bài |
手車 |
てぐるま |
n |
THỦ XA |
xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác |
手首 |
てくび |
n |
THỦ THỦ, THÚ |
cổ tay |
手順 |
てじゅん |
n |
THỦ THUẬN |
thứ tự/trình tự |
手錠 |
てじょう |
n |
THỦ ĐĨNH |
xích tay/ còng tay |
手職 |
てじょく |
n |
THỦ CHỨC |
Nghề thủ công |
手水 |
ちょうず |
n |
THỦ THỦY |
nước rửa hoặc để làm ẩm tay |
手数 |
てかず,てすう |
n |
THỦ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
tốn công/tốn sức |
手製 |
てせい |
n |
THỦ CHẾ |
làm bằng tay |
手先 |
てさき |
n |
THỦ TIÊN, TIẾN |
ngón tay |
手前 |
てまえ,てめえ |
n |
THỦ TIỀN |
thể diện/sĩ diện ,
phía trước mặt/phía này/ đối diện |
手足 |
てあし |
n |
THỦ TÚC |
tứ chi ,
thủ túc ,
tay chân ,
chân tay |
手続 |
てつづき |
n |
THỦ TỤC |
thủ tục |
手袋 |
てぶくろ |
n |
THỦ ĐẠI |
tất tay ,
găng tay/bao tay |
手当 |
てあて |
n |
THỦ ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
trợ cấp ,
tiền trợ cấp ,
tiền phụ cấp |
手動 |
しゅどう |
|
THỦ ĐỘNG |
điều khiển bằng tay |
手鍋 |
てなべ |
n |
THỦ OA |
cái chảo/chảo |
手配 |
てはい |
n |
THỦ PHỐI |
sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị |
手薄 |
てうす |
n |
THỦ BẠC, BÁC |
sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít |
手品 |
てじな |
n |
THỦ PHẨM |
trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật |
手斧 |
ちょうな |
n |
THỦ PHỦ |
rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi |
手柄 |
てがら |
n |
THỦ BÍNH |
thành tích/công |
手法 |
しゅほう |
|
THỦ PHÁP |
biện pháp |
手本 |
てほん |
n |
THỦ BỔN, BẢN |
tấm gương/điển hình |
手枕 |
てまくら |
n |
THỦ CHẨM, CHẤM |
sự gối đầu tay |
手紙 |
てがみ |
n |
THỦ CHỈ |
thư từ ,
thư ,
thơ từ ,
phong thư |
助手 |
すけて |
n |
TRỢ THỦ |
trợ thủ ,
phụ tá ,
người hỗ trợ/người trợ giúp
|
勝手 |
かって |
n |
THẮNG, THĂNG THỦ |
quen thuộc/quen/thân quen |
上手 |
じょうしゅ,かみて |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG THỦ |
lời tâng bốc/lời nịnh nọt |
隻手 |
せきしゅ |
n |
CHÍCH, CHỈ THỦ |
một cánh tay/một bàn tay |
切手 |
きって |
n |
THIẾT, THẾ THỦ |
tem/tem hàng |
選手 |
せんしゅ |
n |
TUYỂN, TUYẾN THỦ |
người chơi/thành viên trong một đội/ tuyển thủ |
相手 |
あいて |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG THỦ |
đối tượng ,
đối thủ ,
đối phương/người đối diện |
大手 |
おおで |
n |
ĐẠI, THÁI THỦ |
sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay |
着手 |
ちゃくしゅ |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THỦ |
sự bắt tay vào công việc |
中手 |
なかて |
n |
TRUNG, TRÚNG THỦ |
Lúa giữa mùa/rau giữa mùa |
痛手 |
いたで |
n |
THỐNG THỦ |
một cú đánh mạnh/một nỗi đau |
敵手 |
てきしゅ |
n |
ĐỊCH THỦ |
kẻ thù/địch thủ |
徒手 |
としゅ |
n |
ĐỒ THỦ |
hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi |
土手 |
どて |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ THỦ |
đê/bờ |
投手 |
とうしゅ |
n |
ĐẦU THỦ |
người phát bóng (bóng chày) |
得手 |
えて |
n |
ĐẮC THỦ |
Sở trường/điểm mạnh |
二手 |
ふたて |
n |
NHỊ THỦ |
Hai nhóm/hai băng |
入手 |
にゅうしゅ |
n |
NHẬP THỦ |
việc nhận được |
砲手 |
ほうしゅ |
|
PHÁO THỦ |
pháo thủ |
拍手 |
はくしゅ |
n |
PHÁCH THỦ |
sự vỗ tay |
片手 |
かたて |
|
PHIẾN THỦ |
một tay |
妙手 |
みょうしゅ |
n |
DIỆU THỦ |
chuyên gia/bậc thầy |
仕手 |
して |
n |
SĨ THỦ |
vai chính/người giữ vai trò chủ đạo |
両手 |
そうしゅ |
n |
LẠNG THỦ |
hai tay |