No41. 申-THÂN
申 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
申す |
もうす |
v |
|
Được gọi là, tên là |
申込 |
もうしこみ |
n |
THÂN VÀO |
Đăng ký, ghi danh, chào hàng, … |
申し合わせ |
もうしあわせ |
n |
THÂN HỢP |
Sự sắp xếp, thu xếp, hẹn gặp |
On: |
しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
申請 |
しんせい |
n |
THÂN THỈNH |
Sự thỉnh cầu, yêu cầu |
申告 |
しんこく |
n |
THÂN CÁO |
Giấy khai, trình báo, khai báo |
上申 |
じょうしん |
|
THƯỢNG THÂN |
sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên. |
答申 |
とうしん |
|
ĐÁP THÂN |
thông báo/trả lời |
内申 |
ないしん |
|
NỘI THÂN |
báo cáo nội bộ |
庚申 |
こうしん |
|
CANH THÂN |
Canh Thân |
No42. 旧-CỰU
|
|
bo_Cổn |
Số nét |
旧 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CỰU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旧 |
きゅう |
n |
|
Âm lịch, cũ kỹ, cổ hữu |
旧友 |
きゅうゆう |
n |
CỰU HỮU |
Cố nhân |
旧暦 |
きゅうれき |
n |
CỰU LỊCH |
Âm lịch |
旧式 |
きゅうしき |
n/
a-na |
CỰU THỨC |
Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu |
旧慣 |
きゅうかん |
n |
CỰU QUÁN |
Hủ tục, phong tục cổ xưa |
旧刊 |
きゅうかん |
|
CỰU SAN |
lùi lại số; phiên bản cũ (già) |
旧型 |
きゅうけい |
|
CỰU HÌNH |
kiểu cũ (già); cũ (già) đánh máy |
旧作 |
きゅうさく |
|
CỰU TÁC |
tác phẩm cũ xưa |
旧悪 |
きゅうあく |
|
CỰU ÁC |
tội ác trước đây/tội lỗi trước đây |
旧姓 |
きゅうせい |
|
CỰU TÍNH |
tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái |
新旧 |
しんきゅう |
|
TÂN CỰU |
sự cũ và mới/cái cũ và cái mới |
懐旧 |
かいきゅう |
|
HOÀICỰU |
hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ |
復旧 |
ふくきゅう |
|
PHỤC CỰU |
sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế |
旧教 |
きゅうきょう |
|
CỰU GIÁO |
đạo Thiên Chúa |
旧株 |
きゅうかぶ |
|
CỰU CHU |
cổ phần cũ |
旧約 |
きゅうやく |
|
CỰU ƯỚC |
điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa |
旧弊 |
きゅうへい |
|
CỰU TỆ |
bảo thủ/cổ xưa/cũ kỹ/không hợp thời/cổ hủ/cổ lỗ/cổ lỗ sĩ |
|
|
No43. 世-THẾ
世 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世の中 |
よのなか |
n |
THẾ TRUNG |
Trong cõi đời, cuộc sống |
世 |
よ |
n |
|
Thế giới, xã hội, thế hệ |
On: |
on_せい 、on_せ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世事 |
せじ |
n |
THẾ SỰ |
Thế sự, bụi trần |
世代 |
せだい |
n |
THẾ ĐẠI |
Thế hệ, thế giới |
世帯 |
せたい |
n |
THẾ ĐỚI |
Hộ gia đình |
世界 |
せかい |
n |
THẾ GIỚI |
Thế giới |
世紀 |
せいき |
n |
THẾ KỶ |
Thế kỷ |
近世 |
きんせい |
|
CẬN THẾ |
cận đại |
世間 |
せけん |
|
THẾ GIAN |
thế gian |
後世 |
こうせい |
|
HẬU THẾ |
Con cháu/hậu thế/người đời sau |
治世 |
ちせい |
|
TRỊ THẾ |
sự trị vì |
出世 |
しゅっせ |
|
XUẤTTHẾ |
sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh |
世辞 |
せじ |
|
THẾ TỪ |
sự tâng bốc/sự tán dương/sự ca tụng |
世l襲 |
せしゅう |
|
THẾ TẬP |
sự di truyền/tài sản kế thừa |
世俗 |
せぞく |
|
THẾ TỤC |
trần tục |
世代 |
せだい |
|
THẾ ĐẠI |
thế hệ/thế giới/thời kỳ |
世論 |
せろん |
|
THẾ LUẬN |
công luận |
世話 |
せわ |
|
THẾ THOẠI |
sự quan tâm |
前世 |
ぜんせい |
|
TIỀN THẾ |
kiếp trước |
中世 |
ちゅうせい |
|
TRUNG THẾ |
thời Trung cổ |
二世 |
にせい |
|
NHỊ THẾ |
đời thứ hai |
来世 |
らいせい |
|
LAI THẾ |
suối vàng |
No44. 本-BỔN, BẢN
本 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
BỔN, BẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
本 |
もと |
n |
|
Nguồn gốc là, căn bản là |
On: |
ほん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
本 |
ほん |
n |
|
Sách, cái, điếu, chiếc |
本来 |
ほんらい |
n |
BẢN LAI |
Thuộc về tự nhiên, vốn dĩ |
基本 |
きほん |
n |
CƠ BẢN |
Căn bản, cơ bản, cơ sở |
本日 |
ほんじつ |
n |
BẢN NHẬT |
Ngày hôm nay (trang trọng) |
見本 |
みほん |
n |
KIẾN BẢN |
Mẫu, kiểu mẫu |
脚本 |
きゃくほん |
|
CƯỚC BẢN |
kịch bản |
元本 |
げんぽん |
|
NGUYÊN BẢN |
nguyên tắc |
原本 |
げんぽん |
|
NGUYÊN BẢN |
chính bản |
古本 |
こほん |
|
CỔ BẢN |
sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng |
根本 |
こんぽん |
|
CĂN BẢN |
căn bản |
副本 |
ふくほん |
|
PHÓ BẢN |
bản phụ |
資本 |
しほん |
|
TƯ BẢN |
tư bản/tiền vốn/vốn |
写本 |
しゃほん |
|
TẢ BẢN |
bản viết |
手本 |
てほん |
|
THỦ BẢN |
tấm gương/điển hình |
抄本 |
しょうほん |
|
SAO BẢN |
bản chép |
正本 |
せいほん |
|
CHÍNH BẢN |
bản chính |
製本 |
せいほん |
|
CHẾ BẢN |
chế bản, đóng thành sách |
台本 |
だいほん |
|
ĐÀIBẢN |
kịch bản |
標本 |
ひょうほん |
|
TIÊU BẢN |
mẫu vật/tiêu bản |
拓本 |
たくほん |
|
THÁCBẢN |
bản khắc (in) |
珍本 |
ちんぽん |
|
TRÂN BẢN |
sách hiếm |
唐本 |
とうほん |
|
ĐƯỜNG BẢN |
sách từ thời nhà Đường |
謄本 |
とうほん |
|
ĐẰNG BẢN |
mẫu/bản |
豆本 |
まめほん |
|
ĐẬU BẢN |
sách có kích thước rất nhỏ |
読本 |
どくほん |
|
ĐỘC BẢN |
sách tập đọc |
日本 |
にっぽん |
|
NHẬTBẢN |
Nhật Bản |
稿本 |
こうほん |
|
CẢO BẢN |
bản thảo/bản viết tay |
本位 |
ほんい |
|
BẢN VỊ |
tiêu chuẩn |
本意 |
ほんい |
|
BẢN Ý |
ý mình |
本屋 |
ほんや |
|
BẢN ỐC |
cửa hàng sách |
本音 |
ほんね |
|
BẢN ÂM |
ý định thực sự/động cơ |
本姓 |
ほんせい |
|
BẢN TÍNH |
bản tính |
本性 |
ほんせい |
|
BẢN TÍNH |
bản tính |
本気 |
ほんき |
|
BẢN KHÍ |
đúng đắn/nghiêm chỉnh |
本線 |
ほんせん |
|
BẢN TUYẾN |
đường chính/tuyến chính |
本局 |
ほんきょく |
|
BẢN CỤC |
bản bộ |
本能 |
ほんのう |
|
BẢN NĂNG |
bản năng |
本国 |
ほんごく |
|
BẢN QUỐC |
/nước tôi |
本部 |
ほんぶ |
|
BẢN BỘ |
trụ sở điều hành chính
bản doanh |
本妻 |
ほんさい |
|
BẢN THÊ |
vợ cả |
本旨 |
ほんし |
|
BẢN CHỈ |
đối tượng chính/đối tượng chủ yếu/mục tiêu thực sự |
本館 |
ほんかん |
|
BẢN QUÁN |
tòa nhà chính |
本質 |
ほんしつ |
|
BẢN CHẤT |
tinh hoa |
本社 |
ほんじゃ |
|
BẢN XÃ |
trụ sở chính công ty |
本職 |
ほんしょく |
|
BẢN CHỨC |
bản chức |
本州 |
ほんしゅう |
|
BẢN CHÂU |
tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản |
本場 |
ほんば |
|
BẢN TRƯỜNG |
trung tâm |
本色 |
ほんしょく |
|
BẢN SẮC |
bản sắc |
本心 |
ほんしん |
|
BẢN TÂM |
thật tâm/thật lòng |
本人 |
ほんにん |
|
BẢN NHÂN |
người ủy thác |
本籍 |
ほんせき |
|
BẢN TỊCH |
nơi cư trú/nơi trú ngụ |
本草 |
ほんぞう |
|
BẢN THẢO |
bản thảo |
本尊 |
ほんぞん |
|
BẢN TÔN |
tượng phật |
本体 |
ほんたい |
|
BẢN THỂ |
đối tượng được sùng bái |
本店 |
ほんてん |
|
BẢN ĐIẾM |
trụ sở chính |
本土 |
ほんど |
|
BẢN THỔ |
bản xứ |
本当 |
ほんと |
|
BẢN ĐƯƠNG |
đối tượng được sùng bái |
本堂 |
ほんどう |
|
BẢN ĐƯỜNG |
chùa chính/gian giữa của nhà thờ |
本日 |
ほんじつ |
|
BẢN NHẬT |
hôm nay |
本棚 |
ほんだな |
|
BẢN BẰNG |
tủ sách |
本年 |
ほんねん |
|
BẢN NIÊN |
năm nay |
本箱 |
ほんばこ |
|
BẢN TƯƠNG |
tủ sách |
本番 |
ほんばん |
|
BẢN PHIÊN |
buổi biểu diễn thật/sự biểu diễn thật |
本物 |
ほんもの |
|
BẢN VẬT |
vật thật/đồ thật |
本分 |
ほんぶん |
|
BẢN PHÂN |
bổn phận |
本文 |
ほんもん |
|
BẢN VĂN |
nguyên văn |
本腰 |
ほんごし |
|
BẢN YÊU |
sự chân thật/sự nghiêm túc |
本名 |
ほんめい |
|
BẢN DANH |
tên thật |
本命 |
ほんめい |
|
BẢN MỆNH |
chính danh |
本来 |
ほんらい |
|
BẢN LAI |
sự tự nhiên |
本領 |
ほんりょう |
|
BẢN LĨNH |
bản lĩnh |
No45. 出-XUẤT
出 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
XUẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
出す |
だす |
v |
|
Gửi đi, cho ra, xuất bản |
出る |
でる |
v |
|
Xuất hiện, đi ra khỏi |
On: |
on_しゅつ、on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
出身 |
しゅっしん |
n |
XUẤT THÂN |
Xuất thân, xuất xứ |
出張 |
しゅっちょう |
n |
XUẤT TRƯƠNG |
Đi công tác |
出演 |
しゅつえん |
n |
XUẤT DIỄN |
Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt |
出芽 |
しゅつが |
n |
XUẤT NHA |
Nảy mầm |
出荷 |
しゅっか |
n |
XUẤT HÀ |
Đưa hàng, giao hàng, xuất hàng |
出師 |
すいし |
|
XUẤT SƯ |
gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm |
出納 |
すいとう |
|
XUẤT NẠP |
biên nhận và chi phí (những sự trả tiền) |
案出 |
あんしゅつ |
|
ÁN XUẤT |
sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra |
演出 |
えんしゅつ |
|
DIỄN XUẤT |
đạo diễn/diễn/diễn xuất |
創出 |
そうしゅつ |
|
SÁNG XUẤT |
được cung cấp |
脱出 |
だっしゅつ |
|
THOÁT XUẤT |
thoát khỏi |
救出 |
きゅうしゅつ |
|
CỨU XUẤT |
Cứu thoát |
浸出 |
しんしゅつ |
|
TẨM XUẤT |
sự thấm qua/sự thẩm thấu/thấm qua/thẩm thấu |
現出 |
げんしゅつ |
|
HIỆN XUẤT |
sự xuất hiện/xuất hiện |
摘出 |
てきしゅつ |
|
TRÍCH XUẤT |
sự rút ra/sự lấy ra |
算出 |
さんしゅつ |
|
TOÁN XUẤT |
tính toán/thao tác điện toán |
支出 |
ししゅつ |
|
CHI XUẤT |
sự chi ra/sự xuất ra/mức chi ra |
出演 |
しゅつえん |
|
XUẤT DIỄN |
sự trình diễn |
出火 |
しゅっか |
|
XUẤT HỎA |
sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn |
出荷 |
しゅっか |
|
XUẤT HÀ |
sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng |
出願 |
しゅつがん |
|
XUẤT NGUYỆN |
việc làm đơn xin/việc nộp đơn xin/làm đơn xin/nộp đơn xin |
出獄 |
しゅつごく |
|
XUẤT NGỤC |
sự thả/sự phóng thích (khỏi nhà tù) |
出勤 |
しゅっきん |
|
XUẤT CẦN |
sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm |
出欠 |
しゅっけつ |
|
XUẤT KHIẾM |
sự có mặt hay vắng mặt |
出血 |
しゅっけつ |
|
XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu/sự xuất huyết/sự ra máu |
出庫 |
しゅっこ |
|
XUẤT KHỐ |
xuất trái khoán |
出国 |
しゅつごく |
|
XUẤT QUỐC |
việc rời khỏi đất nước |
出向 |
しゅっこう |
|
XUẤT HƯỚNG |
làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình |
出張 |
しゅっちょう |
|
XUẤT TRƯƠNG |
việc đi công tác |
出産 |
しゅっさん |
|
XUẤT SẢN |
sự sinh sản/sự sản xuất |
出場 |
しゅつじょう |
|
XUẤT TRƯỜNG |
ra mắt/trình diễn/tham dự |
出身 |
しゅっしん |
|
XUẤT THÂN |
xuất thân |
出陣 |
しゅつじん |
|
XUẤT TRẬN |
xuất trận |
出世 |
しゅっせ |
|
XUẤT THẾ |
sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh |
出征 |
しゅっせい |
|
XUẤT CHINH |
sự ra trận/việc ra trận |
出棺 |
しゅっかん |
|
XUẤT QUAN |
việc đưa áo quan ra ngoài |
出生 |
しゅっせい |
|
XUẤT SINH |
sự sinh đẻ |
出席 |
しゅっせき |
|
XUẤT TỊCH |
sự có mặt/sự tham dự |
出来 |
しゅったい |
|
XUẤT LAI |
Có thể |
出力 |
しゅつりょく |
|
XUẤT LỰC |
công suất |
選出 |
せんしゅつ |
|
TUYỂNXUẤT |
sự tuyển cử/cuộc bầu cử |
析出 |
せきしゅつ |
|
TÍCH XUẤT |
chất kết tủa/chất lắng |
出題 |
しゅつだい |
|
XUẤT ĐỀ |
việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề |
出廷 |
しゅってい |
|
XUẤT ĐÌNH |
sự ra hầu toà |
嫡出 |
ちゃくしゅつ |
|
ĐÍCH XUẤT |
tính hợp pháp |
抽出 |
ちゅうしゅつ |
|
TRỪU XUẤT |
trích ra/rút ra |
供出 |
きょうしゅつ |
|
CUNG XUẤT |
sự cấp phát |
提出 |
ていしゅつ |
|
ĐỀ XUẤT |
sự trình bày, sự giới thiệu |
傑出 |
けっしゅつ |
|
KIỆT XUẤT |
sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người |
日出 |
にっしゅつ |
|
NHẬT XUẤT |
Bình minh/mặt trời mọc |
排出 |
はいしゅつ |
|
BÀI XUẤT |
đẩy ra |
輩出 |
はいしゅつ |
|
BỐI XUẤT |
sự nảy nở |
噴出 |
ふんしゅつ |
|
PHÚN XUẤT |
sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) |
輸出 |
しゅしゅつ |
|
THÂU XUẤT |
xuất khẩu |
描出 |
びょうしゅつ |
|
MIÊU XUẤT |
Sự mô tả |
露出 |
ろしゅつ |
|
LỘ XUẤT |
sự lộ ra |
|
|
|
|
|
No46. 州-CHÂU
州 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
州 |
す |
n |
|
Bãi đất, bãi cát |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
州 |
しゅう |
n |
|
Tỉnh, nhà nước |
州々 |
しゅうしゅう |
|
CHÂU |
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh |
州都 |
しゅうと |
|
CHÂU ĐÔ |
thành phố của một bang |
欧州 |
おうしゅう |
|
ÂU CHÂU |
châu Âu/Âu châu |
九州 |
きゅうしゅう |
|
CỬU CHÂU |
đảo Kyushyu của Nhật Bản |
本州 |
ほんしゅう |
|
BẢN CHÂU |
tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản |
豪州 |
ごうしゅう |
|
HÀO CHÂU |
châu Úc |
|
|
|
|
|
No47. 向-HƯỚNG
向 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HƯỚNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
向かう |
むかう |
v |
|
Hướng tới, phản đối, đối mặt |
向く |
むく |
v |
|
Đối diện với, quay mặt về phía |
向こう |
むこう |
n |
|
Phía trước, phía đối diện, bên kia |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
方向 |
ほうこう |
n |
PHƯƠNG HƯỚNG |
Phương hướng |
向上 |
こうじょう |
n |
HƯỚNG THƯỢNG |
Sự tăng cường, nâng cao |
向性 |
こうせい |
n |
HƯỚNGTÍNH |
Tính hướng đến sự kích thích |
向学心 |
こうがくしん |
|
HƯỚNG HỌC TÂM |
lòng hiếu học |
意向 |
いこう |
|
Ý HƯỚNG |
ý hướng |
一向 |
いっこう |
|
NHẤT HƯỚNG |
một chút/ một ít |
傾向 |
けいこう |
|
KHUYNH HƯỚNG |
lệch lạc |
向性 |
こうせい |
|
HƯỚNG TÍNH |
Tính hướng đến kích thích (của cây) |
向上 |
こうじょう |
|
HƯỚNG THƯỢNG |
sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên |
志向 |
しこう |
|
CHÍ HƯỚNG |
chí hướng |
趣向 |
しゅこう |
|
THÚ HƯỚNG |
chí hướng/ý hướng |
出向 |
しゅっこう |
|
XUẤT HƯỚNG |
làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình |
偏向 |
へんこう |
|
THIÊN HƯỚNG |
thiên hướng/ xu hướng |
動向 |
どうこう |
|
ĐỘNG HƯỚNG |
xu hướng |
内向 |
ないこう |
|
NỘI HƯỚNG |
sự hướng về nội tâm |
指向 |
しこう |
|
CHỈ HƯỚNG |
hướng đối tượng |
方向 |
ほうこう |
|
PHƯƠNG HƯỚNG |
phương trời |
風向 |
ふうこう |
|
PHONG HƯỚNG |
hướng gió |
No48. 印-ẤN
印 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
印 |
しるし |
n |
|
Dấu, dấu hiệu |
矢印 |
やじるし |
n |
THỈ ẤN |
Mũi tên |
On: |
on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
印刷 |
いんさつ |
n |
ẤN LOÁT |
Việc in ấn |
印鑑 |
いんかん |
n |
ẤN GIÁM |
Con dấu |
刻印 |
こくいん |
n |
KHẮC ẤN |
Dấu khắc tiêu chuẩn |
印字 |
いんじ |
n |
ẤN TỰ |
Chữ in, in |
印税 |
いんぜい |
|
ẤN THUẾ, |
nhuận bút |
印紙 |
いんし |
|
ẤN CHỈ |
cái tem |
消印 |
けしいん |
|
TIÊU ẤN |
dấu bưu điện để hủy thư |
刻印 |
こくいん |
|
KHẮC ẤN |
dấu xác nhận tiêu chuẩn |
実印 |
じついん |
|
THỰC ẤN |
dấu thực (dùng để đóng trong những khế ước quan trọng như nhà đất...) |
朱印 |
しゅいん |
|
CHU ẤN |
dấu đỏ |
調印 |
ちょういん |
|
ĐIỀU ẤN |
sự ký kết/sự ký |
認印 |
みとめいん |
|
NHẬN ẤN |
con dấu chứng nhận cá nhân (dùng để thay chứ ký |
封印 |
ふういん |
|
PHONG ẤN |
niêm phong |
仏印 |
ふついん |
|
PHẬT ẤN |
phật ấn |
No49. 曲-KHÚC
曲 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
KHÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
曲がる |
まがる |
v |
|
Cong, uốn cong, rẽ |
曲げる |
まがりみち |
v |
|
Bẻ cong, khom, nhún mình |
曲がり道 |
まげる |
n |
KHÚC ĐẠO |
Đường rẽ, lối rẽ |
On: |
on_きょく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
曲 |
きょく |
n |
|
Ca khúc, khúc nhạc |
作曲 |
さっきょく |
n |
TÁC KHÚC |
Sự sáng tác nhạc |
歌曲 |
かきょく |
n |
CA KHÚC |
Ca khúc, bài hát |
曲折 |
きょくせつ |
n |
KHÚC TRIẾT |
Khúc khuỷu, quanh co |
戯曲 |
ぎきょく |
|
HÍ KHÚC |
tuồng |
曲線 |
きょくせん |
|
KHÚC TUYẾN |
đường vòng
đường gấp khúc/ |
曲率 |
きょくりつ |
|
KHÚC SUẤT |
độ cong |
屈曲 |
くっきょく |
|
QUẬT KHÚC |
sự cong/sự cong queo/cong/cong queo |
作曲 |
さっきょく |
|
TÁC KHÚC |
sự sáng tác |
序曲 |
じょきょく |
|
TỰ KHÚC |
khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn |
小曲 |
しょうきょく |
|
TIỂU KHÚC |
đoản khúc |
難曲 |
なんきょく |
|
NAN KHÚC |
khúc nhạc khó |
悲曲 |
ひきょく |
|
BI KHÚC |
Thơ sầu/giai điệu buồn rầu/giai điệu thảm thương/bi khúc |
舞曲 |
ぶきょく |
|
VŨ KHÚC |
vũ khúc |
名曲 |
めいきょく |
|
DANH KHÚC |
bản nhạc nổi tiếng |
夜曲 |
やきょく |
|
DẠ KHÚC |
dạ khúc |
湾曲 |
わんきょく |
|
LOAN KHÚC |
đường cong |
歪曲 |
わいきょく |
|
OAI KHÚC |
sự xuyên tạc |
No50. 果-QUẢ
果 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
QUẢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
果たす |
はたす |
v |
|
Hoàn thành |
果てる |
はてる |
v |
|
Hoàn tất, cùng tận |
果て |
はて |
n |
|
Sau cùng, cuối cùng, tận cùng |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
果実 |
かじつ |
n |
QUẢ THẬT |
Quả, trái |
果敢 |
かかん |
n |
QUẢ CẢM |
Quả cảm, gan dạ |
果断 |
かだん |
n |
QUẢ ĐOẠN |
Dũng mãnh |
果皮 |
かひ |
|
QUẢ BÌ |
vỏ trái cây; phần bao quanh hạt của trái cây |
因果 |
いんが |
|
NHÂN QUẢ |
oan nghiệp |
果樹 |
かじゅ |
|
QUẢ THỤ |
cây ăn quả |
果汁 |
かじゅう |
|
QUẢ TRẤP |
nước ép hoa quả |
果物 |
かぶつ |
|
QUẢ VẬT |
hoa quả/trái cây |
結果 |
けっか |
|
KẾT QUẢ |
kết quả |
効果 |
こうか |
|
HIỆU QUẢ |
có hiệu quả/có tác dụng |
摘果 |
てきか |
|
TRÍCH QUẢ |
việc tỉa bớt quả thừa |
成果 |
せいか |
|
THÀNH QUẢ |
thành quả/kết quả |
仏果 |
ぶっか |
|
PHẬT QUẢ |
Niết bàn/nát bàn |
No51. 表-BIỂU
表 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BIỂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
表 |
おもて |
n/
adv |
|
Bề ngoài, phía trước, biểu đồ |
表れる |
あらわれる |
v |
|
Lộ ra, xuất hiện, biểu hiện |
表す |
あらわす |
v |
|
Xuất hiện, biểu thị, lộ rõ |
On: |
ひょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
表 |
ひょう |
n |
|
Biểu đồ, bảng biểu |
表示 |
ひょうじ |
n |
BIỂU THỊ |
Biểu thị, sáng đèn |
表面 |
ひょうめん |
n |
BIỂU DIỆN |
Bề mặt, bề ngoài, mặt trên |
表現 |
ひょうげん |
n |
BIỂU HIỆN |
Từ ngữ, biểu hiện, diễn tả |
表情 |
ひょうじょう |
n |
BIỂU TÌNH |
Tình hình, biểu lộ tình cảm, bề ngoài |
表彰 |
ひょうしょう |
n |
BIỂU CHƯƠNG |
Biểu dương, biểu chương |
公表 |
こうひょう |
|
CÔNG BIỂU |
sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố |
辞表 |
じひょう |
|
TỪ BIỂU |
đơn từ chức |
図表 |
ずひょう |
|
THƯ BIỂU |
đồ thị |
代表 |
だいひょう |
|
ĐẠI BIỂU |
cán sự |
年表 |
ねんぴょう |
|
NIÊN BIỂU |
niên biểu |
発表 |
はっぴょう |
|
PHÁT BIỂU |
công bố |
表音 |
ひょうおん |
|
BIỂU ÂM |
Ngữ âm |
表記 |
ひょうき |
|
BIỂU KÍ |
sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị |
表敬 |
ひょうけい |
|
BIỂU KÍNH |
Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính |
表決 |
ひょうけつ |
|
BIỂU QUYẾT |
biểu quyết |
表札 |
ひょうさつ |
|
BIỂU TRÁT |
bảng tên gắn trước nhà |
表情 |
ひょうじょう |
|
BIỂU TÌNH |
sự biểu lộ tình cảm |
表題 |
ひょうだい |
|
BIỂU ĐỀ |
tiêu đề |
表皮 |
ひょうひ |
|
BIỂU BÌ |
biểu bì/da |
表明 |
ひょうめい |
|
BIỂU MINH |
sự xác nhận |
表面 |
ひょうめん |
|
BIỂU DIỆN |
mặt trên |
表紙 |
ひょうし |
|
BIỂU CHỈ |
bìa |
表裏 |
ひょうり |
|
BIỂU LÍ |
ngoại hình và tâm địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No52. 帥-SÚY, SOÁI, SUẤT
帥 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SUY,SOÁI,SUẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
総帥 |
そうすい |
n |
TỔNG SOÁI |
Tổng chỉ huy |
元帥 |
げんすい |
n |
NGUYÊN SOÁI |
Chủ soái, nguyên soái, đô đốc |
帥先 |
そっせん |
|
SÚY TIÊN |
cầm (lấy) sáng kiến |
No53. 衷-TRUNG
衷 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
衷情 |
ちゅうじょう |
n |
TRUNG TÌNH |
Sự thật tâm, thật lòng |
衷心 |
ちゅうしん |
n |
TRUNG TÂM |
Sự thật tâm, thật lòng |
No54. 甚-THẬM
甚 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THẬM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
甚だ |
はなはだ |
adv |
|
Rất, lắm, quá chừng, cực kỳ |
甚だしい |
はなはだしい |
a-i |
|
Rất, lắm, quá chừng, đáng sợ |
On: |
on_じん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
甚六 |
じんろく |
n |
THẬM LỤC |
Người đần độn, ngu dốt |
甚大 |
じんだい |
n |
THẬM ĐẠI |
To lớn, khổng lồ, nghiêm trọng |
甚六 |
じんろく |
|
THẬM LỤC |
người tối dạ; người ngu dốt |
No55. 幽-U
幽 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
U |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幽玄 |
ゆうげん |
a-na |
U HUYỀN |
Huyền bí, bí ẩn |
幽閉 |
ゆうへい |
n |
U BẾ |
sự giam cầm, giam hãm, tù túng |
幽谷 |
ゆうこく |
n |
U CỐC |
khe núi sâu; thung lũng nhỏ |
幽霊 |
ゆうれい |
n |
U LINH |
Ma, hồn ma |
幽寂 |
ゆうじゃく |
|
U TỊCH |
yên tĩnh; cô lập; u tịch |
No56. 師-SƯ
師 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
SƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
教師 |
きょうし |
n |
GIÁO SƯ |
Thầy, tiên sinh, giáo viên |
師団 |
しだん |
n |
SƯ ĐOÀN |
Sư đoàn |
師弟 |
してい |
n |
SƯ ĐỆ |
Thầy trò |
師範 |
しはん |
n/
a-na |
SƯ PHẠM |
Bậc thầy, sư phạm |
技師 |
ぎし |
n |
KỸ SƯ |
Kỹ sư |
医師 |
いし |
|
Y SƯ |
bác sĩ |
画師 |
がし |
|
HỌA SƯ |
Họa sĩ |
楽師 |
がくし |
|
LẠC SƯ |
nhạc sư |
技師 |
ぎし |
|
KĨ SƯ |
kỹ sư |
師匠 |
ししょう |
|
SƯ TƯỢNG |
sự phụ/thày/bác thợ cả |
山師 |
やまし |
|
SƠN SƯ |
nhà thám hiểm/người thám hiểm |
師団 |
しはん |
|
SƯ ĐOÀN |
sư đoàn |
漁師 |
りょうし |
|
NGƯ SƯ |
ngư ông |
軍師 |
ぐんし |
|
QUÂN SƯ |
quân sư |
講師 |
こうし |
|
GIẢNG SƯ |
giảng viên |
禅師 |
ぜんし |
|
THIỀN SƯ |
thiền sư |
庭師 |
にわし |
|
ĐÌNH SƯ |
Người làm vườn/thợ làm vườn |
箱師 |
はこし |
|
TƯƠNG SƯ |
kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp |
法師 |
ほうし |
|
PHÁP SƯ |
pháp sư |
牧師 |
ぼくし |
|
MỤC SƯ |
người chăn súc vật/mục đồng/mục sư |
No57. 剛-CƯƠNG
剛 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ごう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
剛体 |
ごうたい |
n |
CƯƠNG THỂ |
Thể rắn |
剛健 |
ごうけん |
n/
a-na |
CƯƠNG KIỆN |
Khỏe mạnh, chắc chắn |
剛勇 |
ごうゆう |
n/
a-na |
CƯƠNG DŨNG |
Gan lì, dũng cảm |
剛性 |
ごうせい |
n |
CƯƠNG TÍNH |
Cứng, rắn, khó làm |
剛気 |
ごうき |
n |
CƯƠNG KHÍ |
Can đảm, cứng rắn |
No58. 粛-TÚC
粛 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゅく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粛清 |
しゅくせい |
n |
TÚC TÌNH |
Thanh trừng |
粛党 |
しゅくとう |
n |
TÚC ĐẢNG |
Sự chỉnh lý đảng |
粛正 |
しゅくせい |
n |
TÚC CHÍNH |
Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc |
粛々 |
しゅくしゅく |
|
TÚC |
yên lặng; long trọng |
粛然 |
しゅくぜん |
|
TÚC NHIÊN |
sự yên lặng; sự yên tĩnh; nghiêm túc |
粛殺 |
しゅくさつ |
|
TÚC SÁT |
làm héo; tai họa |
No59. 喪-TANG, TÁNG
喪 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TANG,TÁNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喪中 |
もちゅう |
n |
TANG TRUNG |
Đang có tang |
喪主 |
もしゅ |
n |
TANG CHỦ |
Chủ tang |
喪服 |
もふく |
n |
TANG PHỤC |
Tang phục, đồ mặc lễ tang |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喪失 |
そうしつ |
n |
TANG THẤT |
Tang, tổn thất, thiệt hại |
喪心 |
そうしん |
|
TANG TÂM |
sự đãng trí; hôn mê; thất vọng |
喪神 |
そうしん |
|
TANG THẦN |
bất tỉnh |
喪具 |
そうぐ |
|
【TANG CỤ |
phụ kiện lễ tang |
No60. 必-TẤT
必 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
必ず |
かならず |
adv |
|
Nhất định, chắc chắn |
必ずしも |
かならずしも |
adv |
|
Không nhất định, không hẳn thế |
On: |
on_ひつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
必要 |
ひつよう |
n |
TẤT YẾU |
Cần thiết, tất yếu |
必中 |
ひっちゅう |
n |
TẤT TRUNG |
Sự đánh trúng đích |
必勝 |
ひっしょう |
n |
TẤT THẮNG |
Quyết thắng, tất thắng |
必死 |
ひっし |
n |
TẤT TỬ |
Quyết tâm |
必携 |
ひっけい |
|
TẤT HUỀ |
sổ tay |
必修 |
ひっしゅう |
|
TẤT TU |
sự cần phải học/cái cần phải sửa |
必至 |
ひっし |
|
TẤT CHÍ |
liều lĩnh |
必須 |
ひっす |
|
TẤT TU |
cần thiết |
必然 |
ひつぜん |
|
TẤT NHIÊN |
tất nhiên |
必着 |
ひっちゃく |
|
TẤT TRƯỚC |
phải tới/phải nhận được |
必要 |
ひつよう |
|
TẤT YẾU |
điều tất yếu |
No61. 永-VĨNH
永 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
VĨNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
永い |
ながい |
a-i |
|
Dài, dài lâu |
On: |
on_えい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
永遠 |
えいえん |
n |
VĨNH VIỄN |
Vĩnh viễn, không thay đổi, kéo dài |
永久 |
えいきゅう |
n |
VĨNH CỬU |
Sự vĩnh cửu, vĩnh hằng |
永住 |
えいじゅう |
n |
VĨNH TRÚ |
Cư trú lâu dài |
No62. 氷-BĂNG
氷 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BĂNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
氷 |
こおり/ひ |
n |
|
Băng, nước đá |
氷る |
こおる |
v |
|
Đóng băng, đóng đá |
On: |
on_ひょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
氷人 |
ひょうじん |
n |
BĂNG NHÂN |
Người mai mối |
氷像 |
ひょうぞう |
n |
BĂNG TƯỢNG |
Tượng bằng băng |
氷削機 |
ひょうさっき |
n |
BĂNG TƯỚC KHÍ |
Máy bào đá(băng) |
氷危険 |
ひょうきけん |
n |
BĂNG NGUY HIỂM |
Rủi ro đóng băng(bảo hiểm) |
氷原 |
ひょうげん |
n |
BĂNG NGUYÊN |
Cánh đồng băng tuyết |
流氷 |
りゅうひょう |
|
LƯU BĂNG |
băng trôi/tảng băng trôi |
氷河 |
ひょうが |
|
BĂNG HÀ |
băng hà/sông băng |
氷菓 |
ひょうか |
|
BĂNG QUẢ |
Kem nước trái cây |
氷期 |
ひょうき |
|
BĂNG KÌ |
kỷ Băng hà |
氷結 |
ひょうけつ |
|
BĂNG KẾT |
sự đóng băng |
氷原 |
ひょうげん |
|
BĂNG NGUYÊN |
Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết |
氷山 |
ひょうざん |
|
BĂNG SƠN |
núi băng trôi |
氷室 |
ひょうしつ |
|
BĂNG THẤT |
nhà băng/phòng lạnh |
氷晶 |
ひょうしょう |
|
BĂNG TINH |
Tinh thể nước đá |
氷人 |
ひょうじん |
|
BĂNG NHÂN |
người làm mối |
氷雪 |
ひょうせつ |
|
BĂNG TUYẾT |
Băng và tuyết |
氷柱 |
ひょうちゅう |
|
BĂNGTRÚ |
cột băng |
氷点 |
ひょうてん |
|
BĂNG ĐIỂM |
điểm đóng băng |
氷田 |
ひょうでん |
|
BĂNG ĐIỀN |
cánh đồng băng |
氷壁 |
ひょうへき |
|
BĂNG BÍCH |
Tường băng |
氷霧 |
ひょうむ |
|
BĂNG VỤ |
Sương băng |
氷面 |
ひょうめん |
|
BĂNG DIỆN |
Mặt băng |
|
|
|
|
|
No63. 半-BÁN
半 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
BÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
半ば |
なかば |
n |
|
Nửa chừng, một nửa, giữa |
半ばすぎ |
なかばすぎ |
n |
|
Quá bán, quá nửa |
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
半日 |
はんにち |
n |
BÁN NHẬT |
Nửa ngày |
半数 |
はんすう |
n |
BÁN SỐ |
Một nửa |
半そで |
はんそで |
n |
|
Tay lửng, tay ngắn |
半球 |
はんきゅう |
n |
BÁN CẦU |
Bán cầu |
前半 |
ぜんはん |
n |
TIỀN BÁN |
Nửa đầu, hiệp một |
半可 |
はんか |
|
BÁN KHẢ |
sự thiếu hụt; một nửa chín |
後半 |
こうはん |
|
HẬU BÁN |
hiệp hai/nửa sau/hiệp sau |
折半 |
せっぱん |
|
CHIẾT BÁN |
sự bẻ đôi/sự chia đôi |
大半 |
たいはん |
|
ĐẠI BÁN |
quá nửa |
丁半 |
ちょうはん |
|
ĐINH BÁN |
chẵn lẻ/trò chẵn lẻ |
半音 |
はんおん |
|
BÁN ÂM |
bán âm |
半角 |
はんかく |
|
BÁN GIÁC |
ký tự một byte |
半額 |
はんがく |
|
BÁN NGẠCH |
nửa giá |
半期 |
はんき |
|
BÁN KÌ |
nửa năm/bán kỳ |
半減 |
はんげん |
|
BÁN GIẢM |
sự giảm một nửa |
半靴 |
はんぐつ |
|
BÁN NGOA |
giày bệt |
半径 |
はんけい |
|
BÁN KÍNH |
đường bán kính |
半月 |
はんげつ |
|
BÁN NGUYỆT |
nửa tháng |
半周 |
はんしゅう |
|
BÁN CHU |
hình bán nguyệt/nửa vòng tròn |
半熟 |
はんじゅく |
|
BÁN THỤC |
chưa chín/chưa thật chín muồi |
半宵 |
はんしょう |
|
BÁN TIÊU |
Nửa đêm |
半鐘 |
はんしょう |
|
BÁN CHUNG |
chuông dùng để báo hỏa họan |
半身 |
はんしん |
|
BÁN THÂN |
nửa mình |
半数 |
はんすう |
|
BÁN SỐ |
một nửa |
半生 |
はんせい |
|
BÁN SINH |
nửa đời |
半袖 |
はんそで |
|
BÁN TỤ |
ngắn tay |
半球 |
はんきゅう |
|
BÁN CẦU |
bán cầu |
半端 |
はんぱ |
|
BÁN ĐOAN |
một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ |
半島 |
はんとう |
|
BÁN ĐẢO |
bán đảo |
半日 |
はんじつ |
|
BÁN NHẬT |
Một nửa ngày |
半年 |
はんねん |
|
BÁN NIÊN |
nửa năm |
半分 |
はんぶん |
|
BÁN PHÂN |
một nửa |
半面 |
はんめん |
|
BÁN DIỆN |
mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện |
半夜 |
はんや |
|
BÁN DẠ |
Nửa đêm |
半紙 |
はんし |
|
BÁN CHỈ |
giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp |
No64. 求-CẦU
求 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CẦU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
求める |
もとめる |
v |
|
Tìm kiếm, yêu cầu |
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
要求 |
ようきゅう |
n |
YÊU CẦU |
Nhu cầu, yêu cầu |
求人 |
きゅうじん |
n |
CẦU NHÂN |
Tìm người, tuyển người |
求償 |
きゅうしょう |
n |
CẦU THƯỜNG |
Yêu cầu bồi thường |
求婚 |
きゅうこん |
n |
CẦU HÔN |
Cầu hôn, đăng ký kết hôn |
求職 |
きゅうしょく |
n |
CẦU CHỨC |
Tìm việc |
No65. 為-VI
為 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
VI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
為 |
ため |
n |
|
Vì, cho nên, để |
為す |
なす |
v |
|
Làm (kính ngữ) |
為さる |
なさる |
v |
|
Làm (kính ngữ) |
為る |
する |
v |
|
Làm |
為替 |
かわせ |
n |
VI THẾ |
Hối đoái, ngân phiếu |
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
行為 |
こうい |
n |
HÀNH VI |
Hành vi, cách cư xử |
為政者 |
いせいしゃ |
n |
HÀNH CHÍNH GIẢ |
Nhân viên hành chính |
為政 |
いせい |
|
VI CHÍNH |
sự cầm quyền; sự điều hành |
云為 |
うんい |
|
VÂN VI |
nói và làm |
所為 |
しょい |
|
SỞ VI |
bởi vì/do lỗi của |
無為 |
むい |
|
VÔ VI |
sự vô vi |
No66. 単-ĐƠN
単 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐƠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
単位 |
たんい |
n |
ĐƠN VỊ |
Tín chỉ, đơn vị |
単なる |
たんなる |
a-na |
|
Đơn thuần |
単一 |
たんいち |
n/
a-na |
ĐƠN NHẤT |
Đơn nhất, duy nhất |
単体 |
たんたい |
n |
ĐƠN THỂ |
Đơn thể |
簡単 |
かんたん |
a-na |
GIẢN ĐƠN |
Đơn giản, dễ dàng |
No67. 巣-SÀO
巣 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SÀO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
巣 |
す |
n |
|
Tổ chim, hang ổ, sào huyệt |
巣穴 |
すあな |
n |
SÀO HUYỆT |
Rổ bề mặt đúc |
巣立ち |
すだち |
n |
SÀO LẬP |
Việc rời tổ tự lập, tự do |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
営巣 |
えいそう |
n |
KINH SÀO |
Sự làm tổ |
巣窟 |
そうくつ |
|
SÀO QUẬT |
hang; lai vãng; nhà |
No68. 業-NGHIỆP
業 |
Bộ thủ |
bo_Chủ |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NGHIỆP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
業 |
わざ |
n |
|
Kỹ năng, kỹ thuật |
On: |
on_ぎょう 、on_ごう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
工業 |
こうぎょう |
n |
CÔNG NGHIỆP |
Ngành công nghiệp |
産業 |
さんぎょう |
n |
SẢN NGHIỆP |
Ngành nghề, sản nghiệp |
残業 |
ざんぎょう |
n |
TÀN NGHIỆP |
Tăng ca |
農業 |
のうぎょう |
n |
NÔNG NGHIỆP |
Ngành nông nghiệp |
業務 |
ぎょうむ |
n |
NGHIỆP VỤ |
Nghiệp vụ |
業界 |
ぎょうかい |
n |
NGHIỆP GIỚI |
Ngành nghề, giới kinh doanh |
悪業 |
あくぎょう |
|
ÁC NGHIỆP |
Nghiệp chướng xấu |
営業 |
えいぎょう |
|
DOANH NGHIỆP |
sự kinh doanh/sự bán hàng |
家業 |
かぎょう |
|
GIA NGHIỆP |
gia nghiệp |
企業 |
きぎょう |
|
XÍ NGHIỆP |
cơ sở |
休業 |
きゅうぎょう |
|
HƯU NGHIỆP |
đóng cửa/ngừng kinh doanh |
漁業 |
ぎょぎょう |
|
NGƯ NGHIỆP |
/đánh cá |
修業 |
しゅぎょう |
|
TU NGHIỆP |
sự tu nghiệp |
興業 |
こうぎょう |
|
HỨNG NGHIỆP |
sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp |
業界 |
ぎょうかい |
|
NGHIỆP GIỚI |
ngành/ngành nghề/giới/giới kinh doanh/thị trường/ngành kinh doanh |
業者 |
ぎょうしゃ |
|
NGHIỆP GIẢ |
người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh |
業績 |
ぎょうせき |
|
NGHIỆP TÍCH |
thành tích |
業務 |
ぎょうむ |
|
NGHIỆP VỤ |
nghiệp vụ |
兼業 |
けんごう |
|
KIÊM NGHIỆP |
nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm |
功業 |
こうぎょう |
|
CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp |
副業 |
ふくぎょう |
|
PHÓ NGHIỆP |
nghề phụ/nghề tay trái |
罪業 |
ざいごう |
|
TỘI NGHIỆP |
nghiệp chướng/điều tội lỗi |
作業 |
さぎょう |
|
TÁC NGHIỆP |
công việc |
産業 |
さんぎょう |
|
SẢN NGHIỆP |
sản nghiệp |
事業 |
じぎょう |
|
SỰ NGHIỆP |
sự nghiệp/dự án |
失業 |
しつぎょう |
|
THẤT NGHIỆP |
thất nghiệp |
偉業 |
いぎょう |
|
VĨ NGHIỆP |
công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại |
商業 |
しょうぎょう |
|
THƯƠNG NGHIỆP |
thương mại |
課業 |
かぎょう |
|
KHÓA NGHIỆP |
Bài học |
巡業 |
じゅんぎょう |
|
TUẦN NGHIỆP |
biểu diễn lưu động |
職業 |
しょくぎょう |
|
CHỨC NGHIỆP |
nghề nghiệp |
専業 |
せんぎょう |
|
CHUYÊN NGHIỆP |
chuyên nghiệp |
卒業 |
そつぎょう |
|
TỐT NGHIỆP |
sự tốt nghiệp |
怠業 |
たいぎょう |
|
ĐÃI NGHIỆP |
sự phá hoại |
適業 |
てきぎょう |
|
THÍCH NGHIỆP |
công việc phù hợp |
天業 |
てんぎょう |
|
THIÊN NGHIỆP |
nghiệp làm Hoàng đế |
乳業 |
にゅうぎょう |
|
NHŨ NGHIỆP |
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa |
罷業 |
ひぎょう |
|
BÃI NGHIỆP |
sự bãi công |
復業 |
ふくぎょう |
|
PHỤC NGHIỆP |
sự quay trở lại làm việc |
分業 |
ぶんぎょう |
|
PHÂN NGHIỆP |
sự phân công (lao động) |
窯業 |
ようぎょう |
|
DIÊU NGHIỆP |
công nghiệp gốm |
林業 |
りんぎょう |
|
LÂM NGHIỆP |
lâm nghiệp |
No69. 九-CỬU
九 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
CỬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
九つ |
ここのつ |
n |
|
Số chín, chín cái |
九日 |
ここのか |
n |
CỬU NHẬT |
Ngày 9 |
On: |
on_きゅう 、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
九 |
きゅう |
n |
|
Chín, số chín. số đếm |
九九 |
くく |
n |
CỬU CỬU |
Bảng cửu chương |
九十 |
きゅうじゅう |
n |
CỬU THẬP |
Chín mươi |
九月 |
くがつ |
n |
CỬU NGUYỆT |
Tháng chín |
No70. 乏-PHẠP
乏 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHẠP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乏しい |
とぼしい |
a-i |
|
Thiếu sót, không đủ, keo kiệt, nghèo |
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貧乏 |
びんぼう |
n/
a-na |
BẦN PHẠP |
Nghèo, bần cùng, khốn khó |
乏少 |
ぼうしょう |
n |
BẦN THIỂU |
Thiếu thốn, nghèo khổ |
No71. 丈-TRƯỢNG
丈 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TRƯỢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丈 |
たけ |
n |
|
Vạt, chiều dài, chiều cao |
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丈夫 |
じょうぶ |
a-na
/n |
TRƯỢNG PHU |
Bền, chắc, không sao |
丈夫 |
じょうふ |
|
TRƯỢNG PHU |
anh hùng; người quý phái; quân nhân; người mạnh mẽ sức khỏe tốt |
丈余 |
じょうよ |
|
TRƯỢNG DƯ |
hơn một trượng (khoảng 3m); quá mười feet |
No72. 刃-NHẬN
刃 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NHẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刃 |
は |
n |
|
Lưỡi (gươm), cạnh sắc |
刃先 |
はさき |
n |
NHẬN TIỀN |
Lưỡi (gươm), cạnh sắc |
刃物 |
はもの |
n |
NHẬN VẬT |
Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo |
On: |
on_じん、on_にん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刃傷 |
にんじょう |
n |
NHẬN THƯƠNG |
Sự đổ máu, chém giết |
No73. 久-CỬU
久 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CỬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
久しい |
ひさしい |
a-i |
|
Đã lâu, bao lâu nay |
久しぶり |
ひさしぶり |
exp |
|
Đã bao lâu nay |
On: |
on_きゅう、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
永久 |
えいきゅう |
n/
adv |
VĨNH CỬU |
Sự vĩnh cửu, vĩnh viễn |
久遠 |
くおん |
n |
CỬU VIỄN |
Sự bất diệt, tồn tại mãi mãi |
久遠 |
きゅうえん |
|
CỬU VIỄN |
tính vĩnh hằng |
No74. 及-CẬP
及 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CẬP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
及ぶ |
およぶ |
v |
|
Đạt đến, lan ra, bằng |
及ぼす |
およぼす |
v |
|
Gây (ảnh hưởng) |
及び |
および |
conj |
|
Và |
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
普及 |
ふきゅう |
n |
PHỔ CẬP |
Phổ cập, phổ biến |
追及 |
ついきゅう |
n |
TRUY CẬP |
Điều tra |
及第点 |
きゅうだいてん |
n |
CẬP ĐỆ ĐIỂM |
Điểm đỗ, điểm chuẩn |
No75. 丸-HOÀN
丸 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HOÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丸で |
まるで |
adv |
|
Hoàn toàn |
丸い |
まるい |
a-i |
|
Tròn |
丸める |
まるめる |
v |
|
Cuộn tròn, vo viên |
丸っきり |
まるっきり |
adv |
|
Hoàn toàn |
On: |
on_がん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丸薬 |
がんやく |
n |
HOÀN DƯỢC |
Thuốc viên |
No76. 千-THIÊN
千 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
THIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
千世 |
ちよ |
n |
THIÊN THẾ |
Nghìn năm, mãi mãi |
千切る |
ちぎる |
v |
THIÊN THIẾT |
Cắt nhỏ, băm nhỏ ra |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
千 |
せん |
n |
|
Nghìn, ngàn, đơn vị đếm |
千円札 |
せんえんさつ |
n |
THIÊN YÊN SÁT |
Tờ 1000 yên |
千里 |
せんり |
n/
adv |
THIÊN LÝ |
Thiên lý, khoảng cách dài |
千年 |
せんねん |
n |
THIÊN NIÊN |
Nghìn năm |
No77. 匁-CHỈ
匁 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
匁 |
もんめ |
n |
|
1/10 lạng = 3.75 gram |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No78. 升-THĂNG
升 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THĂNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
升 |
ます |
n |
|
1/10 đấu = 1.8 lít |
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一升瓶 |
いっしょうびん |
n |
NHẤT THĂNG BÌNH |
Bình một thăng |
|
|
|
|
|
No79. 午-NGỌ
午 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NGỌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ご |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
午前 |
ごぜん |
n/
adv |
NGỌ TIỀN |
Buổi sáng, sáng |
午後 |
ごご |
n/
adv |
NGỌ HẬU |
Buổi chiều, chiều |
午睡 |
ごすい |
n |
NGỌ MIÊN |
Ngủ trưa, giấc ngủ trưa |
正午 |
しょうご |
n |
CHÍNH NGỌ |
Ban ngày |
No80. 丹-ĐAN, ĐƠN
丹 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐAN, ĐƠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丹 |
に |
n |
|
Đất đỏ |
丹塗り |
にぬり |
n |
ĐAN ĐỒ |
Vẽ/sơn màu đỏ |
丹色 |
にいろ |
n |
ĐAN SẮC |
Màu đất đỏ |
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丹前 |
たんぜん |
n |
ĐAN TIỀN |
Áo bông dày |
丹念 |
たんねん |
n/
a-na |
ĐAN NIỆM |
Siêng năng, cần cù, cẩn thận |
丹誠 |
たんせい |
n |
ĐAN THÀNH |
Hết lòng, thành tâm |