No641. 帆– PHÀM
帆 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHÀM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
帆 |
ほ |
n |
|
Buồm |
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
帆走 |
はんそう |
n |
PHÀM TẨU |
Việc đi thuyền |
帆船 |
はんせん |
n |
PHÀM THUYỀN |
Thuyền buồm |
出帆 |
しゅっぱん |
n |
XUẤT, XÚY PHÀM, PHÂM |
sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền |
帆柱 |
ほばしら |
n |
PHÀM, PHÂM TRỤ, TRÚ |
cột buồm |
帆布 |
ほぬの |
n |
PHÀM, PHÂM BỐ |
cánh buồm |
No642. 希- HY
希 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
希望 |
きぼう |
n |
HY VỌNG |
Hi vọng, kì vọng |
希釈 |
きしゃく |
n |
HY THÍCH |
Sự pha loãng, làm loãng |
希代 |
きたい |
n |
HY ĐẠI |
Sự hiếm có, sự khác thường |
希少 |
きしょう |
n |
HI THIỂU, THIẾU |
sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi |
No643. 帯– ĐỚI, ĐÁI
帯 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐỚI, ĐÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
帯 |
おび |
n |
|
Thắt lưng |
帯びる |
おびる |
v |
|
Mang, đeo |
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
携帯 |
けいたい |
n |
HUỀ ĐỚI |
Di động |
熱帯 |
ねったい |
n |
NHIỆT ĐỚI |
Nhiệt đới |
包帯 |
ほうたい |
v/n |
BAO ĐỚI |
Băng bó, băng |
一帯 |
いったい |
n |
NHẤT ĐỚI |
cả vùng/toàn vùng |
温帯 |
おんたい |
n |
ÔN, UẨN ĐỚI |
ôn đới |
寒帯 |
かんたい |
n |
HÀN ĐỚI |
hàn đới/xứ lạnh |
眼帯 |
がんたい |
n |
NHÃN ĐỚI |
băng bịt mắt (khi đau mắt) |
黒帯 |
くろおび |
n |
HẮC ĐỚI |
đai đen |
世帯 |
しょたい |
n |
THẾ ĐỚI |
tất cả những người cùng sống trong gia đình/gia đình |
帯状 |
おびじょう |
|
ĐỚI TRẠNG |
sọc |
地帯 |
ちたい |
n |
ĐỊA ĐỚI |
vùng |
紐帯 |
ちゅうたい |
n |
NỮU ĐỚI |
Kết nối quan trọng/nền tảng xã hội quan trọng |
風帯 |
ふうたい |
n |
PHONG ĐỚI |
Quả tua |
腹帯 |
はらおび |
n |
PHÚC ĐỚI |
đai |
連帯 |
れんたい |
n |
LIÊN ĐỚI |
tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới |
No644. 帳– TRƯƠNG, TRƯỚNG
帳 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRƯƠNG, TRƯỜNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
手帳 |
てちょう |
n |
THỦ TRƯƠNG |
Sổ tay |
張本人 |
ちょうほんにん |
n |
TRƯƠNG BỔN NHÂN |
Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu) |
帳消し |
ちょうけし |
n |
TRƯƠNG TIÊU |
Sự xóa bỏ, sự hủy hoại |
蚊帳 |
かや |
n |
VĂN TRƯỚNG |
màn/mùng |
記帳 |
きちょう |
n |
KÍ TRƯỚNG |
biên sổ |
帳合 |
ちょうあい |
|
TRƯỚNG HỢP, CÁP, HIỆP |
giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch |
帳尻 |
ちょうじり |
n |
TRƯỚNG KHÀO, CỪU |
sự cân bằng tài khoản |
帳簿 |
ちょうぼ |
n |
TRƯỚNG BỘ, BẠC |
trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán |
帳面 |
ちょうめん |
n |
TRƯỚNG DIỆN, MIẾN |
vở viết ,
vở ,
sổ ghi nhớ/sổ kế toán
|
通帳 |
つうちょう |
n |
THÔNG TRƯỚNG |
thẻ ,
sổ tài khoản |
No645. 帽– MẠO
帽 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
MẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
帽子 |
ぼうし |
n |
MẠO TỬ |
Mũ, nón |
帽章 |
ぼうしょう |
n |
MẠO CHƯƠNG |
Việc thưởng huy chương |
制帽 |
せいぼう |
n |
CHẾ MẠO |
mũ đi học |
赤帽 |
あかぼう |
n |
XÍCH, THÍCH MẠO |
công nhân khuân vác/phu khuân vác |
無帽 |
むぼう |
n |
VÔ, MÔ MẠO |
đầu trần |
No646. 幅- PHÚC
幅 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幅 |
はば |
n |
|
Bề rộng |
On: |
on_ふく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
増幅 |
ぞうふく |
n |
TĂNG PHÚC |
Sự khuếch đại biên độ sóng |
振幅 |
しんぷく |
n |
CHẤN PHÚC |
Độ rộng, biên độ rung lắc |
全幅 |
ぜんぷく |
n |
TOÀN PHÚC |
Chiều rộng toàn bộ |
横幅 |
よこはば |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG PHÚC, BỨC |
chiều ngang |
川幅 |
かわはば |
n |
XUYÊN PHÚC, BỨC |
Chiều rộng dòng sông |
大幅 |
おおはば |
n |
ĐẠI, THÁI PHÚC, BỨC |
phạm vi rộng/nhiều |
値幅 |
ねはば |
n |
TRỊ PHÚC, BỨC |
khoảng dao động của giá cả |
中幅 |
ちゅうはば |
n |
TRUNG, TRÚNG PHÚC, BỨC |
chiều rộng vừa |
No647. 弊– TỆ
幣 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_へい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紙幣 |
しへい |
n |
CHỈ TỆ |
Tiền giấy |
弊害 |
へいがい |
n |
TỆ HẠI |
Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại |
貨幣 |
かへい |
n |
HÓA TỆ |
Tiền tệ, đồng tiền |
幣制 |
へいせい |
n |
TỆ CHẾ |
chế độ tiền tệ |
No648. 干- CAN
干 |
Bộ thủ |
bo_Can |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
干す |
ほす |
v |
|
Phơi khô |
干る |
ひる |
v |
|
Làm khô |
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
干拓 |
かんたく |
n |
CAN THÁC |
Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá |
干潮 |
かんちょう |
n |
CAN TRIỀU |
Thủy triều rút |
干渉 |
かんしょう |
v/n |
CAN THIỆP |
Can thiệp, can dự, giao thoa |
干潟 |
ひがた |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN TÍCH |
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống |
干支 |
えと |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN CHI |
12 con giáp/can chi |
干満 |
かんまん |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN MÃN |
nước triều lên xuống/thủy triều |
干天 |
かんてん |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN THIÊN |
trời hạn |
干葉 |
ひば |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN DIỆP, DIẾP |
lá khô |
若干 |
じゃっかん |
n |
NHƯỢC, NHÃ KIỀN, CAN, CÀN, CÁN |
sự ít nhiều |
欄干 |
らんかん |
n |
LAN KIỀN, CAN, CÀN, CÁN |
tay vịn/lan can (cầu thang) |
No649. 刊- SAN
刊 |
Bộ thủ |
bo_Can |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
週刊 |
しゅうかん |
n |
TUẦN SAN |
Xuất bản hàng tuần |
発刊 |
はっかん |
v/n |
XUẤT SAN |
Phát hành, xuất bản |
刊行 |
かんこう |
n |
SAN HÀNH |
Sự phát hành |
月刊 |
げっかん |
n |
NGUYỆT KHAN, SAN |
nguyệt san/tạp chí phát hành hàng tháng/hàng tháng |
新刊 |
しんかん |
n |
TÂN KHAN, SAN |
ấn phẩm mới/cuốn sách mới |
創刊 |
そうかん |
n |
SANG, SÁNG KHAN, SAN |
sự xuất bản/số phát hành đầu tiên |
朝刊 |
ちょうかん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KHAN, SAN |
báo ra buổi sáng |
追刊 |
ついかん |
n |
TRUY, ĐÔI KHAN, SAN |
sự phát hành thêm |
日刊 |
にっかん |
n |
NHẬT, NHỰT KHAN, SAN |
nhật san/sự phát hành theo ngày |
年刊 |
ねんかん |
n |
NIÊN KHAN, SAN |
sách xuất bản hàng năm |
夕刊 |
ゆうかん |
n |
TỊCH KHAN, SAN |
báo phát hành vào buổi chiều |
No650. 幻- ẢO
幻 |
Bộ thủ |
bo_Yêu |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幻 |
まぼろし |
n |
|
Ảo giác, mập mờ |
On: |
on_げん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幻像 |
げんぞう |
n |
ẢO TƯỞNG |
Ảo tưởng, giấc mộng |
幻影 |
げんえい |
n |
ẢO ẢNH |
Ảo tưởng, ảo vọng |
幻覚 |
げんかく |
n |
ẢO GIÁC |
Ảo giác |
幻滅 |
げんめつ |
n |
HUYỄN, ẢO DIỆT |
sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng |
幻術 |
げんじゅつ |
n |
HUYỄN, ẢO THUẬT |
ảo thuật |
幻想 |
げんそう |
n |
HUYỄN, ẢO TƯỞNG |
ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng |
幻聴 |
げんちょう |
n |
HUYỄN, ẢO THÍNH |
Ảo giác thính giác |
幻夢 |
げんむ |
n |
HUYỄN, ẢO MỘNG, MÔNG |
ảo mộng |
夢幻 |
ゆめまぼろし |
n |
MỘNG, MÔNG HUYỄN, ẢO |
sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng |
No651. 幼- ẤU
幼 |
Bộ thủ |
bo_Yêu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ẤU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幼い |
おさない |
a-i |
|
Còn nhỏ, non nớt |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幼児 |
ようじ |
n |
ẤU NHI |
Đứa trẻ |
幼稚園 |
ようちえん |
n |
ẤU TRĨ VIÊN |
Nhà trẻ |
幼虫 |
ようちゅう |
n |
ẤU TRÙNG |
Ấu trùng |
長幼 |
ちょうよう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ẤU |
già và trẻ |
幼子 |
おさなご |
n |
ẤU TỬ, TÍ |
đứa trẻ |
幼少 |
ようしょう |
n |
ẤU THIỂU, THIẾU |
thủa ấu thơ |
幼心 |
おさなごころ |
n |
ẤU TÂM |
suy nghĩ non nớt/sự ngây thơ/tâm hồn non nớt |
幼年 |
ようねん |
n |
ẤU NIÊN |
tuổi nhỏ |
No652. 幾 - CƠ
幾 |
Bộ thủ |
bo_Yêu |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CƠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幾 |
いく |
n |
|
Bao nhiêu |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
幾何 |
きか |
n |
KỶ HÀ |
Hình học |
幾度 |
いくたび |
n |
KI, KỈ, KÍ ĐỘ, ĐẠC |
bao nhiêu lần |
幾日 |
いくにち |
n |
KI, KỈ, KÍ NHẬT, NHỰT |
bao nhiêu ngày |
幾分 |
いくぶん |
n |
KI, KỈ, KÍ PHÂN, PHẬN |
một chút/hơi hơi |
No653. 庁– SẢNH
庁 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SẢNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
庁舎 |
ちょうしゃ |
n |
SẢNH XÁ |
Tòa nhà văn phòng chính phủ |
官庁 |
かんちょう |
n |
QUAN SẢNH |
Cơ quan, bộ ngành |
県庁 |
けんちょう |
n |
HUYỆN SẢNH |
Ủy ban tỉnh |
都庁 |
とちょう |
n |
ĐÔ SẢNH |
văn phòng chính phủ Tokyo |
府庁 |
ふちょう |
n |
PHỦ SẢNH |
trụ sở của quận |
No654. 広– QUẢNG
広 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
QUẢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
広い |
ひろい |
a-i |
|
Rộng |
広げる |
ひろげる |
v |
|
Mở rộng |
広がる |
ひろがる |
v |
|
Mở rộng |
広める |
ひろめる |
v |
|
Tuyên truyền, truyền bá |
広まる |
ひろまる |
v |
|
Được lan truyền, truyền đi |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
広告 |
こうこく |
n |
QUẢNG CÁO |
Quảng cáo |
広大 |
こうだい |
a-na |
QUẢNG ĐẠI |
Rộng lớn, to lớn |
広範 |
こうはん |
n |
QUẢNG PHẠM |
Phạm vi rộng |
広域 |
こういき |
n |
QUẢNG VỰC |
vùng rộng lớn,khu vực rộng |
広角 |
こうかく |
n |
QUẢNG GIÁC, GIỐC |
Góc rộng |
広間 |
ひろま |
n |
QUẢNG GIAN |
Phòng lớn |
広義 |
こうぎ |
|
QUẢNG NGHĨA |
rộng lớn, |
広口 |
ひろくち |
n |
QUẢNG KHẨU |
miệng rộng (bình) |
広州 |
こうしゅう |
n |
QUẢNG CHÂU |
Quảng Châu (Trung Quốc) |
広場 |
ひろば |
n |
QUẢNG TRÀNG \TRƯỜNG |
quảng trường |
広東 |
かんとん |
n |
QUẢNG ĐÔNG |
Quảng Đông |
広報 |
こうほう |
n |
QUẢNG BÁO |
giao dịch công chứng |
背広 |
セビロ |
n |
BỐI, BỘI QUẢNG |
bộ com lê |
No655. 序– TỰ
序 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
順序 |
じゅんじょ |
n |
THUẬN TỰ |
Theo thứ tự, theo trật tự |
秩序 |
ちつじょ |
n |
TRẬT TỰ |
Trật tự |
序文 |
じょぶん |
n |
TỰ VĂN |
Lời tựa, lời nói đầu |
序曲 |
じょきょく |
n |
TỰ KHÚC |
khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn |
序言 |
じょげん |
n |
TỰ NGÔN, NGÂN |
tựa |
序説 |
じょせつ |
n |
TỰ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự giới thiệu |
序幕 |
じょまく |
n |
TỰ MẠC, MỘ, MÁN |
màn sân khấu |
序論 |
じょろん |
n |
TỰ LUẬN, LUÂN |
lời mở đầu/lời giới thiệu |
No656. 床- SÀNG
床 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
床 |
とこ |
n |
|
Giường |
床 |
ゆか |
n |
|
Sàn |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
起床 |
きしょう |
n |
KHỞI SÀNG |
Sự thức dậy |
温床 |
おんしょう |
n |
ÔN SÀNG |
Cái ổ |
床屋 |
とこや |
n |
SÀNG ỐC |
hiệu cắt tóc |
床板 |
ゆかいた,とこいた |
n |
SÀNG BẢN |
tấm lát sàn |
寝床 |
ねどこ |
n |
TẨM SÀNG |
giường |
川床 |
かわどこ |
n |
XUYÊN SÀNG |
đáy sông |
鉱床 |
こうしょう |
n |
KHOÁNG SÀNG |
sàng quặng |
病床 |
びょうしょう |
n |
BỆNH SÀNG |
giường bệnh |
苗床 |
なえどこ |
n |
MIÊU SÀNG |
vườn ươm/lỗ tra hạt |
臨床 |
りんしょう |
n |
LÂM, LẤM SÀNG |
sự lâm sàng |
No657. 応- ỨNG
応 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ỨNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_おう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
応援 |
おうえん |
v/n |
ỨNG VIỆN |
Cổ vũ, hỗ trợ |
応募 |
おうぼ |
v/n |
ỨNG MỘ |
Ứng tuyển |
応対 |
おうたい |
v/n |
ỨNG ĐÃI |
Tiếp đãi, ứng đối |
一応 |
いちおう |
|
NHẤT ỨNG |
một khi/nhất thời/tạm thời |
応急 |
おうきゅう |
|
ỨNG CẤP |
Sơ cứu/cấp cứu |
応酬 |
おうしゅう |
n |
ỨNG THÙ |
đáp trả/trả lời/hồi đáp |
応召 |
おうしょう |
n |
ỨNG TRIỆU |
việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ |
応接 |
おうせつ |
n |
ỨNG TIẾP |
ứng tiếp ,
tiếp ứng ,
tiếp đãi/tiếp khách |
応戦 |
おうせん |
n |
ỨNG CHIẾN |
ứng chiến |
応答 |
おうとう |
n |
ỨNG ĐÁP |
ứng đáp ,
sự trả lời/tiếng trả lời |
応変 |
おうへん |
|
ỨNG BIẾN |
ứng biến |
応報 |
おうほう |
n |
ỨNG BÁO |
nghiệp báo |
応用 |
おうよう |
n |
ỨNG DỤNG |
ứng dụng ,
sự ứng dụng |
応力 |
おうりょく |
|
ỨNG LỰC |
ứng suất |
感応 |
かんおう |
|
CẢM ỨNG |
cảm ứng |
順応 |
じゅんのう |
n |
THUẬN ỨNG |
thông cảm/thích nghi |
相応 |
そうおう |
n |
TƯƠNG\ TƯỚNG ỨNG |
thỏa hiệp ,
sự tương ứng/sự phù hợp |
対応 |
たいおう |
n |
ĐỐI ỨNG |
sự đối ứng |
適応 |
てきおう |
n |
THÍCH\ ĐÍCH\ QUÁT ỨNG |
sự thích ứng |
呼応 |
こおう |
n |
HÔ\ HÁ ỨNG |
sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp |
内応 |
ないおう |
n |
NỘI\ NẠP ỨNG |
Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng |
反応 |
はんのう |
n |
PHẢN\ PHIÊN ỨNG |
phản ứng
cảm ứng
|
No658. 府– PHỦ
府 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
政府 |
せいふ |
n |
CHÍNH PHỦ |
Chính phủ |
幕府 |
ばくふ |
n |
MẠC PHỦ |
Mạc phủ |
首府 |
しゅふ |
n |
THỦ PHỦ |
Thủ phủ |
天府 |
てんぷ |
n |
THIÊN PHỦ |
đất đai phì nhiêu |
入府 |
にゅうふ |
n |
NHẬP PHỦ |
Vào trong phủ |
府県 |
ふけん |
n |
PHỦ HUYỆN |
trụ sở của quận |
府立 |
ふりつ |
n |
PHỦ LẬP |
sự quản lý của quận |
No659. 底– ĐỂ
底 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐỂ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
底 |
そこ |
n |
|
Đáy |
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
底流 |
ていりゅう |
n |
ĐỂ LƯU |
Dòng nước ngầm |
底面 |
ていめん |
n |
ĐỂ DIỆN |
Mặt đáy |
底辺 |
ていへん |
n |
ĐỂ BIÊN |
Cạnh đáy |
奥底 |
おくぞこ |
n |
ÁO, ÚC ĐỂ |
đáy (lòng) |
河底 |
かわぞこ |
n |
HÀ ĐỂ |
lòng sông/đáy sông |
海底 |
かいてい |
n |
HẢI ĐỂ |
đáy biển |
根底 |
こんてい |
n |
CĂN ĐỂ |
nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc |
川底 |
かわぞこ |
n |
XUYÊN ĐỂ |
lòng sông
đáy sông
|
谷底 |
たにぞこ |
n |
CỐC, LỘC, DỤC ĐỂ |
đáy khe |
底荷 |
そこに |
|
ĐỂ HÀ, HẠ |
vật dằn tàu |
底止 |
ていし |
n |
ĐỂ CHỈ |
Sự đình chỉ |
底値 |
そこね |
n |
ĐỂ TRỊ |
giá sàn |
徹底 |
てってい |
n |
TRIỆT ĐỂ |
sự triệt để |
天底 |
てんてい |
n |
THIÊN ĐỂ |
trần nhà |
到底 |
とうてい |
|
ĐÁO ĐỂ |
hoàn toàn/tuyệt đối |
鍋底 |
なべぞこ |
n |
OA ĐỂ |
Đáy nồi/đáy xoong |
払底 |
ふってい |
n |
PHÁT ĐỂ |
sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm |
平底 |
ひらぞこ |
n |
BÌNH, BIỀN ĐỂ |
Đáy phẳng/ đáy bằng |
No660. 店– ĐIẾM
店 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ĐIẾM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
店 |
みせ |
n |
|
Cửa hàng |
On: |
on_てん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
店内 |
てんない |
n |
ĐIẾM NỘI |
Trong kho |
店長 |
てんちょう |
n |
ĐIẾM TRƯỞNG |
Chủ cửa hàng |
店員 |
てんいん |
n |
ĐIẾM VIÊN |
Nhân viên bán hàng |
開店 |
かいてん |
n |
KHAI ĐIẾM |
sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương nhà hàng/khai trương nhà hàng |
支店 |
してん |
n |
CHI ĐIẾM |
công ty chi nhánh/cửa hàng chi nhánh |
出店 |
でみせ,しゅってん |
n |
XUẤT, XÚY ĐIẾM |
cửa hàng chi nhánh |
書店 |
しょてん |
n |
THƯ ĐIẾM |
cửa hàng sách |
商店 |
しょうてん |
n |
THƯƠNG ĐIẾM |
thương điếm ,
hiệu buôn ,
cửa hiệu ,
cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán
|
店主 |
てんしゅ |
n |
ĐIẾM CHỦ, CHÚA |
chủ tiệm ,
chủ hiệu |
店先 |
みせさき |
n |
ĐIẾM TIÊN, TIẾN |
mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm |
店舗 |
てんぽ |
n |
ĐIẾM PHỐ |
cửa hàng/cửa hiệu |
当店 |
とうてん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG ĐIẾM |
Kho này/ cửa hàng này |
売店 |
ばいてん |
n |
MẠI ĐIẾM |
quầy bán hàng |
閉店 |
へいてん |
n |
BẾ ĐIẾM |
sự đóng cửa hàng |
本店 |
ほんてん |
n |
BỔN, BẢN ĐIẾM |
trụ sở chính |
露店 |
ろてん |
n |
LỘ ĐIẾM |
điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng |
No661. 度– ĐỘ
度 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
度 |
たび |
n |
|
Lần, độ |
On: |
on_ど 、on_たく 、on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
程度 |
ていど |
n |
TRÌNH ĐỘ |
Trình độ |
支度 |
したく |
v/n |
CHI ĐỘ |
Sửa soạn, chuẩn bị |
速度 |
そくど |
n |
TỐC ĐỘ |
Tốc độ |
一度 |
ひとたび |
n |
NHẤT ĐỘ, ĐẠC |
một lần |
温度 |
おんど |
n |
ÔN, UẨN ĐỘ, ĐẠC |
ôn độ ,
nhiệt độ |
何度 |
なんど |
n |
HÀ ĐỘ, ĐẠC |
bao nhiêu lần/mấy lần |
過度 |
かど |
n |
QUÁ, QUA ĐỘ, ĐẠC |
thái quá ,
quá độ/quá mức/bừa bãi/quá mức độ/quá nhiều |
確度 |
かくど |
|
XÁC ĐỘ, ĐẠC |
độ chính xác |
角度 |
かくど |
n |
GIÁC, GIỐC ĐỘ, ĐẠC |
góc độ |
感度 |
かんど |
|
CẢM ĐỘ, ĐẠC |
độ nhạy |
精度 |
せいど |
|
TINH ĐỘ, ĐẠC |
độ tinh xác |
幾度 |
いくたび |
n |
KI, KỈ, KÍ ĐỘ, ĐẠC |
bao nhiêu lần |
輝度 |
きど |
n |
HUY ĐỘ, ĐẠC |
độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ |
湿度 |
しつど |
n |
THẤP, CHẬP ĐỘ, ĐẠC |
độ ẩm |
強度 |
きょうど |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG ĐỘ, ĐẠC |
độ bền ,
cườngđộ |
極度 |
きょくど |
n |
CỰC ĐỘ, ĐẠC |
lộng hành |
経度 |
けいど |
n |
KINH ĐỘ |
kinh độ |
深度 |
しんど |
n |
THÂM ĐỘ, ĐẠC |
độ sâu |
制度 |
せいど |
n |
CHẾ ĐỘ, ĐẠC |
qui chế ,
điều khoản ,
chế độ |
限度 |
げんど |
n |
HẠN ĐỘ, ĐẠC |
hạn độ/giới hạn/mức độ hạn chế |
光度 |
こうど |
|
QUANG ĐỘ, ĐẠC |
độ sáng |
低度 |
ていど |
n |
ĐÊ ĐỘ, ĐẠC |
bậc thấp |
硬度 |
こうど |
n |
NGẠNH ĐỘ, ĐẠC |
độ cứng |
高度 |
こうど |
n |
CAO ĐỘ, ĐẠC |
sự tiên tiến/sự cao độ/tiên tiến/cao độ/độ cao |
今度 |
こんど |
n |
KIM ĐỘ, ĐẠC |
kỳ này ,
độ này |
再度 |
さいど |
n |
TÁI ĐỘ, ĐẠC |
lần sau/một lần nữa |
彩度 |
さいど |
|
THẢI, THÁI ĐỘ, ĐẠC |
sắc độ |
済度 |
さいど |
|
TẾ ĐỘ, ĐẠC |
tế độ |
尺度 |
しゃくど |
n |
XÍCH ĐỘ, ĐẠC |
độ dài ,
chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ |
緯度 |
いど |
n |
VĨ ĐỘ, ĐẠC |
vĩ độ |
進度 |
しんど |
|
TIẾN ĐỘ, ĐẠC |
tiến độ |
震度 |
しんど |
n |
CHẤN ĐỘ, ĐẠC |
độ của trận động đất |
節度 |
せつど |
n |
TIẾT, TIỆT ĐỘ, ĐẠC |
tiết độ ,
lễ độ
|
鮮度 |
せんど |
n |
TIÊN, TIỂN ĐỘ, ĐẠC |
độ tươi/độ tươi mới |
測度 |
そくど |
|
TRẮC ĐỘ, ĐẠC |
sự đo đạc |
態度 |
たいど |
n |
THÁI ĐỘ, ĐẠC |
phong độ ,
điệu bộ ,
dáng bộ ,
cử chỉ ,
bộ tịch ,
bộ dạng ,
bộ dáng |
大度 |
たいど |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỘ, ĐẠC |
rộng lượng |
丁度 |
ちょうど |
n |
ĐINH, CHÊNH, TRANH ĐỘ, ĐẠC |
vừa đúng/vừa chuẩn |
調度 |
ちょうど |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ĐỘ, ĐẠC |
điều độ |
適度 |
てきど |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐỘ, ĐẠC |
mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/sự chừng mực/sự điều độ |
都度 |
つど |
n |
ĐÔ ĐỘ, ĐẠC |
mỗi lúc/bất kỳ lúc nào |
度合 |
どあい |
n |
ĐỘ, ĐẠC HỢP, CÁP, HIỆP |
mức độ |
度数 |
どすう |
|
ĐỘ, ĐẠC SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
sự thường xuyên/tần số xuất hiện |
度胸 |
どきょう |
n |
ĐỘ, ĐẠC HUNG |
sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc |
難度 |
なんど |
n |
NAN, NẠN ĐỘ, ĐẠC |
mức độ khó khăn |
二度 |
にど |
n |
NHỊ ĐỘ, ĐẠC |
2 lần/2 độ |
熱度 |
ねつど |
n |
NHIỆT ĐỘ, ĐẠC |
nhiệt độ |
年度 |
ねんど |
n |
NIÊN ĐỘ, ĐẠC |
niên khóa ,
niên độ ,
năm |
粘度 |
ねんど |
n |
NIÊM ĐỘ, ĐẠC |
độ nhớt |
濃度 |
のうど |
n |
NÙNG ĐỘ, ĐẠC |
nồng độ |
頻度 |
ひんど |
n |
TẦN ĐỘ, ĐẠC |
nhiều lần/tần xuất |
毎度 |
まいど |
n |
MỖI ĐỘ, ĐẠC |
mỗi lần |
密度 |
みつど |
n |
MẬT ĐỘ, ĐẠC |
mật độ |
零度 |
れいど |
n |
LINH ĐỘ, ĐẠC |
không độ |
No662. 庫– KHỐ
庫 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHỐ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こ 、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
金庫 |
きんこ |
n |
KIM KHỐ |
Két bạc, tủ sắt |
宝庫 |
ほうこ |
n |
BẢO KHỐ |
Bảo tàng |
文庫 |
ぶんこ |
n |
VĂN KHỐ |
Bảo tàng sách |
国庫 |
こっこ |
n |
QUỐC KHỐ |
kho bạc nhà nước/quốc khố |
在庫 |
ざいこ |
n |
TẠI KHỐ |
tồn kho ,
lưu kho |
艇庫 |
ていこ |
n |
ĐĨNH KHỐ |
kho đặt trên tàu |
車庫 |
しゃこ |
n |
XA KHỐ |
nhà xe ,
nhà để xe/ga ra
|
出庫 |
しゅっこ |
|
XUẤT, XÚY KHỐ |
xuất trái khoán |
倉庫 |
そうこ |
n |
THƯƠNG, THẢNG KHỐ |
vựa ,
thương khố ,
thương ,
kho/nhà kho |
入庫 |
にゅうこ |
n |
NHẬP KHỐ |
Sự cất vào kho/sự nhập vào kho ,
nhập kho
|
No663. 席– TỊCH
席 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
席 |
せき |
n |
|
Ghế, chỗ |
On: |
on_せき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
出席 |
しゅっせき |
v/n |
XUẤT TỊCH |
Tham dự |
欠席 |
けっせき |
v/n |
KHIẾM TỊCH |
Vắng mặt |
座席 |
ざせき |
n |
TỌA TỊCH |
Chỗ ngồi |
満席 |
まんせき |
n |
MÃN TỊCH |
sự bán hết chỗ/sự không còn chỗ trống |
隣席 |
りんせき |
|
LÂN TỊCH |
ghế bên ,
vị trí bên cạnh
|
主席 |
しゅせき |
n |
CHỦ, CHÚA TỊCH |
chủ tịch |
席巻 |
せっけん |
n |
TỊCH QUYỂN\QUYỀN |
quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
席次 |
せきじ |
n |
TỊCH THỨ |
Vật nối/mấu nối/rơ le |
席上 |
せきじょう |
n |
TỊCH THƯỢNG, THƯỚNG |
tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị |
議席 |
ぎせき |
n |
NGHỊ TỊCH |
tư cách nghị sĩ/ghế trong quốc hội/ghế trong nghị viện/ghế nghị sĩ |
即席 |
そくせき |
n |
TỨC TỊCH |
việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị |
着席 |
ちゃくせき |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ TỊCH |
sự ngồi |
枕席 |
ちんせき |
n |
CHẨM, CHẤM TỊCH |
giường |
臨席 |
りんせき |
n |
LÂM, LẤM TỊCH |
sự hiện diện/sự có mặt |
No664. 庭- ĐÌNH
庭 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
庭 |
にわ |
n |
|
Vườn |
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
庭園 |
ていえん |
n |
ĐÌNH VIÊN |
Vườn |
庭球 |
ていきゅう |
n |
ĐÌNH CẦU |
Quần vợt |
家庭 |
かてい |
n |
GIA, CÔ ĐÌNH, THÍNH |
gia đình |
前庭 |
ぜんてい |
n |
TIỀN ĐÌNH, THÍNH |
vườn trước/sân trước |
中庭 |
なかにわ |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐÌNH, THÍNH |
sân trong |
庭師 |
にわし |
n |
ĐÌNH, THÍNH SƯ |
Người làm vườn/thợ làm vườn |
庭石 |
にわいし |
n |
ĐÌNH, THÍNH THẠCH |
Đá lát trong vườn |
庭先 |
にわさき |
n |
ĐÌNH, THÍNH TIÊN, TIẾN |
Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà |
庭番 |
にわばん |
n |
ĐÌNH, THÍNH PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
Người trông coi vườn |
庭木 |
にわき |
n |
ĐÌNH, THÍNH MỘC |
Cây trồng trong vườn |
内庭 |
ないてい |
n |
NỘI, NẠP ĐÌNH, THÍNH |
Sân bên trong/sân trong |
校庭 |
こうてい |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO ĐÌNH, THÍNH |
sân trường |
No665. 座– TỌA
座 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỌA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
座る |
すわる |
v |
|
Ngồi |
On: |
on_ざ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
座席 |
ざせき |
n |
TỌA TỊCH |
Chỗ ngồi |
座禅 |
ざぜん |
n |
TỌA THIỀN |
Sự ngồi thiền |
座長 |
ざちょう |
n |
TỌA TRƯỞNG |
Chủ tọa |
縁座 |
えんざ |
|
DUYÊN TỌA |
việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm |
王座 |
おうざ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG TỌA |
vương giả |
銀座 |
ぎんざ |
n |
NGÂN TỌA |
Ginza |
口座 |
こうざ |
n |
KHẨU TỌA |
tài khoản |
講座 |
こうざ |
n |
GIẢNG TỌA |
khóa học |
高座 |
こうざ |
n |
CAO TỌA |
bục giảng |
座礁 |
ざしょう |
n |
TỌA TIỀU |
mắc cạn |
座金 |
ざがね |
|
TỌA KIM |
bạc lót |
座高 |
ざこう |
n |
TỌA CAO |
chiều cao khi ngồi |
座主 |
ざす |
n |
TỌA CHỦ, CHÚA |
sư trụ trì |
座所 |
ざしょ |
n |
TỌA SỞ |
chỗ ngồi |
座職 |
ざしょく |
n |
TỌA CHỨC |
công việc tĩnh tại |
座食 |
ざしょく |
n |
TỌA THỰC, TỰ |
sự ăn không ngồi rồi |
座卓 |
ざたく |
|
TỌA TRÁC |
bàn thấp |
座談 |
ざだん |
n |
TỌA ĐÀM |
cuộc tọa đàm/sự tọa đàm |
座中 |
ざちゅう |
n |
TỌA TRUNG, TRÚNG |
hạng ,
chỗ ngồi
|
座標 |
ざひょう |
n |
TỌA TIÊU, PHIÊU |
tọa độ |
座敷 |
ざしき |
n |
TỌA PHU |
phòng khách |
座薬 |
ざやく |
n |
TỌA DƯỢC |
thuốc nhét hậu môn |
星座 |
せいざ |
n |
TINH TỌA |
tinh tú ,
chòm sao |
正座 |
しょうざ,せいざ |
n |
CHÁNH, CHÍNH TỌA |
sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ |
即座 |
そくざ |
n |
TỨC TỌA |
việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị |
帝座 |
ていざ |
n |
ĐẾ TỌA |
Ngai vàng |
No666. 唐– ĐƯỜNG
唐 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐƯỜNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唐 |
から |
n |
|
Trung Hoa |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唐突 |
とうとつ |
a-na |
ĐƯỜNG ĐỘT |
Đường đột, bất ngờ |
唐辛子 |
とうがらし |
n |
ĐƯỜNG HẠNH TỬ |
Ớt |
唐土 |
とうど |
n |
ĐƯỜNG THỔ |
Đất nhà Đường |
唐黍 |
とうきび |
n |
ĐƯỜNG THỬ |
Cây kê ấn độ |
唐松 |
カラマツ |
n |
ĐƯỜNG TÙNG |
Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá |
唐朝 |
とうちょう |
n |
ĐƯỜNG TRIÊU, TRIỀU |
triều nhà Đường |
唐本 |
とうほん |
n |
ĐƯỜNG BỔN, BẢN |
sách từ thời nhà Đường |
唐様 |
からよう |
n |
ĐƯỜNG DẠNG |
kiểu Trung Quốc (đời Đường) |
入唐 |
にっとう |
n |
NHẬP ĐƯỜNG |
Sang nước Đường (Trung Quốc) |
No667. 康- KHANG
康 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
健康 |
けんこう |
n |
KIỆN KHANG |
Sức khỏe |
小康 |
しょうこう |
n |
TIỂU KHANG, KHƯƠNG |
thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn |
No668. 廊- LANG
廊 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
廊下 |
ろうか |
n |
LANG HẠ |
Hành lang |
画廊 |
がろう |
n |
HỌA LANG |
Nhà triển lãm mỹ thuật |
回廊 |
かいろう |
n |
HỒI, HỐI LANG |
hành lang |
No669. 庸- DUNG
庸 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
中庸 |
ちゅうよう |
a-na |
TRUNG DUNG |
Ôn hòa, điều độ |
凡庸 |
ぼんよう |
n |
PHÀM DONG, DUNG |
sự tầm thường/sự xoàng xĩnh |
No670. 庶– THỨ
庶 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
庶民 |
しょみん |
n |
THỨ DÂN |
Dân thường |
庶子 |
しょし |
n |
THỨ TỰ |
Con ngoài gia thú |
庶務 |
しょむ |
n |
THỨ VỤ |
Tổng hợp |
No671. 廃– PHẾ
廃 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
廃れる |
すたれる |
v |
|
Lỗi thời, đình lại |
廃る |
すたる |
v |
|
Lỗi thời |
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
廃人 |
はいじん |
n |
PHẾ NHÂN |
Người tàn phế |
廃案 |
はいあん |
v/n |
PHẾ ÁN |
Phá án |
廃業 |
はいぎょう |
v/n |
PHẾ NGHIỆP |
Bỏ nghề |
改廃 |
かいはい |
n |
CẢI PHẾ |
sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ |
撤廃 |
てっぱい |
n |
TRIỆT PHẾ |
sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ |
荒廃 |
こうはい |
n |
HOANG PHẾ |
sự phá huỷ/sự tàn phá/phá huỷ/tàn phá/hủy hoại |
退廃 |
たいはい |
n |
THỐI\THOÁI PHẾ |
sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút |
廃液 |
はいえき |
n |
PHẾ DỊCH |
dung dịch phế thải |
廃棄 |
はいき |
|
PHẾ KHÍ |
bãi bỏ (điều ước) |
廃材 |
はいざい |
n |
PHẾ TÀI |
gỗ phế liệu |
廃山 |
はいざん |
n |
PHẾ SAN\SƠN |
mỏ bỏ hoang |
廃止 |
はいし |
n |
PHẾ CHÍ |
sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ |
廃疾 |
はいしつ |
n |
PHẾ TẬT |
sự ốm yếu/tàn tật |
廃絶 |
はいぜつ |
n |
PHẾ TUYỆT |
sự dập tắt/sự tuyệt giống |
廃帝 |
はいてい |
n |
PHẾ ĐẾ |
hoàng đế bị truất ngôi |
廃語 |
はいご |
n |
PHẾ NGỮ\NGỨ |
Từ lỗi thời |
廃坑 |
はいこう |
n |
PHẾ KHANH |
mỏ bỏ hoang |
廃品 |
はいひん |
n |
PHẾ PHẨM |
phế phẩm |
廃物 |
はいぶつ |
n |
PHẾ VẬT |
phế vật ,
cặn bã
|
廃兵 |
はいへい |
n |
PHẾ BINH |
phế binh ,
người lính tàn phế
|
廃油 |
はいゆ |
|
PHẾ DU |
dầu thải |
No672. 廉- LIÊM
廉 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_れん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
廉価 |
れんか |
n |
LIÊM GIÁ |
Giá thấp |
廉売 |
れんばい |
n |
LIÊM MẠI |
Sự giao kèo mua bán |
清廉 |
せいれん |
n |
THANH LIÊM |
sự thanh liêm/liêm khiết/công minh |
No673. 腐– HỦ
腐 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腐る |
くさる |
v |
|
Mục nát, hôi thối |
腐れる |
くされる |
v |
|
Thối rữa |
腐らす |
くさらす |
v |
|
Mục nát |
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腐食 |
ふしょく |
v/n |
HỦ THỰC |
Ăn mòn |
豆腐 |
とうふ |
n |
ĐẬU HỦ |
Đậu hủ |
腐心 |
ふしん |
n |
HỦ TÂM |
Sự hao phí tâm lực |
陳腐 |
ちんぷ |
n |
TRẦN, TRẬN HỦ |
sự lặp đi lặp lại/sự sáo mòn |
腐刑 |
ふけい |
n |
HỦ HÌNH |
Sự thiến |
腐朽 |
ふきゅう |
n |
HỦ HỦ |
sự hư hỏng/sự mục nát |
腐敗 |
ふはい |
n |
HỦ BẠI |
sự hủ bại/sự mục nát |
No674. 慶- KHÁNH
慶 |
Bộ thủ |
bo_Yểm, nghiễm |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHÁNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
慶事 |
けいじ |
n |
KHÁNH SỰ |
Điềm lành, điềm tốt |
慶賀 |
けいが |
v/n |
KHÁNH HẠ |
Chúc mừng |
慶祝 |
けいしゅく |
n |
KHÁNH CHÚC |
Sự kính chúc, kính mừng |
慶弔 |
けいちょう |
n |
KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH ĐIẾU, ĐÍCH |
hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự chúc mừng và sự chia buồn |
御慶 |
ぎょけい |
n |
NGỰ, NHẠ, NGỮ KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH |
lời chúc mừng (năm mới) |
No675. 廷- ĐÌNH
廷 |
Bộ thủ |
bo_Dẫn |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
廷臣 |
ていしん |
n |
ĐÌNH THẦN |
Quan cận thận |
出廷 |
しゅってい |
v/n |
XUẤT ĐÌNH |
Ra hầu tòa |
朝廷 |
ちょうてい |
n |
TRIỀU ĐÌNH |
Triều đình |
開廷 |
かいてい |
n |
KHAI ĐÌNH |
việc mở phiên toà/mở phiên tòa |
宮廷 |
きゅうてい |
n |
CUNG ĐÌNH |
triều đình/cung đình |
内廷 |
ないてい |
n |
NỘI, NẠP ĐÌNH |
Khuê phòng (của vua chúa) |
入廷 |
にゅうてい |
n |
NHẬP ĐÌNH |
sự vào phòng xử án/sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) |
法廷 |
ほうてい |
n |
PHÁP ĐÌNH |
tòa án/pháp đình |
No676. 延– DIÊN
延 |
Bộ thủ |
bo_Dẫn |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
延ばす |
のばす |
v |
|
Kéo dài, hoãn |
延べる |
のべる |
v |
|
Kéo dài, hoãn |
延びる |
のびる |
v |
|
Bị kéo dài |
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
延期 |
えんき |
v/n |
DIÊN KỲ |
Trì hoãn |
延長 |
えんちょう |
v/n |
DIÊN TRƯỜNG |
Kéo dài |
延滞 |
えんたい |
n |
DIÊN TRÊ |
Sự trì hoãn, chần chừ |
圧延 |
あつえん |
|
ÁP DUYÊN |
sự cán |
延引 |
えんいん |
n |
DUYÊN DẪN, DẤN |
sự chậm trễ/sự trì hoãn |
延性 |
えんせい |
|
DUYÊN TÍNH |
tính mềm/tính dễ kéo sợi |
遅延 |
ちえん |
|
TRÌ DUYÊN |
trì hoãn |
No677. 建– KIẾN
建 |
Bộ thủ |
bo_Dẫn |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
建てる |
たてる |
v |
|
Xây cất |
建つ |
たつ |
v |
|
Được xây |
On: |
on_けん 、on_こん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
建国際 |
けんこくさい |
n |
KIẾN QUỐC TẾ |
Quốc khánh |
建築 |
けんちく |
v/n |
KIẾN TRÚC |
Xây dựng |
建立 |
こんりゅう |
v/n |
KIẾN LẬP |
Xây dựng chùa chiền |
建設 |
けんせつ |
n |
KIẾN, KIỂN THIẾT |
sự kiến thiết/sự xây dựng |
建物 |
たてもの |
n |
KIẾN, KIỂN VẬT |
tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc |
再建 |
さいけん,さいこん |
n |
TÁI KIẾN, KIỂN |
sự xây dựng lại |
封建 |
ほうけん |
n |
PHONG KIẾN, KIỂN |
phong kiến |
No678. 弊– TỆ
弊 |
Bộ thủ |
bo_Củng |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_へい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弊社 |
へいしゃ |
n |
|
Công ty của chúng tôi |
弊害 |
へがい |
n |
|
Tệ nạn, thói hư tật xấu |
悪弊 |
あくへい |
n |
ÁC TỆ, TẾ |
tệ nạn |
旧弊 |
きゅうへい |
n |
CỰU TỆ, TẾ |
sự bảo thủ/tính bảo thủ/chủ nghĩa bảo thủ |
党弊 |
とうへい |
n |
ĐẢNG TỆ, TẾ |
tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng |
疲弊 |
ひへい |
n |
BÌ TỆ, TẾ |
sự mệt mỏi cực độ ,
bệnh do mệt mỏi
|
百弊 |
ひゃくへい |
n |
BÁCH, BÁ, MẠCH TỆ, TẾ |
Tất cả các tội lỗi |
No679. 式– THỨC
式 |
Bộ thủ |
bo_Dặc |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
結婚式 |
けっこんしき |
n |
KẾT HÔN THỨC |
Đám cưới |
葬式 |
そうしき |
n |
TANG THỨC |
Đám ma |
式服 |
しきふく |
n |
THỨC PHỤC |
Bộ lễ phục |
格式 |
きゃくしき |
n |
CÁCH, CÁC THỨC |
kiểu cách |
株式 |
かぶしき |
n |
CHU, CHÂU THỨC |
cổ phần/cổ phiếu |
旧式 |
きゅうしき |
n |
CỰU THỨC |
kiểu xưa ,
kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ |
型式 |
けいしき |
n |
HÌNH THỨC |
thức |
形式 |
けいしき |
n |
HÌNH THỨC |
thức ,
thể cách ,
phách ,
hình thức/cách thức/phương thức/kiểu |
公式 |
こうしき |
n |
CÔNG THỨC |
định thức ,
dạng thức ,
công thức/quy cách chính thức |
硬式 |
こうしき |
n |
NGẠNH THỨC |
bóng cứng (bóng chày) |
式辞 |
しきじ |
n |
THỨC TỪ |
việc đọc diễn văn |
式典 |
しきてん |
n |
THỨC ĐIỂN |
nghi thức |
書式 |
しょしき |
|
THƯ THỨC |
khuôn thức/dạng mẫu |
新式 |
しんしき |
n |
TÂN THỨC |
hình thức mới/thể thức mới |
神式 |
しんしき |
n |
THẦN THỨC |
thần thức |
正式 |
せいしき |
n |
CHÁNH, CHÍNH THỨC |
sự chính thức |
儀式 |
ぎしき |
n |
NGHI THỨC |
nghi thức/nghi lễ |
定式 |
ていしき |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH THỨC |
Công thức |
等式 |
とうしき |
n |
ĐẲNG THỨC |
Đẳng thức (toán học) |
方式 |
ほうしき |
n |
PHƯƠNG THỨC |
phương thức ,
đường lối ,
cách thức |
洋式 |
ようしき |
n |
DƯƠNG THỨC |
kiểu Tây |
様式 |
ようしき |
n |
DẠNG THỨC |
dạng thức |
礼式 |
れいしき |
n |
LỄ THỨC |
nghi thức/phép xã giao/phép tắc ,
lễ tiết
|
和式 |
わしき |
n |
HÒA, HỌA THỨC |
kiểu Nhật |
No680. 弓- CUNG
弓 |
Bộ thủ |
bo_Cung |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弓 |
ゆみ |
n |
|
Cung |
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弓形 |
きゅうけい |
n |
CUNG HÌNH |
Hình cánh cung, hình vòng cung |
弓術 |
きゅうじゅつ |
n |
CUNG THUẬT |
Bắn cung |
弓道 |
きゅうどう |
n |
CUNG ĐẠO |
Bắn cung |
弓矢 |
きゅうし |
n |
CUNG THỈ |
cung và tên |