No601. 尼- NI
|
尼 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尼 |
あま |
n |
|
Nữ tu sĩ |
|
On: |
on_に |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尼僧 |
にそう |
n |
NI TĂNG |
Nữ tu, ni cô |
|
修道尼 |
しゅうどうに |
n |
TU ĐẠO NI |
Nữ tu sĩ |
|
尼寺 |
あまでら |
n |
NI, NỆ, NẶC, NẬT TỰ |
nữ tu viện/nhà tu kín |
No602. 尽- TẬN
|
尽 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẬN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尽くす |
つくす |
v |
|
Cố sức |
|
尽きる |
つきる |
v |
|
Cạn sức |
|
尽かす |
つかす |
v |
|
Cố sức |
|
On: |
on_じん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尽力 |
じんりょく |
n |
TẬN LỰC |
Tận lực |
|
不尽 |
ふじん |
n |
BẤT TẬN |
Bạn chân thành |
|
無尽 |
むじん |
n |
VÔ TẬN |
Vô tận |
|
蕩尽 |
とうじん |
n |
ĐÃNG, ĐẢNG TẪN, TẬN |
sự hoang phí |
No603. 尿- NIỆU
|
尿 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NIỆU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_にょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尿管 |
にょうかん |
n |
NIỆU QUAN |
Ống dẫn nước tiểu |
|
尿素 |
にょうそ |
n |
NIỆU TỐ |
Ure |
|
糖尿病 |
とうにょうびょう |
n |
ĐƯỜNG NIỆU BỆNH |
Bệnh tiểu đường |
|
検尿 |
けんにょう |
n |
KIỄM NIỆU |
sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu |
|
尿意 |
にょうい |
n |
NIỆU Ý |
sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu |
|
尿器 |
にょうき |
n |
NIỆU KHÍ |
Cái bô/lọ đựng nước tiểu |
|
尿酸 |
にょうさん |
n |
NIỆU TOAN |
amoniac |
|
尿道 |
にょうどう |
n |
NIỆU ĐẠO, ĐÁO |
Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo |
|
排尿 |
はいにょう |
n |
BÀI NIỆU |
việc đi tiểu |
No604. 尾- VĨ
|
尾 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
VĨ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
尾 |
ごび |
n |
NGỮ VĨ |
Chấm dứt một từ |
|
On: |
on_び |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
首尾 |
しゅび |
n |
THỦ VĨ |
Đầu đuôi, quá trình |
|
尾行 |
びこう |
v/n |
VĨ HÀNH |
Theo sau, bám sát |
|
語尾 |
ごび |
n |
NGỮ VĨ |
Chấm dứt một từ |
|
尻尾 |
しりお |
n |
KHÀO, CỪU VĨ |
đuôi/cái đuôi |
|
追尾 |
ついび |
n |
TRUY, ĐÔI VĨ |
sự truy đuổi |
|
尾骨 |
びこつ |
n |
VĨ CỐT |
Xương cụt |
|
尾灯 |
びとう |
n |
VĨ ĐĂNG |
đèn hậu |
|
尾鰭 |
おひれ,おびれ |
n |
VĨ KÌ |
đuôi cá |
|
末尾 |
まつび |
n |
MẠT VĨ |
sự kết thúc |
No605. 局- CỤC, CUỘC
|
局 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CỤC, CUỘC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
薬局 |
やっきょく |
n |
DƯỢC CỤC |
Tiệm thuốc |
|
局番 |
きょくばん |
n |
CỤC PHIÊN |
Tổng đài, mã vùng |
|
郵便局 |
ゆうびんきょく |
n |
BƯU TIỆN CỤC |
Bưu điện |
|
局員 |
きょくいん |
n |
CỤC VIÊN, VÂN |
nhân viên |
|
局外 |
きょくがい |
n |
CỤC NGOẠI |
ngoài cuộc |
|
局部 |
きょくぶ |
n |
CỤC BỘ |
bộ phận ,
cục bộ, mang tính địa phương
|
|
局所 |
きょくしょ |
n |
CỤC SỞ |
cục bộ/địa phương |
|
局長 |
きょくちょう |
n |
CỤC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng cục/cục trưởng |
|
局面 |
きょくめん |
n |
CỤC DIỆN, MIẾN |
cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn |
|
結局 |
けっきょく |
n |
KẾT CỤC |
rút cuộc ,
rút cục ,
kết cuộc ,
kết cục/rốt cuộc/cuối cùng thì/rốt cục/cuối cùng |
|
部局 |
ぶきょく |
|
BỘ CỤC |
phòng ban |
|
支局 |
しきょく |
n |
CHI CỤC |
phân cục ,
chi nhánh
|
|
政局 |
せいきょく |
n |
CHÁNH, CHÍNH CỤC |
tình thế chính trị ,
chính cuộc ,
chính cục
|
|
戦局 |
せんきょく |
n |
CHIẾN CỤC |
chiến cuộc ,
chiến cục
|
|
大局 |
たいきょく |
n |
ĐẠI, THÁI CỤC |
đại cục |
|
当局 |
とうきょく |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG CỤC |
sở tại ,
nhà cầm quyền/nhà chức trách |
|
内局 |
ないきょく |
n |
NỘI, NẠP CỤC |
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng |
|
難局 |
なんきょく |
n |
NAN, NẠN CỤC |
Tình trạng khó khăn |
|
破局 |
はきょく |
n |
PHÁ CỤC |
kết thúc bi thảm |
|
本局 |
ほんきょく |
|
BỔN, BẢN CỤC |
bản dinh ,
bản bộ
|
|
時局 |
じきょく |
n |
THÌ, THỜI CỤC |
thời cuộc/thời điểm |
No606. 届- GIỚI
|
届 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIỚI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
届く |
とどく |
v |
|
Đạt đến |
|
届ける |
とどける |
v |
|
Báo cáo, phát |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
No607. 屈- KHUẤT, QUẬT
|
屈 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHUẤT, QUẬT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_くつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
退屈 |
たいくつ |
v/
a-na |
THOÁI KHUẤT |
Mệt mỏi, chán chường |
|
屈辱 |
くつじょく |
n |
KHUẤT NHỤC |
Sự ô nhục |
|
屈曲 |
くっきょく |
v/n |
KHUẤT KHÚC |
Uốn cong, cong queo |
|
窮屈 |
きゅうくつ |
n |
CÙNG KHUẤT, QUẬT |
gầy bé/gầy yếu/còi/còi cọc |
|
屈折 |
くっせつ |
n |
KHUẤT, QUẬT CHIẾT, ĐỀ |
sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ |
|
卑屈 |
ひくつ |
n |
TI KHUẤT, QUẬT |
sự bỉ ổi/sự khom lưng quì gối/sự thấp hèn |
|
不屈 |
ふくつ |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI KHUẤT, QUẬT |
sự bất khuất |
|
理屈 |
りくつ |
n |
LÍ KHUẤT, QUẬT |
logic/lý do |
No608. 居- CƯ
|
居 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CƯ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
居る |
いる |
v |
|
Hiện diện, ở |
|
On: |
on_きょ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
住居 |
じゅうきょ |
n |
TRÚ CƯ |
Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở |
|
別居 |
べっきょ |
v/n |
BIỆT CƯ |
Ở riêng |
|
同居 |
どきょ |
v/n |
ĐỒNG CƯ |
Sống chung |
|
隠居 |
いんきょ |
n |
ẨN CƯ, KÍ |
về hưu |
|
居間 |
いま |
n |
CƯ, KÍ GIAN |
phòng khách/phòng đợi |
|
居候 |
いそうろう |
n |
CƯ, KÍ HẬU |
kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu |
|
居住 |
きょじゅう |
n |
CƯ, KÍ TRỤ, TRÚ |
sự cư trú/sự sinh sống/cư trú/sinh sống/sống/thường trú |
|
居城 |
きょじょう |
n |
CƯ, KÍ THÀNH |
cư trú |
|
皇居 |
こうきょ |
n |
HOÀNG CƯ, KÍ |
Hoàng cung |
|
仲居 |
なかい |
n |
TRỌNG CƯ, KÍ |
Cô hầu bàn |
|
芝居 |
しばい |
n |
CHI CƯ, KÍ |
mánh khóe/ bịp bợm/ như kịch |
|
長居 |
ながい |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG CƯ, KÍ |
sự ở lại lâu |
|
鳥居 |
とりい |
n |
ĐIỂU CƯ, KÍ |
cổng vào đền thờ đạo Shinto |
|
転居 |
てんきょ |
n |
CHUYỂN CƯ |
chuyển chỗ ở |
|
入居 |
にゅうきょ |
n |
NHẬP CƯ, KÍ |
Sự chuyển đến nơi ở mới/sự nhập cư |
|
敷居 |
しきい |
n |
PHU CƯ, KÍ |
ngưỡng cửa |
No609. 屋- ỐC
|
屋 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ỐC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
部屋 |
へや |
n |
BỘ ỐC |
Căn phòng |
|
屋根 |
やね |
n |
ỐC CĂN |
Mái nhà |
|
On: |
on_おく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
屋上 |
おくじょう |
n |
ỐC THƯỢNG |
Sân thượng |
|
屋内 |
おくない |
n |
ỐC NỘI |
Trong nhà |
|
屋外 |
おくがい |
n |
ỐC NGOẠI |
Ngoài trời |
|
屋敷 |
やしき |
n |
ỐC PHU |
lâu đài/khu nhà ở |
|
家屋 |
かおく |
n |
GIA, CÔ ỐC |
nhà ở/nhà/căn nhà |
|
花屋 |
はなや |
n |
HOA ỐC |
cửa hàng hoa |
|
岩屋 |
いわや |
n |
NHAM ỐC |
hang động |
|
魚屋 |
さかなや |
n |
NGƯ ỐC |
chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá |
|
紺屋 |
こんや |
n |
CÁM ỐC |
cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm |
|
産屋 |
うぶや |
n |
SẢN ỐC |
phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ |
|
質屋 |
しちや |
n |
CHẤT, CHÍ ỐC |
hiệu cầm đồ |
|
酒屋 |
さかや |
n |
TỬU ỐC |
tửu quán ,
tiệm rượu ,
quán rượu
|
|
宿屋 |
やどや |
n |
TÚC, TÚ ỐC |
nhà trọ/chỗ tạm trú |
|
小屋 |
こや |
n |
TIỂU ỐC |
vựa ,
túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng |
|
床屋 |
とこや |
n |
SÀNG ỐC |
hiệu cắt tóc |
|
上屋 |
うわや |
|
THƯỢNG, THƯỚNG ỐC |
nhà kho chứa hàng ngoài cảng |
|
畳屋 |
たたみや |
n |
ĐIỆP ỐC |
phòng trải chiếu |
|
人屋 |
ひとや |
n |
NHÂN ỐC |
nhà tù |
|
草屋 |
くさや |
n |
THẢO ỐC |
túp lều cỏ/lều tranh |
|
大屋 |
おおや |
n |
ĐẠI, THÁI ỐC |
chủ nhà/bà chủ nhà |
|
長屋 |
ながや |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ỐC |
nhà chung cư |
|
鳥屋 |
とや,とりや |
n |
ĐIỂU ỐC |
nơi bán chim/cửa hàng bán chim |
|
肉屋 |
にくや |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU ỐC |
hàng thịt ,
cửa hàng thịt/quán bán thịt |
|
納屋 |
なや |
n |
NẠP ỐC |
lán |
|
揚屋 |
あげや |
n |
DƯƠNG ỐC |
Nhà thổ cao cấp thời Edo |
|
本屋 |
ほんおく,ほんや |
n |
BỔN, BẢN ỐC |
cửa hàng sách |
|
問屋 |
といや |
n |
VẤN ỐC |
kho bán xỉ/kho bán buôn ,
hãng buôn bán |
|
薬屋 |
くすりや |
n |
DƯỢC ỐC |
nhà thuốc ,
hiệu thuốc ,
dược phòng ,
cửa hàng thuốc |
No610. 展- TRIỂN
|
展 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRIỂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
展覧会 |
てんらんかい |
n |
TRIỂN LÃM HỘI |
Buổi triễn lãm |
|
展望 |
てんぼう |
v/n |
TRIỂN VỌNG |
Triển vọng, quan sát |
|
展示 |
てんじ |
v/n |
TRIỂN THỊ |
Trưng bày |
|
出展 |
しゅってん |
|
XUẤT, XÚY TRIỂN |
tham gia trien lam. |
|
親展 |
しんてん |
n |
THÂN, THẤN TRIỂN |
sự bí mật/sự riêng tư/sự nói riêng với nhau/sự thổ lộ/sự tâm sự/bí mật/ riêng tư/nói riêng với nhauthổ lộ/tâm sự |
|
進展 |
しんてん |
n |
TIẾN TRIỂN |
sự tiến triển/tiến triển |
|
展開 |
てんかい |
n |
TRIỂN KHAI |
sự triển khai/sự khám phá |
|
展性 |
てんせい |
n |
TRIỂN TÍNH |
Sự dễ uốn/tính dễ dát mỏng |
|
展墓 |
てんぼ |
n |
TRIỂN MỘ |
sự tảo mộ/sự viếng mộ |
|
発展 |
はってん |
n |
PHÁT TRIỂN |
sự phát triển |
No611. 属- THUỘC
|
属 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THUỘC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぞく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
金属 |
きんぞく |
n |
KIM THUỘC |
Kim loại |
|
属国 |
ぞっこく |
n |
THUỘC QUỐC |
Nước lệ thuộc |
|
専属 |
せんぞく |
n |
CHUYÊN THUỘC |
Chuyên gia về ~ |
|
従属 |
じゅうぞく |
n |
TÙNG\TÒNG CHÚC, THUỘC, CHÚ |
sự phụ thuộc/phụ thuộc |
|
所属 |
しょぞく |
n |
SỞ CHÚC, THUỘC, CHÚ |
sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí ,
phận
|
|
属性 |
ぞくせい |
|
CHÚC, THUỘC, CHÚ TÍNH |
thuộc tính |
|
直属 |
ちょくぞく |
n |
TRỰC CHÚC, THUỘC, CHÚ |
trực thuộc ,
sự trực thuộc |
|
配属 |
はいぞく |
n |
PHỐI CHÚC, THUỘC, CHÚ |
sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) |
|
卑属 |
ひぞく |
n |
TI CHÚC, THUỘC, CHÚ |
thô tục |
|
付属 |
ふぞく |
n |
PHÓ CHÚC, THUỘC, CHÚ |
sự phụ thuộc ,
phụ thuộc
|
|
隷属 |
れいぞく |
n |
LỆ CHÚC, THUỘC, CHÚ |
sự lệ thuộc |
No612. 層- TẦNG, TẰNG
|
層 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẦNG, TẰNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
階層 |
かいそう |
n |
GIAI TẦNG |
Tầng lớp |
|
下層 |
かそう |
n |
HẠ TẦNG |
Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội |
|
高層 |
こうそう |
n |
CAO TẦNG |
Cao tầng |
|
一層 |
いっそ |
n |
NHẤT TẰNG |
sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm cao mới |
|
各層 |
かくそう |
n |
CÁC TẰNG |
từng lớp |
|
基層 |
きそう |
|
CƠ TẰNG |
tầng cơ sở |
|
上層 |
じょうそう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG |
thượng từng ,
thượng tầng ,
tầng trên |
|
層雲 |
そううん |
n |
TẰNG VÂN |
cột mây/tầng mây |
|
大層 |
たいそう |
n |
ĐẠI, THÁI TẰNG |
sự cường điệu/sự quá mức |
|
地層 |
ちそう |
n |
ĐỊA TẰNG |
địa tầng |
|
内層 |
ないそう |
n |
NỘI, NẠP TẰNG |
Lớp bên trong |
|
鉱層 |
こうそう |
n |
KHOÁNG TẰNG |
tầng khoáng chất |
No613. 履- LÝ
|
履 |
Bộ thủ |
bo_Thi |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LÝ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
履く |
はく |
v |
|
Mặc, đi (giày) |
|
On: |
on_り |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
履行 |
りこう |
n |
LÝ HÀNH |
Thực hiện, thi hành, áp dụng |
|
履歴 |
りれき |
n |
LÝ LỊCH |
Lịch sử, dự kiện, lý lịch |
|
履歴書 |
りれきしょ |
n |
LÝ LỊCH THƯ |
Sơ yếu lý lịch |
|
草履 |
ぞうり |
n |
THẢO LÍ |
dép bằng cỏ |
|
履物 |
はきもの |
n |
LÍ VẬT |
giày dép |
No614. 山- SƠN, SAN
|
山 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_2 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
SAN, SƠN LÂM |
|
SƠN, SAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
山 |
やま |
n |
|
Núi |
|
On: |
on_さん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
山岳 |
さんがく |
n |
SƠN NHẠC |
Vùng đồi núi |
|
山脈 |
さんみゃく |
n |
SƠN MẠCH |
Dãy núi, rặng núi |
|
富士山 |
ふじさん |
n |
PHÚ SĨ SƠN |
Núi Phú Sĩ |
|
下山 |
げさん |
n |
HẠ, HÁ SAN, SƠN |
sự xuống núi/sự trở về nhà sau thời gian tu hành/sự hạ sơn/xuống núi |
|
火山 |
かざん |
n |
HỎA SAN, SƠN |
núi lửa |
|
深山 |
しんざん |
n |
THÂM SAN, SƠN |
thâm sơn |
|
江山 |
こうざん |
n |
GIANG SAN, SƠN |
sông núi/núi sông/giang sơn |
|
高山 |
こうざん |
n |
CAO SAN, SƠN |
Núi cao |
|
山奥 |
やまおく |
n |
SAN, SƠN ÁO, ÚC |
sâu tít trong núi |
|
山河 |
さんが |
n |
SAN, SƠN HÀ |
nước non ,
núi sông
|
|
山師 |
やまし |
n |
SAN, SƠN SƯ |
nhà thám hiểm/người thám hiểm ,
người đầu cơ/người tích trữ ,
kẻ bịp bợm
|
|
山峡 |
やまかい |
n |
SAN, SƠN HẠP, GIÁP |
hẻm núi/khe núi |
|
山菜 |
さんさい |
n |
SAN, SƠN THÁI |
rau dại ở núi |
|
山寺 |
やまでら |
n |
SAN, SƠN TỰ |
chùa trên núi |
|
山水 |
さんすい |
n |
SAN, SƠN THỦY |
sơn thủy |
|
山積 |
さんせき |
n |
SAN, SƠN TÍCH, TÍ |
sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất |
|
山荘 |
さんそう |
n |
SAN, SƠN TRANG |
nhà nghỉ trên núi |
|
山賊 |
さんぞく |
n |
SAN, SƠN TẶC |
sơn tặc |
|
山地 |
やまち |
n |
SAN, SƠN ĐỊA |
sơn địa |
|
山頂 |
さんちょう |
n |
SAN, SƠN ĐÍNH |
núi non ,
đỉnh núi/chóp núi |
|
山猫 |
やまねこ |
n |
SAN, SƠN MIÊU |
mèo rừng/linh miêu |
|
山刀 |
やまがたな |
n |
SAN, SƠN ĐAO |
rìu đốn củi |
|
山腹 |
さんぷく |
n |
SAN, SƠN PHÚC |
sườn núi |
|
山羊 |
ヤギ |
n |
SAN, SƠN DƯƠNG |
dê |
|
山林 |
さんりん |
n |
SAN\SƠN LÂM |
sơn lâm/rừng/rừng rậm |
|
小山 |
こやま |
n |
TIỂU SAN, SƠN |
núi đất ,
ngọn đồi
|
|
石山 |
いしやま |
n |
THẠCH SAN, SƠN |
núi đá |
|
沢山 |
たくさん |
n |
TRẠCH SAN\SƠN |
đủ/nhiều |
|
築山 |
つきやま |
n |
TRÚC SAN, SƠN |
hòn non bộ |
|
鉄山 |
てつざん |
n |
THIẾT SAN, SƠN |
mỏ sắt |
|
登山 |
とざん |
n |
ĐĂNG SAN, SƠN |
sự leo núi |
|
銅山 |
どうざん |
n |
ĐỒNG SAN, SƠN |
mỏ đồng |
|
廃山 |
はいざん |
n |
PHẾ SAN\SƠN |
mỏ bỏ hoang |
|
鉱山 |
こうざん |
n |
KHOÁNG SAN\SƠN |
mỏ |
|
氷山 |
ひょうざん |
n |
BĂNG SAN, SƠN |
núi băng |
|
北山 |
きたやま |
n |
BẮC SAN, SƠN |
Ngọn đồi phía Bắc |
|
連山 |
れんざん |
n |
LIÊN SAN, SƠN |
dãy núi |
No615. 岐- KỲ
|
岐 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỲ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岐路 |
きろ |
n |
KÌ LỘ |
Bước ngoặt, ngả rẽ |
|
分岐 |
ぶんき |
n |
PHÂN KÌ |
Sự phân nhánh, chia nhánh |
|
多岐 |
たき |
n |
ĐA KÌ |
Nhiều phương diện, phức tạp |
No616. 岬- GIÁP
|
岬 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIÁP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岬 |
みさき |
n |
|
Mũi đất |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岬角 |
こうかく |
n |
GIÁP GIÁC, GIỐC |
mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi |
No617. 岸- NGẠN
|
岸 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGẠN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岸 |
きし |
n |
|
Bờ |
|
On: |
on_がん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
海岸 |
かいがん |
n |
HẢI NGẠN |
Bờ biển, ven biển |
|
岸壁 |
がんぺき |
n |
NGẠN BÍCH |
Cầu cảng |
|
対岸 |
たいがん |
n |
ĐỐI NGẠN |
Bờ đối diện |
|
沿岸 |
えんがん |
n |
DUYÊN NGẠN |
bờ biển |
|
右岸 |
うがん |
n |
HỮU NGẠN |
hữu ngạn |
|
岸辺 |
きしべ |
n |
NGẠN BIÊN |
dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông |
|
護岸 |
ごがん |
n |
HỘ NGẠN |
kè bảo hộ, kè đê, kè sông |
|
左岸 |
さがん |
|
TẢ, TÁ NGẠN |
tả ngạn |
|
西岸 |
せいがん |
n |
TÂY, TÊ NGẠN |
bờ tây/bờ biển phía tây |
|
川岸 |
かし |
n |
XUYÊN NGẠN |
bờ sông/ven sông |
|
彼岸 |
ひがん |
n |
BỈ NGẠN |
tuần xuân phân và thu phân ,
cõi bồng lai/niết bàn ,
bên kia bờ
|
|
東岸 |
とうがん |
n |
ĐÔNG NGẠN |
bờ biển phía Đông |
No618. 岩- NHAM
|
岩 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHAM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岩 |
いわ |
n |
|
Đất đá |
|
On: |
on_がん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岩石 |
がんせき |
n |
NHAM THẠCH |
Đá |
|
岩塩 |
がんえん |
n |
NHAM DIÊM |
Muối khoáng |
|
岩礁 |
がんしょう |
n |
NHAM TIỀU |
đá ngầm |
|
岩屋 |
いわや |
n |
NHAM ỐC |
hang động |
|
岩窟 |
がんくつ |
n |
NHAM QUẬT |
Hang/hang động/hang đá |
|
砂岩 |
しゃがん |
n |
SA NHAM |
sa thạch,đá silicat |
|
溶岩 |
ようがん |
n |
DONG, DUNG NHAM |
dung nham |
No619. 峠- ĐÈO
|
峠 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐÈO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
峠 |
とうげ |
n |
|
Đèo |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
No620. 峡- HẠP
|
峡 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẠP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
峡湾 |
きょうわん |
n |
HẠP LOAN |
Vịnh nhỏ |
|
峡谷 |
きょうこく |
n |
HẠP CỐC |
Hẻm núi, vực sâu |
|
海峡 |
かいきょう |
n |
HẢI HẠP, GIÁP |
eo biển |
|
山峡 |
やまかい |
n |
SAN, SƠN HẠP, GIÁP |
hẻm núi/khe núi |
No621. 炭- THÁN
|
炭 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÁN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
炭 |
すみ |
n |
|
Than đốt |
|
On: |
on_たん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
石炭 |
せきたん |
n |
THẠCH THÁN |
Than đá |
|
炭坑 |
たんこう |
n |
THÁN KHANH |
Mỏ than |
|
炭素 |
たんそ |
n |
THÁN TỐ |
Cacbon |
|
薪炭 |
しんたん |
n |
TÂN THÁN |
than củi |
|
炭化 |
たんか |
n |
THÁN HÓA |
đất đèn |
|
炭酸 |
たんさん |
n |
THÁN TOAN |
axít cácbonic |
|
炭俵 |
すみだわら |
n |
THÁN BIỂU |
bao tải than |
|
炭鉱 |
たんこう |
n |
THÁN KHOÁNG |
mỏ than |
|
貯炭 |
ちょたん |
n |
TRỮ THÁN |
than được lưu trữ/sự lưu trữ than |
|
泥炭 |
でいたん |
n |
NÊ, NỆ, NỄ THÁN |
than bùn |
|
塗炭 |
とたん |
n |
ĐỒ, TRÀ THÁN |
Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán |
|
粉炭 |
こなずみ |
n |
PHẤN THÁN |
Bụi than chì |
|
採炭 |
さいたん |
n |
THẢI, THÁI THÁN |
sự khai thác than/việc khai thác than |
|
木炭 |
もくたん |
n |
MỘC THÁN |
than củi |
|
練炭 |
れんたん |
|
LUYỆN THÁN |
thán khí |
No622. 峰- PHONG
|
峰 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHONG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
峰 |
みね |
n |
|
Ngọn núi |
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
連峰 |
れんぽう |
n |
LIÊN PHONG |
Rặng núi, dãy núi |
|
高峰 |
こうほう |
n |
CAO PHONG |
Núi cao |
|
霊峰 |
れいほう |
n |
LINH PHONG |
ngọn núi thiêng liêng/ngọn núi thần thánh |
No623. 崎- KÌ
|
崎 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KÌ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
崎 |
さき |
n |
|
Mũi đất |
|
On: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
No624. 崇- SÙNG
|
崇 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
SÙNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_すう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
崇拝 |
すうはい |
v/n |
SÙNG BÁI |
Sùng bái |
|
崇敬 |
すうけい |
n |
SÙNG KÍNH |
Tôn kính, sùng kính |
|
崇高 |
すうこう |
a-na |
SÙNG CAO |
Tối cao, cao nhất |
No625. 崩- BĂNG
|
崩 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BĂNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
崩れる |
くずれる |
v |
|
Rơi từng mảnh |
|
崩す |
くずす |
v |
|
Phá hủy, đổi |
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
崩壊 |
ほうかい |
v/n |
BĂNG HOẠI |
Sụp đổ, tan tành |
|
崩御 |
ほうぎょ |
n |
BĂNG NGỰ |
Sự băng hà |
|
崩落 |
ほうらく |
n |
BĂNG LẠC |
Sụp đổ, suy sụp |
|
雪崩 |
なだれ |
n |
TUYẾT BĂNG |
tuyết lở |
No626. 川- XUYÊN
|
川 |
Bộ thủ |
bo_Xuyên |
|
Số nét |
net_3 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
XUYÊN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
川 |
かわ |
n |
|
Dòng sông |
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
河川 |
かせん |
n |
HÀ XUYÊN |
Sông ngòi |
|
山川 |
さんせん |
n |
SƠN XUYÊN |
Sông núi |
|
小川 |
おがわ |
n |
おがわ |
dòng suối/con suối/suối |
|
川縁 |
かわぶち,かわべり |
n |
XUYÊN DUYÊN |
Bờ sông |
|
川下 |
かわしも |
n |
XUYÊN HẠ, HÁ |
hạ nguồn/cuối nguồn/hạ lưu |
|
川岸 |
かし |
n |
XUYÊN NGẠN |
bờ sông/ven sông |
|
川魚 |
かわざかな |
n |
XUYÊN NGƯ |
cá sông/Cá nước ngọt |
|
川床 |
かわどこ |
n |
XUYÊN SÀNG |
đáy sông |
|
川上 |
かわかみ |
n |
XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu |
|
川蝉 |
カワセミ |
n |
XUYÊN THIỀN |
Chim bói cá |
|
川端 |
かわばた |
n |
XUYÊN ĐOAN |
bờ sông |
|
川底 |
かわぞこ |
n |
XUYÊN ĐỂ |
lòng sông |
|
川幅 |
かわはば |
n |
XUYÊN PHÚC, BỨC |
Chiều rộng dòng sông |
|
川辺 |
かわべ |
n |
XUYÊN BIÊN |
Bờ sông |
|
川霧 |
かわぎり |
n |
XUYÊN VỤ |
Sương mù ở sông |
|
川瀬 |
かわせ |
n |
XUYÊN LẠI |
Thác ghềnh |
|
川面 |
かわも |
n |
XUYÊN DIỆN, MIẾN |
mặt sông |
|
川柳 |
せんりゅう,かわやぎ |
n |
XUYÊN LIỄU |
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku |
|
谷川 |
たにがわ |
n |
CỐC, LỘC, DỤC XUYÊN |
khe suối ,
con suối nhỏ
|
|
堀川 |
ほりかわ |
n |
QUẬT XUYÊN |
kênh/sông đào |
No627. 災- TAI
|
災 |
Bộ thủ |
bo_Xuyên |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
災い |
わざわい |
n |
|
Tai biến, không may |
|
On: |
on_さい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
火災 |
かさい |
n |
HỎA TAI |
Hỏa hoạn |
|
震災 |
しんさい |
n |
CHẤN TAI |
Thảm họa động đất |
|
災難 |
さいなん |
n |
TAI NẠN |
Rủi ro, đen đủi |
|
災禍 |
さいか |
n |
TAI HỌA |
tai hoạ |
|
災害 |
さいがい |
n |
TAI HẠI, HẠT |
thảm họa/tai hoạ |
|
人災 |
じんさい |
n |
NHÂN TAI |
tai họa do con ngưòi tạo ra |
|
戦災 |
せんさい |
n |
CHIẾN TAI |
thiệt hại do chiến tranh gây ra |
|
天災 |
てんさい |
n |
THIÊN TAI |
thiên tai |
|
防災 |
ぼうさい |
n |
PHÒNG TAI |
sự phòng chống thiên tai |
|
労災 |
ろうさい |
|
LAO TAI |
bảo hiểm tai nạn cho người lao động |
No628. 順– THUẬN
|
順 |
Bộ thủ |
bo_Xuyên |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THUẬN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
順番 |
じゅんばん |
n |
THUẬN PHIÊN |
Thứ tự, lần lượt |
|
順序 |
じゅんじょ |
n |
THUẬN TỰ |
Theo thứ tự, trật tự |
|
順調 |
じゅんちょう |
a-na |
THUẬN ĐIỀU |
Thuận lợi, tốt, trôi chảy |
|
帰順 |
きじゅん |
|
QUY THUẬN |
qui hàng |
|
降順 |
こうじゅん |
n |
HÀNG, GIÁNG THUẬN |
thứ tự giảm dần |
|
恭順 |
きょうじゅん |
n |
CUNG THUẬN |
yên thân ,
lòng trung thành/trung thành |
|
孝順 |
こうじゅん |
n |
HIẾU THUẬN |
sự vâng lời/sự hiếu thuận/lòng hiếu thảo |
|
手順 |
てじゅん |
n |
THỦ THUẬN |
thứ tự/trình tự |
|
柔順 |
じゅうじゅん |
n |
NHU THUẬN |
dễ bảo |
|
順位 |
じゅんい |
n |
THUẬN VỊ |
vị trí thứ tự |
|
順応 |
じゅんのう |
n |
THUẬN ỨNG |
thông cảm/thích nghi |
|
順次 |
じゅんじ |
|
THUẬN THỨ |
tuần tự |
|
順風 |
じゅんぷう |
n |
THUẬN PHONG |
thuận gió |
|
順列 |
じゅんれつ |
|
THUẬN LIỆT |
phép hoán vị |
|
順路 |
じゅんろ |
n |
THUẬN LỘ |
hành trình thông thường |
|
語順 |
ごじゅん |
n |
NGỮ, NGỨ THUẬN |
thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ |
|
道順 |
みちじゅん |
n |
ĐẠO, ĐÁO THUẬN |
đường dẫn đến |
|
筆順 |
ひつじゅん |
n |
BÚT THUẬN |
thứ tự viết |
|
不順 |
ふじゅん |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THUẬN |
sự không thuận/sự không bình thường/sự không theo quy luật |
No629. 工- CÔNG
|
工 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_3 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう 、on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
工場 |
こうじょう |
n |
CÔNG TRƯỜNG |
Công trường |
|
工芸 |
こうげい |
n |
CÔNG NGHỆ |
Nghề thủ công, thủ công mỹ nghệ |
|
大工 |
だいく |
n |
ĐẠI CÔNG |
Thợ mộc |
|
加工 |
かこう |
n |
GIA CÔNG |
gia công/sản xuất |
|
画工 |
がこう |
n |
HỌA, HOẠCH CÔNG |
Họa sĩ/nghệ sĩ |
|
完工 |
かんこう |
n |
HOÀN CÔNG |
hoàn công |
|
工員 |
こういん |
n |
CÔNG VIÊN, VÂN |
công nhân |
|
工科 |
こうか |
n |
CÔNG KHOA |
khoa học kỹ thuật/bách khoa |
|
工学 |
こうがく |
n |
CÔNG HỌC |
môn kỹ thuật công nghiệp |
|
工業 |
こうぎょう |
n |
CÔNG NGHIỆP |
kỹ nghệ ,
công nghiệp |
|
工具 |
こうぐ |
n |
CÔNG CỤ |
công cụ/dụng cụ |
|
工作 |
こうさく |
n |
CÔNG TÁC |
nghề thủ công/môn thủ công |
|
工事 |
こうじ |
n |
CÔNG SỰ |
công trường xây dựng/công trường |
|
工程 |
こうてい |
n |
CÔNG TRÌNH |
công đoạn/trình tự làm việc/khối lượng công việc |
|
工匠 |
こうしょう |
n |
CÔNG TƯỢNG |
Thợ thủ công/thợ máy |
|
工廠 |
こうしょう |
n |
CÔNG XƯỞNG, HÁN |
Xưởng chế tạo vũ khí |
|
工人 |
こうじん |
n |
CÔNG NHÂN |
Công nhân/thợ thủ công/nhân công |
|
工数 |
こうすう |
n |
CÔNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
giờ công/nhân công |
|
工船 |
こうせん |
|
CÔNG THUYỀN |
tàu xưởng |
|
工賃 |
こうちん |
n |
CÔNG NHẪM |
tiền công |
|
工夫 |
くふう,こうふ |
n |
CÔNG PHU, PHÙ |
công nhân/người lao động tại công xưởng/công cụ |
|
陶工 |
とうこう |
n |
ĐÀO, DAO CÔNG |
việc sản xuất đồ gốm ,
thợ gốm
|
|
細工 |
さいく |
n |
TẾ CÔNG |
tác phẩm/sự chế tác |
|
手工 |
しゅこう |
|
THỦ CÔNG |
thủ công |
|
商工 |
しょうこう |
n |
THƯƠNG CÔNG |
công thương nghiệp |
|
人工 |
じんこう |
n |
NHÂN CÔNG |
sự khéo léo của con người/khéo léo của con người ,
nhân công ,
hộ khẩu
|
|
鍛工 |
たんこう |
n |
ĐOÁN CÔNG |
thợ rèn |
|
彫工 |
ちょうこう |
n |
ĐIÊU CÔNG |
Thợ khắc/nhà điêu khắc |
|
鉄工 |
てっこう |
n |
THIẾT CÔNG |
nghề làm đồ sắt |
|
電工 |
でんこう |
n |
ĐIỆN CÔNG |
Thợ điện/kỹ thuật điện |
|
農工 |
のうこう |
n |
NÔNG CÔNG |
Nông nghiệp và công nghiệp |
No630. 巧– XẢO
|
巧 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
XẢO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
巧み |
たくみ |
n |
|
Khéo léo, giỏi |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
巧妙 |
こうみょう |
a-na |
XẢO DIỆU |
Khéo léo, khéo tay, tài tình |
|
巧者 |
こうしゃ |
n |
XẢO GIẢ |
Người khéo tay |
|
巧言 |
こうげん |
n |
XẢO NGÔN |
Lời nịnh nót, nịnh nọt |
|
精巧 |
せいこう |
n |
TINH XẢO |
sự tinh xảo |
|
技巧 |
ぎこう |
n |
KĨ XẢO |
kỹ xảo |
|
巧拙 |
こうせつ |
n |
XẢO CHUYẾT |
sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay nghề/khéo léo/giỏi giang |
No631. 功- CÔNG
|
功 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう 、on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
成功 |
せいこう |
v/n |
THÀNH CÔNG |
Thành công |
|
功労 |
こうろう |
n |
CÔNG LAO |
Công lao |
|
功徳 |
くどく |
n |
CÔNG ĐỨC |
Công đức |
|
勲功 |
くんこう |
n |
HUÂN CÔNG |
sự ban chức tước/sự phong sắc |
|
功業 |
こうぎょう |
n |
CÔNG NGHIỆP |
thành tựu |
|
功罪 |
こうざい |
n |
CÔNG TỘI |
công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại |
|
功績 |
こうせき |
n |
CÔNG TÍCH |
công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu |
|
功名 |
こうみょう |
n |
CÔNG DANH |
công danh |
|
戦功 |
せんこう |
n |
CHIẾN CÔNG |
chiến công |
|
特功 |
とっこう |
n |
ĐẶC CÔNG |
Hiệu lực đặc biệt |
|
年功 |
ねんこう |
n |
NIÊN CÔNG |
công lao nhiều năm công tác |
|
武功 |
ぶこう |
n |
VŨ, VÕ CÔNG |
vũ công |
No632. 左– TẢ
|
左 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẢ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
左 |
ひだり |
n |
|
Bên trái |
|
On: |
on_さ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
左右 |
さゆう |
v/n |
TẢ HỮU |
Chi phối, thống trị |
|
左官屋 |
さかんや |
n |
TẢ QUAN ỐC |
Thợ hồ |
|
左遷 |
させん |
v/n |
TẢ THIÊN |
Giáng chức, hạ bậc |
|
左岸 |
さがん |
|
TẢ, TÁ NGẠN |
tả ngạn |
|
左傾 |
さけい |
n |
TẢ, TÁ KHUYNH |
phần tử tả khuynh/tả khuynh |
|
左派 |
さは |
n |
TẢ, TÁ PHÁI |
phe tả ,
phái tả ,
cánh tả
|
|
左手 |
ひだりて |
n |
TẢ, TÁ THỦ |
tay trái |
|
左側 |
さそく |
n |
TẢ, TÁ TRẮC |
trái ,
tay trái ,
phía trái/bên trái ,
bên tay trái ,
bên tả
|
|
左辺 |
さへん |
|
TẢ, TÁ BIÊN |
miền bên trái |
|
左翼 |
さよく |
n |
TẢ, TÁ DỰC |
cánh trái |
No633. 攻- CÔNG
|
攻 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
攻める |
せめる |
v |
|
Đánh, trừng phạt |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
攻撃 |
こうげき |
v/n |
CÔNG KÍCH |
Công kích, tấn công |
|
攻勢 |
こうせい |
n |
CÔNG THỂ |
Sự xâm lược, sự gây hấn |
|
専攻 |
せんこう |
v/n |
CHUYÊN CÔNG |
Chuyên môn |
|
攻守 |
こうしゅ |
n |
CÔNG THỦ, THÚ |
sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ |
|
攻城 |
こうじょう |
n |
CÔNG THÀNH |
vây thành |
|
攻防 |
こうぼう |
n |
CÔNG PHÒNG |
sự tấn công và phòng ngự/việc tấn công và phòng ngự/tấn công và phòng ngự |
|
進攻 |
しんこう |
n |
TIẾN CÔNG |
thế công |
|
内攻 |
ないこう |
n |
NỘI, NẠP CÔNG |
Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) |
|
反攻 |
はんこう |
n |
PHẢN, PHIÊN CÔNG |
sự phản công |
No634. 貢– CỐNG
|
貢 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CỐNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
貢ぐ |
みつぐ |
n |
|
Góp tiền |
|
On: |
on_こう 、on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
貢租 |
こうそ |
n |
CỐNG TÔ |
Thuế hàng năm, vật cống |
|
貢献 |
こうけん |
v/n |
CỐNG HIẾN |
Cống hiến |
|
年貢 |
ねんぐ |
n |
NIÊN CỐNG |
Thuế đất, thuế bất động sản |
|
朝貢 |
ちょうこう |
n |
TRIÊU, TRIỀU CỐNG |
sự triều cống |
|
入貢 |
にゅうこう |
n |
NHẬP CỐNG |
sự cống nạp |
No635. 項– HẠNG
|
項 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
項目 |
こうもく |
n |
HẠNG MỤC |
Mục, khoản |
|
要項 |
ようこう |
n |
YẾU HẠNG |
Các mục yêu cầu |
|
事項 |
じこう |
n |
SỰ HẠNG |
Điều khoản, mục |
|
移項 |
いこう |
|
DI, DỊ, SỈ HẠNG |
hoán vị/đổi chỗ |
|
条項 |
じょうこう |
n |
ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU HẠNG |
khoản/mục ,
điều mục ,
điều khoản |
|
内項 |
ないこう |
n |
NỘI, NẠP HẠNG |
số hạng trong tỷ lệ thức (toán) |
|
二項 |
にこう |
|
NHỊ HẠNG |
cặp/bộ đôi |
No636. 己– KỶ
|
己 |
Bộ thủ |
bo_Kỷ |
|
Số nét |
net_3 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỶ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
己 |
おのれ |
n |
|
Tự mình |
|
On: |
on_こ 、on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
自己 |
じこ |
n |
TỰ KỶ |
Tự bản thân, tự mình |
|
克己 |
こっき |
n |
KHẮC KỶ |
Sự tự chủ |
|
知己 |
ちき |
n |
TRI KỶ |
Tri kỷ, người quen |
|
利己 |
りこ |
n |
LỢI KỈ |
cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân |
No637. 忌– KỴ
|
忌 |
Bộ thủ |
bo_Kỷ |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỴ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
忌む |
いむ |
v |
|
Ghét, cấm đoán |
|
忌まわしい |
いまわしい |
a-i |
|
Ghét |
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
忌中 |
きちゅう |
n |
KỴ TRUNG |
Sự đau khổ, sự đau buồn |
|
忌避 |
きひ |
n |
KỴ TỴ |
Sự né tránh, thoái thác, trốn tránh |
|
忌日 |
きじつ |
n |
KỊ, KÍ NHẬT, NHỰT |
húy nhật |
|
禁忌 |
きんき |
|
CẤM, CÂM KỊ, KÍ |
húy kỵ ,
cấm kỵ
|
|
年忌 |
ねんき |
n |
NIÊN KỊ, KÍ |
ngày giỗ |
No638. 改– CẢI
|
改 |
Bộ thủ |
bo_Kỷ |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CẢI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
改める |
あらためる |
v |
|
Đổi mới |
|
改まる |
あらたまる |
v |
|
Được đổi mới |
|
On: |
on_かい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
改正 |
かいせい |
v/n |
CẢI CHÍNH |
Cải chính, sửa chữa, thay đổi |
|
改修 |
かいしゅう |
v/n |
CẢI TU |
Cải cách, nâng chấp, sửa chửa |
|
改善 |
かいぜん |
v/n |
CẢI THIỆN |
Cải thiện, tiến bộ |
|
改革 |
かいかく |
n |
CẢI CÁCH, CỨC |
cải cách |
|
改姓 |
かいせい |
n |
CẢI TÍNH |
thay tên đổi họ/thay họ/đổi họ/thay đổi tên họ |
|
改憲 |
かいけん |
n |
CẢI HIẾN |
sự sửa đổi hiến pháp/sửa hiến pháp/sửa đổi hiến pháp |
|
改行 |
かいぎょう |
|
CẢI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
chuyển dòng/xuống dòng |
|
改札 |
かいさつ |
n |
CẢI TRÁT |
sự soát vé |
|
改宗 |
かいしゅう |
n |
CẢI TÔNG |
sự cải đạo/việc chuyển sang đạo khác/cải đạo |
|
改称 |
かいしょう |
n |
CẢI XƯNG, XỨNG |
sự thay tên/thay tên/sự đổi tên/đổi tên |
|
改新 |
かいしん |
n |
CẢI TÂN |
sự cải cách/sự canh tân/cải cách/cách tân/sự cải tiến/cải tiến |
|
改進 |
かいしん |
|
CẢI TIẾN |
cải tiến |
|
改選 |
かいせん |
n |
CẢI TUYỂN, TUYẾN |
sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử |
|
改葬 |
かいそう |
n |
CẢI TÁNG |
sự cải táng/cải táng/sự bốc mộ/bốc mộ |
|
改装 |
かいそう |
n |
CẢI TRANG |
cải tổ ,
cải mả |
|
改造 |
かいぞう |
n |
CẢI TẠO, THÁO |
sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi mới/tân trang |
|
改題 |
かいだい |
|
CẢI ĐỀ |
chuyển dòng/xuống dòng |
|
改築 |
かいちく |
n |
CẢI TRÚC |
sự xây dựng lại/việc xây lại/sự cải tạo |
|
改鋳 |
かいちゅう |
n |
CẢI CHÚ |
sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại |
|
改訂 |
かいてい |
n |
CẢI ĐÍNH |
sự đính chính/sự sửa đổi |
|
改悟 |
かいご |
n |
CẢI NGỘ |
sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận |
|
改廃 |
かいはい |
n |
CẢI PHẾ |
sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ |
|
改版 |
かいはん |
n |
CẢI BẢN |
bản sửa đổi/phiên bản |
|
改変 |
かいへん |
n |
CẢI BIẾN |
sự thay đổi/sự biến đổi/thay đổi/biến đổi |
|
改名 |
かいめい |
n |
CẢI DANH |
sự cải danh/sự đổi tên |
|
改良 |
かいりょう |
n |
CẢI LƯƠNG |
sự cải thiện/sự cải tiến |
|
更改 |
こうかい |
n |
CANH, CÁNH CẢI |
sự đổi mới/sự cải cách/đổi mới/cải cách/sửa đổi |
No639. 巻– QUYỂN, QUYỀN
|
巻 |
Bộ thủ |
bo_Công |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
QUYỂN, QUYỀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
巻き |
まき |
v |
|
Cuộn, bộ |
|
巻く |
まく |
v |
|
Cuộn, cuốn |
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
全巻 |
ぜんかん |
n |
TOÀN QUYỀN |
Toàn bộ thể tích |
|
絵巻 |
えまき |
n |
HỘI QUYỀN |
cuộn tranh |
|
巻尺 |
まきじゃく |
n |
QUYỀN XÍCH |
thước cuộn |
|
上巻 |
じょうかん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG QUYỀN |
tập (truyện) thứ nhất |
|
席巻 |
せっけん |
n |
TỊCH QUYỀN |
quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
|
中巻 |
ちゅうかん |
n |
TRUNG\TRÚNG QUYỀN |
quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
|
鉢巻 |
はちまき |
n |
BÁT QUYỂN\QUYỀN |
băng buộc đầu |
|
葉巻 |
はまき |
n |
DIỆP, DIẾP QUYỂN\QUYỀN |
xì gà |
|
竜巻 |
たつまき |
n |
LONG QUYỂN\QUYỀN |
vòi rồng/cơn lốc xoáy |
No640. 布– BỐ
|
布 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỐ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
布 |
ぬの |
n |
|
Vải |
|
On: |
on_ふ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
財布 |
さいふ |
n |
TÀI BỐ |
Ví, bóp |
|
布団 |
ふとん |
n |
TÀI ĐOÀN |
Nệm, chăn |
|
布教 |
ふきょう |
v/n |
TÀI GIÁO |
Truyền giáo |
|
湿布 |
しっぷ |
n |
THẤP, CHẬP BỐ |
sự chườm ướt/chườm ướt |
|
絹布 |
けんぷ |
n |
QUYÊN BỐ |
mảnh vải lụa/vải lụa |
|
公布 |
こうふ |
n |
CÔNG BỐ |
sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành |
|
昆布 |
こぶ |
n |
CÔN BỐ |
tảo bẹ |
|
若布 |
ワカメ |
n |
NHƯỢC, NHÃ BỐ |
rau nhược bố |
|
宣布 |
せんぷ |
n |
TUYÊN BỐ |
tuyên bố |
|
塗布 |
とふ |
n |
ĐỒ, TRÀ BỐ |
sự bôi (thuốc mỡ) |
|
配布 |
はいふ |
n |
PHỐI BỐ |
sự phân phát/ sự cung cấp |
|
帆布 |
ほぬの |
n |
PHÀM, PHÂM BỐ |
cánh buồm |
|
頒布 |
はんぷ |
n |
BAN, PHÂN BỐ |
sự phân bố/sự phân phát/sự rải rác |
|
布巾 |
ふきん |
n |
BỐ CÂN |
khăn vải (phủ chén bát) |
|
布施 |
ふせ |
n |
BỐ THI, THÍ, DỊ, THỈ |
Của bố thí |
|
布地 |
ぬのじ |
n |
BỐ ĐỊA |
Vải |
|
布目 |
ぬのめ |
n |
BỐ MỤC |
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải) |
|
分布 |
ぶんぷ |
n |
PHÂN, PHẬN BỐ |
sự phân bố |
|
麻布 |
まふ |
n |
MA BỐ |
Vải gai/vải lanh |
|
綿布 |
めんぷ |
n |
MIÊN BỐ |
vải cốt tông |
|
毛布 |
もうふ |
n |
MAO, MÔ BỐ |
chăn |