弁当 |
べんとう |
n |
BIỆN ĐƯƠNG |
Cơm hộp |
当時 |
とうじ |
n |
ĐƯƠNG THỜI |
Ngày đó, khi đó |
当然 |
とうぜん |
adv |
ĐƯƠNG NHIÊN |
Đương nhiên, dĩ nhiên |
穏当 |
おんとう |
n |
ỔN ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự ôn hoà |
該当 |
がいとう |
n |
CAI ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự tương ứng/sự liên quan/sự tương thích |
勘当 |
かんどう |
n |
KHÁM ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ ,
sự giận dỗi/giận dỗi |
見当 |
けんとう |
|
KIẾN, HIỆN ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự ước tính/sự ước đoán |
担当 |
たんとう |
n |
ĐAM, ĐẢM ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
chịu trách nhiệm/đảm đương |
抵当 |
ていとう |
n |
ĐỂ, CHỈ ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
khoản cầm cố/sự cầm cố |
手当 |
てあて |
n |
THỦ ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
trợ cấp ,
tiền trợ cấp ,
tiền phụ cấp |
充当 |
じゅうとう |
|
SUNG ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự phân phối/sự phân bổ |
正当 |
せいとう |
n |
CHÁNH, CHÍNH ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự ý thức/ tính đồng nhất ,
hình dạng tự nhiên/tính cách thực của ai đó
|
相当 |
そうとう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự tương đương |
妥当 |
だとう |
n |
THỎA ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng |
適当 |
てきとう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự tương thích/sự phù hợp |
当該 |
とうがい |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG CAI |
thích hợp/phù hợp/có liên quan/đề cập đến |
当局 |
とうきょく |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG CỤC |
sở tại ,
nhà cầm quyền/nhà chức trách |
当事 |
とうじ |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG SỰ |
vấn đề đang quan tâm |
当初 |
とうしょ |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG SƠ |
ngay từ đầu |
当所 |
とうしょ |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG SỞ |
Chỗ này/văn phòng này |
当人 |
とうにん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG NHÂN |
người này/người đang được nhắc đến |
当選 |
とうせん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG TUYỂN, TUYẾN |
việc trúng cử/việc trúng giải |
当店 |
とうてん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG ĐIẾM |
Kho này/ cửa hàng này |
当日 |
とうじつ |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG NHẬT, NHỰT |
ngày hôm đó/ngày được nhắc tới |
当番 |
とうばん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc) |
当分 |
とうぶん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG PHÂN, PHẬN |
như hiện tại |
当面 |
とうめん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG DIỆN, MIẾN |
thể dục |
当用 |
とうよう |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG DỤNG |
sự sử dụng hàng ngày |
当落 |
とうらく |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG LẠC |
kết quả bầu cử |
当惑 |
とうわく |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG HOẶC |
sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu |
日当 |
にっとう |
n |
NHẬT, NHỰT ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
Lương ngày/lương trả theo ngày |
配当 |
はいとう |
n |
PHỐI ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
tiền lời được chia/cổ tức
sự phân phối/sự phân chia ra đều
|
不当 |
ふとう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng |
本当 |
ほんと |
n |
BỔN, BẢN ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
đối tượng được sùng bái ,
bản thể/thực thể |