予定 |
よてい |
n |
DỰ ĐỊNH |
Dự định |
定義 |
ていぎ |
n |
ĐỊNH NGHĨA |
Định nghĩa |
安定 |
あんてい |
n |
AN ĐỊNH |
Ổn định |
一定 |
いちじょう |
n |
NHẤT ĐỊNH, ĐÍNH |
sự cố định/sự nhất định/sự xác định/ổn định/không thay đổi |
仮定 |
かてい |
n |
GIẢ ĐỊNH |
sự giả định |
確定 |
かくてい |
n |
XÁC ĐỊNH, ĐÍNH |
sự xác định/quyết định |
勘定 |
かんじょう |
n |
KHÁM ĐỊNH, ĐÍNH |
sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền |
鑑定 |
かんてい |
n |
GIÁM ĐỊNH, ĐÍNH |
sự giám định/sự bình giá/giám định/bình giá |
規定 |
きてい |
n |
QUY ĐỊNH, ĐÍNH |
qui ước ,
qui định ,
qui chế ,
điều luật |
協定 |
きょうてい |
n |
HIỆP ĐỊNH, ĐÍNH |
hiệp định/hiệp ước |
決定 |
けってい |
n |
QUYẾT ĐỊNH, ĐÍNH |
sự quyết định/quyết định |
検定 |
けんてい |
n |
KIỂM ĐỊNH |
sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ |
制定 |
せいてい |
n |
CHẾ ĐỊNH, ĐÍNH |
sự ban hành luật/đạo luật/sắc lệnh/sự định ra một qui chế ,
định chế
|
限定 |
げんてい |
n |
HẠN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn |
固定 |
こてい |
n |
CỐ ĐỊNH, ĐÍNH |
cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định |
公定 |
こうてい |
n |
CÔNG ĐỊNH, ĐÍNH |
sự công bố/sự ấn định chính thức |
肯定 |
こうてい |
n |
KHẲNG, KHẢI ĐỊNH, ĐÍNH |
sự khẳng định |
査定 |
さてい |
n |
TRA ĐỊNH |
sự định giá để đánh thuế |
裁定 |
せいてい |
|
TÀI ĐỊNH, ĐÍNH |
ác-bít/sự phân xử/sự làm trọng tài phân xử |
策定 |
さくてい |
n |
SÁCH ĐỊNH, ĐÍNH |
đưa ra ,
đặt ra, bàn bạc và quyết định
|
算定 |
さんてい |
|
TOÁN ĐỊNH, ĐÍNH |
tính toán/thao tác điện toán |
暫定 |
ざんてい |
n |
TẠM ĐỊNH, ĐÍNH |
sự tạm thời |
所定 |
しょてい |
n |
SỞ ĐỊNH, ĐÍNH |
đã chỉ định/đã quyết định |
推定 |
すいてい |
n |
THÔI, SUY ĐỊNH, ĐÍNH |
sự ước tính/sự suy đoán/sự giả định/ước tính |
設定 |
せってい |
n |
THIẾT ĐỊNH, ĐÍNH |
sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra |
選定 |
せんてい |
n |
TUYỂN, TUYẾN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự lựa chọn/sự tuyển chọn |
想定 |
そうてい |
n |
TƯỞNG ĐỊNH, ĐÍNH |
giả thuyết/sự giả định |
測定 |
そくてい |
n |
TRẮC ĐỊNH, ĐÍNH |
trắc định ,
sự đo lường |
断定 |
だんてい |
n |
ĐOẠN, ĐOÁN ĐỊNH, ĐÍNH |
kết luận |
鎮定 |
ちんてい |
n |
TRẤN ĐỊNH, ĐÍNH |
Sự đàn áp |
定位 |
ていい |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH VỊ |
sự định vị |
定員 |
ていいん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH VIÊN, VÂN |
sức chứa |
定温 |
ていおん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH ÔN, UẨN |
Nhiệt độ cố định |
定価 |
ていか |
n |
ĐỊNH GIÁ |
giá xác định/giá ghi trên hàng hoá |
定額 |
ていがく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH NGẠCH |
chia phần, khẩu phần,số lượng cố định |
定性 |
ていせい |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TÍNH |
Định tính |
定款 |
ていかん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KHOẢN |
điều lệ |
定期 |
ていき |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KÌ, KI |
định kỳ |
定規 |
じょうぎ |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH QUY |
chiếc thước kẻ/thước kẻ |
定休 |
ていきゅう |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH HƯU |
ngày nghỉ được quy định |
定形 |
ていけい |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH HÌNH |
hình dạng cố định/hình dạng thông thường |
定見 |
ていけん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KIẾN, HIỆN |
định kiến |
定式 |
ていしき |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH THỨC |
Công thức |
定住 |
ていじゅう |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TRỤ, TRÚ |
định cư |
定食 |
ていしょく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH THỰC, TỰ |
bữa ăn đặc biệt/suất ăn |
定数 |
ていすう |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
Hằng số |
定則 |
ていそく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TẮC |
luật lệ/quy tắc |
定置 |
ていち |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TRÍ |
Cố định |
定着 |
ていちゃく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự có chỗ đứng vững chắc ,
định hình
|
定点 |
ていてん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH ĐIỂM |
điểm cố định |
定年 |
ていねん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH NIÊN |
tuổi về hưu |
定盤 |
じょうばん |
|
ĐỊNH, ĐÍNH BÀN |
bàn máp/bàn phẳng |
定訳 |
ていやく |
n |
ĐỊNH DỊCH |
Bản dịch chuẩn |
定律 |
ていりつ |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH LUẬT |
luật định |
定率 |
ていりつ |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT |
tỷ lệ cố định |
定立 |
ていりつ |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH LẬP |
Luận án/luận đề/luận điểm/luận cương |
定理 |
ていり |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH LÍ |
Định lý/mệnh đề |
定量 |
ていりょう |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH LƯỢNG, LƯƠNG |
định lượng/lượng cố định |
定例 |
ていれい |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH LỆ |
luật định |
特定 |
とくてい |
n |
ĐẶC ĐỊNH, ĐÍNH |
sự chỉ định trước |
内定 |
ないてい |
n |
NỘI, NẠP ĐỊNH, ĐÍNH |
Quyết định không chính thức |
指定 |
してい |
n |
CHỈ ĐỊNH, ĐÍNH |
sự chỉ định |
入定 |
にゅうじょう |
n |
NHẬP ĐỊNH, ĐÍNH |
sự nhập thiền |
認定 |
にんてい |
n |
NHẬN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự thừa nhận/sự chứng nhận |
判定 |
はんてい |
n |
PHÁN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự phán đoán/sự phân định |
否定 |
ひてい |
n |
PHỦ, BĨ, PHẦU ĐỊNH, ĐÍNH |
sự phủ định |
評定 |
ひょうてい,ひょうじょう |
|
BÌNH ĐỊNH, ĐÍNH |
sự phân loại/sự sắp xếp |
不定 |
ふてい |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐỊNH, ĐÍNH |
bất định |
法定 |
ほうてい |
n |
PHÁP ĐỊNH, ĐÍNH |
quy định bởi luật pháp |
未定 |
みてい |
n |
VỊ, MÙI ĐỊNH, ĐÍNH |
sự chưa được quyết định |
約定 |
やくじょう |
|
ƯỚC ĐỊNH, ĐÍNH |
ước định |
論定 |
ろんてい |
n |
LUẬN, LUÂN ĐỊNH, ĐÍNH |
luận định |