大事 |
だいじ |
a-na |
ĐẠI SỰ |
Quan trọng, đại sự |
大学 |
だいがく |
n |
ĐẠI HỌC |
Đại học |
大丈夫 |
だいじょうぶ |
a-na |
ĐẠI TRƯỢNG PHU |
Chắn chắn, được |
拡大 |
かくだい |
n |
KHUYẾCH ĐẠI |
sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng |
寛大 |
かんだい |
n |
KHOAN ĐẠI |
sự rộng rãi/sự rộng lượng/sự khoan hồng/sự dễ dãi/sự buông thả/rộng rãi/rộng lượng/khoan hồng/dễ dãi/buông thả |
巨大 |
きょだい |
n |
CỰ, HÁ ĐẠI, THÁI |
sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường |
広大 |
こうだい |
n |
QUẢNG ĐẠI |
trạng thái rộng lớn/sự rộng mở/sự to lớn/rộng lớn/to lớn |
最大 |
さいだい |
n |
TỐI ĐẠI, THÁI |
sự lớn nhất/sự to nhất/sự vĩ đại nhất |
重大 |
じゅうだい |
n |
TRỌNG, TRÙNG ĐẠI, THÁI |
sự trọng đại/sự quan trọng |
偉大 |
いだい |
n |
VĨ ĐẠI, THÁI |
sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng |
甚大 |
じんだい |
n |
THẬM ĐẠI, THÁI |
sự rất lớn/sự khổng lồ/sự nghiêm trọng/rất lớn/khổng lồ/nghiêm trọng |
盛大 |
せいだい |
n |
THỊNH, THÌNH ĐẠI, THÁI |
sự hùng vĩ/sự vĩ đại/sự tráng lệ/sự nguy nga |
絶大 |
ぜつだい |
n |
TUYỆT ĐẠI, THÁI |
sự tuyệt đại |
粗大 |
そだい |
n |
THÔ ĐẠI, THÁI |
sự cục mịch/sự thô lỗ |
壮大 |
そうだい |
n |
TRÁNG ĐẠI, THÁI |
sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy |
増大 |
ぞうだい |
n |
TĂNG ĐẠI, THÁI |
sự mở rộng/sự tăng thêm/sự khuyếch trương |
尊大 |
そんだい |
n |
TÔN ĐẠI, THÁI |
sự kiêu căng ngạo mạn/tính tự cao tự đại/tính tự mãn |
多大 |
ただい |
n |
ĐA ĐẠI, THÁI |
sự to lớn/sự nhiều |
大悪 |
だいあく |
n |
ĐẠI, THÁI ÁC |
đại ác |
大尉 |
だいい |
n |
ĐẠI, THÁI ÚY, UẤT |
đại tá hải quân/sỹ quan/người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự |
大意 |
たいい |
n |
ĐẠI, THÁI Ý |
đại ý |
大雨 |
おおあめ |
n |
ĐẠI, THÁI VŨ, VÚ |
mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào |
大王 |
だいおう |
n |
ĐẠI, THÁI VƯƠNG, VƯỢNG |
đại vương |
大屋 |
おおや |
n |
ĐẠI, THÁI ỐC |
chủ nhà/bà chủ nhà |
大恩 |
だいおん |
n |
ĐẠI, THÁI ÂN |
đại ân |
大家 |
たいか,たいけ |
n |
ĐẠI, THÁI GIA, CÔ |
chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê |
大河 |
たいが |
n |
ĐẠI, THÁI HÀ |
sông lớn/suối lớn |
大蚊 |
かがんぼ |
n |
ĐẠI, THÁI VĂN |
đại đội |
大会 |
たいかい |
n |
ĐẠI, THÁI HỘI, CỐI |
đại hội |
大海 |
おおうみ |
n |
ĐẠI, THÁI HẢI |
đại dương/biển lớn |
大概 |
たいがい |
n |
ĐẠI, THÁI KHÁI |
sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ yếu |
大別 |
たいべつ |
n |
ĐẠI, THÁI BIỆT |
sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi |
大寒 |
だいかん |
n |
ĐẠI, THÁI HÀN |
đại hàn |
大気 |
たいき |
n |
ĐẠI\ THÁI KHÍ |
không khí |
大逆 |
だいぎゃく |
n |
ĐẠI, THÁI NGHỊCH, NGHỊNH |
đại nghịch |
大局 |
たいきょく |
n |
ĐẠI, THÁI CỤC |
đại cục |
大金 |
おおがね |
n |
ĐẠI, THÁI KIM |
khoản chi phí lớn |
大空 |
おおぞら |
n |
ĐẠI, THÁI KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời |
大将 |
だいしょう |
n |
ĐẠI, THÁI TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG |
đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm |
大兄 |
たいけい |
n |
ĐẠI, THÁI HUYNH |
đại ca |
大型 |
おおがた |
n |
ĐẠI, THÁI HÌNH |
loại lớn/cỡ lớn |
大股 |
おおまた |
n |
ĐẠI, THÁI CỔ |
sải bước/bước dài/bước sải/sải chân |
大隊 |
だいたい |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỘI |
đại đội |
大胆 |
だいたん |
n |
ĐẠI, THÁI ĐẢM |
sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh |
大口 |
おおぐち |
|
ĐẠI, THÁI KHẨU |
lô lớn |
大工 |
だいく |
n |
ĐẠI, THÁI CÔNG |
thợ mộc |
大抵 |
たいてい |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỂ, CHỈ |
đại để/nói chung/thường |
大国 |
たいこく |
n |
ĐẠI, THÁI QUỐC |
nước lớn/cường quốc |
大根 |
だいこん |
n |
ĐẠI, THÁI CĂN |
việc lớn/việc đại sự |
大福 |
だいふく |
n |
ĐẠI, THÁI PHÚC |
đại phú (đại phước) |
大部 |
だいぶ |
|
ĐẠI, THÁI BỘ |
phần lớn |
大使 |
たいし |
n |
ĐẠI, THÁI SỬ, SỨ |
khâm sứ ,
đại sứ
|
大枝 |
おおえだ |
n |
ĐẠI, THÁI CHI, KÌ |
nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to |
大陸 |
たいりく |
n |
ĐẠI, THÁI LỤC |
lục địa |
大赦 |
たいしゃ |
n |
ĐẠI, THÁI XÁ |
sự tha tội/sự ân xá |
大蛇 |
おろち |
n |
ĐẠI, THÁI XÀ, DI |
trăn |
大手 |
おおで |
n |
ĐẠI, THÁI THỦ |
sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay ,
doanh nghiệp lớn/doanh nghiệp hàng đầu/công ty dẫn đầu/công ty hàng đầu/công ty lớn/doanh nghiệp đầu ngành/công ty đầu ngành/đại gia |
大酒 |
おおざけ |
n |
ĐẠI, THÁI TỬU |
ma men |
大衆 |
たいしゅう |
n |
ĐẠI, THÁI CHÚNG |
dân ,
đại chúng/quần chúng |
大暑 |
たいしょ |
n |
ĐẠI, THÁI THỬ |
ngày giữa mùa hè |
大小 |
だいしょう |
n |
ĐẠI, THÁI TIỂU |
lớn nhỏ (kích cỡ) ,
các kích cỡ khác nhau
|
大詔 |
たいしょう |
n |
ĐẠI, THÁI CHIẾU |
công bố chính thức của hoàng đế/sắc lệnh chính thức của hoàng đế |
大臣 |
だいじん |
n |
ĐẠI, THÁI THẦN |
thượng thư ,
bộ trưởng
|
大人 |
だいにん,たいじん |
n |
ĐẠI, THÁI NHÂN |
người lớn/người trưởng thành |
大水 |
おおみず |
n |
ĐẠI, THÁI THỦY |
lũ lụt/lụt lội/lụt |
大勢 |
たいぜい,たいせい |
n |
ĐẠI, THÁI THẾ |
đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều |
大正 |
たいしょう |
n |
ĐẠI, THÁI CHÁNH, CHÍNH |
thời Taisho/thời Đại Chính |
大聖 |
たいせい |
n |
ĐẠI, THÁI THÁNH |
đại thánh |
大声 |
おおごえ |
n |
ĐẠI, THÁI THANH |
giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to |
大昔 |
おおむかし |
n |
ĐẠI, THÁI TÍCH |
rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa |
大雪 |
たいせつ |
n |
ĐẠI, THÁI TUYẾT |
tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày |
大戦 |
たいせん |
n |
ĐẠI, THÁI CHIẾN |
đại chiến |
大喪 |
たいそう |
n |
ĐẠI, THÁI TANG, TÁNG |
đại tang |
大層 |
たいそう |
n |
ĐẠI, THÁI TẰNG |
sự cường điệu/sự quá mức |
大儀 |
たいぎ |
n |
ĐẠI, THÁI NGHI |
đại nghĩa |
大損 |
おおぞん |
|
ĐẠI, THÁI TỔN |
sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn thất nặng nề/thua nhiều tiền/mất nhiều tiền |
大体 |
だいたい |
n |
ĐẠI, THÁI THỂ |
ước độ ,
ước chừng ,
độ chừng ,
đại khái ,
cỡ chừng ,
cái đại thể/sự vạch ra những đường nét chính/sự phác thảo
|
大台 |
おおだい |
|
ĐẠI, THÁI THAI, ĐÀI, DI |
ngang giá |
大男 |
おおおとこ |
n |
ĐẠI, THÁI NAM |
người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao |
大地 |
だいち |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỊA |
đất đai |
大腸 |
おおわた |
n |
ĐẠI, THÁI TRÀNG, TRƯỜNG |
ruột già ,
đại tràng
|
大度 |
たいど |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỘ, ĐẠC |
rộng lượng |
大豆 |
だいず |
|
ĐẠI, THÁI ĐẬU |
đậu tương |
大同 |
だいどう |
|
ĐẠI, THÁI ĐỒNG |
đại đồng |
大難 |
たいなん |
n |
ĐẠI, THÁI NAN, NẠN |
đại nạn |
大脳 |
だいのう |
|
ĐẠI, THÁI NÃO |
đại não |
大砲 |
たいほう |
n |
ĐẠI, THÁI PHÁO |
đại bác |
大麦 |
おおむぎ |
n |
ĐẠI, THÁI MẠCH |
đại mạch |
大半 |
たいはん |
n |
ĐẠI, THÁI BÁN |
quá nửa
|
大病 |
たいびょう |
n |
ĐẠI, THÁI BỆNH |
Bệnh nặng/trọng bệnh |
大蒜 |
にんにく |
n |
ĐẠI, THÁI TOÁN |
củ tỏi |
大幅 |
おおはば |
n |
ĐẠI, THÁI PHÚC, BỨC |
phạm vi rộng/nhiều |
大仏 |
だいぶつ |
n |
ĐẠI\THÁI PHẬT |
bức tượng phật lớn (ở Kamakura) |
大分 |
だいぶん |
|
ĐẠI, THÁI PHÂN, PHẬN |
đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá |
大変 |
たいへん |
|
ĐẠI THÁI BIẾN |
mệt mỏi/khó khăn/vất vả |
大便 |
だいべん |
n |
ĐẠI, THÁI TIỆN |
sự đi đại tiện |
大方 |
おおかた |
n |
ĐẠI, THÁI PHƯƠNG |
đa phần/phần lớn |
大佐 |
たいさ |
n |
ĐẠI, THÁI TÁ |
đại tá |
大望 |
たいぼう |
n |
ĐẠI, THÁI VỌNG |
tham vọng |
大洋 |
たいよう |
n |
ĐẠI, THÁI DƯƠNG |
đại dương |
大本 |
おおもと |
n |
ĐẠI, THÁI BỔN, BẢN |
nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu |
大麻 |
たいま |
n |
ĐẠI, THÁI MA |
cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) |
大枚 |
たいまい |
n |
ĐẠI, THÁI MAI |
rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền |
大名 |
だいみょう |
|
ĐẠI, THÁI DANH |
lãnh chúa (ở Nhật Bản) |
大門 |
おおもん |
n |
ĐẠI, THÁI MÔN |
đại môn/cổng lớn |
大乱 |
たいらん |
n |
ĐẠI, THÁI LOẠN |
đại loạn |
大略 |
たいりゃく |
n |
ĐẠI, THÁI LƯỢC |
qua quít ,
qua loa
|
大量 |
たいりょう |
n |
ĐẠI, THÁI LƯỢNG, LƯƠNG |
số lượng lớn |
大力 |
だいりき |
n |
ĐẠI, THÁI LỰC |
sức lực |
大路 |
おおじ |
n |
ĐẠI, THÁI LỘ |
đại lộ
xa lộ
|
短大 |
たんだい |
n |
ĐOẢN ĐẠI, THÁI |
trường cao đẳng |
長大 |
ちょうだい |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ĐẠI, THÁI |
sự to lớn/sự dài rộng |
誇大 |
こだい |
n |
KHOA, KHỎA ĐẠI, THÁI |
sự phóng đại/sự khoa trương |
莫大 |
ばくだい |
n |
MẠC, MỘ, MẠCH, BÁ ĐẠI, THÁI |
sự to lớn |
肥大 |
ひだい |
n |
PHÌ ĐẠI, THÁI |
sự mập mạp/sự béo tốt |
膨大 |
ぼうだい |
n |
BÀNH ĐẠI, THÁI |
sự làm cho lớn lên |
雄大 |
ゆうだい |
n |
HÙNG ĐẠI, THÁI |
sự hùng vĩ/sự trang nghiêm/sự huy hoàng/sự vĩ đại/sự lớn lao |