国歌 |
こっか |
n |
QUỐC CA |
Quốc ca |
国旗 |
こっき |
n |
QUỐC KÌ |
Quốc kì |
国交 |
こっこう |
n |
QUỐC GIAO |
Quan hệ ngoại giao |
国王 |
こくおう |
|
QUỐC VƯƠNG |
vua |
国家 |
こっか |
|
QUỐC GIA |
phát biểu; nước; dân tộc |
国会 |
こっかい |
|
QUỐC HỘI |
nghị viện; đại hội |
愛国 |
あいこく |
n |
ÁI QUỐC |
yêu nước/ái quốc |
異国 |
いこく |
n |
DỊ, DI QUỐC |
dị quốc ,
đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ |
遠国 |
おんごく |
n |
VIỄN, VIỂN QUỐC |
viễn xứ |
王国 |
おうこく |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG QUỐC |
vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ |
開国 |
かいこく |
n |
KHAI QUỐC |
sự khai quốc/khai quốc/khai sinh ra đất nước |
外国 |
がいこく |
n |
NGOẠI QUỐC |
xá ,
nước ngoài |
韓国 |
かんこく |
n |
HÀN QUỐC |
hàn quốc ,
hàn ,
đại hàn
|
帰国 |
きこく |
n |
QUY QUỐC |
sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc |
貴国 |
きこく |
n |
QUÝ QUỐC |
quí quốc |
侯国 |
こうこく |
n |
HẦU QUỐC |
Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc |
救国 |
きゅうこく |
n |
CỨU QUỐC |
cứu quốc |
強国 |
きょうこく |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG QUỐC |
cường quốc/nước mạnh |
故国 |
ここく |
n |
CỐ QUỐC |
cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà |
公国 |
こうこく |
n |
CÔNG QUỐC |
lãnh địa của quận công/công quốc |
皇国 |
こうこく |
n |
HOÀNG QUỐC |
đế quốc Nhật |
国威 |
こくい |
n |
QUỐC UY |
Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước/ quốc uy |
国営 |
こくえい |
n |
QUỐC DOANH\DINH |
quốc doanh/nhà nước |
国外 |
こくがい |
n |
QUỐC NGOẠI |
bên ngoài nước/nước ngoài |
国境 |
くにざかい |
n |
QUỐC CẢNH |
biên giới quốc gia |
国教 |
こっきょう |
n |
QUỐC GIÁO, GIAO |
quốc giáo |
国禁 |
こっきん |
n |
QUỐC CẤM, CÂM |
quốc cấm |
国庫 |
こっこ |
n |
QUỐC KHỐ |
kho bạc nhà nước/quốc khố |
国号 |
こくごう |
n |
QUỐC HÀO, HIỆU |
quốc hiệu |
国債 |
こくさい |
n |
QUỐC TRÁI |
quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái ,
chứng khoán nhà nước |
国際 |
こくさい |
n |
QUỐC TẾ |
quốc tế |
国策 |
こくさく |
n |
QUỐC SÁCH |
quốc sách |
国産 |
こくさん |
n |
QUỐC SẢN |
sự sản xuất trong nước |
国史 |
こくし |
n |
QUỐC SỬ |
quốc sử |
国事 |
こくじ |
n |
QUỐC SỰ |
quốc sự |
国字 |
こくじ |
n |
QUỐC TỰ |
chữ quốc ngữ/chữ Hán do người Nhật tạo ra |
国璽 |
こくじ |
n |
QUỐC TỈ |
quốc tỷ/con dấu của nước nhà |
国勢 |
こくせい |
n |
QUỐC THẾ |
tình hình đất nước/dân số |
国税 |
こくぜい |
n |
QUỐC THUẾ, THỐI, THOÁT |
thuế quốc gia |
国籍 |
こくせき |
n |
QUỐC TỊCH, TẠ |
quốc tịch |
国葬 |
こくそう |
n |
QUỐC TÁNG |
quốc tang |
国賊 |
こくぞく |
n |
QUỐC TẶC |
quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia |
国鉄 |
こくてつ |
n |
QUỐC THIẾT |
đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia |
国電 |
こくでん |
n |
QUỐC ĐIỆN |
xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh |
国土 |
こくど |
n |
QUỐC THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
sông núi ,
sơn hà ,
nước non ,
non sông ,
non nước ,
lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ ,
đất nước ,
đất đai
|
国語 |
こくご |
n |
QUỐC NGỮ, NGỨ |
quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng ,
quốc âm
|
国道 |
こくどう |
n |
QUỐC ĐẠO, ĐÁO |
đường quốc lộ/quốc lộ |
国内 |
こくない |
n |
QUỐC NỘI, NẠP |
trong nước/quốc nội |
国難 |
こくなん |
n |
QUỐC NAN, NẠN |
quốc nạn |
国費 |
こくひ |
n |
QUỐC PHÍ, BỈ |
quốc phí/chi phí của quốc gia ,
quốc dụng
|
国富 |
こくふ |
n |
QUỐC PHÚ |
sự giàu có của quốc gia/giàu có |
国宝 |
こくほう |
n |
QUỐC BẢO |
quốc bảo/kho báu của quốc gia |
国法 |
こくほう |
n |
QUỐC PHÁP |
quốc pháp ,
luật quốc gia |
国防 |
こくぼう |
n |
QUỐC PHÒNG |
quốc phòng/sự quốc phòng |
国民 |
こくみん |
n |
QUỐC DÂN |
thứ dân ,
quốc dân/nhân dân |
国務 |
こくむ |
n |
QUỐC VỤ, VŨ |
quốc vụ ,
công việc quốc gia đại sự
|
国名 |
こくめい |
n |
QUỐC DANH |
tên quốc gia/tên nước |
国有 |
こくゆう |
n |
QUỐC HỮU, DỰU |
quốc hữu/sở hữu quốc gia |
国立 |
こくりつ |
n |
QUỐC LẬP |
quốc lập/quốc gia |
国力 |
こくりょく |
n |
QUỐC LỰC |
sức mạnh của quốc gia/tiềm lực của quốc gia/sức mạnh |
国連 |
こくれん |
n |
QUỐC LIÊN |
liên hợp quốc ,
liên hiệp quốc
|
鎖国 |
さこく |
n |
TỎA QUỐC |
bế quan tỏa cảng |
四国 |
しこく |
n |
TỨ QUỐC |
sikoku/Shikoku
Ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của Nhật
|
自国 |
じこく |
n |
TỰ QUỐC |
nước tôi |
隣国 |
りんこく |
n |
LÂN QUỐC |
nước láng giềng |
出国 |
しゅつごく |
n |
XUẤT, XÚY QUỐC |
xuất cảnh ,
việc rời khỏi đất nước
|
殉国 |
じゅんこく |
n |
TUẪN QUỐC |
sự chết vì đất nước/sự hy sinh vì tổ quốc/hy sinh vì tổ quốc |
諸国 |
しょこく |
n |
CHƯ QUỐC |
nhiều nước/các nước |
神国 |
しんこく |
n |
THẦN QUỐC |
thần quốc |
生国 |
しょうこく |
n |
SANH, SINH QUỐC |
bản quán |
全国 |
ぜんごく |
n |
TOÀN QUỐC |
toàn quốc ,
khắp nước
|
祖国 |
そこく |
n |
TỔ QUỐC |
xã tắc ,
quê cha đất mẹ/Tổ quốc |
属国 |
ぞっこく |
n |
CHÚC, THUỘC, CHÚ QUỐC |
nước lệ thuộc |
他国 |
たこく |
n |
THA QUỐC |
tha phương ,
tha hương ,
quốc gia khác/tỉnh khác |
大国 |
たいこく |
n |
ĐẠI, THÁI QUỐC |
nước lớn/cường quốc |
中国 |
ちゅうごく |
n |
TRUNG, TRÚNG QUỐC |
Trung Quốc ,
nước Trung Quốc/tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản. |
帝国 |
ていこく |
n |
ĐẾ QUỐC |
đế quốc |
敵国 |
てっこく |
n |
ĐỊCH QUỐC |
nước địch |
天国 |
てんごく |
n |
THIÊN QUỐC |
thiên đường (thiên đàng) |
島国 |
とうごく |
n |
ĐẢO QUỐC |
đảo quốc
-
-
|
内国 |
ないこく |
n |
NỘI, NẠP QUỐC |
Trong nước |
南国 |
なんごく |
n |
NAM QUỐC |
các nước phía Nam |
入国 |
にゅうこく |
n |
NHẬP QUỐC |
sự nhập cảnh |
売国 |
ばいこく |
n |
MẠI QUỐC |
sự bán nước |
仏国 |
ふっこく |
n |
PHẬT QUỐC |
Pháp/nước Pháp |
米国 |
べいこく |
n |
MỄ QUỐC |
nước Mỹ |
母国 |
ぼこく |
n |
MẪU, MÔ QUỐC |
xứ sở ,
nước ta ,
mẫu quốc
|
亡国 |
ぼうこく |
n |
VONG, VÔ QUỐC |
vong quốc |
本国 |
ほんごく |
n |
BỔN, BẢN QUỐC |
bản quốc/nước tôi |
万国 |
ばんこく |
n |
VẠN, MẶC QUỐC |
tất cả các nước ,
các nước/quốc tế |
憂国 |
ゆうこく |
n |
ƯU QUỐC |
chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái quốc |
立国 |
りっこく |
|
LẬP QUỐC |
lập quốc |
列国 |
れっこく |
n |
LIỆT QUỐC |
các nước |