No401. 右- HỮU
右 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
右 |
みぎ |
n |
|
Bên phải |
On: |
on_う 、on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
左右 |
さゆう |
v |
TẢ HỮU |
Chi phối |
右方 |
うほう |
n |
HỮU PHƯƠNG |
Bên phải |
右派 |
うは |
n |
HỮU PHÁI |
Cánh hữu, cánh phái |
右折 |
うせつ |
|
HỮU TRIẾT |
sự quẹo phải, rẽ phải, rẽ về phía tay phải |
右側 |
うそく |
|
HỮU TRẮC |
bên phải; ở bên tay phải |
右岸 |
うがん |
n |
HỮU NGẠN |
hữu ngạn |
右傾 |
うけい |
n |
HỮU KHUYNH |
khuynh hữu ,
hữu khuynh
|
右手 |
みぎて |
n |
HỮU THỦ |
tay phải |
右辺 |
うへん |
|
HỮU BIÊN |
miền bên phải |
右翼 |
うよく |
n |
HỮU DỰC |
cánh phải/cánh hữu |
No402. 叫- KHIẾU
叫 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHIẾU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
叫ぶ |
さけぶ |
v |
|
Kêu, hô lên |
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
叫喚 |
きょうかん |
n |
KHIẾU HOÁN |
La hét, hét lên |
絶叫 |
ぜっきょう |
v/n |
TUYỆT KHIẾU |
Hò hét, kêu thét, tiếng thét |
叫号 |
きょうごう |
|
KHIẾU HIỆU |
khóc to tiếng |
|
|
|
|
|
No403. 号- HIỆU
号 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ごう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
番号 |
ばんごう |
n |
PHIÊN HIỆU |
Số |
信号 |
しんごう |
n |
TÍN HIỆU |
Đèn giao thông |
符号 |
ふごう |
n |
PHÙ HIỆU |
Nhãn, dấu hiệu |
号音 |
ごうおん |
|
HIỆU ÂM |
tiếng (súng ...) báo hiệu |
号泣 |
ごうきゅう |
|
HIỆU KHẤP |
sự khóc to tiếng, sự gào khóc; sự than khóc |
号笛 |
ごうてき |
|
HIỆU ĐỊCH |
còi hiệu; kèn báo hiệu |
号号 |
ごうれい |
|
HIỆU LỆNH |
sắp đặt; ra lệnh |
暗号 |
あんごう |
n |
ÁM HÀO, HIỆU |
ám hiệu/mật mã/mật hiệu |
雅号 |
がごう |
n |
NHÃ HÀO, HIỆU |
Bí danh/bút danh |
記号 |
きごう |
n |
KÍ HÀO, HIỆU |
ký hiệu |
元号 |
げんごう |
n |
NGUYÊN HÀO, HIỆU |
niên hiệu |
号外 |
ごうがい |
n |
HÀO, HIỆU NGOẠI |
phụ bản (báo, tạp chí) |
号数 |
ごうすう |
n |
HÀO, HIỆU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số hiệu/số cỡ |
号俸 |
ごうほう |
n |
HÀO, HIỆU BỔNG |
bậc lương |
号令 |
ごうれい |
n |
HÀO, HIỆU LỆNH, LINH |
khẩu lệnh ,
hiệu lệnh |
国号 |
こくごう |
n |
QUỐC HÀO, HIỆU |
quốc hiệu |
商号 |
しょうごう |
|
THƯƠNG HÀO, HIỆU |
tên hãng |
称号 |
しょうごう |
n |
XƯNG, XỨNG HÀO, HIỆU |
xưng hiệu ,
danh hiệu/tên gọi
|
追号 |
ついごう |
n |
TRUY, ĐÔI HÀO, HIỆU |
tên hiệu phong cho người đã mất |
怒号 |
どごう |
n |
NỘ HÀO, HIỆU |
tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ |
等号 |
とうごう |
|
ĐẲNG HÀO, HIỆU |
bằng |
二号 |
にごう |
n |
NHỊ HÀO, HIỆU |
Vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp) |
年号 |
ねんごう |
n |
NIÊN HÀO, HIỆU |
năm/niên hiệu |
復号 |
ふくごう |
|
|
sự giải mã/sự giải đoán |
No404. 吐- THỔ
吐 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吐く |
はく |
v |
|
Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ |
On: |
on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吐息 |
といき |
n |
THỔ TỨC |
Thở dài |
吐血 |
とけつ |
v/n |
THỔ HUYẾT |
Thổ huyết |
吐露 |
とろ |
v/n |
THỔ LỘ |
Bày tỏa suy nghĩ, nói ra |
吐出 |
としゅつ |
|
THỔ XUẤT |
nôn ra; ói ra; mửa ra |
吐露 |
とろ |
|
THỔ LỘ |
sự thổ lộ, sự bày tỏ |
吐剤 |
とざい |
n |
THỔ TỄ |
thuốc gây nôn |
吐乳 |
とにゅう |
n |
THỔ NHŨ |
việc trớ sữa (trẻ em) |
No405. 吸- HẤP
吸 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HẤP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吸う |
すう |
v |
|
Hút vào, uống lấy, hút thuốc |
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吸引 |
きゅういん |
v/n |
HẤP DẪN |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
吸入 |
きゅうにゅう |
n |
HẤP NHẬP |
Hô hấp, hít thở |
呼吸 |
こきゅう |
v/n |
HÔ HẤP |
Hít thở, hô hấp |
吸気 |
きゅうき |
|
HẤP KHÍ |
cảm hứng |
吸血 |
きゅうけつ |
|
HẤP HUYẾT |
sự hút máu |
吸収 |
きゅうしゅう |
|
HẤP THU |
sự hấp thụ; sự hút |
吸水 |
きゅうすい |
|
HẤP THỦY |
sự hấp thụ nước, sự hút nước; |
吸物 |
すいもの |
|
HẤP VẬT |
xúp |
吸着 |
きゅうちゃく |
|
HẤP TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự hút bám |
No406. 呈- TRÌNH
呈 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
呈示 |
ていじ |
n |
TRÌNH THỊ |
Cuộc triển lãm |
進呈 |
しんてい |
v |
TIẾN TRÌNH |
Biếu tặng |
贈呈 |
ぞうてい |
v |
TẶNG TRÌNH |
Đưa tặng, ban tặng |
呈出 |
ていしゅつ |
|
TRÌNH XUẤT |
giới thiệu; |
呈色 |
ていしき |
|
TRÌNH SẮC |
tô màu; có màu; màu sắc |
謹呈 |
きんてい |
n |
CẨN TRÌNH |
sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng |
露呈 |
ろてい |
n |
LỘ TRÌNH |
sự vạch trần/sự phơi bày |
No407. 吟- NGÂM
吟 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NGÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぎん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吟詠 |
ぎんえい |
n |
NGÂM VỊNH |
Ngâm thơ |
吟味 |
ぎんみ |
n |
NGÂM VỊ |
Nếm thử, giám định |
吟唱 |
ぎんしょう |
n |
NGÂM XƯỚNG |
Sự kể lại, độc tấu |
吟誦 |
ぎんしょう |
|
NGÂM TỤNG |
sự kể lại; sự độc tấu |
愛吟 |
あいぎん |
n |
ÁI NGÂM |
Bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca |
沈吟 |
ちんぎん |
n |
TRẦM, THẨM, TRẤM NGÂM |
sự trầm ngâm |
詩吟 |
しぎん |
n |
THI NGÂM |
việc ngâm thơ/sự ngâm thơ |
独吟 |
どくぎん |
n |
ĐỘC NGÂM |
sự ngâm thơ một mình ,
sự độc diễn kịch nô
|
No408. 君- QUÂN
君 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
QUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
君 |
きみ |
n |
|
Anh, nhà cầm quyền |
On: |
on_くん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
君主 |
くんしゅ |
n |
QUÂN CHỦ |
Quân chủ |
君臣 |
くんしん |
n |
QUÂN THẦN |
Chủ tớ |
君臨 |
くんりん |
v/n |
QUÂN LÂM |
Trị vì, dẫn đầu |
君側 |
くんそく |
|
QUÂN TRẮC |
cận thần |
君命 |
くんめい |
|
QUÂN MỆNH |
|
諸君 |
しょくん |
n |
CHƯ QUÂN |
Kính thưa quý ông!/Kính thưa quý bà/ quý ông, quý bà |
二君 |
にくん |
n |
NHỊ QUÂN |
Hai người chủ |
姫君 |
ひめぎみ |
n |
CƠ QUÂN |
công chúa |
夫君 |
ふくん |
n |
PHU, PHÙ QUÂN |
phu quân |
父君 |
ちちぎみ |
n |
PHỤ, PHỦ QUÂN |
phụ thân |
暴君 |
ぼうくん |
n |
BẠO, BỘC QUÂN |
bạo quân |
No409. 告- CÁO
告 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CÁO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
告げる |
つげる |
v |
|
Nói, thông báo, thưa kiện |
On: |
on_こく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
広告 |
こうこく |
n |
QUẢNG CÁO |
Quảng cáo |
告白 |
こくはく |
n |
CÁO BẠCH |
Tỏ tình |
告発 |
こくはつ |
n |
CÁO PHÁT |
Sự khởi tố |
告示 |
こくじ |
|
CÁO THỊ |
chú ý; cáo thị |
告辞 |
こくじ |
|
CÁO TỪ |
lời tạm biệt, lời chia tay |
告訴 |
こくそ |
|
CÁO TỐ |
sự tố cáo; sự than phiền |
告達 |
こくたつ |
|
CÁO ĐẠT |
thông báo |
告知 |
こくち |
|
CÁO TRI |
chú ý; thông cáo |
勧告 |
かんこく |
n |
KHUYẾN CÁO, CỐC |
sự khuyến cáo/khuyến cáo |
警告 |
けいこく |
n |
CẢNH CÁO, CỐC |
sự cảnh cáo/sự khuyến cáo/sự khuyên răn/sự răn đe |
原告 |
げんこく |
n |
NGUYÊN CÁO, CỐC |
bên nguyên/nguyên cáo |
公告 |
こうこく |
n |
CÔNG CÁO, CỐC |
thông báo chung/thông cáo |
催告 |
さいこく |
|
THÔI CÁO, CỐC |
thông báo |
申告 |
しんこく |
n |
THÂN CÁO, CỐC |
sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo |
宣告 |
せんこく |
n |
TUYÊN CÁO, CỐC |
tuyên ngôn ,
tuyên cáo ,
sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố
|
被告 |
ひこく |
n |
BỊ, BÍ CÁO, CỐC |
bị cáo |
忠告 |
ちゅうこく |
n |
TRUNG CÁO, CỐC |
lời khuyên |
通告 |
つうこく |
n |
THÔNG CÁO, CỐC |
thông cáo ,
bố cáo ,
bản thông cáo/sự thông cáo |
抗告 |
こうこく |
n |
KHÁNG CÁO, CỐC |
sự kháng cáo/sự phản đối |
報告 |
ほうこく |
n |
BÁO CÁO, CỐC |
sự báo cáo |
密告 |
みっこく |
|
MẬT CÁO, CỐC |
mật cáo ,
mật báo
|
予告 |
よこく |
n |
DƯ, DỮ CÁO, CỐC |
sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước |
No410. 吹- XUY, XÚY
吹 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
XUY, XÚY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吹く |
ふく |
v |
|
Thổi, cổ vũ |
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吹奏 |
すいそう |
v |
XUY TẤU |
Chơi nhạc cụ |
鼓吹 |
こすい |
v/n |
CỔ XUY |
Cổ vũ, khích lệ |
吹鳴 |
すいめい |
n |
XUY MINH |
Thổi |
吹雪 |
ふぶき |
n |
XUY, XÚY TUYẾT |
bão tuyết |
No411. 味- VỊ
味 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
VỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
味 |
あじ |
n |
|
Mùi vị |
味わう |
あじわう |
v |
|
Thưởng thức |
On: |
on_み |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
味覚 |
みかく |
n |
VỊ GIÁC |
Vị giác |
趣味 |
しゅみ |
n |
THÚ VỊ |
Sở thích |
意味 |
いみ |
n |
Ý VỊ |
Ý nghĩa |
味方 |
みかた |
|
VỊ PHƯƠNG |
người bạn; sự liên kết; người ủng hộ |
味読 |
みどく |
|
VỊ ĐỘC |
sự vừa đọc kỹ vừa thưởng thức, sự thưởng thức |
甘味 |
うまみ |
n |
CAM VỊ |
vị ngọt |
気味 |
きみ,ぎみ |
n |
KHÍ VỊ |
cảm thụ/cảm giác |
興味 |
きょうみ |
n |
HƯNG, HỨNG VỊ |
hứng thú |
吟味 |
ぎんみ |
n |
NGÂM VỊ |
sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định |
苦味 |
くみ |
n |
KHỔ VỊ |
vị đắng/đắng |
後味 |
あとあじ |
n |
HẬU, HẤU VỊ |
dư vị |
酸味 |
さんみ |
n |
TOAN VỊ |
vị chua |
旨味 |
うまみ |
n |
CHỈ VỊ |
Hương vị ngon lành/hương vị thơm ngon |
辛味 |
しんみ |
n |
TÂN VỊ |
vị cay |
正味 |
しょうみ |
n |
CHÁNH, CHÍNH VỊ |
tịnh (trọng lượng)/ ròng |
地味 |
じみ,ちみ |
n |
ĐỊA VỊ |
sự giản dị/sự đơn giản/sự không nổi bật/sự mộc mạc/sự đơn sơ/sự xuềnh xoàng |
調味 |
ちょうみ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU VỊ |
việc gia giảm gia vị ,
gia vị
|
珍味 |
ちんみ |
n |
TRÂN VỊ |
đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị |
薄味 |
はくみ,うすあじ |
n |
BẠC, BÁC VỊ |
vị nhạt |
味噌 |
みそ |
n |
|
tương ,
nước tương ,
đỗ tương ,
điểm chính/điểm chủ chốt
|
美味 |
びみ |
|
MĨ VỊ |
mỹ vị |
風味 |
ふうみ |
n |
PHONG VỊ |
mùi vị/hương vị |
薬味 |
やくみ |
n |
DƯỢC VỊ |
gia vị/đồ gia vị |
涼味 |
りょうみ |
n |
LƯƠNG, LƯỢNG VỊ |
sự mát mẻ |
No412. 呼- HÔ
呼 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
呼ぶ |
よぶ |
v |
|
Gọi, đọc lên |
On: |
on_こ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
呼吸 |
こきゅう |
v/n |
HÔ HẤP |
Hít thở, hô hấp |
呼応 |
こおう |
v/n |
HÔ ỨNG |
Hưởng ứng |
呼気 |
こき |
n |
HÔ KHÍ |
Hơi thở |
呼号 |
こごう |
|
HÔ HIỆU |
thét to; tuyên bố |
呼称 |
こしょう |
|
HÔ XƯNG |
được gọi, được quy cho là |
歓呼 |
かんこ |
n |
HOAN HÔ\HÁ |
Sự tung hô |
点呼 |
てんこ |
n |
ĐIỂM HÔ, HÁ |
sự điểm danh |
No413. 咲く- TIẾU
咲 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N |
Cách Viết |
|
TIẾU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
咲く |
さく |
v |
|
Nở hoa |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No414. 品- PHẨM
品 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
PHẨM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
品物 |
しなもの |
n |
PHẨM VẬT |
Hàng hóa |
On: |
on_ひん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
商品 |
ひん |
n |
THƯƠNG PHẨM |
Sản phẩm, hàng hóa |
品質 |
ひんしつ |
n |
PHẨM CHẤT |
Phẩm chất |
品詞 |
ひんし |
n |
PHẨM TỪ |
Từ loại |
品位 |
ひんい |
|
PHẨM VỊ |
duyên dáng; phẩm giá; thứ bậc; tính cao thượng; chất lượng |
品格 |
ひんかく |
|
PHẨM CÁCH |
phẩm giá |
品行 |
ひんこう |
|
PHẨM HÀNH |
đạo đức; hành vi; phong cách; phẩm hạnh |
品種 |
ひんしゅ |
|
PHẨM CHỦNG |
nhãn hiệu hàng hoá; chủng loại; sự mô tả |
品名 |
ひんめい |
|
PHẨM DANH |
tên hàng hóa |
品性 |
ひんせい |
|
PHẨM TÍNH |
đặc tính |
品評 |
ひんぴょう |
|
PHẨM BÌNH |
sự ước lượng; lời phê bình; sự bình phẩm; sự bình luận |
品目 |
ひんもく |
|
PHẨM MỤC |
chủng loại hàng hóa; bảng kê danh mục hàng hóa |
逸品 |
いっぴん |
n |
DẬT PHẨM |
sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) |
下品 |
かひん,げひん |
n |
HẠ, HÁ PHẨM |
sản phẩm kém chất lượng |
気品 |
きひん |
n |
KHÍ PHẨM |
hương thơm/hương vị |
景品 |
けいひん |
|
CẢNH PHẨM |
phần thưởng |
検品 |
けんぴん |
n |
KIỂM PHẨM |
sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm |
部品 |
ぶひん |
n |
BỘ PHẨM |
linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) |
作品 |
さくひん |
n |
TÁC PHẨM |
tác phẩm ,
bản đàn
|
雑品 |
ざっぴん |
n |
TẠP PHẨM |
tạp phẩm |
残品 |
ざんぴん |
n |
TÀN PHẨM |
hàng còn lại |
手品 |
てじな |
n |
THỦ PHẨM |
trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật |
出品 |
しゅっぴん |
n |
XUẤT, XÚY PHẨM |
sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm |
賞品 |
しょうひん |
n |
THƯỞNG PHẨM |
phần thưởng |
上品 |
じょうひん,じょうぼん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG PHẨM |
sự lịch thiệp/tính nhu mì |
食品 |
しょくひん |
n |
THỰC, TỰ PHẨM |
đồ ăn/thực phẩm |
人品 |
じんぴん |
n |
NHÂN PHẨM |
nhân phẩm |
製品 |
せいひん |
n |
CHẾ PHẨM |
xuất phẩm ,
thành phẩm ,
sản phẩm ,
hàng hóa/ hàng ,
chế phẩm |
珍品 |
ちんぴん |
n |
TRÂN PHẨM |
hàng hóa quý hiếm |
盗品 |
とうひん |
n |
ĐẠO PHẨM |
đồ bị ăn cắp |
納品 |
のうひん |
n |
NẠP PHẨM |
sự giao hàng |
廃品 |
はいひん |
n |
PHẾ PHẨM |
phế phẩm |
品数 |
しなかず |
n |
PHẨM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
Lượng hàng hóa(Chỉ về số) |
品等 |
ひんとう |
n |
PHẨM ĐẲNG |
phẩm cấp |
品番 |
ひんばん |
n |
PHẨM PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
mã sản phẩm |
物品 |
ぶっぴん |
n |
VẬT PHẨM |
vật phẩm ,
vật dụng
|
返品 |
へんぴん |
n |
PHẢN PHẨM |
linh kiện/hàng trả lại |
名品 |
めいひん |
n |
DANH PHẨM |
danh phẩm |
薬品 |
やくひん |
n |
DƯỢC PHẨM |
thuốc men ,
dược phẩm
|
用品 |
ようひん |
n |
DỤNG PHẨM |
đồ dùng |
No415. 唆- TOA
唆 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TOA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唆す |
そそのかす |
v |
|
Xúi giục, kéo theo, gợi |
On: |
on_さ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
教唆 |
きょうさ |
n |
GIÁO TOA |
Chủ mưu |
示唆 |
しさ |
n |
THỊ TOA |
Khơi gợi |
No416. 員- VIÊN
員 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
VIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
社員 |
しゃいん |
n |
XÃ VIÊN |
Nhân viên |
会員 |
かいいん |
n |
HỘI VIÊN |
Hội viên |
職員 |
しょくいん |
n |
CHỨC VIÊN |
Công chức, viên chức |
員数 |
いんずう |
|
VIÊN SỐ |
số thành viên (đồ vật, người) |
員外 |
いんがい |
|
VIÊN NGOẠI |
người không phải là hội viên; người không thuộc một nhóm, tập thể nào đó |
委員 |
いいん |
n |
ỦY, UY VIÊN, VÂN |
ủy viên/thành viên |
一員 |
いちいん |
n |
NHẤT VIÊN, VÂN |
một thành viên |
駅員 |
えきいん |
n |
DỊCH VIÊN \VÂN |
nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu |
海員 |
かいいん |
n |
HẢI VIÊN, VÂN |
thủy thủ |
随員 |
ずいいん |
n |
TÙY VIÊN, VÂN |
tuỳ tùng ,
cán sự
|
教員 |
きょういん |
n |
GIÁO, GIAO VIÊN, VÂN |
giáo viên |
局員 |
きょくいん |
n |
CỤC VIÊN, VÂN |
nhân viên |
欠員 |
けついん |
n |
KHIẾM VIÊN, VÂN |
sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết người |
隊員 |
たいいん |
n |
ĐỘI VIÊN, VÂN |
đội viên |
工員 |
こういん |
n |
CÔNG VIÊN, VÂN |
công nhân |
満員 |
まんいん |
n |
MÃN VIÊN\VÂN |
sự đông người/sự chật ních người |
冗員 |
じょういん |
n |
NHŨNG VIÊN, VÂN |
nhân viên dư thừa |
剰員 |
じょういん |
n |
THẶNG VIÊN, VÂN |
người thừa/nhân viên thừa |
人員 |
じんいん |
n |
NHÂN VIÊN, VÂN |
nhân viên |
成員 |
せいいん |
|
THÀNH VIÊN, VÂN |
thành viên |
船員 |
せんいん |
n |
THUYỀN VIÊN, VÂN |
lính thủy/thủy thủ ,
chuyên viên
|
全員 |
ぜんいん |
n |
TOÀN VIÊN, VÂN |
tất cả mọi người |
議員 |
ぎいん |
n |
NGHỊ VIÊN, VÂN |
nghị viện ,
đại biểu quốc hội/nghị viên/nghị sĩ |
団員 |
だんいん |
|
ĐOÀN VIÊN, VÂN |
đoàn viên |
係員 |
かかりいん |
n |
HỆ VIÊN, VÂN |
người chịu trách nhiệm |
定員 |
ていいん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH VIÊN, VÂN |
sức chứa |
店員 |
てんいん |
n |
ĐIẾM VIÊN, VÂN |
người bán hàng/nhân viên bán hàng |
党員 |
とういん |
n |
ĐẢNG VIÊN, VÂN |
đảng viên |
動員 |
どういん |
n |
ĐỘNG VIÊN, VÂN |
sự huy động/sự động viên |
復員 |
ふくいん |
n |
PHỤC, PHÚC VIÊN, VÂN |
phục viên |
役員 |
やくいん |
n |
DỊCH VIÊN, VÂN |
viên chức/cán bộ (làm trong ngành hành chính)/ủy viên ban chấp hành/ủy viên ban quản trị |
No417. 哲- TRIẾT
哲 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
哲学 |
てつがく |
n |
TRIẾT HỌC |
Triết học |
哲理 |
てつり |
n |
TRIẾT LÝ |
Triết lý |
哲人 |
てつじん |
|
TRIẾT NHÂN |
nhà triết học; triết gia; người uyên bác |
賢哲 |
けんてつ |
n |
HIỀN TRIẾT |
nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh |
先哲 |
せんてつ |
n |
TIÊN, TIẾN TRIẾT |
nhà hiền triết cổ đại/triết gia cổ đại |
No418. 啓- KHẢI
啓 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
啓発 |
けいはつ |
v |
KHẢI PHÁT |
Mở mang (kiến thức) |
啓上 |
けいじょう |
v |
KHẢI THƯỢNG |
Nói với vẻ kính trọng |
拝啓 |
はいけい |
n |
BÁI KHẢI |
Kính gửi |
啓示 |
けいじ |
|
KHẢI THỊ |
sự khám phá |
啓発 |
けいはつ |
|
KHẢI PHÁT |
sự làm sáng tỏ; sự phát triển; sự khai trí |
啓蒙 |
けいもう |
|
KHẢI MÔNG |
sự khai sáng; sự chỉ dẫn; sự soi sáng |
啓迪 |
けいてき |
|
KHẢI ĐỊCH |
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn |
謹啓 |
きんけい |
|
CẨN KHẢI |
kính gửi
Ghi chú:dùng để mở đầu thư trong trường hợp lịch sự
|
天啓 |
てんけい |
n |
THIÊN KHẢI |
sự soi rạng (của các thánh thần) ,
lời tiên tri/lời sấm truyền |
No419. 喝- HÁT
喝 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喝破 |
かっぱ |
n |
HÁT PHÁ |
Sự công bố, nói toạc ra |
大喝 |
だいかつ |
v/n |
ĐẠI HÁT |
Hét lớn, gào lớn |
一喝 |
いっかつ |
n |
NHẤT ĐẠI |
Sự la hét, gào thét |
喝采 |
かっさい |
|
HÁT THẢI |
sự tung hô; sự khen ngợi |
恐喝 |
きょうかつ |
n |
KHỦNG, KHÚNG HÁT, ỚI |
sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền |
No420. 唱- XƯỚNG
唱 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
XƯỚNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唱える |
となえる |
v |
|
Ca hát, la lớn |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唱歌 |
しょうか |
n |
XƯỚNG CA |
Xướng ca |
合唱 |
がっしょう |
v/n |
HỢP XƯỚNG |
Hợp xướng, hát đồng thanh |
独唱 |
どくしょう |
v/n |
ĐỘC XƯỚNG |
Đơn ca |
唱導 |
しょうどう |
|
XƯỚNG ĐẠO |
dẫn dắt |
唱道 |
しょうどう |
|
XƯỚNG ĐẠO |
sự bào chữa |
唱和 |
しょうわ |
|
XƯỚNG HÒA |
cùng đồng thanh nói |
愛唱 |
あいしょう |
n |
ÁI XƯỚNG |
sự thích ca hát |
主唱 |
しゅしょう |
n |
CHỦ, CHÚA XƯỚNG |
chủ trương/đề xướng |
提唱 |
ていしょう |
n |
ĐỀ, THÌ, ĐỂ XƯỚNG |
sự đề xướng |
伝唱 |
でんしょう |
n |
TRUYỀN XƯỚNG |
Truyền thống |
熱唱 |
ねっしょう |
n |
NHIỆT XƯỚNG |
sự hát nhiệt tình |
No521. 唯- DUY
唯 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
DUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ゆい 、on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唯一 |
ゆいいち |
adv |
DUY NHẤT |
Duy nhất |
唯心論 |
ゆうしんろん |
n |
DUY TÂM LUẬN |
Chủ nghĩa duy tâm |
No422. 喚- HOÁN
喚 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HOÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喚問 |
かんもん |
n |
HOÁN VẤN |
Truyền hỏi, triệu tập |
喚起 |
かんき |
v |
HOÁN KHỞI |
Kêu gọi, khơi gợi |
召喚 |
しょうかん |
v |
TRIỆU HOÁN |
Gọi đến, triệu đến (tòa án) |
喚声 |
かんせい |
|
HOÁN ÂM |
tiếng hét lên |
No423. 喫- KHIẾT
喫 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喫茶店 |
きっさてん |
n |
KHIẾT TRÀ ĐIẾM |
Quán nước |
喫煙 |
きつえん |
n |
KHIẾT YÊN |
Hút thuốc |
喫茶室 |
きっさしつ |
n |
KHIẾT TRÀ THẤT |
Phòng trà |
喫緊 |
きっきん |
|
KHIẾT KHẨN |
sự khẩn cấp; việc quan trọng khẩn cấp |
喫茶 |
きっさ |
|
KHIẾT TRÀ |
sự uống trà, việc uống trà |
喫飯 |
きっぱん |
|
KHIẾT PHẠN |
việc ăn uống |
喫水 |
きっすい |
|
KHIẾT THỦY |
mớn nước |
満喫 |
まんきつ |
n |
MÃN KHIẾT |
sự có đủ/sự thỏa thích |
No424. 営- DOANH, DINH
営 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
DOANH, DINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
営む |
いとなむ |
v |
|
Tổ chức, vận hành |
On: |
on_えい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
経営 |
けいえい |
n |
KINH DOANH |
Kinh doanh |
営業 |
えいぎょう |
v/n |
DOANH NGHIỆP |
Kinh doanh, bán hàng |
営所 |
えいしょ |
|
DOANH SỞ |
trại lính; doanh trại |
営繕 |
えいぜん |
|
DOANH THIỆN |
sự bảo trì (thiết bị.) |
営巣 |
えいそう |
|
DOANH SÀO |
sự làm tổ |
営造 |
えいぞう |
|
DOANH TẠO |
sự xây dựng |
営団 |
えいだん |
|
DOANH ĐOÀN |
công ty; tập đoàn |
営農 |
えいのう |
|
DOANH NÔNG |
sự canh tác; nghề làm việc |
営養 |
えいよう |
|
DOANH DƯỠNG |
dinh dưỡng; sự dinh dưỡng; chất dinh dưỡng |
営利 |
えいり |
|
DOANH LỢI |
sự đúc tiền; thương mại hóa |
運営 |
うんえい |
n |
VẬN DOANH\DINH |
sự quản lý/việc quản lý |
公営 |
こうえい |
n |
CÔNG DOANH\DINH |
quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh |
国営 |
こくえい |
n |
QUỐC DOANH\DINH |
quốc doanh/nhà nước |
自営 |
じえい |
n |
TỰ DOANH\DINH |
sự độc lập kinh doanh |
陣営 |
じんえい |
n |
TRẬN DOANH\DINH |
doanh trại/phe phái |
直営 |
ちょくえい |
n |
TRỰC DOANH\DINH |
sự điều hành trực tiếp |
敵営 |
てきえい |
n |
ĐỊCH DOANH\DINH |
doanh trại kẻ thù |
屯営 |
とんえい |
n |
TRUÂN, ĐỒN DOANH\DINH |
doanh trại bộ đội |
入営 |
にゅうえい |
n |
NHẬP DOANH\DINH |
Nhập ngũ/đăng lính/đi lính |
兵営 |
へいえい |
n |
BINH DOANH\DINH |
doanh trại |
本営 |
ほんえい |
n |
BỔN, BẢN DOANH\DINH |
bản doanh |
私営 |
しえい |
n |
TƯ DOANH\DANH |
tư doanh |
No425. 嗣- TỰ
嗣 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嗣子 |
しし |
n |
TỰ TỰ |
Người thừa kế |
後嗣 |
こうし |
n |
HẬU, HẤU TỰ |
con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm |
嫡嗣 |
ちゃくし |
n |
ĐÍCH TỰ |
đích tự/người thừa kế hợp pháp |
T
No426. 嘆- THÁN
嘆 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嘆く |
なげく |
v |
|
Than, tiếc |
嘆かわしい |
なげかわしい |
a-i |
|
Thương tiếc |
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嘆息 |
たんそく |
n |
THÁN TỨC |
Sự thở dài |
嘆願 |
たんがん |
v/n |
THÁN NGUYỆN |
Thỉnh cầu, van xin |
嘆賞 |
たんしょう |
|
THÁN THƯỞNG |
sự hâm mộ |
嘆美 |
たんび |
|
THÁN MỸ |
sự hâm mộ; sự tôn thờ; ca tụng |
慨嘆 |
がいたん |
n |
KHÁI THÁN |
lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở |
感嘆 |
かんたん |
n |
CẢM THÁN |
sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ |
驚嘆 |
きょうたん |
n |
KINH THÁN |
sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục |
長嘆 |
ちょうたん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THÁN |
sự thở dài |
悲嘆 |
ひたん |
|
BI THÁN |
bi sầu
buồn bã |
No427. 鳴- MINH
鳴 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳴く |
なく |
v |
|
Kêu, hót |
鳴る |
なる |
v |
|
Rung chuông |
鳴らす |
ならす |
v |
|
Rung chuông |
On: |
on_めい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳴動 |
めいどう |
n |
MINH ĐỘNG |
Sự quay mài |
共鳴 |
きょうめい |
n |
CỘNG MINH |
Sự đồng cảm, cộng hưởng |
雷鳴 |
らいめい |
n |
LÔI MINH |
Sấm sét |
鳴管 |
めいかん |
|
MINH QUẢN |
thanh quản |
鶏鳴 |
けいめい |
n |
KÊ MINH |
tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy |
悲鳴 |
ひめい |
|
BI MINH |
tiếng kêu gào/tiếng la hét/tiếng la hét inh tai |
鳴戸 |
なると |
n |
MINH HỘ |
Chỗ nước xoáy |
鳴子 |
なるこ |
n |
MINH TỬ, TÍ |
Quả lắc |
No428. 嘱- CHÚC
嘱 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嘱望 |
しょくぼう |
v/n |
CHÚC VỌNG |
Kỳ vọng, hi vọng |
嘱託 |
しょうくたく |
v/n |
CHÚC THÁC |
Giao phó, ủy thác |
嘱目 |
しょくもく |
|
CHÚC MỤC |
trả sự chú ý tới; thu hút sự chú ý của ai đó |
委嘱 |
いしょく |
|
ỦY, UY CHÚC |
sự dặn dò/sự ủy thác |
No429. 器- KHÍ
器 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KHÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
器 |
うつわ |
n |
|
Đồ chứa, dụng cụ |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
器械 |
きかい |
n |
KHÍ GIỚI |
Dụng cụ, công cụ |
器具 |
きぐ |
n |
KHÍ CỤ |
Dụng cụ |
器官 |
きかん |
n |
KHÍ QUAN |
Cơ quan, bộ phận` |
器器 |
きぶつ |
|
KHÍ VẬT |
dụng cụ; chỗ chứa đựng |
器用 |
きよう |
|
KHÍ DỤNG |
khéo léo; khéo tay; tinh xảo |
器量 |
きりょう |
|
KHÍ LƯỢNG |
ngoại hình; nhan sắc; dung mạo; nét mặt; vẻ đẹp |
火器 |
かき |
|
HỎA KHÍ |
hỏa lò ,
hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn |
楽器 |
がっき |
|
NHẠC\ LẠC KHÍ |
nhạc khí ,
nhạc cụ |
性器 |
せいき |
n |
TÍNH KHÍ |
bộ phận sinh dục |
器楽 |
きがく |
n |
KHÍ NHẠC\LẠC |
nhạc khí |
器財 |
きざい |
n |
KHÍ TÀI |
khí tài |
機器 |
きき |
|
KI, CƠ KHÍ |
cơ khí |
凶器 |
きょうき |
|
HUNG KHÍ |
vũ khí nguy hiểm/hung khí |
漆器 |
しっき |
n |
TẤT, THẾ KHÍ |
sơn mài ,
đồ gỗ sơn
|
計器 |
けいき |
|
KẾ, KÊ KHÍ |
thước đo |
臓器 |
ぞうき |
|
TẠNG KHÍ |
nội tạng/phủ tạng |
陶器 |
とうき |
|
ĐÀO, DAO KHÍ |
gốm ,
đồ sứ ,
đồ gốm
|
磁器 |
じき |
n |
TỪ KHÍ |
đồ gốm sứ |
食器 |
しょっき |
|
THỰC, TỰ KHÍ |
đĩa bát ,
chén bát ,
bát đĩa
|
神器 |
しんき |
n |
THẦN KHÍ |
kho báu của vua |
石器 |
せっき |
|
THẠCH KHÍ |
đồ đá |
鉄器 |
てっき |
|
THIẾT KHÍ |
đồ sắt |
電器 |
でんき |
n |
ĐIỆN KHÍ |
đồ điện |
土器 |
かわらけ |
|
THỔ, ĐỘ, ĐỖ KHÍ |
Đồ gốm |
銅器 |
どうき |
n |
ĐỒNG KHÍ |
đồng khí ,
đồ đồng
|
鈍器 |
どんき |
n |
ĐỘN KHÍ |
vật không nhọn/dao không sắc |
尿器 |
にょうき |
n |
NIỆU KHÍ |
Cái bô/lọ đựng nước tiểu |
不器 |
ふき |
|
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI KHÍ |
Sự vụng về |
武器 |
ぶき |
|
VŨ, VÕ KHÍ |
vũ khí |
兵器 |
へいき |
|
BINH KHÍ |
võ khí ,
súng ống |
容器 |
ようき |
n |
DUNG, DONG KHÍ |
đồ đựng |
銃器 |
じゅうき |
n |
SÚNG KHÍ |
súng ống |
No430. 噴- PHÚN
噴 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHÚN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
噴く |
ふく |
v |
|
Xì ra |
On: |
on_ふん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
噴出 |
ふんしゅつ |
v/n |
PHÚN XUẤT |
Phun ra, phun trào |
噴水 |
ふんすい |
n |
PHÚN THỦY |
Vòi nước |
噴霧器 |
ふんむき |
n |
PHÚN VỤ KHÍ |
Bình xịt, bình phun |
噴煙 |
ふんえん |
|
PHÚN YÊN |
khói phun lên |
噴泉 |
ふんせん |
|
PHÚN TUYỀN |
suối; nứt rạn |
噴火 |
ふんか |
|
PHÚN, PHÔN HỎA |
sự phun lửa (núi lửa) |
噴射 |
ふんしゃ |
|
PHÚN, PHÔN XẠ, DẠ, DỊCH |
sự phun ra/sự phụt ra |
No431. 嚇- HÁCH
嚇 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
威嚇 |
いかく |
v/n |
UY HÁCH |
Dọa dẫm, đe dọa |
嚇怒 |
かくど |
|
HÁCH NỘ |
giận dữ |
嚇嚇 |
かくかく |
|
HÁCH HÁCH |
rực rỡ |
No432. 囚- TÙ
囚 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TÙ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
囚人 |
しゅうじん |
n |
TÙ NHÂN |
Tù nhân |
女囚 |
じょしゅう |
n |
NỮ TÙ |
Nữ tù nhân |
死刑囚 |
しけいしゅう |
n |
TỬ HÌNH TÙ |
Phạm tội tử hình |
囚徒 |
しゅうと |
|
TÙ ĐỒ |
tù nhân; tù nhân |
免囚 |
めんしゅう |
n |
MIỄN, VẤN TÙ |
sự ra tù/cựu tù nhân |
No433. 四- TỨ
四 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
TỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
四つ |
よっつ |
n |
|
Bốn |
四つ |
よつ |
n |
|
Bốn |
四 |
よ |
n |
|
Bốn |
四 |
よん |
n |
|
Bốn |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
四角 |
しかく |
n |
TỨ GIÁC |
Tứ giác |
四季 |
しき |
n |
TỨ QUÝ |
Bốn mùa |
四散 |
しさん |
v |
TỨ TÁN |
Ly tán |
四囲 |
しい |
|
TỨ VI |
sự bao quanh; tứ phía, bốn bên, xung quanh |
四重 |
しじゅう |
|
TỨ TRỌNG |
gấp bốn lần |
四隅 |
よすみ |
n |
TỨ NGUNG |
bốn góc |
四月 |
しがつ |
n |
TỨ NGUYỆT |
tháng tư |
四国 |
しこく |
n |
TỨ QUỐC |
sikoku/Shikoku
Ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của Nhật
|
四十 |
よそ |
|
TỨ THẬP |
bốn mươi |
四書 |
ししょ |
n |
TỨ THƯ |
tứ thư |
四日 |
よっか |
|
TỨ NHẬT, NHỰT |
bốn ngày/ngày mùng bốn |
四方 |
よも |
|
TỨ PHƯƠNG |
tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi ,
bốn phương ,
bốn phía
|
四面 |
しめん |
|
TỨ DIỆN, MIẾN |
bốn phía ,
bốn mặt ,
bốn bể
|
四肢 |
しし |
n |
TỨ CHI |
tứ chi |
第四 |
だいよん |
n |
ĐỆ TỨ |
thứ tư |
No434. 因- NHÂN
因 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NHÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
因る |
よる |
v |
|
Tùy theo, giới hạn |
On: |
on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
原因 |
げんいん |
n |
NGUYÊN NHÂN |
Nguyên nhân |
因縁 |
いんえん |
n |
NHÂN DUYÊN |
Nhân duyên |
死因 |
しいん |
n |
TỬ NHÂN |
Nguyên nhân cái chết |
因業 |
いんごう |
|
NHÂN NGHIỆP |
nhẫn tâm; tàn bạo; |
因子 |
いんし |
|
NHÂN TỬ |
nhân tố; yếu tố; (toán học) thừa số |
因習 |
いんしゅう |
|
NHÂN TẬP |
tục lệ; lệ thường; phong tục |
因由 |
いんゆ |
|
NHÂN DO |
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên; lý do |
因数 |
いんすう |
|
NHÂN SỐ |
thừa số |
因果 |
いんが |
|
NHÂN QUẢ |
oan nghiệp ,
nhân quả |
遠因 |
えんいん |
|
VIỄN, VIỂN NHÂN |
nguyên nhân xa |
起因 |
きいん |
|
KHỞI NHÂN |
nguyên nhân xuất phát từ |
主因 |
しゅいん |
|
CHỦ, CHÚA NHÂN |
nguyên nhân chủ yếu |
内因 |
ないいん |
n |
NỘI, NẠP NHÂN |
Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi |
病因 |
びょういん |
n |
BỆNH NHÂN |
Nguyên nhân bệnh |
誘因 |
ゆういん |
n |
DỤ NHÂN |
sự khuyến khích/sự khích lệ |
要因 |
よういん |
n |
YẾU, YÊU NHÂN |
nguyên nhân chủ yếu/nguyên nhân chính/nhân tố |
No435. 団- ĐOÀN
団 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐOÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_だん 、on_とん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
団体 |
だんたい |
n |
ĐOÀN THỂ |
Đoàn thể, tập thể |
団地 |
だんち |
n |
ĐOÀN ĐỊA |
Khu chung cư |
布団 |
ふとん |
n |
BỐ ĐOÀN |
Nệm, chăn |
団結 |
だんけつ |
|
ĐOÀN KẾT |
đồng nhất; liên hiệp; sự kết hợp |
団長 |
だんちょう |
|
ĐOÀN TRƯỜNG |
người lãnh đạo |
楽団 |
がくだん |
n |
NHẠC\LẠC ĐOÀN |
Dàn nhạc/ban nhạc |
劇団 |
げきだん |
n |
KỊCH ĐOÀN |
phường chèo ,
kịch đoàn ,
đoàn kịch
|
師団 |
しだん |
n |
SƯ ĐOÀN |
sư đoàn |
軍団 |
ぐんだん |
n |
QUÂN ĐOÀN |
đoàn quân |
公団 |
こうだん |
n |
CÔNG ĐOÀN |
công ty công cộng/công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
財団 |
ざいだん |
|
TÀI ĐOÀN |
quỹ tài trợ |
集団 |
しゅうだん |
n |
TẬP ĐOÀN |
tập thể/tập đoàn |
船団 |
せんだん |
n |
THUYỀN ĐOÀN |
thuyền bè |
団員 |
だんいん |
|
ĐOÀN VIÊN, VÂN |
đoàn viên |
団扇 |
うちわ |
n |
ĐOÀN PHIẾN, THIÊN |
quạt tròn/quạt giấy |
入団 |
にゅうだん |
n |
NHẬP ĐOÀN |
Sự kết nạp vào đoàn thể |
兵団 |
へいだん |
n |
BINH ĐOÀN |
binh đoàn |
旅団 |
りょだん |
n |
LỮ ĐOÀN |
lữ đoàn |
No436. 回- HỒI
回 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HỒI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
回る |
まわる |
v |
|
Quay quanh |
回す |
まわす |
v |
|
Đi quanh |
On: |
on_かい 、on_え |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
回収 |
かいしゅう |
v/n |
HỒI THU |
Thu hồi |
回復 |
かいふく |
v/n |
HỒI PHỤC |
Khôi phục, hồi phục |
回数 |
かいすう |
n |
HỒI SỐ |
Số lần |
回帰 |
かいき |
|
HỒI QUY |
sự xoay vòng; sự tái diễn |
回議 |
かいぎ |
|
HỒI NGHỊ |
tham khảo qua việc hỏi ý kiến mọi người xung quanh |
回訓 |
かいくん |
|
HỒI HUẤN |
sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn |
回顧 |
かいこ |
|
HỒI CỐ |
sự gợi nhớ lại, sự hồi tưởng |
回航 |
かいこう |
|
HỒI HÀNG |
sự lái tàu, sự tuần tra trên biển |
回国 |
かいこく |
|
HỒI QUỐC |
du lịch khắp nước |
回報 |
かいほう |
|
HỒI BÁO |
giấy báo; thư phúc đáp; trả lời |
回覧 |
かいらん |
|
HỒI LÃM |
sự lưu hành |
回游 |
かいゆう |
|
HỒI DU |
sự di trú |
一回 |
いっかい |
|
NHẤT HỒI, HỐI |
một lần |
回線 |
かいせん |
n |
HỒI, HỐI TUYẾN |
mạch/đường/đường dẫn |
回教 |
かいきょう |
n |
HỒI, HỐI GIÁO, GIAO |
đạo Hồi |
回春 |
かいしゅん |
n |
HỒI, HỐI XUÂN |
Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra |
回章 |
かいしょう |
n |
HỒI, HỐI CHƯƠNG |
thông tư/thư phúc đáp |
回状 |
かいじょう |
n |
HỒI, HỐI TRẠNG |
thông tư/thông đạt |
回生 |
かいせい |
n |
HỒI, HỐI SANH, SINH |
sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục |
回折 |
かいせつ |
|
HỒI, HỐI CHIẾT, ĐỀ |
sự nhiễu xạ |
回船 |
かいせん |
n |
HỒI, HỐI THUYỀN |
thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa |
回想 |
かいそう |
n |
HỒI, HỐI TƯỞNG |
hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại |
回送 |
かいそう |
|
HỒI, HỐI TỐNG |
hỏng/không dùng được |
回虫 |
かいちゅう |
|
HỒI, HỐI TRÙNG |
lãi |
回転 |
かいてん |
n |
HỒI\ HỐI CHUYỂN |
sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng |
回答 |
かいとう |
n |
HỒI, HỐI ĐÁP |
sự trả lời/câu trả lời/trả lời/hồi đáp |
回読 |
かいどく |
n |
HỒI\ HỐI ĐỘC |
việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc |
回避 |
かいひ |
n |
HỒI, HỐI TỊ |
sự tránh/sự tránh né |
回路 |
かいろ |
n |
HỒI, HỐI LỘ |
mạch (điện) |
回廊 |
かいろう |
n |
HỒI, HỐI LANG |
hành lang |
撤回 |
てっかい |
n |
TRIỆT HỒI, HỐI |
sự thu hồi/sự rút lại |
今回 |
こんかい |
n |
KIM HỒI, HỐI |
lần này |
次回 |
じかい |
|
THỨ HỒI, HỐI |
lần sau |
巡回 |
じゅんかい |
n |
TUẦN HỒI, HỐI |
đi tuần tiễu/đi vòng quanh |
旋回 |
せんかい |
n |
TOÀN HỒI, HỐI |
sự xoay vòng/luân phiên |
前回 |
ぜんかい |
n |
TIỀN HỒI, HỐI |
lần trước ,
buổi cuối/phiên cuối/lần cuối
|
奪回 |
だっかい |
n |
ĐOẠT HỒI, HỐI |
sự lấy lại/đoạt lại |
転回 |
てんかい |
n |
CHUYỂN HỒI\HỐI |
sự quay/sự xoay vòng |
挽回 |
ばんかい |
n |
VÃN HỒI, HỐI |
Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế |
No437. 囲- VI
囲 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
VI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
囲む |
かこむ |
v |
|
Vây quanh |
囲う |
かこう |
v |
|
Vây quanh |
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
範囲 |
はんい |
n |
PHẠM VI |
Phạm vi |
雰囲気 |
ふんいき |
n |
PHÂN VI KHÍ |
Bầu không khí |
周囲 |
しゅうい |
n |
CHU VI |
Chu vi |
囲碁 |
いご |
n |
VI KỲ |
cờ vây/cờ gô |
胸囲 |
きょうい |
n |
HUNG VI |
vòng ngực |
包囲 |
ほうい |
n |
BAO VI |
sự bao vây |
No438. 困- KHỐN
困 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KHỐN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
困る |
こまる |
v |
|
Gặp khó khăn |
On: |
on_こん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
困難 |
こんなん |
n |
KHỐN NAN |
Sự khó khăn, vất vả |
困惑 |
こんわく |
v/n |
KHỐN HOẶC |
Bối rối |
困窮 |
こんきゅう |
v/n |
KHỐN CÙNG |
Khốn cùng, túng quẫn |
困却 |
こんきゃく |
|
KHỐN KHƯỚC |
sự lúng túng; tình trạng khó xử |
困苦 |
こんく |
|
KHỐN KHỔ |
sự gian khổ, sự thiếu thốn |
困憊 |
こんぱい |
|
KHỐN BẠI |
tình trạng kiệt sức; sự mệt mỏi |
貧困 |
ひんこん |
n |
BẦN KHỐN |
sự nghèo túng/sự nghèo nàn |
No439. 図- ĐỒ
図 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐỒ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
図る |
はかる |
v |
|
Mưu tính, vẽ sơ đồ... |
On: |
on_ず 、on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
地図 |
ちず |
n |
ĐỊA ĐỒ |
Bản đồ |
図書館 |
としょかん |
n |
ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện |
図面 |
ずめん |
n |
ĐỒ DIỆN |
Bản vẽ |
図案 |
ずあん |
|
ĐỒ ÁN |
thiết kế; phác họa |
図形 |
ずけい |
|
ĐỒ HÌNH |
xuất hiện |
図示 |
ずし |
|
ĐỒ THỊ |
sự minh họa |
図式 |
ずしき |
|
ĐỒ THỨC |
lên sơ đồ |
図書 |
としょ |
|
ĐỒ THƯ |
đăng ký |
図説 |
ずせつ |
|
ĐỒ THUYẾT |
sự giải thích bằng hình vẽ, sự minh họa bằng hình vẽ |
図体 |
ずうたい |
|
ĐỒ THỂ |
cơ thể, thân thể |
図版 |
ずはん |
|
ĐỒ PHẢN |
sự minh họa; xuất hiện |
図学 |
ずがく |
|
ĐỒ HỌC |
đồ thị |
図表 |
ずひょう |
|
ĐỒ BIỂU |
vẽ biểu đồ; sơ đồ; đồ thị |
意図 |
いと |
n |
Ý ĐỒ |
ý đồ/mục đích/ý định |
海図 |
かいず |
n |
HẢI ĐỒ |
hải đồ |
絵図 |
えず |
n |
HỘI ĐỒ |
Sự minh họa |
企図 |
きと |
n |
XÍ ĐỒ |
dự án/chương trình/kế hoạch |
系図 |
けいず |
n |
HỆ ĐỒ |
sơ đồ gia tộc/phả hệ |
原図 |
げんず |
n |
NGUYÊN ĐỒ |
bản vẽ gốc |
公図 |
こうず |
n |
CÔNG ĐỒ |
Bản đồ địa chính |
合図 |
あいず |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP ĐỒ |
dấu hiệu/hiệu lệnh |
作図 |
さくず |
|
TÁC ĐỒ |
vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế |
縮図 |
しゅくず |
n |
SÚC ĐỒ |
bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ |
図画 |
ずが |
n |
ĐỒ HỌA\ HOẠCH |
bức vẽ/đồ hoạ |
図録 |
ずろく |
|
ĐỒ LỤC |
tập bản đồ |
製図 |
せいず |
n |
CHẾ LỤC |
việc vẽ bản đồ/việc lập bản đồ/thuật vẽ bản đồ và biểu đồ/việc thiết kế |
指図 |
さしず |
n |
CHỈ ĐỒ |
sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ huy/chỉ thị/hướng dẫn ,
mệnh lệnh ,
dặn dò |
港図 |
こうず |
n |
CẢNG ĐỒ |
sơ đồ bến cảng |
付図 |
ふず |
n |
PHÓ ĐỒ |
hình kèm theo |
略図 |
りゃくず |
n |
LƯỢC ĐỒ |
sơ đồ |
No440. 固- CỐ
固 |
Bộ thủ |
bo_Vi |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CỐ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
固い |
かたい |
a-i |
|
Bền, cứng |
固まる |
かたまる |
v |
|
Làm cứng, cố nhiên, kín đáo |
固める |
かためる |
n |
|
Làm cứng, cố nhiên, kín đáo |
On: |
on_こ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
固定 |
こてい |
v/n |
CỐ ĐỊNH |
Cố định, không đổi |
固有 |
こゆう |
a-na |
CỐ HỮU |
Vốn có, sẵn có |
固形 |
こけい |
n |
CỐ THỂ |
Thể rắn, dạng rắn |
固持 |
こじ |
|
CỐ TRÌ |
sự khẳng định; sự liên tục |
固辞 |
こじ |
|
CỐ TỪ |
từ chối, khước từ |
固執 |
こしつ |
|
CỐ CHẤP |
sự cố chấp |
固守 |
こしゅ |
|
CỐ THỦ |
sự bám vào |
固体 |
こたい |
|
CỐ THỂ |
chất rắn |
頑固 |
がんこ |
n |
NGOAN CỐ |
sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp |
強固 |
きょうこ |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG CỐ |
sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự kiên định |
凝固 |
ぎょうこ |
n |
NGƯNG CỐ |
sự đông/đông (máu...)/sự ngưng kết/sự ngưng đọng/sự đông lại/sự rắn lại/sự đặc lại/sự ngưng tụ |
禁固 |
きんこ |
n |
CẤM, CÂM CỐ |
ngục hình ,
cấm cố
|
堅固 |
けんご |
n |
KIÊN CỐ |
sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn |
固着 |
こちゃく |
|
CỐ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự thả neo |
断固 |
だんこ |
|
ĐOẠN, ĐOÁN CỐ |
kiên định |