内航 |
ないこう |
n |
NỘI HÀNG |
Đường cảng trong nước |
内臓 |
ないぞう |
n |
NỘI TẠNG |
Ruột gan, nội tạng |
内耳 |
ないじ |
n |
NỘI NHĨ |
Màng nhĩ |
内乱 |
ないらん |
n |
NỘI LOẠN |
Nội loạn |
国内 |
こくない |
n |
QUỐC NỘI |
Trong nước |
内裏 |
だいり |
|
NỘI LÝ |
lâu đài đế quốc |
宇内 |
うだい |
|
VŨ NỘI |
cả thế giới |
屋内 |
おくない |
|
ỐC NỘI |
trong nhà |
圏内 |
けんない |
|
QUYỂNNỘI |
rong khu vực/trong phạm vi |
管内 |
かんない |
|
QUẢN NỘI |
phạm vi quản lý/khu vực quản lý |
境内 |
けいだい |
|
CẢNH NỘI |
bên trong đền, chùa, đình |
邸内 |
ていない |
|
ĐỂ NỘI |
cơ ngơi |
構内 |
こうない |
|
CẤU NỘI |
trong nhà |
国内 |
こくない |
|
QUỐC NỘI |
trong nước/quốc nội |
市内 |
しない |
|
THỊ NỘI |
trong thành phố/nội thành/nội đô |
町内 |
ちょうない |
|
ĐINH NỘI |
trong phố/trong khu vực/trong vùng |
室内 |
しつない |
|
THẤT NỘI |
phần nội thất |
社内 |
しゃない |
|
XÃ NỘI |
trong công ty |
車内 |
しゃない |
|
XA NỘI |
trong xe |
内謁 |
ないえつ |
|
NỘI YẾT |
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên |
体内 |
たいない |
|
THỂ NỘI |
nội thể/bên trong cơ thể |
対内 |
たいない |
|
ĐỐI NỘI |
đối nội |
店内 |
てんない |
|
ĐIẾM NỘI |
trong kho |
以内 |
いない |
|
DĨ NỘI |
trong vòng |
内意 |
ないい |
|
NỘI Ý |
Suy nghĩ trong lòng |
内因 |
ないいん |
|
NỘI NHÂN |
Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi |
内宴 |
ないえん |
|
NỘI YẾN |
bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện |
内苑 |
ないえん |
|
NỘIUYỂN |
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ |
内科 |
ないか |
|
NỘI KHOA |
nội khoa |
内海 |
ないかい |
|
NỘI HẢI |
vịnh/eo biển |
内界 |
ないかい |
|
NỘI GIỚI |
Thế giới bên trong/nội tâm |
内角 |
ないかく |
|
NỘI GIÁC |
Góc trong |
内閣 |
ないかく |
|
NỘI CÁC |
nội các |
内患 |
ないかん |
|
NỘI HOẠN |
Các vấn đề nội bộ |
内規 |
ないき |
|
NỘI QUY |
Nội qui riêng/qui định riêng |
内線 |
ないせん |
|
NỘI TUYẾN |
nội tuyến |
内局 |
ないきょく |
|
NỘI CỤC |
Cục thuộc chính phủ |
内訓 |
ないくん |
|
NỘI HUẤN |
Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
内径 |
ないけい |
|
NỘI KÍNH |
Đường kính trong |
内探 |
ないたん |
|
NỘI THÁM |
Sự điều tra bí mật |
内向 |
ないこう |
|
NỘI HƯỚNG |
sự hướng về nội tâm |
内攻 |
ないこう |
|
NỘI CÔNG |
Bệnh bên trong cơ thể |
内項 |
ないこう |
|
NỘI HẠNG |
Trong nước |
内福 |
ないふく |
|
NỘI PHÚC |
Giàu ngầm |
内部 |
ないぶ |
|
NỘI BỘ |
/bên trong |
内債 |
ないさい |
|
NỘI TRÁI |
Hối phiếu trong nước |
内妻 |
ないさい |
|
NỘI THÊ |
Người vợ không hợp pháp |
内在 |
ないさい |
|
NỘI TẠI |
tồn tại bên trong/cố hữu |
内旨 |
ないし |
|
NỘI CHỈ |
mật chỉ |
内陸 |
ないりく |
|
NỘI LỤC |
nội địa/ đất liền |
内事 |
ないじ |
|
NỘI SỰ |
Việc trong cung/ nội sự |
内治 |
ないち |
|
NỘI TRỊ |
Vấn đề chính trị trong nước |
内示 |
ないし |
|
NỘI THỊ |
Thông báo không chính thức |
内耳 |
ないじ |
|
NỘI NHĨ |
Màng nhĩ |
内需 |
ないじゅ |
|
NỘI NHU |
Nhu cầu nội địa |
内緒 |
ないしょう |
|
NỘI TỰ |
cuộc sống gia đình |
内助 |
ないじょ |
|
NỘI TRỢ |
Sự giúp đỡ từ hậu phương |
内省 |
ないせい |
|
NỘI TỈNH |
sự tự giác ngộ |
内証 |
ないしょ |
|
NỘI CHỨNG |
cuộc sống gia đình |
内情 |
ないじょう |
|
NỘI TÌNH |
sự thật bên trong |
内職 |
ないしょく |
|
NỘI CHỨC |
công việc nghiệp dư |
内心 |
ないしん |
|
NỘI TÂM |
trong lòng |
内申 |
ないしん |
|
NỘI THÂN |
báo cáo nội bộ |
内診 |
ないしん |
|
NỘI CHẨN |
Nội chẩn |
内陣 |
ないじん |
|
NỘI TRẬN |
Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ |
内積 |
ないせき |
|
NỘI TÍCH |
tích vô hướng |
内接 |
ないせつ |
|
NỘI TIẾP |
Nội tiếp (toán học) |
内政 |
ないせい |
|
NỘI CHÍNH |
nội chính (nội chánh) |
内奏 |
ないそう |
|
NỘI TẤU |
mật tấu |
内層 |
ないそう |
|
NỘI TẰNG |
Lớp bên trong |
内儀 |
ないぎ |
|
NỘI NGHI |
bà nhà/chị nhà/phu nhân |
内争 |
ないそう |
|
NỘI TRANH |
Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong |
内相 |
ないしょう |
|
NỘI TƯƠNG |
Bộ trưởng bộ Nội Vụ |
内装 |
ないそう |
|
NỘI TRANG |
Nội thất |
内議 |
ないぎ |
|
NỘI NGHỊ |
Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư |
内通 |
ないつう |
|
NỘI THÔNG |
Sự thông đồng |
内偵 |
ないてい |
|
NỘITRINH |
việc điều tra bí mật |
内諾 |
ないだく |
|
NỘI NẶC |
sự hứa không chính thức |
内達 |
ないたつ |
|
NỘI ĐẠT |
Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
|
内談 |
ないだん |
|
NỘI ĐÀM |
Cuộc thảo luận riêng tư |
内地 |
ないち |
|
NỘI ĐỊA |
trong nước |
内定 |
ないてい |
|
NỘIĐỊNH |
Quyết định không chính thức |
内庭 |
ないてい |
|
NỘI ĐÌNH |
Sân bên trong/sân trong |
内廷 |
ないてい |
|
NỘI ĐÌNH |
Khuê phòng (của vua chúa) |
内的 |
ないてき |
|
NỘI ĐÍCH |
bên trong |
内典 |
ないてん |
|
NỘI ĐIỂN |
Kinh Phật giáo |
内殿 |
ないでん |
|
NỘI ĐIỆN |
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện |
内皮 |
ないひ |
|
NỘI BÌ |
Màng trong/vỏ trong (của cây) |
内港 |
ないこう |
|
NỘI CẢNG |
khu vực trong cảng |
内航 |
ないこう |
|
NỘI HÀNG |
Đường cảng trong nước |
内服 |
ないふく |
|
NỘI PHỤC |
uống thuốc |
内分 |
ないぶん |
|
NỘI PHÂN |
Bí mật |
内紛 |
ないふん |
|
NỘI PHÂN |
sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ |
内聞 |
ないぶん |
|
NỘI VĂN |
Bí mật |
内壁 |
ないへき |
|
NỘI BÍCH |
Tường bên trong |
内包 |
ないほう |
|
NỘI BAO |
Sự bao hàm/sự nội hàm |
内報 |
ないほう |
|
NỘI BÁO |
Thông báo bí mật/tin nội báo |
内方 |
ないほう |
|
NỘI PHƯƠNG |
Bên trong/hướng trong |
内幕 |
ないまく |
|
NỘI MỘ |
hậu trường |
内膜 |
ないまく |
|
NỘI MÔ |
Màng trong |
内密 |
ないみつ |
|
NỘI MẬT |
thâm diệu |
内命 |
ないめい |
|
NỘI MỆNH |
Mệnh lệnh mật |
内面 |
ないめん |
|
NỘI DIỆN |
mặt trong |
内務 |
ないむ |
|
NỘI VỤ |
Nội vụ/những vấn đề trong nước |
内野 |
ないや |
|
NỘI DÃ |
khu vực trong gôn (bóng chày) |
内約 |
ないやく |
|
NỘI ĐÍCH |
đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật |
内憂 |
ないゆう |
|
NỘI ƯU |
Những vấn đề lo lắng nội bộ |
内容 |
ないよう |
|
NỘI DUNG |
nội dung |
内侍 |
ないじ |
|
NỘITHỊ |
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |
内用 |
ないよう |
|
NỘI DỤNG |
sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư |
内乱 |
ないらん |
|
NỘI LOẠN |
nội loạn |
内覧 |
ないらん |
|
NỘI LÃM |
Việc xem xét một cách bí mật |
内力 |
ないりょく |
|
NỘI LỰC |
Lực từ bên trong/nội lực |
年内 |
ねんない |
|
NIÊN NỘI |
trong năm |
港内 |
こうない |
|
CẢNG NỘI |
bên trong cảng |
|
|
|
|
|