Thứ 2: (Bài 4_Từ vựng) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Học từ vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 1 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
2 |
15' |
Học từ vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 2 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
3 |
15’ |
Học từ vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3
|
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
4 |
10’
|
Học ngữ pháp Bài 4, phần 1.
(Xem phần tóm tắt ngữ pháp và phần bài giảng.) |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
5 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 1 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
6 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 2 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
7 |
10’ |
Học ngữ pháp Bài 4, phần 2. |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
8 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 5 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
9 |
10’ |
Học ngữ pháp Bài 4, phần 3. |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
Thứ 3: (Bài 4_ Ngữ pháp & Bài tập) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15’ |
Ôn vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc từ vựng (80%) |
|
2 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 6 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
3 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 7 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
4 |
10’ |
Học ngữ pháp Bài 4, phần 4 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
5 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 3 |
Xem
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
6 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 4 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
7 |
15’ |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 8 |
Xem
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
8 |
10’ |
Học ngữ pháp Bài 4, phần 5 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
9 |
10’ |
Cách chia động từ Thể Masu |
Xem
Tab=số đếm
|
Biết phân biệt nhóm động từ và cách chia từ thể nguyên mẫu sang thể Masu. |
|
Thứ 4: (Bài 4_Luyện đọc, nghe) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15’ |
Ôn vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc từ vựng (90%) |
|
2 |
20’ |
Đọc văn mẫu, đọc ví dụ, luyện tập A |
Xem
Tab=Luyện tập B
|
Đọc và dịch lưu loát. |
|
3 |
20’ |
Nghe lại phần đọc văn mẫu, đọc ví dụ và luyện tập A |
Xem
Tab=Đọc văn mẫu, đọc ví dụ
|
Nghe và lặp lại để học cách phát âm.. |
|
4 |
20’ |
Luyện nghe câu 1, 2, 3, 4 |
Xem
Tab=Luyện nghe |
Hoàn thành bài tập nghe. |
|
5 |
15’ |
Học đếm ngày, tháng |
Xem
Tab=Luyện nghe
|
Thuộc cách đếm ngày, tháng |
|
6 |
30’ |
Ôn 60 Bộ Hán tự cơ bản |
Xem
Tab=Học 60 bộ cơ bản
|
Thuộc tên bộ và cách viết. |
|
Thứ 5: (Bài 4_Đàm thoại) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15’ |
Ôn vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc các từ vựng của bài 4 (100%) |
|
2 |
20’ |
Mẫu đàm thoại 1 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
3 |
20’ |
Mẫu đàm thoại 2 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
4 |
20’ |
Mẫu đàm thoại 3 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
5 |
30’ |
Bài đàm thoại
Đọc, hiểu nội dung bài đàm thoại.
Nghe lại bài đàm thoại.
Xem video. |
Xem
Tab=Bài đàm thoại
|
Hiểu và thực hành được tình huống nêu ra trong bài đàm thoại. |
|
6 |
15’ |
Học cách đếm tuần, tháng , năm |
Xem
Thuộc cách đếm tầng từ 1-10
|
Thuộc cách đếm. |
|
Thứ 6: (Bài 4_BT Mondai) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15’ |
Ôn vựng bài 4 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc các từ vựng của bài 4 (100%) |
|
2 |
20’ |
Bài tập nghe mondai 1,2 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
3 |
25’ |
Bài tập nghe mondai 3,4 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
4 |
60’ |
Bài tập mondai 5,6,7,8 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 7: (Bài 4_Ôn tập, Hán tự ) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Ôn vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc các từ vựng (100%) |
|
2 |
15’ |
Kiểm tra từ vựng bài 4 |
Xem
Tab=Kiểm tra từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra. |
|
3 |
90’ |
Học Hán tự100 chữ cơ bản
Theo giáo trình cùa Web |
|
Nhìn chữ đọc được âm Hán Việt. |
|
Chủ Nhật: (Bài 4_KTra) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Kiểm tra từ vựng bài 1,2 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra. |
|
2 |
15’ |
Kiểm tra từ vựng bài 4 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra.
(100%) |
|
|
90’ |
Làm bài kiểm tra theo giáo trình của Web |
ID=263
Tab=Kiểm tra |
Hoàn thành và so sánh đáp án. |
|
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Thời khóa biểu ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các bạn sử dụng Comment bên dưới để trao đổi các vấn đề chung liên quan đến thời khóa biểu học, phân bố bài học.... Vui lòng không Comment các nội dung khác tại đây.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.