Thứ 2: (Bài 3_Từ vựng) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Học từ vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 1 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
2 |
15' |
Học từ vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 2 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
3 |
15' |
Học từ vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Lắng nghe và lặp lại theo GV
Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
|
4 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 1.
(Xem phần tóm tắt ngữ pháp và phần bài giảng.) |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
5 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 1 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
6 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 2. |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
7 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 2 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
8 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 3. |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
9 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 3 |
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
Thứ 3: (Bài 3_ Ngữ pháp & Bài tập) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Học từ vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc từ vựng (80%)
|
|
2 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 4
(Xem phần tóm tắt ngữ pháp và phần bài giảng.) |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
3 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 4
|
Xem
Tab= Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
4 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 5 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
5 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 5
|
Xem
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
6 |
10' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 6 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
7 |
15' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 6
|
Xem
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án.
|
|
8 |
15' |
Học ngữ pháp Bài 3, phần 7 |
Xem
Tab=Ngữ pháp
|
Nghe và hiểu bài giảng.
Học thuộc ngữ pháp. |
|
9 |
15' |
Học số đếm 1000~10000 ở phần ôn tập, số đếm |
Xem
Tab=số đếm
|
Thuộc số từ 0 đến 10000 |
|
Thứ 4: (Bài 3_Luyện đọc, nghe) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Học từ vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc từ vựng (90%)
|
|
2 |
30' |
Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 7,8
|
Xem
Tab=Luyện tập B
|
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
|
3 |
20' |
Đọc văn mẫu, đọc ví dụ, luyện tập A
|
Xem
Tab=Đọc văn mẫu, đọc ví dụ
|
Đọc và dịch lưu loát. |
|
4 |
20' |
Nghe lại phần đọc văn mẫu, đọc ví dụ và luyện tập A |
Xem
Tab= Đọc văn mẫu, đọc ví dụ |
Nghe và lặp lại để học cách phát âm. |
|
5 |
20' |
Luyện nghe câu 1, 2, 3, 4 |
Xem
Tab=Luyện nghe
|
Hoàn thành bài tập nghe. |
|
6 |
15' |
Ôn tập số đếm từ 0 ~ 10000 ở phần ôn tập, số đếm |
Xem
Tab=số đếm
|
Thuộc số từ 0 đến 10000 |
|
Thứ 5: (Bài 3_Đàm thoại) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Ôn vựng Bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc các từ vựng của bài 3 (100%) |
|
2 |
20' |
Mẫu đàm thoại 1 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
3 |
20' |
Mẫu đàm thoại 2 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
4 |
20' |
Mẫu đàm thoại 3 |
Xem
Tab=Mẫu đàm thoại
|
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại.
Cố gắng học thuộc lòng |
|
5 |
30' |
Bài đàm thoại
Đọc, hiểu nội dung bài đàm thoại.
Nghe lại bài đàm thoại.
Xem video. |
Xem
Tab=Bài đàm thoại
|
Hiểu và thực hành được tình huống nêu ra trong bài đàm thoại. |
|
6 |
15' |
Học cách đếm tầng |
Xem
Thuộc cách đếm tầng từ 1-10
|
Thuộc cách đếm tầng từ 1-10 |
|
Thứ 6: (Bài 3_BT Mondai) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Ôn vựng bài 3 bằng Flash học từ vựng.
Flash 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Thuộc các từ vựng của bài 3 (100%) |
|
2 |
15' |
Bài tập nghe mondai 1 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
3 |
15' |
Bài tập nghe mondai 2 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
4 |
15' |
Bài tập nghe mondai 3 |
Xem
Tab=Bài tập nghe mondai
|
Hoàn thành bài tập |
|
5 |
60' |
Bài tập mondai 4,5,6 |
Xem
Hoàn thành bài tập
|
Hoàn thành bài tập |
|
Thứ 7: (Bài 3_Ôn tập, Hán tự ) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Kiểm tra từ vựng
|
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra. |
|
2 |
30' |
Học Hán tự, 60 bộ cơ bản
(Flash 1 và Flash 2) |
Xem
|
Nhìn chữ đọc được âm Hán Việt. |
|
3 |
75' |
Học Hán tự theo giáo trình Hán tự Sơ cấp. |
|
|
|
Chủ Nhật: (Bài 3_KTra) |
TT
|
Ph'
|
Nội dung
|
Link
|
Yêu cầu
|
OK
|
1 |
15' |
Kiểm tra từ vựng bài 2 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra. |
|
2 |
15' |
Kiểm tra từ vựng bài 3 |
Xem
Tab=Flash học từ vựng
|
Hoàn thành bài kiểm tra. |
|
2 |
90' |
Làm bài kiểm tra theo giáo trình của Web
|
Xem
Tab=Kiểm tra
|
Hoàn thành và so sánh đáp án. |
|
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Thời khóa biểu ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các bạn sử dụng Comment bên dưới để trao đổi các vấn đề chung liên quan đến thời khóa biểu học, phân bố bài học.... Vui lòng không Comment các nội dung khác tại đây.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.