Chữ Hán |
Âm Hán Việt |
Phát âm |
Nghĩa |
禁 |
CẤM |
きん |
|
禁止
|
CẤM CHỈ |
きんし |
Cấm |
煙 |
YÊN |
えん/けむり |
|
禁煙 |
CẤM YÊN |
きんえん |
Cấm hút thuốc |
煙 |
YÊN |
けむり |
Khói |
静 |
TĨNH |
せい/しず・か/しず・まる |
|
安静 |
AN TĨNH |
あんせい |
Yên tĩnh |
静か(な) |
TĨNH |
しずか |
Im lặng, yên tĩnh |
静まる |
TĨNH |
しずまる |
Trở nên yên tĩnh |
危 |
NGUY |
き/あぶ・ない/あや・うい |
|
危機 |
NGUY CƠ |
きき |
Nguy cơ |
危ない |
NGUY |
あぶない |
Nguy hiểm |
危うい |
NGUY |
あやうい |
Nguy hiểm (khó thoát) |
険 |
HIỂM |
けん/けわ・しい |
|
危険(な) |
NGUY HIỂM |
きけん |
Nguy hiểm |
険しい |
HIỂM |
けわしい |
Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng |
関 |
QUAN |
かん/かか・わる |
|
関心 |
QUAN TÂM |
かんしん |
Quan tâm |
関わる |
QUAN |
かかわる |
Liên quan |
(~に)関する |
QUAN |
(~に)かんする |
Liên quan đến |
係 |
HỆ |
けい/かか・り |
|
関係 |
QUAN HỆ |
かんけい |
Quan hệ |
係り |
HỆ |
かかり |
Người phụ trách |
係員 |
HỆ VIÊN |
かかりいん |
Người chịu trách nhiệm |
落 |
LẠC |
らく/お・ちる/お・とす |
|
転落 |
CHUYỂN LẠC |
てんらく |
Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống |
落第 |
LẠC ĐỆ |
らくだい |
Thi trượt |
落ちる |
LẠC |
おちる |
Rớt, rơi (tự động từ) |
落とす |
LẠC |
おとす |
làm rớt (tha động từ) |
石 |
THẠCH |
いし/せき/しゃく |
|
落石 |
LẠC THẠCH |
らくせき |
Đá rơi |
磁石 |
TỪ THẠCH |
じしゃく |
Đá nam châm, quặng từ |
石 |
THẠCH |
いし |
Cục đá |
飛 |
PHI |
ひ/と・ぶ/と・ばす |
|
飛行場 |
PHI HÀNH TRƯỜNG |
ひこうじょう |
sân bay |
飛ぶ |
PHI |
とぶ |
Bay |
飛び出す |
PHI XUẤT |
とびだす |
Nhảy vọt ra |
駐 |
TRÚ |
ちゅう |
|
駐車場 |
TRÚ XA TRƯỜNG |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
駐車 |
TRÚ XA |
ちゅうしゃ |
Việc đỗ xe |
捨 |
XẢ |
しゃ/すて・る |
|
四捨五入 |
TỨ XẢ NGŨ NHẬP |
ししゃごにゅう |
Làm tròn số |
捨てる |
XẢ |
すてる |
Vứt đi |
遊 |
DU |
ゆう/あそ・ぶ |
|
遊泳 |
DU VỊNH |
ゆうえい |
Bơi lội |
遊ぶ |
DU |
あそぶ |
Đi chơi, chơi đùa |
泳 |
VỊNH |
えい/およ・ぐ |
|
水泳 |
THỦY VỊNH |
すいえい |
Việc bơi lội |
泳ぐ |
VỊNH |
およぐ |
Bơi |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.