Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Hoàn thành:
Kiểm tra trắc nghiệm
LTN5P3 Đề 1 (文脈規定)
:

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Cấp Độ: N5
Loại trắc nghiệm: 文脈規定
Đề Số: 1
Số câu: 10
Thời gian: 9 Phút
Điểm: 100

 ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Đã hết giờ làm bài. Bạn được điểm/ điểm, tương đương . Xin vui lòng xem kỹ hướng dẫn giải và nộp bài để lưu điểm vào hồ sơ cá nhân.
1.

もんだい(   )になにをいれますか。1.2.3.4からいちばんいいものをひとつえらんでください。

わたしの へやは この (  ) の 2かいです。(N5P03D01C01)

( điểm )
エレベーター
プール
エアコン
アパート
2.

さとうさんは ギターを じょうずに (  )。 (N5P03D01C02)

( điểm )
うたいます 
ききます
ひきます  
あそびます
3.

テーブルに おさらと はしを (  ) ください。 (N5P03D01C03)

( điểm )
ならべて
とって
たべて
あらって
4.

けさ そうじを したから へやは (  )です。 (N5P03D01C04)

( điểm )
きれい 
きたない
あかるい
くらい
5.

きょうは 500 (  ) およぎました。 (N5P03D01C05)

( điểm )
ばん
メートル
グラム
6.

えきから たいしかんまでの (  ) を かいて ください。(N5P03D01C06)

( điểm )
しゃしん
ちず
てがみ
きっぷ
7.

うるさいから テレビを (  ) ください。(N5P03D01C07)

( điểm )
けして
つけて
しめて 
あけて
8.

きょうは (  ) が ふって います。 (N5P03D01C08)

( điểm )
くもり   
はれ 
かぜ
ゆき
9.

はこに りんごが (  ) あります。(N5P03D01C09)

( điểm )
よっつ
いつつ
むっつ
ななつ
10.

めがねは つくえの (  ) に あります。(N5P03D01C10)

( điểm )
そば
よこ
した
うえ

Hướng dẫn chung

* Sau khi các bạn nộp bài, điểm số của các bạn sẽ được lưu trong trang cá nhân.

* Khi phát hiện lỗi trong đề thi hoặc phần hướng dẫn, xin vui lòng thông báo với chúng tôi: Click vào đây.

* Các ý kiến đóng góp, các thảo luận, chỉnh sửa phần dịch... Xin vui lòng để lại comment: Click vào đây.

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
82
Hôm nay:
3762
Hôm qua:
1545
Toàn bộ:
21944265