Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にっこよくをする (日光浴をする) tắm nắng
にっこよくをする 日光浴をする v tắm nắng 1343
 
たいようのひかりをあびる(太陽の光を浴びる) tắm nắng
たいようのひかりをあびる 太陽の光を浴びる v tắm nắng 1343
 
シャワーをあびる (シャワーを浴びる) tắm (vòi sen)
シャワーをあびる シャワーを浴びる v tắm (vòi sen) 1343
 
ひやけする (日焼けする) bị cháy nắng, phỏng nắng
ひやけする 日焼けする v bị cháy nắng, phỏng nắng 1343
 
はだがまっくろになる (肌が真っ黒になる) da trở nên đen thui
はだがまっくろになる 肌が真っ黒になる v da trở nên đen thui 1343
 
まっくらなへや (真っ暗な部屋) phòng tối om
まっくらなへや 真っ暗な部屋 n phòng tối om 1343
 
サングラスをはずす (サングラスを外す) tháo kính mát
サングラスをはずす サングラスを外す v tháo kính mát 1343
 
ボタンをはずす (ボタンを外す) tháo nút (áo , quần)
ボタンをはずす ボタンを外す v tháo nút (áo , quần) 1343
 
サングラスのあとがついている() có vết, dấu của kiếng trên mặt
サングラスのあとがついている   v có vết, dấu của kiếng trên mặt 1343
 
あせをかく (汗をかく) đổ mồ hôi
あせをかく 汗をかく v đổ mồ hôi 1343
 
うみにもぐる (海にもぐる) lặn xuống biển
うみにもぐる 海にもぐる v lặn xuống biển 1343
 
おぼれる() xém chết đuối
おぼれる   v xém chết đuối 1343
 
ロープをつかむ () nắm chặt, bám lấy dây thừng
ロープをつかむ   v nắm chặt, bám lấy dây thừng 1343
 
ロープにつかまる () bị vướng vào dây thừng
ロープにつかまる   v bị vướng vào dây thừng 1343
 
さかなをつかまえる(魚を捕まえる) bắt cá
さかなをつかまえる 魚を捕まえる v bắt cá 1343
 
(が)つかまる ((が)捕まる)(cá) dính câu
(が)つかまる (が)捕まる v (cá) dính câu 1343
 
さかなをつる (魚をつる) câu cá
さかなをつる 魚をつる v câu cá 1343
 
たなをつる(棚をつる) móc treo lên kệ
たなをつる 棚をつる v móc treo lên kệ 1343
 
さかながあみにひっかかる (魚が網に引っかかる) cá bị vướng vào lưới
さかながあみにひっかかる 魚が網に引っかかる v cá bị vướng vào lưới 1343
 
さぎにひっかかる (詐欺に引っかかる) bị vướng vào vụ lừa gạt
さぎにひっかかる 詐欺に引っかかる v bị vướng vào vụ lừa gạt 1343
 
(~を)ひっかける ((~を)引っかける) lừa gạt, vướng vào
(~を)ひっかける (~を)引っかける v lừa gạt, vướng vào 1343
 
ボートをごく () chèo thuyền
ボートをごく   v chèo thuyền 1343
 
じてんしゃをごく (自転車をごく) đạp xe đạp
じてんしゃをごく 自転車をごく v đạp xe đạp 1343
 
ボートがひっくりかえる (ボートがひっくり返る) tàu bị lật nhào
ボートがひっくりかえる ボートがひっくり返る v tàu bị lật nhào 1343
 
(~を)ひっくりかえす((~を)ひっくり返す) lật úp
(~を)ひっくりかえす (~を)ひっくり返す v lật úp 1343
 
ボートのゆくえ (ボートの行方) tung tích tàu
ボートのゆくえ ボートの行方 n tung tích tàu 1343
 
ゆくえふめい (行方不明) mất tích
ゆくえふめい 行方不明 n mất tích 1343
 
ふねをきしにちかづける(船を岸に近づける) tàu đáp vào bờ
ふねをきしにちかづける 船を岸に近づける v
tàu đáp vào bờ
1343
 
サメがちかづく (サメが近づく) cá mập đến gần
サメがちかづく サメが近づく v cá mập đến gần 1343
 
サメがちかよる(サメが近寄る) cá mập đến gần
サメがちかよる サメが近寄る v cá mập đến gần 1343
 
あちこちへいく(あちこちへ行く) đi chỗ này chỗ kia
あちこちへいく あちこちへ行く v đi chỗ này chỗ kia 1343
 
あちらこちらへいく(あちらこちらへ行く) đi chỗ này chỗ kia
あちらこちらへいく あちらこちらへ行く v đi chỗ này chỗ kia 1343
 
うまそうなえさ () mồi trông có vẻ ngon
うまそうなえさ   n mồi trông có vẻ ngon 1343
 
まずそう() trông có vẻ dở
まずそう   adj trông có vẻ dở 1343
 
ぎんこうでおかねをおろす (銀行でお金を下す) rút tiền ở ngân hàng
ぎんこうでおかねをおろす
銀行でお金を下す v rút tiền ở ngân hàng 1344
 
ぎんこうでおかねをひきだす (銀行でお金を引き出す) rút tiền ở ngân hàng
ぎんこうでおかねをひきだす 銀行でお金を引き出す v rút tiền ở ngân hàng 1344
 
あずける (預ける) gửi tiền
あずける 預ける v gửi tiền 1344
    v Gởi  
 
ぎんこうこうざ(銀行口座) tài khoản ngân hàng
ぎんこうこうざ 銀行口座 n tài khoản ngân hàng 1344
 
じどうでひきおとされる (自動で引き落とされる) chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
じどうでひきおとされる
自動で引き落とされる
v chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động 1344
 
じゅぎょうりょうをはらいこむ (授業料を払い込む) thanh toán tiền học
じゅぎょうりょうをはらいこむ 授業料を払い込む v thanh toán tiền học 1344
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
496
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21656432