Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
よごれたしょっき (汚れた食器) chén bát dơ
よごれたしょっき
汚れた食器 n chén bát dơ 1342
 
すいじ (炊事) nấu nướng, công việc bếp núc
すいじ
炊事 n nấu nướng, công việc bếp núc 1342
 
あらいものをながしにもっていく (洗い物を流しに持っていく) mang chén bát dơ vào bồn rửa
あらいものをながしにもっていく 洗い物を流しに持っていく v mang chén bát dơ vào bồn rửa 1342
 
こそだてをする(子育てをする) nuôi dạy con cái
こそだてをする 子育てをする v nuôi dạy con cái 1342
 
いくじ (育児) chăm sóc trẻ
いくじ 育児 n chăm sóc trẻ 1342
 
こどもをかわいがる (子どもをかわいがる) thương trẻ nhỏ
こどもをかわいがる 子どもをかわいがる v thương trẻ nhỏ 1342
 
こどもをあまやかす (子どもを甘やかす) nuông chiều trẻ
こどもあまやかす 子どもを甘やかす v nuông chiều trẻ 1342
 
こどもがあまえる (子どもが甘える) nhí nhảnh
こどもがあまえる 子どもが甘える v nhí nhảnh 1342
 
こどもをしつける (子どもをしつける) dạy cách xử sự
こどもをしつける 子どもをしつける v dạy cách xử sự 1342
 
しつけ() kỉ cương, cách hành xử
しつけ   n kỉ cương, cách hành xử 1342
 
おしりをたたく(お尻をたたく) đánh vào mông
おしりをたたく お尻をたたく v đánh vào mông 1342
 
よす () ngừng, bỏ, thôi
よす   v ngừng, bỏ, thôi 1342
 
このはなしはよそう (この話はよそう) hãy ngừng nói chuyện này đi
このはなしはよそう この話はよそう s hãy ngừng nói chuyện này đi 1342
 
よせ () thôi đi
よせ
  s thôi đi 1342
 
にんしんする (妊娠する) mang bầu, có thai
にんしんする 妊娠する v mang bầu, có thai 1342
 
こどもをうむ (子どもを産む) sinh em bé
こどもをうむ 子どもを産む v sinh em bé 1342
 
うまれる(生まれる) được sinh ra
うまれる 生まれる v được sinh ra 1342
 
あかちゃんをおんぶする (赤ちゃんをおんぶする) cõng đứa trẻ trên lưng
あかちゃんをおんぶする 赤ちゃんをおんぶする v cõng đứa trẻ trên lưng 1342
 
あかちゃんをおぶう(赤ちゃんをおぶう) cõng đứa trẻ trên lưng
あかちゃんをおぶう 赤ちゃんをおぶう v cõng đứa trẻ trên lưng 1342
 
だっこする () ẵm, ôm trên tay
だっこする   v ẵm, ôm trên tay 1342
 
(うでに)だく ((腕に)抱く) ẵm, ôm trên tay
(うでに)だく (腕に)抱く v ẵm, ôm trên tay 1342
 
おむつをかえる (おむつを換える) thay tả
おむつをかえる おむつを換える v thay tả 1342
 
おむつをあてる (おむつを当てる) đặt tả vào
おむつをあてる おむつを当てる v đặt tả vào 1342
 
おじめをかえる(おしめを換える) thay tả
おじめをかえる おしめを換える v thay tả 1342
 
おしめをあてる (おしめを当てる) đặt tả vào
おしめをあてる おしめを当てる v đặt tả vào 1342
 
かみおむつ (紙おむつ) tả giấy (dùng 1 lần)
かみおむつ 紙おむつ n tả giấy (dùng 1 lần) 1342
 
やんちゃなこども (やんちゃな子ども) đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
やんちゃなこども やんちゃな子ども n đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh 1342
 
いたずらをする() nghịch ngợm, hư đốn
いたずらをする   v nghịch ngợm, hư đốn 1342
 
さわぐ() làm ồn
さわぐ   v làm ồn 1342
 
さわがいい () ồn ào, ầm ỉ
さわがいい   adj ồn ào, ầm ỉ 1342
 
そうぞうしい () ồn ào, ầm ỉ
そうぞうしい   adj ồn ào, ầm ỉ 1342
 
やかましい() ầm ỉ, inh ỏi
やかましい   adj ầm ỉ, inh ỏi 1342
 
にぎやかな () náo nhiệt
にぎやかな   adj náo nhiệt 1342
 
らくがきをする (落書きをする) vẽ bậy
らくがきをする 落書きをする v vẽ bậy 1342
 
あたまをぶつ(頭をぶつ) gõ vào đầu
あたまをぶつ 頭をぶつ v gõ vào đầu 1342
 
かおをなぐる (顔をなぐる) tát tai (tát vào mặt)
かおをなぐる 顔をなぐる v tát tai (tát vào mặt) 1342
 
あしでける (足でける) đá bằng chân
あしでける 足でける v đá bằng chân 1342
 
ねこのみみをひっぱる (猫の耳を引っ張る) nhéo tai mèo
ねこのみみをひっぱる 猫の耳を引っ張る v nhéo tai mèo 1342
 
どうぶつをいじめる(動物をいじめる) chọc phá động vật
どうぶつをいじめる 動物をいじめる v chọc phá động vật 1342
 
かいすいよくにいく (海水浴に行く) đi tắm biển
かいすいよくにいく 海水浴に行く v đi tắm biển 1343
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
515
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21656451