はかる (測る) đo đạc, cân, kiểm tra.
|
はかる |
測る |
v |
đo đạc, cân, kiểm tra. |
645 |
|
|
|
|
Đo lường |
|
|
☞ |
|
マナーモード () chế độ im lặng
|
マナーモード |
|
n |
chế độ im lặng |
488 |
|
☞ |
|
アナウンス () thông báo trên loa,đài
|
アナウンス |
|
n |
thông báo trên loa,đài |
488 |
|
☞ |
|
げきじょう (劇場) nhà hát, rạp hát, sân khấu
|
げきじょう |
劇場 |
n |
nhà hát, rạp hát, sân khấu |
488 |
|
☞ |
|
ならす (鳴らす) phát ra tiếng, kêu
|
ならす |
鳴らす |
v |
phát ra tiếng, kêu |
488 |
|
☞ |
|
ひかくてき (比較的) mang tính so sánh, tương đối
|
ひかくてき |
比較的 |
adv |
mang tính so sánh, tương đối |
488 |
|
☞ |
|
たんに (単に) một cách đơn thuần
|
たんに |
単に |
adv |
một cách đơn thuần |
488 |
|
☞ |
|
くやしい (悔しい ) buồn, tiếc
|
くやしい |
悔しい |
a-i |
buồn, tiếc |
682 |
|
|
|
adj |
tiếc nuối, mất thể diện |
|
|
☞ |
|
ほうふ(豊富) phong phú
|
ほうふ |
豊富 |
a-na |
phong phú |
682 |
|
☞ |
|
きおくりょく (記憶力) trí nhớ
|
きおくりょく |
記憶力 |
n |
trí nhớ |
682 |
|
☞ |
|
ぼうだい (膨大) to lớn
|
ぼうだい |
膨大 |
a-na |
to lớn |
682 |
|
|
|
|
đồ sộ, kềnh càng, căng phồng |
|
|
☞ |
|
ふくらむ(膨らむ) làm to ra
|
ふくらむ |
膨らむ |
v |
làm to ra |
682 |
|
|
|
|
Phình lên, phồng lên, nở lên |
|
|
☞ |
|
ないぞう (内臓) bên trong, nội tạng
|
ないぞう |
内臓 |
n |
bên trong, nội tạng |
682 |
|
☞ |
|
くされる(腐れる) bị hư, thối
|
くされる |
腐れる |
v |
bị hư, thối |
682 |
|
☞ |
|
きふ (寄付) biếu tặng, quyên góp, ủng hộ.
|
きふ |
寄付 |
v/n |
biếu tặng, quyên góp, ủng hộ. |
655 |
|
☞ |
|
いじょう (異常) không bình thường, dị thường.
|
いじょう |
異常 |
a-na |
không bình thường, dị thường. |
655 |
|
☞ |
|
きしょう (気象) khí trời, khí tượng.
|
きしょう |
気象 |
n |
khí trời, khí tượng. |
655 |
|
☞ |
|
うしなう (失う) mất, đánh mất, bị lấy.
|
うしなう |
失う |
v |
mất, đánh mất, bị lấy. |
655 |
|
☞ |
|
ずか () chỉ một chút, lượng nhỏ.
|
ずか |
|
n |
chỉ một chút, lượng nhỏ. |
655 |
|
☞ |
|
こづかい (小遣い) tiền tiêu vặt.
|
こづかい |
小遣い |
n |
tiền tiêu vặt. |
655 |
|
☞ |
|
ていかろりー (低カロリー) ít calo, lượng calo thấp.
|
ていかろりー |
低カロリー |
n |
ít calo, lượng calo thấp. |
655 |
|
☞ |
|
だいきん (代金) giá, tiền hàng, tiền thanh toán
|
だいきん |
代金 |
n |
giá, tiền hàng, tiền thanh toán |
655 |
|
☞ |
|
とじょうこく (途上国) những nước đang phát triển.
|
とじょうこく |
途上国 |
n |
những nước đang phát triển. |
655 |
|
☞ |
|
しえん (支援) viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ.
|
しえん |
支援 |
v/n |
viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ. |
655 |
|
|
|
n |
Sự chi viện, sự bảo trợ |
|
|
☞ |
|
たいちょう (体調) tình trạng cơ thể.
|
たいちょう |
体調 |
n |
tình trạng cơ thể. |
655 |
|
☞ |
|
かんり (管理) quản lý, điều khiển.
|
かんり |
管理 |
v/n |
quản lý, điều khiển. |
655 |
|
☞ |
|
ささえる (支える) giúp đỡ, đỡ, duy trì.
|
ささえる |
支える |
v |
giúp đỡ, đỡ, duy trì. |
655 |
|
|
|
n |
Nâng đỡ, chống đỡ |
|
|
☞ |
|
いっせきにちょう (一石二鳥) một mũi tên trúng hai đích.
|
いっせきにちょう |
一石二鳥 |
n |
một mũi tên trúng hai đích. |
655 |
|
☞ |
|
きぎょう (企業) xí nghiệp, doanh nghiệp.
|
きぎょう |
企業 |
n |
xí nghiệp, doanh nghiệp. |
655 |
|
☞ |
|
とくてい(特定) đã định trước, đặc định.
|
とくてい |
特定 |
n |
đã định trước, đặc định. |
655 |
|
☞ |
|
やや () một chút, hơi hơi, có phần.
|
やや |
|
adv |
một chút, hơi hơi, có phần. |
655 |
|
☞ |
|
かんげい (歓迎) hoan nghênh, tiếp đón.
|
かんげい |
歓迎 |
v/n |
hoan nghênh, tiếp đón. |
655 |
|
☞ |
|
のばす (伸ばす) tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn.
|
のばす |
伸ばす |
v |
tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn. |
655 |
|
|
|
v |
Duỗi ra, kéo dài |
|
|
☞ |
|
わざわざ () bỏ công, cất công để.
|
わざわざ |
|
adv |
bỏ công, cất công để. |
655 |
|
☞ |
|
~じゅう (~重) lần, tầng
|
~じゅう |
~重 |
n |
lần, tầng |
871 |
|
☞ |
|