Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はかる (測る) đo đạc, cân, kiểm tra.
はかる 測る v đo đạc, cân, kiểm tra. 645
      Đo lường  
 
マナーモード () chế độ im lặng
マナーモード   n chế độ im lặng 488
 
アナウンス () thông báo trên loa,đài
アナウンス   n thông báo trên loa,đài 488
 
げきじょう (劇場) nhà hát, rạp hát, sân khấu
げきじょう 劇場 n nhà hát, rạp hát, sân khấu 488
 
ならす (鳴らす) phát ra tiếng, kêu
ならす 鳴らす v phát ra tiếng, kêu 488
 
ひかくてき (比較的) mang tính so sánh, tương đối
ひかくてき 比較的 adv mang tính so sánh, tương đối 488
 
こうれい (高齢) tuổi cao
こうれい 高齢 n tuổi cao 488
 
たんに (単に) một cách đơn thuần
たんに 単に adv một cách đơn thuần 488
 
くやしい (悔しい ) buồn, tiếc
くやしい 悔しい a-i buồn, tiếc 682
    adj tiếc nuối, mất thể diện  
 
ほうふ(豊富) phong phú
ほうふ 豊富 a-na phong phú 682
 
かんがえつく (考えつく) nghĩ ra
きおくりょく (記憶力) trí nhớ
きおくりょく 記憶力 n trí nhớ 682
 
ぼうだい (膨大) to lớn
ぼうだい 膨大 a-na to lớn 682
      đồ sộ, kềnh càng, căng phồng  
 
ふくらむ(膨らむ) làm to ra
ふくらむ 膨らむ v làm to ra 682
      Phình lên, phồng lên, nở lên  
 
ないぞう (内臓) bên trong, nội tạng
ないぞう 内臓 n bên trong, nội tạng 682
 
くされる(腐れる) bị hư, thối
くされる 腐れる v bị hư, thối 682
 
うかぶ (浮かぶ) nổi lên
うかぶ 浮かぶ v nổi lên 682
 
きふ (寄付) biếu tặng, quyên góp, ủng hộ.
きふ 寄付 v/n biếu tặng, quyên góp, ủng hộ. 655
 
いじょう (異常) không bình thường, dị thường.
いじょう 異常 a-na không bình thường, dị thường. 655
 
きしょう (気象) khí trời, khí tượng.
きしょう 気象 n khí trời, khí tượng. 655
 
うしなう (失う) mất, đánh mất, bị lấy.
うしなう 失う v mất, đánh mất, bị lấy. 655
 
ずか () chỉ một chút, lượng nhỏ.
ずか   n chỉ một chút, lượng nhỏ. 655
 
こづかい (小遣い) tiền tiêu vặt.
こづかい 小遣い n tiền tiêu vặt. 655
 
ていかろりー (低カロリー) ít calo, lượng calo thấp.
ていかろりー 低カロリー n ít calo, lượng calo thấp. 655
 
だいきん (代金) giá, tiền hàng, tiền thanh toán
だいきん 代金 n giá, tiền hàng, tiền thanh toán 655
 
とじょうこく (途上国) những nước đang phát triển.
とじょうこく 途上国 n những nước đang phát triển. 655
 
しえん (支援) viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ.
しえん 支援 v/n viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ. 655
    n Sự chi viện, sự bảo trợ  
 
たいちょう (体調) tình trạng cơ thể.
たいちょう 体調 n tình trạng cơ thể. 655
 
かんり (管理) quản lý, điều khiển.
かんり 管理 v/n quản lý, điều khiển. 655
 
ささえる (支える) giúp đỡ, đỡ, duy trì.
ささえる 支える v giúp đỡ, đỡ, duy trì. 655
    n Nâng đỡ, chống đỡ  
 
いっせきにちょう (一石二鳥) một mũi tên trúng hai đích.
いっせきにちょう 一石二鳥 n một mũi tên trúng hai đích. 655
 
きぎょう (企業) xí nghiệp, doanh nghiệp.
きぎょう 企業 n xí nghiệp, doanh nghiệp. 655
 
とくてい(特定) đã định trước, đặc định.
とくてい 特定 n đã định trước, đặc định. 655
 
やや () một chút, hơi hơi, có phần.
やや   adv một chút, hơi hơi, có phần. 655
 
かんげい (歓迎) hoan nghênh, tiếp đón.
かんげい 歓迎 v/n hoan nghênh, tiếp đón. 655
 
のばす (伸ばす) tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn.
のばす 伸ばす v tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn. 655
    v Duỗi ra, kéo dài  
 
わざわざ () bỏ công, cất công để.
わざわざ   adv bỏ công, cất công để. 655
 
ちんたい (賃貸) cho thuê
ちんたい 賃貸 n cho thuê 871
 
でんぱ (電波) sóng điện
でんぱ 電波 n sóng điện 871
 
~じゅう (~重) lần, tầng
~じゅう ~重 n lần, tầng 871
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
868
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22655350