Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おちつく (落ち着く) thanh thản, yên lòng, bình tĩnh
おちつく 落ち着く v thanh thản, yên lòng, bình tĩnh 644
 
くるしい (苦しい) đau đớn, khổ sở
くるしい 苦しい a-i đau đớn, khổ sở 505
      Đau khổ, vất vả, khó nhọc, khó khăn  
 
りかい(理解) lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết
りかい 理解 v,n lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết 505
 
よみなおす (読み直す) đọc lại
よみなおす 読み直す v đọc lại 505
 
ためす (試す) thử, thử nghiệm
ためす 試す v thử, thử nghiệm 505
 
しんりてき (心理的) thuộc về tâm lý.
しんりてき 心理的 a-na thuộc về tâm lý. 646
 
ようそ(要素) yếu tố.
ようそ 要素 n yếu tố. 646
 
ゾーン () vùng, khu vực.
ゾーン   n vùng, khu vực. 646
 
やく (訳) nghĩa.
やく n nghĩa. 646
    n Sự dịch thuật  
 
せいしん (精神) tinh thần.
せいしん 精神 n tinh thần. 646
 
こうふくかん (幸福感) cảm giác hạnh phúc.
こうふくかん 幸福感 n cảm giác hạnh phúc. 646
 
はっき (発揮) phát huy.
はっき 発揮 n,v phát huy. 646
 
むが (無我) vô ngã, sự không có tính cá nhân.
むが 無我 n vô ngã, sự không có tính cá nhân. 646
 
ぼうが (忘我) vong ngã, sự nhập định, xuất thần.
ぼうが 忘我 n vong ngã, sự nhập định, xuất thần. 646
 
じざい (自在) Tự do.
じざい 自在 n Tự do. 646
 
ぶどう(武道) võ nghệ.
ぶどう 武道 n võ nghệ. 646
 
きょうち (境地) biên giới, biên cương.
きょうち 境地 n biên giới, biên cương. 646
 
つうじる (通じる) hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến.
つうじる 通じる v hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến. 646
 
れっとう (列島) quần đảo.
れっとう 列島 n quần đảo. 647
 
くにぐに (国々) các nước.
くにぐに
国々
n các nước. 647
 
やみ (闇) nơi tối tăm, bóng tối.
やみ n nơi tối tăm, bóng tối. 647
 
しずむ (沈む) chìm đắm, đắm mình.
しずむ 沈む v chìm đắm, đắm mình. 647
 
くまなく () khắp nơi, mọi nơi.
くまなく   adv khắp nơi, mọi nơi. 647
 
つく (点く) chiếu sáng, thắp sáng.
つく 点く v chiếu sáng, thắp sáng. 647
 
がいとう (街灯) đèn đường.
がいとう 街灯 n đèn đường. 647
 
ともす (灯す) bật đèn.
ともす 灯す v bật đèn. 647
 
じきゅうりつ (自給率) tỉ lệ tự cấp.
じきゅうりつ 自給率 n tỉ lệ tự cấp. 647
 
せんしんこく (先進国) nước phát triển.
せんしんこく 先進国 n nước phát triển. 647
 
さいかい (最下位) vị trí thấp nhất.
さいかい 最下位 n vị trí thấp nhất. 647
 
ごうがんふそん (傲岸不遜) ngạo mạn, kiêu căng.
ごうがんふそん 傲岸不遜 n ngạo mạn, kiêu căng. 647
 
ピカピカ () lấp lánh, sáng loáng.
ピカピカ   adv lấp lánh, sáng loáng. 647
 
ギラギラ () chói chang, chói mắt.
ギラギラ   adv chói chang, chói mắt. 647
 
ねんよ (~年余) hơn ~ năm.
ねんよ ~年余 n hơn ~ năm. 645
 
まねる (真似る) bắt chước, mô phỏng.
まねる 真似る v bắt chước, mô phỏng. 645
 
ぶんりょう (分量) phân lượng.
ぶんりょう 分量 v,n phân lượng. 645
 
ひかく (比較) sự so sánh.
ひかく 比較 n sự so sánh. 645
 
ちゅうてんとやままつり (中天と山祭) nơi mặt trời lặn ở trên trời cao và trên đỉnh núi.
ちゅうてんとやままつり 中天と山祭   nơi mặt trời lặn ở trên trời cao và trên đỉnh núi. 645
 
そうりょう (総量) tổng thống, người lãnh đạo.
そうりょう 総量 n tổng thống, người lãnh đạo. 645
 
めもり (目盛り) vạch chia, thang đo.
めもり 目盛り n vạch chia, thang đo. 645
 
しらずしらず (知らず知らず) một cách vô thức, không nhận ra.
しらずしらず 知らず知らず adv một cách vô thức, không nhận ra. 645
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
1
Hôm nay:
1168
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22655650