Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
もえないごみ (燃えないごみ) 燃えないごみ
もえないごみ 燃えないごみ n   1340
 
ふねんごみ (不燃ごみ) rác không cháy được
ふねんごみ 不燃ごみ n rác không cháy được 1340
 
もやせないごみ (燃やせないごみ) rác không cháy được
もやせないごみ 燃やせないごみ   rác không cháy được 1340
 
なまごみ (生ごみ) rác sinh hoạt
なまごみ 生ごみ n rác sinh hoạt 1340
 
そだいごみ (粗大ごみ) rác lớn (bàn, ghế...)
そだいごみ 粗大ごみ n rác lớn (bàn, ghế...) 1340
 
しげんごみ (資源ごみ) rác tái chế
しげんごみ 資源ごみ n rác tái chế 1340
 
していのごみぶくろ (指定のごみ袋) bịch đựng rác chỉ định
していのごみぶくろ 指定のごみ袋 n bịch đựng rác chỉ định 1340
 
ペットボトルをすすぐ () rửa sơ chai lọ
ペットボトルをすすぐ     rửa sơ chai lọ 1340
 
ラベルをはがす () lột nhãn
ラベルをはがす   n lột nhãn 1340
 
シールをはる (シールを貼る) dán niêm phong
シールをはる シールを貼る v dán niêm phong 1340
 
アルミかんをつぶす(アルミ缶をつぶす) đè nát lon nhom
アルミかんをつぶす アルミ缶をつぶす v đè nát lon nhom 1340
 
ふるしんぶんをさいりようする (古新聞を再利用する) tái sử dụng báo cũ
ふるしんぶんをさいりようする 古新聞を再利用する v tái sử dụng báo cũ 1340
 
みずがもれる (水がもれる) rò rỉ nước
みずがもれる 水がもれる v rò rỉ nước 1340
 
みずをもらす (水をもらす) làm rỉ ra
みずをもらす 水をもらす v làm rỉ ra 1340
 
ひみつがもれる (秘密がもれる) lộ bí mật
ひみつがもれる 秘密がもれる v lộ bí mật 1340
 
ひみつをもらす (秘密をもらす) làm lộ bí mật
ひみつをもらす 秘密をもらす v làm lộ bí mật 1340
 
こぼれる () tràn ra, rơi ra
こぼれる   v
tràn ra, rơi ra
1340
 
「よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」 () Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.
「よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」   s Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào. 1341
 
「おじゃまします。」 () Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà)
「おじゃまします。」   s Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà) 1341
 
「ええ、おかげさまで。」 () Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe
「ええ、おかげさまで。」   s Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe 1341
 
「つまらないものですが・・・。」 () Đây là chút quà mọn... (dùng khi tặng quà)
「つまらないものですが・・・。」   s Đây là chút quà mọn... (dùng khi tặng quà) 1341
 
「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」 (「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」) Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ.
「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」 「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」 s Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ. 1341
 
「おちゃをおもちします。」 (「お茶をお持ちします。」) Tôi sẽ đi lấy trà.
「おちゃをおもちします。」 「お茶をお持ちします。」 s Tôi sẽ đi lấy trà. 1341
 
「どおぞおかまいなく。」 () Xin mời, đừng ngại nhé.
「どおぞおかまいなく。」   s Xin mời, đừng ngại nhé. 1341
 
「ゆっくりしていってください。」 () Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.
「ゆっくりしていってください。」   s Hãy ở lại lâu lâu chút nhé. 1341
 
「ごゆっくりおめしあがりください。」 (「ごゆっくりお召し上がりください。」) Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ
「ごゆっくりおめしあがりください。」 「ごゆっくりお召し上がりください。」 s Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ 1341
 
ゆうじんをいえにまねく (友人を家に招く) Mời bạn đến nhà chơi.
ゆうじんをいえにまねく
友人を家に招く s Mời bạn đến nhà chơi. 1341
 
ゆうじんをいえにしょうたいする (友人を家に招待する) Mời bạn đến nhà chơi.
ゆうじんをいえにしょうたいする 友人を家に招待する s Mời bạn đến nhà chơi. 1341
 
すわりごこちがいいソファー (座り心地がいいソファー) Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
すわりごこちがいいソファー 座り心地がいいソファー n Ghế sofa ngồi thật dễ chịu. 1341
 
ねごこちがいいベッド (寝心地がいいベッド) Giường nằm thật thoải mái.
ねごこちがいいベッド 寝心地がいいベッド n Giường nằm thật thoải mái. 1341
 
Tいごこちがいいいえ (居心地がいい家) Căn nhà thật thoải mái.
いごこちがいいいえ 居心地がいい家 n Căn nhà thật thoải mái. 1341
 
いえですごす (家で過ごす) Sống ở nhà.
いえですごす 家で過ごす s Sống ở nhà. 1341
 
ゆっくりする () Thoải mái nghỉ ngơi
ゆっくりする   v Thoải mái nghỉ ngơi 1341
 
のんびりする () Thong thả
のんびりする   v Thong thả 1341
 
くつろぐ () Thư giãn
くつろぐ   v Thư giãn 1341
 
かいてきにくらす (快適に暮らす) Sống một cách thoải mái.
かいてきにくらす 快適に暮らす s Sống một cách thoải mái. 1341
 
はんがくセール (半額セール) Giảm nửa giá
はんがくセール 半額セール n Giảm nửa giá 1341
 
てごろなかかく (手ごろな価格) Giá phải chăng
てごろなかかく 手ごろな価格 n Giá phải chăng 1341
 
かじをする (家事をする) làm việc nhà
かじをする 家事をする v làm việc nhà 1342
 
しょくたくをかたづける (食卓を片づける) dọn dẹp bàn ăn
しょくたくをかたづける 食卓を片づける v dọn dẹp bàn ăn 1342
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
672
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948811