Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ようてん (要点) điểm trọng yếu.
ようてん 要点 n điểm trọng yếu. 659
 
きにゅう (記入) ghi vào, điền vào, nhập vào.
きにゅう 記入 vn ghi vào, điền vào, nhập vào. 659
 
いんしょう (印象) ấn tượng.
いんしょう 印象 n ấn tượng. 659
 
けい (ノルウェー系) gốc Na-uy
けい ノルウェー系 n gốc Na-uy 487
 
よ(世) thế giới, xã hội, tuổi, thế hệ
n thế giới, xã hội, tuổi, thế hệ 487
 
あたりまえ(当たり前) đương nhiên, hiển nhiên
あたりまえ 当たり前 n đương nhiên, hiển nhiên 487
 
つらい () khổ sở, khó khăn
つらい   a-i khổ sở, khó khăn 487
    adj cay đắng, đau khổ 1356
 
ひび (日々) ngày ngày
ひび 日々 n ngày ngày 487
 
ホストファミリー () nhà chủ (cho du học sinh)
ホストファミリー   n nhà chủ (cho du học sinh) 487
 
しょくたく (食卓) bàn ăn
しょくたく 食卓 n bàn ăn 487
 
おかわり () bát nữa, ly nữa
おかわり   n bát nữa, ly nữa 487
 
ききとる(聞き取る) nghe hiểu
ききとる 聞き取る   nghe hiểu 487
 
えいきょう (影響) ảnh hưởng.
えいきょう 影響 v,n ảnh hưởng. 651
 
しんこく (深刻) nghiêm trọng.
しんこく 深刻 a-na nghiêm trọng. 651
 
ばめん (場面) cảnh (kịch), tình trạng.
ばめん 場面 n cảnh (kịch), tình trạng. 651
 
きになる (気になる) để tâm, bận tâm.
きになる 気になる v để tâm, bận tâm. 651
 
ほりさげる (掘り下げる) đào sâu
ほりさげる 掘り下げる v đào sâu 651
 
しゅえん (主演) vai diễn.
しゅえん 主演 n vai diễn. 651
 
えんぎ (演技) trình diễn, diễn xuất.
えんぎ 演技 v,n trình diễn, diễn xuất. 651
 
とりあげる(取り上げる) tiếp nhận, đề xuất.
とりあげる 取り上げる v tiếp nhận, đề xuất. 651
    v Cầm lấy, lấy đi  
 
はっちゅう (発注) đặt hàng.
はっちゅう 発注 v,n đặt hàng. 651
 
しゅうへん (周辺) vùng xung quanh.
しゅうへん 周辺 n vùng xung quanh. 651
 
けん (件) vụ, trường hợp, vấn đề, việc
けん n vụ, trường hợp, vấn đề, việc 532
 
せいぞう (製造) chế tạo, sản xuất
せいぞう 製造 v,n chế tạo, sản xuất 532
 
もと(元) nguyên bản, gốc, cơ sở, căn bản
もと n nguyên bản, gốc, cơ sở, căn bản 532
 
まことに () thực sự, thực tế, chân thực
まことに   adv thực sự, thực tế, chân thực 532
 
ぶひん (部品) linh kiện, phụ tùng, chi tiết
ぶひん 部品 n linh kiện, phụ tùng, chi tiết 532
 
ひきうける (引き受ける) đảm nhiệm, đảm nhận
ひきうける 引き受ける v đảm nhiệm, đảm nhận 532
 
かいかえる (買い換える) mua thay thế
かいかえる 買い換える v mua thay thế 532
 
タイプ () kiểu, loại
タイプ   n
kiểu, loại
532
 
たすう (多数) đa số, nhiều
たすう 多数 n đa số, nhiều 532
 
らいてん (来店) đến cửa hàng
らいてん 来店 v,n đến cửa hàng 532
 
ひきたてる (引き立てる) ưu ái, ủng hộ
ひきたてる 引き立てる v ưu ái, ủng hộ 532
 
ひょうめん (表面) bề mặt, bề ngoài
ひょうめん 表面 n bề mặt, bề ngoài 532
 
やぶれる (破れる) rách
やぶれる 破れる v rách 532
    v Bị xé, bể  
 
カバー () bìa, vỏ bọc
カバー   n bìa, vỏ bọc 532
 
てがる (手軽) nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng
てがる 手軽 a-na nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng 532
 
うけつける (受け付ける) hấp thu, tiếp nhận, chấp nhận
うけつける 受け付ける v hấp thu, tiếp nhận, chấp nhận 532
 
もうしつける(申し付ける) yêu cầu, ra lệnh, chỉ dẫn
もうしつける 申し付ける v yêu cầu, ra lệnh, chỉ dẫn 532
 
はいけい (背景) bối cảnh, nền, cảnh
はいけい 背景 n
bối cảnh, nền, cảnh
644
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1203
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22655685