Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひろびろ(と)している(広々(と)している) rộng rãi, bao la
ひろびろ(と)している 広々(と)している adj, adv rộng rãi, bao la 1339
 
ながめがいい () tầm nhìn tốt
ながめがいい   adj tầm nhìn tốt 1339
 
ひあたりがいい (日当たりがいい) có ánh sáng tốt
ひあたりがいい 日当たりがいい adj có ánh sáng tốt 1339
 
ひとどおりがおおい (人通りが多い) đông người qua lại (đường xá)
ひとどおりがおおい 人通りが多い adj đông người qua lại (đường xá) 1339
 
いっけんや(一軒家) nhà độc lập
いっけんや 一軒家 n nhà độc lập 1339
 
いっこだて (一戸建て) nhà độc lập
いっこだて 一戸建て n nhà độc lập 1339
      Nhà riêng 2337
 
ものほし (物干し) chỗ phơi quần áo
ものほし 物干し n chỗ phơi quần áo 1339
 
ふろば (風呂場) nhà tắm, phòng tắm
ふろば 風呂場 n nhà tắm, phòng tắm 1339
 
せんめんじょ (洗面所) chỗ rửa mặt
せんめんじょ 洗面所 n chỗ rửa mặt 1339
 
ひとりぐらし (一人暮らし) sống một mình
ひとりぐらし 一人暮らし n sống một mình 1339
 
ひとりずまい (一人住まい) sống một mình
ひとりずまい 一人住まい n sống một mình 1339
 
きんじょづきあい(近所付き合い) quan hệ hàng xóm
きんじょづきあい 近所付き合い n quan hệ hàng xóm 1339
 
かれとつきあう (彼と付き合う) kết giao bạn trai
かれとつきあう 彼と付き合う v kết giao bạn trai 1339
 
ともだちとつきあう (友達に付き合う) kết giao bạn bè
ともだちとつきあう 友達に付き合う v kết giao bạn bè 1339
 
ひっこしのにづくりをする (引っ越しの荷造りをする) đóng gói hành lý (chuyển nhà)
ひっこしのにづくりをする 引っ越しの荷造りをする v đóng gói hành lý (chuyển nhà) 1339
 
かいらんばんをまわす (回覧板を回す) gửi bảng thông báo
かいらんばんをまわす 回覧板を回す v gửi bảng thông báo 1339
 
このあたり (この辺り) vùng này
このあたり この辺り n vùng này 1339
 
このふきん(この付近) quanh đây
このふきん この付近 n quanh đây 1339
 
まんまえ (真ん前) ngay phía trước
まんまえ 真ん前 n ngay phía trước 1339
 
まうしろ (真後ろ) ngay phía sau
まうしろ 真後ろ n ngay phía sau 1339
 
ななめまえ(斜め前) đâu đó sát bên
ななめまえ 斜め前 n đâu đó sát bên 1339
 
だんボールばこ (段ボール箱) thùng cát tông
だんボールばこ 段ボール箱 n thùng cát tông 1340
 
ガムテープ() băng keo trong
ガムテープ   n băng keo trong 1340
 
ポリぶくろ (ポリ袋) túi nhựa
ポリぶくろ ポリ袋 n túi nhựa 1340
 
レジぶくろ (レジ袋) bịch nhựa
レジぶくろ レジ袋 n bịch nhựa 1340
 
パック () vỉ (trứng), hộp (sữa)
パック   n vỉ (trứng), hộp (sữa) 1340
 
トレイ () miếng đựng thịt, cá
トレイ   n miếng đựng thịt, cá 1340
 
キャップ () nắp chai
キャップ   n nắp chai 1340
 
ラベル () nhãn mác
ラベル   n nhãn mác 1340
 
ペットボトル () chai
ペットボトル   n chai 1340
 
かでんせいひん (家電製品) sản phẩm điện gia dụng
かでんせいひん 家電製品 n sản phẩm điện gia dụng 1340
 
しょうエネ (省エネ) tiết kiệm năng lượng
しょうエネ 省エネ n tiết kiệm năng lượng 1340
 
でんきだいをせつやくする (電気代を節約する) tiết kiệm chi phí điện
でんきだいをせつやくする 電気代を節約する v tiết kiệm chi phí điện 1340
 
ごみがたまる () thu gom rác
ごみがたまる   v thu gom rác 1340
 
リサイクルにだす (リサイクルに出す) cho vào khu chứa rác
リサイクルにだす リサイクルに出す v cho vào khu chứa rác 1340
 
ふようひんをしょぶんする (不用品を処分する) vứt đi đồ không cần thiết
ふようひんをしょぶんする 不用品を処分する v vứt đi đồ không cần thiết 1340
 
ごみをぶんべつする (ごみを分別する) phân loại rác
ごみをぶんべつする ごみを分別する v phân loại rác 1340
 
もえるごみ (燃えるごみ) rác cháy được
もえるごみ 燃えるごみ n rác cháy được 1340
 
かねんごみ (可燃ごみ) rác cháy được
かねんごみ 可燃ごみ n rác cháy được 1340
 
もやせるごみ (燃やせるごみ) rác cháy được
もやせるごみ 燃やせるごみ n rác cháy được 1340
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
614
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948753