Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はっせい (発生) phát sinh
はっせい 発生 v,n phát sinh 871
 
もちぬし (持ち主) chủ sở hữu
もちぬし 持ち主 n chủ sở hữu 871
 
じしゅてき (自主的) độc lập tự chủ
じしゅてき 自主的 a-na độc lập tự chủ 871
 
ひっぱる (引っ張る) kéo
ひっぱる 引っ張る v kéo 871
 
てっとり (手っとり) nhanh chóng
てっとり 手っとり adv nhanh chóng 871
 
おもいっきり (思いっきり) cương quyết, quyết tâm
おもいっきり 思いっきり adv cương quyết, quyết tâm 871
 
へんこう (変更) cải biến, thay đổi
へんこう 変更 v,n cải biến, thay đổi 871
 
にじゅううつり(二重映り) phản chiếu kép
にじゅううつり 二重映り n phản chiếu kép 871
 
じょきょよう (除去用) đồ bỏ, đồ vứt đi
じょきょよう 除去用 n đồ bỏ, đồ vứt đi 871
 
でんきてん (電器店) tiệm điện
でんきてん 電器店 n tiệm điện 871
 
りようしゃ (利用者) Người sử dụng
りようしゃ 利用者 n Người sử dụng 1686
 
オフィス () Văn phòng
オフィス   n Văn phòng 1686
 
つねに (常に) Thường, luôn
つねに 常に adv Thường, luôn 1686
 
かいりょう (改良) Cải thiện, cải tiến
かいりょう 改良 n, v Cải thiện, cải tiến 1686
 
にんち (認知) Nhận thức, công nhận
にんち 認知 n Nhận thức, công nhận 1686
 
まんぞく(満足) Thỏa mãn, hài lòng
まんぞく 満足 n, v Thỏa mãn, hài lòng 1686
 
じゅんい (順位) Thứ hạng
じゅんい 順位 n Thứ hạng 1686
    n Mức, bậc, thứ tự  
 
こうもく(項目) Hạng mục
こうもく 項目 n Hạng mục 1686
 
ディジタルかいしゃ (ディジタル会社) công ty viễn thông.
ディジタルかいしゃ ディジタル会社 n công ty viễn thông. 640
 
たいりょう (大量) số lượng lớn.
たいりょう 大量 n số lượng lớn. 640
 
ひょうじゅん (標準) mức, tiêu chuẩn.
ひょうじゅん 標準 n mức, tiêu chuẩn. 640
 
ていきょうしゃ (提供者) nhà cung cấp, đóng góp.
ていきょうしゃ 提供者 n nhà cung cấp, đóng góp. 640
 
せつぞくぎょうしゃ(接続業者) nhà buôn tiếp nối.
せつぞくぎょうしゃ 接続業者 n nhà buôn tiếp nối. 640
 
フォーラム() diễn đàn, hội nghị
フォーラム   n diễn đàn, hội nghị 640
 
たんとう (担当) chịu trách nhiệm; đảm đương.
たんとう 担当 n chịu trách nhiệm; đảm đương. 640
 
はんい(範囲) phạm vi.
はんい 範囲 n phạm vi. 640
 
チラシ () tờ rơi
チラシ   n tờ rơi 1339
 
びら () tờ rơi
びら   n tờ rơi 1339
 
ちんたいアパート (賃貸アパート) căn hộ cho thuê
ちんたいアパート 賃貸アパート n căn hộ cho thuê 1339
 
かんりひ(管理費) phí quản lý
かんりひ 管理費 n phí quản lý 1339
 
ただ () miễn phí
ただ   adj, adv miễn phí 1339
 
とほごふん (徒歩5分) đi bộ 5 phút
とほごふん 徒歩5分 n đi bộ 5 phút 1339
 
さんがいだて (3階建て) nhà 3 tầng
さんがいだて 3階建て n nhà 3 tầng 1339
 
みなみむき (南向き) hướng về phía nam
みなみむき 南向き n hướng về phía nam 1339
 
ちくじゅうねん (築10年) xây từ 10 năm trước
ちくじゅうねん 築10年 n xây từ 10 năm trước 1339
 
じてんしゃおきば(自転車置き場) chỗ đậu xe đạp
じてんしゃおきば 自転車置き場 n chỗ đậu xe đạp 1339
 
しききん(敷金) tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại)
しききん 敷金   tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại) 1339
 
れいきん (礼金) tiền lễ (sau này không hoàn trả lại)
れいきん 礼金 n tiền lễ (sau này không hoàn trả lại) 1339
 
1DK(ワンディーケー) () nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn
1DK(ワンディーケー)   n nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn 1339
 
2LDK(ニーエルディーケー) () nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách
2LDK(ニーエルディーケー)   n nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách 1339
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
208
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21656144