はっせい (発生) phát sinh
はっせい |
発生 |
v,n |
phát sinh |
871 |
☞ |
|
もちぬし (持ち主) chủ sở hữu
もちぬし |
持ち主 |
n |
chủ sở hữu |
871 |
☞ |
|
じしゅてき (自主的) độc lập tự chủ
じしゅてき |
自主的 |
a-na |
độc lập tự chủ |
871 |
☞ |
|
てっとり (手っとり) nhanh chóng
てっとり |
手っとり |
adv |
nhanh chóng |
871 |
☞ |
|
おもいっきり (思いっきり) cương quyết, quyết tâm
おもいっきり |
思いっきり |
adv |
cương quyết, quyết tâm |
871 |
☞ |
|
へんこう (変更) cải biến, thay đổi
へんこう |
変更 |
v,n |
cải biến, thay đổi |
871 |
☞ |
|
にじゅううつり(二重映り) phản chiếu kép
にじゅううつり |
二重映り |
n |
phản chiếu kép |
871 |
☞ |
|
じょきょよう (除去用) đồ bỏ, đồ vứt đi
じょきょよう |
除去用 |
n |
đồ bỏ, đồ vứt đi |
871 |
☞ |
|
でんきてん (電器店) tiệm điện
でんきてん |
電器店 |
n |
tiệm điện |
871 |
☞ |
|
りようしゃ (利用者) Người sử dụng
りようしゃ |
利用者 |
n |
Người sử dụng |
1686 |
☞ |
|
つねに (常に) Thường, luôn
つねに |
常に |
adv |
Thường, luôn |
1686 |
☞ |
|
かいりょう (改良) Cải thiện, cải tiến
かいりょう |
改良 |
n, v |
Cải thiện, cải tiến |
1686 |
☞ |
|
にんち (認知) Nhận thức, công nhận
にんち |
認知 |
n |
Nhận thức, công nhận |
1686 |
☞ |
|
まんぞく(満足) Thỏa mãn, hài lòng
まんぞく |
満足 |
n, v |
Thỏa mãn, hài lòng |
1686 |
☞ |
|
じゅんい (順位) Thứ hạng
じゅんい |
順位 |
n |
Thứ hạng |
1686 |
|
|
n |
Mức, bậc, thứ tự |
|
☞ |
|
こうもく(項目) Hạng mục
こうもく |
項目 |
n |
Hạng mục |
1686 |
☞ |
|
ディジタルかいしゃ (ディジタル会社) công ty viễn thông.
ディジタルかいしゃ |
ディジタル会社 |
n |
công ty viễn thông. |
640 |
☞ |
|
たいりょう (大量) số lượng lớn.
たいりょう |
大量 |
n |
số lượng lớn. |
640 |
☞ |
|
ひょうじゅん (標準) mức, tiêu chuẩn.
ひょうじゅん |
標準 |
n |
mức, tiêu chuẩn. |
640 |
☞ |
|
ていきょうしゃ (提供者) nhà cung cấp, đóng góp.
ていきょうしゃ |
提供者 |
n |
nhà cung cấp, đóng góp. |
640 |
☞ |
|
せつぞくぎょうしゃ(接続業者) nhà buôn tiếp nối.
せつぞくぎょうしゃ |
接続業者 |
n |
nhà buôn tiếp nối. |
640 |
☞ |
|
フォーラム() diễn đàn, hội nghị
フォーラム |
|
n |
diễn đàn, hội nghị |
640 |
☞ |
|
たんとう (担当) chịu trách nhiệm; đảm đương.
たんとう |
担当 |
n |
chịu trách nhiệm; đảm đương. |
640 |
☞ |
|
ちんたいアパート (賃貸アパート) căn hộ cho thuê
ちんたいアパート |
賃貸アパート |
n |
căn hộ cho thuê |
1339 |
☞ |
|
かんりひ(管理費) phí quản lý
かんりひ |
管理費 |
n |
phí quản lý |
1339 |
☞ |
|
ただ () miễn phí
ただ |
|
adj, adv |
miễn phí |
1339 |
☞ |
|
とほごふん (徒歩5分) đi bộ 5 phút
とほごふん |
徒歩5分 |
n |
đi bộ 5 phút |
1339 |
☞ |
|
さんがいだて (3階建て) nhà 3 tầng
さんがいだて |
3階建て |
n |
nhà 3 tầng |
1339 |
☞ |
|
みなみむき (南向き) hướng về phía nam
みなみむき |
南向き |
n |
hướng về phía nam |
1339 |
☞ |
|
ちくじゅうねん (築10年) xây từ 10 năm trước
ちくじゅうねん |
築10年 |
n |
xây từ 10 năm trước |
1339 |
☞ |
|
じてんしゃおきば(自転車置き場) chỗ đậu xe đạp
じてんしゃおきば |
自転車置き場 |
n |
chỗ đậu xe đạp |
1339 |
☞ |
|
しききん(敷金) tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại)
しききん |
敷金 |
|
tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại) |
1339 |
☞ |
|
れいきん (礼金) tiền lễ (sau này không hoàn trả lại)
れいきん |
礼金 |
n |
tiền lễ (sau này không hoàn trả lại) |
1339 |
☞ |
|
1DK(ワンディーケー) () nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn
1DK(ワンディーケー) |
|
n |
nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn |
1339 |
☞ |
|
2LDK(ニーエルディーケー) () nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách
2LDK(ニーエルディーケー) |
|
n |
nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách |
1339 |
☞ |
|