かくしゅう (隔週) cách tuần.
かくしゅう |
隔週 |
n |
cách tuần. |
641 |
☞ |
|
きょうど (郷土) quê hương, địa phương.
きょうど |
郷土 |
n |
quê hương, địa phương. |
641 |
☞ |
|
よやくする(予約する ) đặt trước
よやくする |
予約する |
v |
đặt trước |
765 |
☞ |
|
えいぎょうぶ (営業部) Phòng kinh doanh
|
営業部 |
n |
Phòng kinh doanh |
483 |
☞ |
|
かぶしきがいしゃ(株式会社) Công ty cổ phần
かぶしきがいしゃ |
株式会社 |
n |
Công ty cổ phần |
483 |
☞ |
|
おんちゅう(御中) Kính gửi
おんちゅう |
御中 |
n |
Kính gửi |
483 |
☞ |
|
ゆしゅつにゅうぶ (輸出入部) Phòng xuất nhập khẩu
ゆしゅつにゅうぶ |
輸出入部 |
n |
Phòng xuất nhập khẩu |
483 |
☞ |
|
わがしゃ (我が社) Công ty chúng tôi (khiêm nhường)
わがしゃ |
我が社 |
n |
Công ty chúng tôi (khiêm nhường) |
483 |
☞ |
|
かっこく (各国) Các nước, nhiều nước
かっこく |
各国 |
n |
Các nước, nhiều nước |
483 |
☞ |
|
さま (様) Ngài (trang trọng)
さま |
様 |
|
Ngài (trang trọng) |
483 |
☞ |
|
ホームページ () Trang chủ, homepage
ホームページ |
|
n |
Trang chủ, homepage |
483 |
☞ |
|
けんとう(検討) Xem xét, bàn bạc, thảo luận
けんとう |
検討 |
n |
Xem xét, bàn bạc, thảo luận |
|
483 |
☞ |
|
こんげつちゅう (今月中) Trong tháng này
こんげつちゅう |
今月中 |
n |
Trong tháng này |
483 |
☞ |
|
ねがい (願い) Nhờ vả, cầu nguyện
ねがい |
願い |
n |
Nhờ vả, cầu nguyện |
483 |
☞ |
|
たのむ (頼む) Nhờ vả, yêu cầu
たのむ |
頼む |
v |
Nhờ vả, yêu cầu |
483 |
☞ |
|
もどる () quay lại, trở lại, hồi lại
もどる |
|
v |
quay lại, trở lại, hồi lại |
766 |
☞ |
|
しゃない (社内) trong công ty
しゃない |
社内 |
n |
trong công ty |
659 |
☞ |
|
じんみゃく (人脈) mối quan hệ, xã giao.
じんみゃく |
人脈 |
n |
mối quan hệ, xã giao. |
659 |
☞ |
|
こうえんかい (講演会) buổi diễn thuyết, buổi nói chuyện
こうえんかい |
講演会 |
n |
buổi diễn thuyết, buổi nói chuyện |
659 |
☞ |
|
いがい (意外) ngạc nhiên, ngoài dự kiến
いがい |
意外 |
a-na/n |
ngạc nhiên, ngoài dự kiến |
659 |
☞ |
|
てきかく (的確) rõ ràng, chính xác.
てきかく |
的確 |
a-na/n |
rõ ràng, chính xác. |
659 |
☞ |
|
きほんてき (基本的) tính cơ bản, cơ sở.
きほんてき |
基本的 |
a-na |
tính cơ bản, cơ sở. |
659 |
☞ |
|
まんぜん (漫然) vu vơ, không mục đích.
まんぜん |
漫然 |
a-na/n |
vu vơ, không mục đích. |
659 |
☞ |
|
かくしん (核心) trọng tâm, cốt lõi.
かくしん |
核心 |
n |
trọng tâm, cốt lõi. |
659 |
☞ |
|
ライフスタイル () lối sống.
ライフスタイル |
|
n |
lối sống. |
659 |
☞ |
|
どうきょう (同郷) đồng hương.
どうきょう |
同郷 |
n |
đồng hương. |
659 |
☞ |
|
いちじいっく (一字一句) từng câu từng chữ, nguyên văn
いちじいっく |
一字一句 |
n |
từng câu từng chữ, nguyên văn |
659 |
☞ |
|
ぐ (愚) ngu, dại dốt, ngốc nghếch.
ぐ |
愚 |
n |
ngu, dại dốt, ngốc nghếch. |
659 |
☞ |
|
おしえる (訓える) dạy dỗ, giáo huấn.
おしえる |
訓える |
v |
dạy dỗ, giáo huấn. |
659 |
☞ |
|
いまどき () hiện tại, hiện nay.
いまどき |
|
adv/n |
hiện tại, hiện nay. |
659 |
☞ |
|
せんぜん (戦前) tiền chiến, trước chiến tranh
せんぜん |
戦前 |
n |
tiền chiến, trước chiến tranh |
659 |
☞ |
|
ひっき(筆記) bút ký.,Copy, ghi chú
ひっき |
筆記 |
v,n |
bút ký. |
659 |
|
|
|
Copy, ghi chú |
2335 |
☞ |
|
ごく () rất, vô cùng, cực, cực kỳ
ごく |
|
adv/n |
rất, vô cùng, cực, cực kỳ |
659 |
☞ |
|