さくねん (昨年) năm ngoái
さくねん |
昨年 |
v |
năm ngoái |
859 |
☞ |
|
れんぞく (連続) sự liên tục
れんぞく |
連続 |
n |
sự liên tục |
859 |
☞ |
|
じゅんけっしょう (準決勝) bán kết
じゅんけっしょう |
準決勝 |
v |
bán kết |
859 |
☞ |
|
しんしゅつ(進出) sự tiến lên trước
しんしゅつ |
進出 |
n |
sự tiến lên trước |
859 |
☞ |
|
プレースタイル () phong cách thi đấu
プレースタイル |
|
n |
phong cách thi đấu |
859 |
☞ |
|
ごげん (語源) nguồn gốc của từ
ごげん |
語源 |
n |
nguồn gốc của từ |
859 |
☞ |
|
マネ () Manet (tên họa sĩ)
マネ |
|
n |
Manet (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
ルノワール () Renoir (tên họa sĩ)
ルノワール |
|
n |
Renoir (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
モネ() Monet (tên họa sĩ)
モネ |
|
n |
Monet (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
どくとく (独特) sự độc đáo
どくとく |
独特 |
n |
sự độc đáo |
860 |
☞ |
|
かんじる (感じる) cảm giác, cảm thấy
かんじる |
感じる |
v |
cảm giác, cảm thấy |
860 |
☞ |
|
主役 (主役) chủ chốt, chính
しゅやく |
主役 |
n |
chủ chốt, chính |
860 |
☞ |
|
あくまでも () kiên trì, đến cùng
あくまでも |
|
adv |
kiên trì, đến cùng |
860 |
☞ |
|
どくじ (独自) sự độc đáo, riêng biệt
どくじ |
独自 |
n |
sự độc đáo, riêng biệt |
860 |
☞ |
|
ものごと (物事 ) mọi việc, mọi chuyện
ものごと |
物事 |
n |
mọi việc, mọi chuyện |
860 |
☞ |
|
とらえる (捉える) nắm bắt
とらえる |
捉える |
v |
nắm bắt |
860 |
|
|
|
Nắm được, lĩnh hội |
|
☞ |
|
いっけん (一見 ) nhìn thoáng, nhìn qua
いっけん |
一見 |
n |
nhìn thoáng, nhìn qua |
860 |
☞ |
|
しゅぎょう (修業) tu nghiệp
しゅぎょう |
修業 |
v,n |
tu nghiệp |
862 |
☞ |
|
Tやくたつ(役立つ) hữu dụng, có ích
やくたつ |
役立つ |
v |
hữu dụng, có ích |
862 |
☞ |
|
おしのぎ (お凌ぎ ) khay, mâm đựng sushi
おしのぎ |
お凌ぎ |
n |
khay, mâm đựng sushi |
862 |
☞ |
|
いっかん、にかん (一貫、二貫) cuốn, miếng (đếm sushi)
いっかん、にかん |
一貫、二貫 |
n |
cuốn, miếng (đếm sushi) |
862 |
☞ |
|
ひとくぎり (ひと区切り) dấu hiệu dừng tạm thời
ひとくぎり |
ひと区切り |
n |
dấu hiệu dừng tạm thời |
862 |
☞ |
|
とりあえず () tạm thời, ngay lúc này
とりあえず |
|
adv |
tạm thời, ngay lúc này |
862 |
☞ |
|
ゴーストげんぞう (ゴースト現像) hiện tượng bóng mờ
ゴーストげんぞう |
ゴースト現像 |
n |
hiện tượng bóng mờ |
871 |
☞ |
|
~じゅう (~重) lần, tầng
~じゅう |
~重 |
n |
lần, tầng |
871 |
☞ |
|
じゅしん (受信) nhận tin, thu (sóng)
じゅしん |
受信 |
v,n |
nhận tin, thu (sóng) |
871 |
☞ |
|