Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いっしょう (一生) Một đời người
いっしょう 一生 n Một đời người 469
       Cuộc đời  
 
とざん (登山) Việc leo núi
とざん 登山 n Việc leo núi 469
 
ごろ () Khoảng, cỡ
ごろ   n Khoảng, cỡ 469
 
きゅうかん (急患) bệnh cấp tính, cấp cứu.
きゅうかん 急患 n bệnh cấp tính, cấp cứu. 479
 
しょち (処置) điều trị.,Quản lý, xử trí
しょち 処置 n điều trị. 479
      Quản lý, xử trí 1418
 
じゅしん(受診) khám bệnh.
じゅしん 受診 n khám bệnh. 479
 
~よく (~翌) (giờ, ngày, năm) tiếp theo.
~よく ~翌 n (giờ, ngày, năm) tiếp theo. 479
 
しょき (初期) ban đầu, giai đoạn đầu.
しょき 初期 n ban đầu, giai đoạn đầu. 479
 
きゅうきゅう (救急) sơ cứu, cấp cứu.
きゅうきゅう 救急 n sơ cứu, cấp cứu. 479
 
けいしょう (軽症) bệnh nhẹ.
けいしょう 軽症 n bệnh nhẹ. 479
 
はつねつ (発熱) phát nhiệt, phát sốt.
はつねつ 発熱 n,v phát nhiệt, phát sốt. 479
 
しんさつ (診察) khám bệnh.
しんさつ 診察 n,v khám bệnh. 479
 
にじ (二次) phụ, thứ hai, thứ yếu, cấp 2.
にじ
二次
n phụ, thứ hai, thứ yếu, cấp 2. 479
 
いりょうきかん (医療機関) viện y học, trung tâm y tế.
いりょうきかん 医療機関 n viện y học, trung tâm y tế. 479
 
やかん (夜間) buổi tối.
やかん 夜間 n buổi tối. 479
 
しんりょう (診療) khám chữa bệnh, chẩn đoán.
しんりょう 診療 n,v khám chữa bệnh, chẩn đoán. 479
 
しんや (深夜) đêm khuya.
しんや 深夜 n đêm khuya. 479
 
ちゅうとうしょう(中等症) bệnh trung bình
ちゅうとうしょう 中等症 n bệnh trung bình 479
 
じゅうしょう (重症) bệnh nặng.
じゅうしょう 重症 n bệnh nặng. 479
 
けんさ (検査) xét nghiệm, kiểm tra.
けんさ 検査 n,v xét nghiệm, kiểm tra. 479
 
しんだん(診断) chẩn đoán.
しんだん 診断 n,v chẩn đoán. 479
 
みる (診る) kiểm tra, khám.
みる 診る v kiểm tra, khám. 479
      lay động, rung, lắc, làm đu đưa  
 
とうばん (当番) thực thi nhiệm vụ, lượt làm việc
とうばん 当番 n,v thực thi nhiệm vụ, lượt làm việc 479
 
ぞうしん (増進) tăng tiến, nâng cao.
ぞうしん 増進 n,v tăng tiến, nâng cao. 479
 
ちいき (地域) khu vực, vùng.
ちいき 地域 n khu vực, vùng. 641
 
こうけん(貢献) cống hiến, đóng góp.
こうけん 貢献 v,n cống hiến, đóng góp. 641
 
しゃれい (謝礼) lễ vật, tiển tạ lễ.
しゃれい 謝礼 n lễ vật, tiển tạ lễ. 641
 
しょしんしゃ (初心者) người mới bắt đầu.
しょしんしゃ 初心者 n người mới bắt đầu. 641
 
にゅうしょうしゃ (入賞者) người đạt giải.
にゅうしょうしゃ 入賞者 n người đạt giải. 641
 
ぼしゅう (募集) chiêu tập, chiêu mộ, tuyển mộ.
ぼしゅう 募集 v,n chiêu tập, chiêu mộ, tuyển mộ. 641
 
ひといき (ひと息) một hơi thở, xả hơi.
ひといき ひと息 n một hơi thở, xả hơi. 641
 
げっしゃ(月謝) tiền học hàng tháng.
げっしゃ 月謝 n tiền học hàng tháng. 641
 
きがる (気軽) nhẹ nhõm, thoải mái.
きがる 気軽 a-na nhẹ nhõm, thoải mái. 641
 
スタイル () xã giao, giao tiếp.
スタイル   n xã giao, giao tiếp. 641
 
てんじ (点字) hệ thống chữ Braille
てんじ 点字 n hệ thống chữ Braille 641
 
ずいじ (随時) bất cứ lúc nào.
ずいじ 随時 adv bất cứ lúc nào. 641
 
きぞう (寄贈) biếu, tặng.
きぞう 寄贈 v,n biếu, tặng. 641
 
こし (腰) eo lưng, hông.
こし n eo lưng, hông. 641
 
ふる () lắc, vẫy.
ふる   v lắc, vẫy. 641
 
しんぴてき(神秘的) huyền ảo, bí ẩn.
しんぴてき 神秘的 a-na huyền ảo, bí ẩn. 641
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1187
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22655669