こうそくどうろ (高速道路) đường cao tốc
こうそくどうろ |
高速道路 |
n |
đường cao tốc |
807 |
☞ |
|
しんにゅう (進入) tiến vào
しんにゅう |
進入 |
v/n |
tiến vào |
807 |
☞ |
|
きづく (気づく) chú ý, để ý
きづく |
気づく |
v |
chú ý, để ý |
807 |
☞ |
|
クラッシュ () va quẹt, đụng chạm
クラッシュ |
|
n |
va quẹt, đụng chạm |
807 |
☞ |
|
こうれいしゃ (高齢者) người lớn tuổi
こうれいしゃ |
高齢者 |
n |
người lớn tuổi |
808 |
☞ |
|
ろうがんきょう (老眼鏡) kính lão
ろうがんきょう |
老眼鏡 |
n |
kính lão |
808 |
☞ |
|
てきせつかをはかる (適切化をはかる) cố gắng trở nên trở nên thích hợp
てきせつかをはかる |
適切化をはかる |
|
cố gắng trở nên trở nên thích hợp |
808 |
☞ |
|
かんりゃく (簡略化) giản lược hóa
かんりゃく |
簡略化 |
n |
giản lược hóa |
808 |
☞ |
|
じゅうし (重視) coi trọng
じゅうし |
重視 |
v/n |
coi trọng |
808 |
☞ |
|
かんけつ (簡潔) đơn giản, ngắn gọn
かんけつ |
簡潔 |
a-na |
đơn giản, ngắn gọn |
808 |
☞ |
|
かくだい (拡大) phóng đại, phóng lớn,MỞ rộng
かくだい |
拡大 |
v/n |
phóng đại, phóng lớn |
808 |
|
|
|
|
1394 |
☞ |
|
ピッタリ (a-na) vừa vặn, vừa khớp
ピッタリ |
|
a-na |
vừa vặn, vừa khớp |
809 |
☞ |
|
いがい (意外) ngạc nhiên, ngoài dự kiến
いがい |
意外 |
a-na |
ngạc nhiên, ngoài dự kiến |
809 |
☞ |
|
かんとく (監督) đạo diễn
かんとく |
監督 |
n |
đạo diễn |
809 |
|
|
|
Giám sát |
|
☞ |
|
へいぼん (平凡) bình thường
へいぼん |
平凡 |
a-na |
bình thường |
809 |
☞ |
|
こうか (効果) tác dụng, hữu hiệu
こうか |
効果 |
n |
tác dụng |
856 |
|
|
|
|
1398 |
☞ |
|
しつない (室内) trong phòng
しつない |
室内 |
n |
trong phòng |
856 |
☞ |
|
にげみち (逃げ道) lối thoát, đường trốn chạy
にげみち |
逃げ道 |
n |
lối thoát, đường trốn chạy |
856 |
☞ |
|
おいかける(追いかける) đuổi theo, bám theo
おいかける |
追いかける |
n |
đuổi theo, bám theo |
856 |
☞ |
|
ぜんりゃく(前略) sự lược bỏ phần đầu
ぜんりゃく |
前略 |
n |
sự lược bỏ phần đầu |
857 |
☞ |
|
はいけんする (拝見する) xem (khiêm nhường ngữ của 見る)
はいけんする |
拝見する |
v |
xem (khiêm nhường ngữ của 見る) |
857 |
☞ |
|
けんとうする(検討する) xem xét , bàn luận, bàn bạc
けんとうする |
検討する |
v |
xem xét , bàn luận, bàn bạc |
857 |
☞ |
|
ウィンブルドン () thành phố Wimbledon
ウィンブルドン |
|
n |
thành phố Wimbledon |
859 |
☞ |
|
がいこくぜい(外国勢) các nước ngoài
がいこくぜい |
外国勢 |
n |
các nước ngoài |
859 |
☞ |
|
シングルス () đấu tay đôi
シングルス |
|
v |
đấu tay đôi |
859 |
☞ |
|
しほん (資本) tư bản, tiền vốn
しほん |
資本 |
n |
tư bản, tiền vốn |
859 |
☞ |
|
けいき (景気) tình hình kinh tế
けいき |
景気 |
v |
tình hình kinh tế |
859 |
☞ |
|
こよう (雇用) sự thuê mướn
こよう |
雇用 |
n |
sự thuê mướn |
859 |
☞ |
|
かつやく (活躍 ) hoạt động
かつやく |
活躍 |
n |
hoạt động |
859 |
☞ |
|