Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おちゃがし (お茶菓子) Bánh (dùng khi uống trà)
おちゃがし お茶菓子 n Bánh (dùng khi uống trà) 1689
 
けんしょう (健勝) Mạnh khỏe (dùng nhiều trong thư từ)
けんしょう 健勝 a-na,n Mạnh khỏe (dùng nhiều trong thư từ) 1689
 
ひとはこ (一箱) Một cái hộp
ひとはこ 一箱 n Một cái hộp 1689
 
どうふう(同封) Gửi kèm theo
どうふう 同封 n,v Gửi kèm theo 1689
 
めんえきりょく(免疫力) Khả năng miễn dịch
めんえきりょく 免疫力 n Khả năng miễn dịch 1690
 
きそ (基礎) Căn bản, nền tảng
きそ 基礎 n Căn bản, nền tảng 1690
 
しいたけ () Nấm hương
しいたけ   n Nấm hương 1690
 
えのきだけ () Nấm kim châm
えのきだけ   n Nấm kim châm 1690
 
まいたけ() Nấm maitake
まいたけ   n Nấm maitake 1690
 
きのこ () Nấm
きのこ   n Nấm 1690
 
せいぶん (成分) Thành phần
せいぶん 成分 n Thành phần 1690
 
ちょう (腸) Ruột
ちょう n Ruột 1690
 
ととのえる (整える) Sắp xếp vào trật tự, điều chỉnh
ととのえる 整える v Sắp xếp vào trật tự, điều chỉnh 1690
 
やくわり (役割) Vai trò, nhiệm vụ
やくわり 役割 n Vai trò, nhiệm vụ 1690
 
ヨーグルト () Sữa chua, da-ua
ヨーグルト   n Sữa chua, da-ua 1690
 
なっとう (納豆) Đậu nành lên men
なっとう 納豆 n Đậu nành lên men 1690
      Đậu nành vữa  
 
しょくもつせんい (食物繊維) Chất xơ thực vật
しょくもつせんい 食物繊維 n Chất xơ thực vật 1690
 
ていか (低下) Giảm, suy giảm
ていか 低下 n,v Giảm, suy giảm 1690
 
ていこうりょく (抵抗力) Sức đề kháng
ていこうりょく 抵抗力 n Sức đề kháng 1690
 
すうかい(数回) Nhiều lần
すうかい 数回 n Nhiều lần 1690
      Vài lần  
 
げんしょう (減少) Giảm bớt
げんしょう 減少 n Giảm bớt 1691
 
てんじる (転じる) Chuyển sang
てんじる 転じる v Chuyển sang 1691
 
わりあい (割合) Tỉ lệ
わりあい 割合 n Tỉ lệ 1691
 
たっする (達する) Đạt, đạt đến
たっする 達する v Đạt, đạt đến 1691
 
たどる () Theo dấu, đi theo
たどる   v Theo dấu, đi theo 1691
 
しゅっしょうりつ (出生率) Tỉ lệ sinh
しゅっしょうりつ 出生率 n Tỉ lệ sinh 1691
 
じゃっかん (若干) Một chút, ít nhiều
じゃっかん 若干 adv Một chút, ít nhiều 1691
 
ほいくしょ (保育所) Nhà trẻ
ほいくしょ 保育所 n Nhà trẻ 1691
 
ぞうせつ (増設) Xây thêm
ぞうせつ 増設 n Xây thêm 1691
 
すいけい(推計) Ước tính
すいけい 推計 n,v Ước tính 1691
 
ちょうせい(調整) Sửa đổi, điều chỉnh
ちょうせい 調整 v,n Sửa đổi, điều chỉnh 1691
 
おもいで (思い出) Kỷ niệm
おもいで 思い出 n Kỷ niệm 469
 
なつやすみ(夏休み ) Kỳ nghỉ hè
なつやすみ 夏休み n Kỳ nghỉ hè 469
 
ふじさん (富士山) Núi Phú Sĩ
ふじさん 富士山 n Núi Phú Sĩ 469
 
のぼりはじめる (登り始める) Bắt đầu leo (núi)
のぼりはじめる 登り始める v Bắt đầu leo (núi) 469
 
あさひ (朝日) Mặt trời buổi sáng
あさひ 朝日 n Mặt trời buổi sáng 469
 
やちゅう (夜中) Ban đêm, trong đêm
やちゅう 夜中 n Ban đêm, trong đêm 469
 
よそう (予想) Ước tính, dự đoán, ước lượng
よそう 予想 n Ước tính, dự đoán, ước lượng 469
 
とつぜん (突然) Đột nhiên, đột ngột
とつぜん 突然 adj/adv Đột nhiên, đột ngột 469
 
ひろがる (広がる) Mở rộng, lan rộng ra (tự động từ)
ひろがる 広がる v Mở rộng, lan rộng ra (tự động từ) 469
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1384
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22655866