バリア () rào cản, chướng ngại
バリア |
|
n |
rào cản, chướng ngại |
1068 |
☞ |
|
せっきょくてき (積極的) một cách tích cực
せっきょくてき |
積極的 |
a-na |
một cách tích cực |
1068 |
☞ |
|
とりいれる (取り入れる) áp dụng, đưa vào, tiếp thu
とりいれる |
取り入れる |
v |
áp dụng, đưa vào, tiếp thu |
1068 |
|
|
v |
Thu nhận, tiếp nhận, thu hoạch |
|
☞ |
|
プロセス () quy trình, quá trình
プロセス |
|
n |
quy trình, quá trình |
1068 |
☞ |
|
きゃっかんし (客観視) nhìn nhận khách quan
きゃっかんし |
客観視 |
n |
nhìn nhận khách quan |
1068 |
☞ |
|
そくてい(測定) đo lường
そくてい |
測定 |
v,n |
đo lường |
1068 |
☞ |
|
あくまで() kiên trì, ... tới cùng
あくまで |
|
adv |
kiên trì, ... tới cùng |
1068 |
☞ |
|
かんさん (換算) đổi, hoán đổi
かんさん |
換算 |
v,n |
đổi, hoán đổi |
1068 |
☞ |
|
とうとうと (堂々と) thẳng thắn, đường hoàng
とうとうと |
堂々と |
adv |
thẳng thắn, đường hoàng |
1068 |
☞ |
|
こきゃく (顧客) khách quen, bạn hàng
こきゃく |
顧客 |
n |
khách quen, bạn hàng |
1068 |
☞ |
|
ゆうげん (有限) có hạn, hữu hạn
ゆうげん |
有限 |
n |
có hạn, hữu hạn |
1068 |
☞ |
|
しんしん (心身) tâm hồn và thể chất
しんしん |
心身 |
n |
tâm hồn và thể chất |
1067 |
☞ |
|
りそうてき (理想的) lý tưởng, hoàn hảo
りそうてき |
理想的 |
a-na |
lý tưởng, hoàn hảo |
1067 |
☞ |
|
であい (出会い) hội ngộ, tình cờ gặp
であい |
出会い |
n |
hội ngộ, tình cờ gặp |
1067 |
☞ |
|
みみにはいる (耳に入る) nghe được
みみにはいる |
耳に入る |
v |
nghe được |
1067 |
☞ |
|
じょげん (助言) lời khuyên, lời hướng dẫn
じょげん |
助言 |
v,n |
lời khuyên, lời hướng dẫn |
1067 |
☞ |
|
いかす (生かす) phát huy, tận dụng
いかす |
生かす |
v |
phát huy, tận dụng |
1067 |
|
|
v |
Làm sống lại, để cho sống |
|
☞ |
|
こうていてき (肯定的) tính khẳng định
こうていてき |
肯定的 |
a-na |
tính khẳng định |
1067 |
☞ |
|
くずれる (崩れる) hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh
くずれる |
崩れる |
v |
hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh |
1067 |
☞ |
|
かちかん (価値観) quan điểm về giá trị
かちかん |
価値観 |
n |
quan điểm về giá trị |
1067 |
☞ |
|
はんぱつ (反発) cự tuyệt; khước từ
はんぱつ |
反発 |
v,n |
cự tuyệt; khước từ |
1067 |
☞ |
|
おさえる(抑える) kiềm chế; hạn chế
おさえる |
抑える |
v |
kiềm chế; hạn chế |
1067 |
☞ |
|
ひょうか (評価) Bình phẩm, đánh giá
ひょうか |
評価 |
n |
Bình phẩm, đánh giá |
1688 |
|
|
|
Sự đánh giá, sự định giá |
|
☞ |
|
そうじゅしん (送受信) Gửi và nhận (tin)
そうじゅしん |
送受信 |
n |
Gửi và nhận (tin) |
1688 |
☞ |
|
はっしん(発信) Sự truyền tin
はっしん |
発信 |
n |
Sự truyền tin |
1688 |
☞ |
|
めをつける (目を付ける) Dán mắt, dõi theo
めをつける |
目を付ける |
v |
Dán mắt, dõi theo |
1688 |
☞ |
|
しょうひしゃ (消費者) Người tiêu thụ
しょうひしゃ |
消費者 |
n |
Người tiêu thụ |
1688 |
☞ |
|
かいせいてん (改正点) Chỗ cần chỉnh sửa
かいせいてん |
改正点 |
n |
Chỗ cần chỉnh sửa |
1688 |
☞ |
|
けんさく (検索) Tìm kiếm, truy tìm
けんさく |
検索 |
n,v |
Tìm kiếm, truy tìm |
1688 |
☞ |
|
ふくむ() Bao gồm, kể cả
ふくむ |
|
v |
Bao gồm, kể cả |
1688 |
☞ |
|
せんでん (宣伝) Tuyên truyền
せんでん |
宣伝 |
n,v |
Tuyên truyền |
1688 |
☞ |
|
まちあわせ(待ち合わせ) Cuộc hẹn
まちあわせ |
待ち合わせ |
n |
Cuộc hẹn |
1687 |
☞ |
|
あいさつ(挨拶) Chào hỏi
あいさつ |
挨拶 |
n,v |
Chào hỏi |
1687 |
☞ |
|
すうじ(数字) Con số, chữ số
すうじ |
数字 |
n |
Con số, chữ số |
1687 |
☞ |
|
きちにち (吉日) Ngày may mắn, ngày tốt lành
きちにち |
吉日 |
n |
Ngày may mắn, ngày tốt lành |
1689 |
☞ |
|