Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
バリア () rào cản, chướng ngại
バリア   n rào cản, chướng ngại 1068
 
せっきょくてき (積極的) một cách tích cực
せっきょくてき 積極的 a-na một cách tích cực 1068
 
とりいれる (取り入れる) áp dụng, đưa vào, tiếp thu
とりいれる 取り入れる v áp dụng, đưa vào, tiếp thu 1068
    v Thu nhận, tiếp nhận, thu hoạch  
 
プロセス () quy trình, quá trình
プロセス   n quy trình, quá trình 1068
 
きゃっかんし (客観視) nhìn nhận khách quan
きゃっかんし 客観視 n nhìn nhận khách quan 1068
 
そくてい(測定) đo lường
そくてい 測定 v,n đo lường 1068
 
あくまで() kiên trì, ... tới cùng
あくまで   adv kiên trì, ... tới cùng 1068
 
かんさん (換算) đổi, hoán đổi
かんさん 換算 v,n đổi, hoán đổi 1068
 
とうとうと (堂々と) thẳng thắn, đường hoàng
とうとうと 堂々と adv thẳng thắn, đường hoàng 1068
 
こきゃく (顧客) khách quen, bạn hàng
こきゃく 顧客 n khách quen, bạn hàng 1068
 
ゆうげん (有限) có hạn, hữu hạn
ゆうげん 有限 n có hạn, hữu hạn 1068
 
まほう(魔法) ma thuật
まほう 魔法 n ma thuật 1068
 
しんしん (心身) tâm hồn và thể chất
しんしん 心身 n tâm hồn và thể chất 1067
 
りそうてき (理想的) lý tưởng, hoàn hảo
りそうてき 理想的 a-na lý tưởng, hoàn hảo 1067
 
であい (出会い) hội ngộ, tình cờ gặp
であい 出会い n hội ngộ, tình cờ gặp 1067
 
みみにはいる (耳に入る) nghe được
みみにはいる 耳に入る v nghe được 1067
 
きずく (築く ) xây dựng
きずく 築く v xây dựng 1067
 
じょげん (助言) lời khuyên, lời hướng dẫn
じょげん 助言 v,n lời khuyên, lời hướng dẫn 1067
 
いかす (生かす) phát huy, tận dụng
いかす 生かす v phát huy, tận dụng 1067
    v Làm sống lại, để cho sống  
 
こうていてき (肯定的) tính khẳng định
こうていてき 肯定的 a-na tính khẳng định 1067
 
くずれる (崩れる) hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh
くずれる 崩れる v hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh 1067
 
かちかん (価値観) quan điểm về giá trị
かちかん 価値観 n quan điểm về giá trị 1067
 
はんぱつ (反発) cự tuyệt; khước từ
はんぱつ 反発 v,n cự tuyệt; khước từ 1067
 
おさえる(抑える) kiềm chế; hạn chế
おさえる 抑える v kiềm chế; hạn chế 1067
 
ひょうか (評価) Bình phẩm, đánh giá
ひょうか 評価 n Bình phẩm, đánh giá 1688
      Sự đánh giá, sự định giá  
 
そうじゅしん (送受信) Gửi và nhận (tin)
そうじゅしん 送受信 n Gửi và nhận (tin) 1688
 
みずから (自ら) Tự mình
みずから 自ら n Tự mình 1688
 
はっしん(発信) Sự truyền tin
はっしん 発信 n Sự truyền tin 1688
 
めをつける (目を付ける) Dán mắt, dõi theo
めをつける 目を付ける v Dán mắt, dõi theo 1688
 
しょうひしゃ (消費者) Người tiêu thụ
しょうひしゃ 消費者 n Người tiêu thụ 1688
 
かいせいてん (改正点) Chỗ cần chỉnh sửa
かいせいてん 改正点 n Chỗ cần chỉnh sửa 1688
 
けんさく (検索) Tìm kiếm, truy tìm
けんさく 検索 n,v Tìm kiếm, truy tìm 1688
 
ふくむ() Bao gồm, kể cả
ふくむ   v Bao gồm, kể cả 1688
 
せんでん (宣伝) Tuyên truyền
せんでん 宣伝 n,v Tuyên truyền 1688
 
まちあわせ(待ち合わせ) Cuộc hẹn
まちあわせ 待ち合わせ n Cuộc hẹn 1687
 
あやまる (謝る) Xin lỗi
あやまる 謝る v Xin lỗi 1687
 
あいさつ(挨拶) Chào hỏi
あいさつ 挨拶 n,v Chào hỏi 1687
 
すうじ(数字) Con số, chữ số
すうじ 数字 n Con số, chữ số 1687
 
じゅんばん (順番) Thứ tự
じゅんばん 順番 n Thứ tự 1687
 
きちにち (吉日) Ngày may mắn, ngày tốt lành
きちにち 吉日 n Ngày may mắn, ngày tốt lành 1689
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1566
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22656048