なさる () làm (kính ngữ)
なさる |
|
v |
làm (kính ngữ) |
739 |
☞ |
|
ろうじん (老人) người già
ろうじん |
老人 |
n |
người già |
740 |
☞ |
|
もくぜん(目前 ) trước mắt
もくぜん |
目前 |
v |
trước mắt |
740 |
☞ |
|
かんびょう (看病) chăm sóc
かんびょう |
看病 |
v,n |
chăm sóc |
740 |
☞ |
|
しんぞく (親族 ) họ hàng trong gia đình
しんぞく |
親族 |
v |
họ hàng trong gia đình |
740 |
☞ |
|
れいちょうるい (霊長類) động vật linh trưởng
れいちょうるい |
霊長類 |
n |
động vật linh trưởng |
743 |
☞ |
|
じんるい (人類 ) loài người
じんるい |
人類 |
n |
loài người |
743 |
|
|
|
|
1394 |
☞ |
|
さるるい (サル類) loài khỉ
さるるい |
サル類 |
n |
loài khỉ |
743 |
☞ |
|
ちのう (知能 ) trí thông minh
ちのう |
知能 |
v |
trí thông minh |
743 |
☞ |
|
きおくする (記憶する ) ghi nhớ
きおくする |
記憶する |
v |
ghi nhớ |
743 |
☞ |
|
にんしき(認識) nhận thức
にんしき |
認識 |
v/n |
nhận thức |
753 |
|
|
|
sự hiểu biết |
|
☞ |
|
よみとる (読み取る) đọc hiểu
よみとる |
読み取る |
v |
đọc hiểu |
753 |
☞ |
|
プログラム () chương trình
プログラム |
|
n |
chương trình |
753 |
☞ |
|
もじどうりに (文字どうりに) theo nghĩa đen
もじどうりに |
文字どうりに |
adv |
theo nghĩa đen |
753 |
☞ |
|
しんよう (信用) tin tưởng
しんよう |
信用 |
v/n |
tin tưởng |
753 |
☞ |
|
ききわける (聞き分ける) nhận ra
ききわける |
聞き分ける |
v |
nhận ra |
753 |
☞ |
|
しわがれたこえ (しわがれた声) giọng khàn
しわがれたこえ |
しわがれた声 |
n |
giọng khàn |
753 |
☞ |
|
たより(便り) thư, âm tín, tin tức
たより |
便り |
v/n |
thư, âm tín, tin tức |
762 |
☞ |
|
めんきょしょう (免許証 ) giấy phép
めんきょしょう |
免許証 |
n |
giấy phép |
762 |
|
|
|
Bằng lái xe |
|
☞ |
|
ゆうびん (郵便) bưu điện, dịch vụ bưu điện
ゆうびん |
郵便 |
n |
bưu điện, dịch vụ bưu điện |
762 |
☞ |
|
きがつく (気がつく) nhận ra, chú ý đến
きがつく |
気がつく |
v |
nhận ra, chú ý đến |
762 |
☞ |
|
うけとる (受け取る) tiếp thu, nhận , tiếp nhận
うけとる |
受け取る |
v |
tiếp thu, nhận , tiếp nhận |
762 |
☞ |
|
おれい (お礼) sự cảm ơn, lời cảm ơn, cảm tạ
おれい |
お礼 |
n |
sự cảm ơn, lời cảm ơn, cảm tạ |
762 |
☞ |
|
もうしあげる(申し上げる) nói, kể, diễn đạt, phát biểu
もうしあげる |
申し上げる |
v |
nói, kể, diễn đạt, phát biểu |
762 |
☞ |
|
なお () ngoài ra, hơn nữa
なお |
|
adv |
ngoài ra, hơn nữa |
762 |
☞ |
|
わずか () chỉ một chút, lượng nhỏ
わずか |
|
adv |
chỉ một chút, lượng nhỏ |
762 |
☞ |
|
としょけん (図書券) phiếu mua sách
としょけん |
図書券 |
n |
phiếu mua sách |
762 |
☞ |
|
さいわい (幸い ) hân hạnh, may mắn
さいわい |
幸い |
n |
hân hạnh, may mắn |
762 |
☞ |
|
もりあがる (盛り上がる) tăng lên
もりあがる |
盛り上がる |
v |
tăng lên |
807 |
☞ |
|
いきなり () bất ngờ, đột ngột
いきなり |
|
adv |
bất ngờ, đột ngột |
807 |
☞ |
|