パッケージ () Gói, trọn gói, đóng gói
パッケージ |
|
|
Gói, trọn gói, đóng gói |
471 |
☞ |
|
な (名) Tên gọi, danh xưng
な |
名 |
|
Tên gọi, danh xưng |
471 |
☞ |
|
しばる (縛る) Trói buộc, cột, bó buộc
しばる |
縛る |
v |
Trói buộc, cột, bó buộc |
471 |
☞ |
|
だんたい (団体) Đoàn thể, tập thể
だんたい |
団体 |
|
Đoàn thể, tập thể |
471 |
☞ |
|
こうどう (行動) Hành động, cử chỉ, hoạt động
こうどう |
行動 |
|
Hành động, cử chỉ, hoạt động |
471 |
☞ |
|
さき(先) Nơi, trước đây
さき |
先 |
|
Nơi, trước đây |
471 |
☞ |
|
いがい (以外) Ngoài…ra
いがい |
以外 |
adv/adj |
Ngoài…ra |
471 |
☞ |
|
いどう (移動) Sự chuyển động, di động
いどう |
移動 |
|
Sự chuyển động, di động |
471 |
☞ |
|
てつどう (鉄道) Đường sắt, đường ray, xe lửa
てつどう |
鉄道 |
|
Đường sắt, đường ray, xe lửa |
471 |
☞ |
|
ただ () Nhưng mà, tuy nhiên
ただ |
|
adv |
Nhưng mà, tuy nhiên |
471 |
☞ |
|
りょうきん (料金) Tiền phí
りょうきん |
料金 |
|
Tiền phí |
471 |
|
|
n |
Tiền thu lao |
|
☞ |
|
かえる (変える) Thay đổi, biến đổi
かえる |
変える |
|
Thay đổi, biến đổi |
471 |
☞ |
|
けいかくをたてる (計画を立てる) Xây dựng kế hoạch, vạch kế hoạch
けいかくをたてる |
計画を立てる |
|
Xây dựng kế hoạch, vạch kế hoạch |
471 |
☞ |
|
たび(旅) Chuyến du lịch
たび |
旅 |
|
Chuyến du lịch |
471 |
☞ |
|
しゃべる() nói chuyện, tán gẫu
しゃべる |
|
v |
nói chuyện, tán gẫu |
699 |
☞ |
|
はなしかける (話しかける) bắt chuyện
はなしかける |
話しかける |
v |
bắt chuyện |
699 |
☞ |
|
いいかえす (言い返す) đáp lại, trả lời lại
いいかえす |
言い返す |
v |
đáp lại, trả lời lại |
699 |
☞ |
|
おいこす (追い越す) vượt qua
おいこす |
追い越す |
v |
vượt qua |
700 |
☞ |
|
じどうドア (自動ドア) cửa tự động
じどうドア |
自動ドア |
n |
cửa tự động |
700 |
☞ |
|
えがお(笑顔) khuôn mặt tươi cười
えがお |
笑顔 |
v |
khuôn mặt tươi cười |
700 |
☞ |
|
とおりすぎる (通り過ぎる) đi qua
とおりすぎる |
通り過ぎる |
v |
đi qua |
700 |
☞ |
|
もうしわけない (申し訳ない) không tha thứ được
もうしわけない |
申し訳ない |
v |
không tha thứ được |
700 |
|
|
s |
xin lỗi, lấy làm tiếc |
1356 |
☞ |
|
きがする (気がする) lưu tâm
きがする |
気がする |
v |
lưu tâm |
700 |
☞ |
|
なんともないこと (何ともないこと) không là gì cả
なんともないこと |
何ともないこと |
adv |
không là gì cả |
700 |
☞ |
|
くろう (苦労) vất vả
くろう |
苦労 |
n,v |
vất vả |
700 |
|
|
a-na |
Gian khổ, cam go |
|
|
|
v/n |
Sự gian khổ, sự thử thách gay go |
|
☞ |
|
じっかん (実感) cảm giác thực
じっかん |
実感 |
v |
cảm giác thực |
700 |
☞ |
|
たちば (立場) lập trường
たちば |
立場 |
n |
lập trường |
700 |
☞ |
|
じょうきょう (状況) tình huống
じょうきょう |
状況 |
n |
tình huống |
700 |
☞ |
|
であう (出合う) gặp gỡ tình cờ
であう |
出合う |
v |
gặp gỡ tình cờ |
700 |
☞ |
|
のみかた (飲み方) cách uống thuốc
のみかた |
飲み方 |
n |
cách uống thuốc |
700 |
☞ |
|