Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きんせんてき(金銭的) về tài chính
きんせんてき 金銭的 a-na về tài chính 1047
 
かいしょう(解消) giải quyết, kết thúc, xóa bỏ
かいしょう 解消 v,n giải quyết, kết thúc, xóa bỏ 1047
 
きんろうがくせい (勤労学生) sinh viên vừa học vừa làm
きんろうがくせい 勤労学生 n sinh viên vừa học vừa làm 1047
 
そうじて (総じて) nhìn chung, tổng thể
そうじて 総じて adv nhìn chung, tổng thể 1047
 
いっぱん (一般) thông thường, bình thường,chung
いっぱん 一般 adv thông thường, bình thường,chung 1047
 
かんじん (肝心) chủ yếu, rất quan trọng
かんじん 肝心 n chủ yếu, rất quan trọng 1047
    n Cần thiết, thiết yếu  
 
はをくいしばる(歯を食いしばる) cắn răng chịu đựng
はをくいしばる
歯を食いしばる   cắn răng chịu đựng 1047
 
もとをとる (元を取る) thu hồi vốn, lấy lại vốn
もとをとる 元を取る v thu hồi vốn, lấy lại vốn 1047
 
ふまじめ (不真面目) không nghiêm túc
ふまじめ 不真面目 a-na không nghiêm túc 1047
 
おさめ (修め) ôn lại, hoàn thành(khóa học),học thêm
おさめ 修め   ôn lại, hoàn thành(khóa học),học thêm 1047
 
スムーズ () trôi trảy, trơn tru
スムーズ   n trôi trảy, trơn tru 1048
 
カウンセラー () chuyên gia tư vấn
カウンセラー   n chuyên gia tư vấn 1048
 
おうぼしゃ(応募者) Ứng cử viên
おうぼしゃ 応募者 n Ứng cử viên 1048
    n Người xin việc, người dự thi, người tình nguyện  
 
ちゅうせん (抽選) rút thăm, đánh xổ số
ちゅうせん 抽選 v,n rút thăm, đánh xổ số 1048
 
てんけんさぎょう(点検作業) công tác kiểm duyệt
てんけんさぎょう 点検作業 n công tác kiểm duyệt 1048
 
ぐだいてき (具体的 ) cụ thể, rõ ràng
ぐだいてき 具体的 a-na cụ thể, rõ ràng 1048
 
くせ () thói hư, tật
くせ   n thói hư, tật 1048
 
しゅうしょくせいかつ (就職活動) tìm việc làm
しゅうしょくせいかつ 就職活動 n tìm việc làm 1059
 
たんとうしゃ (担当者) người phụ trách
たんとうしゃ 担当者 n người phụ trách 1059
 
きんむないよう(業務内容) nội dung nghiệp vụ
きんむないよう 業務内容 n nội dung nghiệp vụ 1059
 
きんゆう(金融) tài chính
きんゆう 金融 n tài chính 1059
 
こうりぎょう (小売業) ngành bán lẻ
こうりぎょう 小売業 n ngành bán lẻ 1059
 
りれきしょ (履歴書) lý lịch, CV,Sơ yếu lý lịch
りれきしょ 履歴書 n lý lịch, CV,Sơ yếu lý lịch 1059
 
ほうしん (方針) phương châm; chính sách
ほうしん 方針 n phương châm; chính sách 1059
 
じさん (持参) mang theo; đem theo
じさん 持参 v,n mang theo; đem theo 1059
 
じこう (事項) điều khoản; mục
じこう 事項 n điều khoản; mục 1059
 
ひっきようぐ (筆記用具) bút viết
ひっきようぐ 筆記用具 n bút viết 1059
 
たいじょう (退場) rời khỏi
たいじょう 退場 vn rời khỏi 1059
 
オリジナル () nguyên bản, gốc
オリジナル   n nguyên bản, gốc 1068
 
ていこうかん (抵抗感) cảm giác đề kháng, chống cự
ていこうかん 抵抗感 n cảm giác đề kháng, chống cự 1068
 
ガリベん (ガリ勉) học gạo
ガリベん ガリ勉 v,n học gạo 1068
 
ときょうそう (徒競走) cuộc chạy đua
ときょうそう 徒競走 n cuộc chạy đua 1068
 
もうれんしゅう (猛練習) tập luyện dữ dội, tập luyện hết mình
もうれんしゅう 猛練習 v,n tập luyện dữ dội, tập luyện hết mình 1068
 
しんきょう (心境) cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng
しんきょう 心境 v,n cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng 1068
 
かくすにこしたことはない (隠すに越したことはない) nên che giấu
かくすにこしたことはない 隠すに越したことはない v nên che giấu 1068
 
よほど() ..nhiều, ...lắm
よほど     ..nhiều, ...lắm 1068
 
ふてい(否定) đối ứng, phản ứng, ứng phó
ふてい 否定 v,n đối ứng, phản ứng, ứng phó 1068
 
けんそん (謙遜) khiêm tốn
けんそん 謙遜 n khiêm tốn 1068
 
たいおう (対応) đối ứng, phản ứng, ứng phó
たいおう 対応 v,n đối ứng, phản ứng, ứng phó 1068
      Sự đáp ứng  
 
いいわけ (言い訳) giải thích, phân trần, biện bạch
いいわけ 言い訳 v,n giải thích, phân trần, biện bạch 1068
      Sự biện minh, sự tự bào chữa  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1550
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22656032