Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
パッケージ () Gói, trọn gói, đóng gói
パッケージ     Gói, trọn gói, đóng gói 471
 
な (名) Tên gọi, danh xưng
  Tên gọi, danh xưng 471
 
しばる (縛る) Trói buộc, cột, bó buộc
しばる 縛る v Trói buộc, cột, bó buộc 471
 
だんたい (団体) Đoàn thể, tập thể
だんたい 団体   Đoàn thể, tập thể 471
 
こうどう (行動) Hành động, cử chỉ, hoạt động
こうどう 行動   Hành động, cử chỉ, hoạt động 471
 
さき(先) Nơi, trước đây
さき   Nơi, trước đây 471
 
いがい (以外) Ngoài…ra
いがい 以外 adv/adj Ngoài…ra 471
 
いどう (移動) Sự chuyển động, di động
いどう 移動   Sự chuyển động, di động 471
 
てつどう (鉄道) Đường sắt, đường ray, xe lửa
てつどう 鉄道   Đường sắt, đường ray, xe lửa 471
 
ただ () Nhưng mà, tuy nhiên
ただ   adv Nhưng mà, tuy nhiên 471
 
りょうきん (料金) Tiền phí
りょうきん 料金   Tiền phí 471
    n Tiền thu lao  
 
かえる (変える) Thay đổi, biến đổi
かえる 変える   Thay đổi, biến đổi 471
 
けいかくをたてる (計画を立てる) Xây dựng kế hoạch, vạch kế hoạch
けいかくをたてる 計画を立てる   Xây dựng kế hoạch, vạch kế hoạch 471
 
たび(旅) Chuyến du lịch
たび   Chuyến du lịch 471
 
たのしむ (楽しむ) Tận hưởng
たのしむ 楽しむ   Tận hưởng 471
 
しゃべる() nói chuyện, tán gẫu
しゃべる   v nói chuyện, tán gẫu 699
 
はなしかける (話しかける) bắt chuyện
はなしかける 話しかける v bắt chuyện 699
 
なれる (慣れる) quen
なれる 慣れる v quen 699
 
いいかえす (言い返す) đáp lại, trả lời lại
いいかえす 言い返す v đáp lại, trả lời lại 699
 
ついこの(前) gần đây
ついこの adv gần đây 700
 
おいこす (追い越す) vượt qua
おいこす 追い越す v vượt qua 700
 
じどうドア (自動ドア) cửa tự động
じどうドア 自動ドア n cửa tự động 700
 
あっと () nháy mắt
あっと   adv nháy mắt 700
 
えがお(笑顔) khuôn mặt tươi cười
えがお 笑顔 v khuôn mặt tươi cười 700
 
とおりすぎる (通り過ぎる) đi qua
とおりすぎる 通り過ぎる v đi qua 700
 
もうしわけない (申し訳ない) không tha thứ được
もうしわけない 申し訳ない v không tha thứ được 700
    s xin lỗi, lấy làm tiếc 1356
 
きがする (気がする) lưu tâm
きがする 気がする v lưu tâm 700
 
なんともないこと (何ともないこと) không là gì cả
なんともないこと 何ともないこと adv không là gì cả 700
 
くろう (苦労) vất vả
くろう 苦労 n,v vất vả 700
    a-na Gian khổ, cam go  
    v/n Sự gian khổ, sự thử thách gay go  
 
じっかん (実感) cảm giác thực
じっかん 実感 v cảm giác thực 700
 
たちば (立場) lập trường
たちば 立場 n lập trường 700
 
じょうきょう (状況) tình huống
じょうきょう 状況 n tình huống 700
 
であう (出合う) gặp gỡ tình cờ
であう 出合う v gặp gỡ tình cờ 700
 
おいしさ () vị ngon
おいしさ   n vị ngon 700
 
くらべる (比べる) so sánh
くらべる 比べる v so sánh 738
 
のみかた (飲み方) cách uống thuốc
のみかた 飲み方 n cách uống thuốc 700
 
のど () họng
のど   n họng 739
 
はれ () sưng
はれ n   sưng 739
 
せき () ho
せき   n ho 739
 
しずめる () làm giảm
しずめる   v làm giảm 739
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
557
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948696