Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しょうめい (証明) Bằng chứng, chứng minh
しょうめい 証明 n Bằng chứng, chứng minh 1043
 
しょくめい (職名) Nghề nghiệp
しょくめい 職名 n Nghề nghiệp 1043
 
きょうちょう (強調) Nhấn mạnh, làm nổi bật
きょうちょう 強調 a-na Nhấn mạnh, làm nổi bật 1043
 
けいじょうようしゃ (軽乗用車) ôtô mini, xe mini
けいじょうようしゃ 軽乗用車   ôtô mini, xe mini 1043
 
のぞく (覗く) Liếc nhìn, nhìn trộm
のぞく 覗く n Liếc nhìn, nhìn trộm 1043
 
ねぶくろ (寝袋) Túi ngủ
ねぶくろ 寝袋 n Túi ngủ 1043
 
こんろ (焜炉)Bếp ga
こんろ
焜炉 n Bếp ga 1043
 
めん (麺) Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún)
めん n Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún) 1043
 
じもと (地元) Địa phương
じもと 地元 n Địa phương 1045
 
かんとうしょう (広東省) Tỉnh Quảng Đông
かんとうしょう 広東省 n Tỉnh Quảng Đông 1045
 
ごうか (豪華) Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa
ごうか 豪華 n Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa 1045
 
がんたん (元旦) mùng một Tết, ngày Tết
がんたん 元旦 n mùng một Tết, ngày Tết 1045
 
とくひつ (特筆) đề cập đặc biệt
とくひつ 特筆 v,n đề cập đặc biệt 1046
 
せんご (戦後) Sau chiến tranh
せんご 戦後 n Sau chiến tranh 1046
 
わがくに (わが国) đất nước của chúng ta
わがくに わが国 n đất nước của chúng ta 1046
 
ふっこう (復興) Phục hưng, khôi phục
ふっこう 復興 n Phục hưng, khôi phục 1046
 
しゅよう(主要) Quan trọng, chủ yếu
しゅよう 主要 a-na Quan trọng, chủ yếu 1046
 
るいをみない(類を見ない) chưa từng thấy, chưa từng xảy ra
るいをみない 類を見ない v chưa từng thấy, chưa từng xảy ra 1046
 
こうせいちょう (高成長) sự phát triển cao độ
こうせいちょう 高成長 n sự phát triển cao độ 1046
 
さいしゅうしょう (最終章) chương cuối
さいしゅうしょう 最終章 n chương cuối 1046
 
いってん (一転) ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
いってん 一転 n ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng 1046
 
ていせいちょう(低成長) phát triển chậm
ていせいちょう 低成長 n phát triển chậm 1046
 
フィナーレ () chương cuối
フィナーレ   n chương cuối 1046
 
ぎゃっきょう (逆境) Nghịch cảnh, túng quẫn
ぎゃっきょう 逆境 n Nghịch cảnh, túng quẫn 1046
 
だっきゃく(脱却) Vứt bỏ, dứt, ra đi
だっきゃく 脱却 n Vứt bỏ, dứt, ra đi 1046
 
しひょう(指標) chỉ tiêu
しひょう 指標 n chỉ tiêu 1046
 
せいちょう りつ (成長率) tỷ lệ tăng trưởng
せいちょう りつ 成長率 n
tỷ lệ tăng trưởng
1046
 
すいい (推移) chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi
すいい 推移 n chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi 1046
 
おもに (主に) chủ yếu; chính
おもに 主に adv chủ yếu; chính 1046
 
せきゆきき (石油危機) Khủng hoảng dầu mỏ
せきゆきき 石油危機 n Khủng hoảng dầu mỏ 1046
 
ひよう (費用) lệ phí; chi phí; phí
ひよう 費用 n lệ phí; chi phí; phí 1047
 
きんゆうきかん(金融機関) cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
きんゆうきかん 金融機関 n cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng 1047
 
かしだす (貸し出す) cho vay, cho mượn
かしだす 貸し出す v cho vay, cho mượn 1047
 
さいむ (債務) vay nợ
さいむ 債務 n vay nợ 1047
 
ノーリスク () không rủi ro
ノーリスク   n không rủi ro 1047
 
はさん (破産 ) phá sản
はさん 破産 v,n phá sản 1047
 
へんさい (返済) hoàn trả (tiền)
へんさい 返済 v,n hoàn trả (tiền) 1047
 
メリット () lợi điểm, ưu điểm
メリット   n lợi điểm, ưu điểm 1047
 
ふたん (負担) gánh vác, đảm nhận
ふたん 負担 v,n gánh vác, đảm nhận 1047
 
おもに (重荷) gánh nặng, vật nặng
おもに 重荷 n gánh nặng, vật nặng 1047
      Trọng trách, trách nhiệm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1538
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22656020