Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いろえんぴつ (色えんぴつ) bút chì màu
いろえんぴつ 色えんぴつ n bút chì màu 698
 
さしあげる (差し上げる) tặng, cho
さしあげる 差し上げる v tặng, cho 698
 
デジタルカメラ () máy ảnh kỹ thuật số
デジタルカメラ   n máy ảnh kỹ thuật số 694
 
かた (方) Vị, người
かた n Vị, người 694
 
さんか (参加) (Sự) tham gia
さんか 参加 v,n (Sự) tham gia 694
 
いんさつ (印刷) (Sự) in ấn
いんさつ 印刷 v,n (Sự) in ấn 694
 
こうし(講師) Giảng viên
こうし 講師 n Giảng viên 694
 
しゃしんか(写真家) Nhiếp ảnh gia
しゃしんか 写真家 n Nhiếp ảnh gia 694
 
にちじ (日時) Ngày giờ
にちじ 日時 n Ngày giờ 694
 
しゅうごう (集合) (Sự) tập hợp, tập trung
しゅうごう 集合 v,n (Sự) tập hợp, tập trung 694
 
しゃしんかん (写真館) Studio chụp hình
しゃしんかん 写真館 n Studio chụp hình 694
 
さつえい (撮影) (Sự) chụp ảnh
さつえい 撮影 v,n (Sự) chụp ảnh 694
 
おこなう (行う) Tổ chức, thực hiện, tiến hành
おこなう 行う v Tổ chức, thực hiện, tiến hành 694
 
さんかひ (参加費) Phí tham gia
さんかひ 参加費 n Phí tham gia 694
 
とうじつ (当日) Ngày hôm đó
とうじつ 当日 n Ngày hôm đó 694
 
しはらう (支払う) Trả (tiền, phí)
しはらう 支払う v Trả (tiền, phí) 694
 
~めい (~名) (Đếm số người)
~めい ~名   (Đếm số người) 694
 
いじょう (以上) Bằng, hoặc hơn, … trở lên
いじょう 以上 adv Bằng, hoặc hơn, … trở lên 694
 
しめい (氏名) Họ tên
しめい 氏名 n Họ tên 694
 
がくねん (学年) Năm học
がくねん 学年 n Năm học 694
 
ぜんいん (全員) Tất cả thành viên
ぜんいん 全員 n Tất cả thành viên 694
 
さき (先) Nơi
さき n Nơi 694
 
けしいん (消印) Dấu bưu điện
けしいん 消印 n Dấu bưu điện 694
 
かぎる (限る) Hạn chế, giới hạn ở
かぎる 限る v Hạn chế, giới hạn ở 694
 
そのた (その他) Ngoài ra
そのた その他 adv Ngoài ra 694
 
ふくそう (服装) Trang phục
ふくそう 服装 n Trang phục 694
 
ぶんぼうぐ (文房具) văn phòng phẩm
ぶんぼうぐ 文房具 n văn phòng phẩm 697
 
しんがっき(新学期) học kì mới
しんがっき 新学期 n học kì mới 697
 
いし (医師) bác sĩ
いし 医師 n bác sĩ 696
 
けっきょく (結局) kết cục, cuối cùng
けっきょく 結局 n kết cục, cuối cùng 696
 
みつける (見つける) tìm thấy
みつける 見つける v tìm thấy 696
 
ものさし (物差し) thước đo
ものさし 物差し n thước đo 696
 
きめる (決める) quyết định, quy định
きめる 決める v quyết định, quy định 695
 
してい (守る) tuân thủ, bảo vệ
してい 守る v tuân thủ, bảo vệ 695
 
いっしょ (一緒) Cùng với, cùng chung
いっしょ 一緒 adj/adv Cùng với, cùng chung 471
 
パック () Gói, trọn gói
パック     Gói, trọn gói 471
 
フリーツアー () Tour tự do
フリーツアー      Tour tự do 471
 
おうふく (往復) Khứ hồi, đi và về
おうふく 往復   Khứ hồi, đi và về 471
 
しゅくはく(宿泊) Ngủ trọ, ở trọ
しゅくはく 宿泊   Ngủ trọ, ở trọ 471
 
かんこう (観光) Tham quan
かんこう 観光   Tham quan 471
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
560
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948699