しょうめい (証明) Bằng chứng, chứng minh
しょうめい |
証明 |
n |
Bằng chứng, chứng minh |
1043 |
☞ |
|
しょくめい (職名) Nghề nghiệp
しょくめい |
職名 |
n |
Nghề nghiệp |
1043 |
☞ |
|
きょうちょう (強調) Nhấn mạnh, làm nổi bật
きょうちょう |
強調 |
a-na |
Nhấn mạnh, làm nổi bật |
1043 |
☞ |
|
けいじょうようしゃ (軽乗用車) ôtô mini, xe mini
けいじょうようしゃ |
軽乗用車 |
|
ôtô mini, xe mini |
1043 |
☞ |
|
のぞく (覗く) Liếc nhìn, nhìn trộm
のぞく |
覗く |
n |
Liếc nhìn, nhìn trộm |
1043 |
☞ |
|
めん (麺) Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún)
めん |
麺 |
n |
Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún) |
1043 |
☞ |
|
じもと (地元) Địa phương
じもと |
地元 |
n |
Địa phương |
1045 |
☞ |
|
かんとうしょう (広東省) Tỉnh Quảng Đông
かんとうしょう |
広東省 |
n |
Tỉnh Quảng Đông |
1045 |
☞ |
|
ごうか (豪華) Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa
ごうか |
豪華 |
n |
Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa |
1045 |
☞ |
|
がんたん (元旦) mùng một Tết, ngày Tết
がんたん |
元旦 |
n |
mùng một Tết, ngày Tết |
1045 |
☞ |
|
とくひつ (特筆) đề cập đặc biệt
とくひつ |
特筆 |
v,n |
đề cập đặc biệt |
1046 |
☞ |
|
せんご (戦後) Sau chiến tranh
せんご |
戦後 |
n |
Sau chiến tranh |
1046 |
☞ |
|
わがくに (わが国) đất nước của chúng ta
わがくに |
わが国 |
n |
đất nước của chúng ta |
1046 |
☞ |
|
ふっこう (復興) Phục hưng, khôi phục
ふっこう |
復興 |
n |
Phục hưng, khôi phục |
1046 |
☞ |
|
しゅよう(主要) Quan trọng, chủ yếu
しゅよう |
主要 |
a-na |
Quan trọng, chủ yếu |
1046 |
☞ |
|
るいをみない(類を見ない) chưa từng thấy, chưa từng xảy ra
るいをみない |
類を見ない |
v |
chưa từng thấy, chưa từng xảy ra |
1046 |
☞ |
|
こうせいちょう (高成長) sự phát triển cao độ
こうせいちょう |
高成長 |
n |
sự phát triển cao độ |
1046 |
☞ |
|
さいしゅうしょう (最終章) chương cuối
さいしゅうしょう |
最終章 |
n |
chương cuối |
1046 |
☞ |
|
いってん (一転) ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
いってん |
一転 |
n |
ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng |
1046 |
☞ |
|
ていせいちょう(低成長) phát triển chậm
ていせいちょう |
低成長 |
n |
phát triển chậm |
1046 |
☞ |
|
フィナーレ () chương cuối
フィナーレ |
|
n |
chương cuối |
1046 |
☞ |
|
ぎゃっきょう (逆境) Nghịch cảnh, túng quẫn
ぎゃっきょう |
逆境 |
n |
Nghịch cảnh, túng quẫn |
1046 |
☞ |
|
だっきゃく(脱却) Vứt bỏ, dứt, ra đi
だっきゃく |
脱却 |
n |
Vứt bỏ, dứt, ra đi |
1046 |
☞ |
|
しひょう(指標) chỉ tiêu
しひょう |
指標 |
n |
chỉ tiêu |
1046 |
☞ |
|
せいちょう りつ (成長率) tỷ lệ tăng trưởng
すいい (推移) chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi
すいい |
推移 |
n |
chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi |
1046 |
☞ |
|
おもに (主に) chủ yếu; chính
おもに |
主に |
adv |
chủ yếu; chính |
1046 |
☞ |
|
せきゆきき (石油危機) Khủng hoảng dầu mỏ
せきゆきき |
石油危機 |
n |
Khủng hoảng dầu mỏ |
1046 |
☞ |
|
ひよう (費用) lệ phí; chi phí; phí
ひよう |
費用 |
n |
lệ phí; chi phí; phí |
1047 |
☞ |
|
きんゆうきかん(金融機関) cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
きんゆうきかん |
金融機関 |
n |
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
1047 |
☞ |
|
かしだす (貸し出す) cho vay, cho mượn
かしだす |
貸し出す |
v |
cho vay, cho mượn |
1047 |
☞ |
|
ノーリスク () không rủi ro
ノーリスク |
|
n |
không rủi ro |
1047 |
☞ |
|
はさん (破産 ) phá sản
はさん |
破産 |
v,n |
phá sản |
1047 |
☞ |
|
へんさい (返済) hoàn trả (tiền)
へんさい |
返済 |
v,n |
hoàn trả (tiền) |
1047 |
☞ |
|
メリット () lợi điểm, ưu điểm
メリット |
|
n |
lợi điểm, ưu điểm |
1047 |
☞ |
|
ふたん (負担) gánh vác, đảm nhận
ふたん |
負担 |
v,n |
gánh vác, đảm nhận |
1047 |
☞ |
|
おもに (重荷) gánh nặng, vật nặng
おもに |
重荷 |
n |
gánh nặng, vật nặng |
1047 |
|
|
|
Trọng trách, trách nhiệm |
|
☞ |
|