Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
やめる (辞める)Từ bỏ
やめる 辞める n Từ bỏ 839
    v bỏ 738
 
せっけん(石鹸) Xà phòng, cục xà bông
せっけん 石鹸 n Xà phòng, cục xà bông 839
 
あらう(洗う) giặt giũ
あらう 洗う v giặt giũ 839
      Rửa, giặt  
 
アルバイト()Việc làm thêm
アルバイト   n Việc làm thêm 839
 
おぼえる(覚える)Nhớ, ghi nhớ
おぼえる 覚える v Nhớ, ghi nhớ 839
    v nhớ, học, cảm thấy  
 
ねっしん (熱心)Nhiệt tình
ねっしん 熱心 adj Nhiệt tình 839
 
さいご (最後) Cuối cùng
さいご 最後 n Cuối cùng 839
 
いりぐち (入り口)Cửa vào
いりぐち 入り口 n Cửa vào 839
 
おこる(怒る)Tức giận
おこる 怒る v Tức giận 839
 
ひっこす (引っ越す)Chuyển (nhà, chỗ)
ひっこす 引っ越す v Chuyển (nhà, chỗ) 839
 
ひつよう (必要)Cần thiết
ひつよう 必要 n Cần thiết 839
 
ほし (星)Ngôi sao
ほし n Ngôi sao 839
 
まにあう(間に合う)Kịp (giờ giấc, hẹn)
まにあう 間に合う v Kịp (giờ giấc, hẹn) 839
 
ちゃんと()Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh
ちゃんと   adv Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh 839
 
くも (雲)Mây
くも n Mây 839
 
こわれる(壊れる)Phá hoại, làm hỏng
こわれる 壊れる v Phá hoại, làm hỏng 839
 
あう (合う) Hợp, phù hợp, kịp lúc
あう 合う v Hợp, phù hợp, kịp lúc 839
 
へん (変)Lạ lùng
へん adj Lạ lùng 839
 
ふくし (副詞)Phó từ
ふくし 副詞 n Phó từ 839
 
はた (旗)Lá cờ
はた n Lá cờ 840
 
きたぐち (北口)Cổng phía bắc
きたぐち 北口 n Cổng phía bắc 840
 
かいさつぐち(改札口)Cổng soát vé
かいさつぐち 改札口 n Cổng soát vé 840
 
むすめ (娘)Con gái
むすめ n Con gái 840
 
アカデミーしょう(アカデミー賞)Giải thưởng hàn lâm
アカデミーしょう アカデミー賞 n Giải thưởng hàn lâm 840
 
りゅうがく (留学)Du học
りゅうがく 留学 n Du học 840
 
つかいかた(使い方)Cách sử dụng
つかいかた 使い方 n Cách sử dụng 840
 
あいて (相手)Đối phương, đối tác
あいて 相手 n Đối phương, đối tác 840
      Người đối diện  
 
さす(指す)chỉ, trỏ
さす 指す v chỉ, trỏ 840
 
おたく (お宅)Nhà (kính ngữ)
おたく お宅 n Nhà (kính ngữ) 840
 
こまる (困る)khốn khổ, khó khăn
こまる 困る v khốn khổ, khó khăn 840
 
てんすう (点数)Điểm số
てんすう 点数 n Điểm số 840
 
ようちえん (幼稚園)Nhà trẻ
ようちえん 幼稚園 n Nhà trẻ 840
 
かよう(通う) Đi (học), đi qua
かよう 通う v Đi (học), đi qua 840
 
おもいだす(思い出す)Nhớ ra
おもいだす 思い出す v Nhớ ra 840
 
ひさしぶり (久しぶり) Đã lâu
ひさしぶり 久しぶり adv Đã lâu 840
 
りょうり ( 料理)món ăn, việc nấu ăn
りょうり 料理   món ăn, việc nấu ăn 281
 
ひらく (開く)Mở
ひらく 開く v Mở 840
 
じむ (事務)Văn phòng
じむ 事務 n Văn phòng 840
      Công việc văn phòng 1401
 
もつ (持つ)mang vác, cầm,Có, được, giữ
もつ 持つ v mang vác, cầm,Có, được, giữ 840
 
ひろい (広い)Rộng rãi
ひろい 広い adj Rộng rãi 840
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
410
Hôm qua:
2994
Toàn bộ:
22621216