らいねん(来年) năm sau
らいねん |
来年 |
adv |
năm sau |
277 |
☞ |
|
ふつか(2日) ngày mồng 2, 2 ngày
ふつか |
2日 |
|
ngày mồng 2, 2 ngày |
277 |
☞ |
|
みっか(3日) ngày mồng 3, 3 ngày
みっか |
3日 |
|
ngày mồng 3, 3 ngày |
277 |
☞ |
|
よっか(4日) ngày mồng 4, 4 ngày
よっか |
4日 |
|
ngày mồng 4, 4 ngày |
277 |
☞ |
|
いつか(5日) ngày mồng 5, 5 ngày
いつか |
5日 |
|
ngày mồng 5, 5 ngày |
277 |
☞ |
|
むいか(6日) ngày mồng 6, 6 ngày
むいか |
6日 |
|
ngày mồng 6, 6 ngày |
277 |
☞ |
|
なのか(7日) ngày mồng 7, 7 ngày
なのか |
7日 |
|
ngày mồng 7, 7 ngày |
277 |
☞ |
|
ようか(8日) ngày mồng 8, 8 ngày
ようか |
8日 |
|
ngày mồng 8, 8 ngày |
277 |
☞ |
|
ここのか(9日) ngày mồng 9, 9 ngày
ここのか |
9日 |
|
ngày mồng 9, 9 ngày |
277 |
☞ |
|
とおか(10日) ngày mồng 10, 10 ngày
とおか |
10日 |
|
ngày mồng 10, 10 ngày |
277 |
☞ |
|
じゅうよっか(14日) ngày 14, 14 ngày
じゅうよっか |
14日 |
|
ngày 14, 14 ngày |
277 |
☞ |
|
はつか(20日) ngày 20, 20 ngày
はつか |
20日 |
|
ngày 20, 20 ngày |
277 |
☞ |
|
にじゅうよっか(24日) ngày 24, 24 ngày
にじゅうよっか |
24日 |
|
ngày 24, 24 ngày |
277 |
☞ |
|
にち(日) ngày -, - ngày
にち |
日 |
|
ngày -, - ngày |
277 |
☞ |
|
なんにち(何日) ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
なんにち |
何日 |
|
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày |
277 |
☞ |
|
いつ() bao giờ, khi nào
いつ |
|
|
bao giờ, khi nào |
277 |
☞ |
|
たんじょうび(誕生日) sinh nhật
たんじょうび |
誕生日 |
n |
sinh nhật |
277 |
☞ |
|
ふつう(普通) tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
ふつう |
普通 |
|
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ) |
277 |
☞ |
|
とっきゅう(特急) tàu tốc hành đặc biệt
とっきゅう |
特急 |
|
tàu tốc hành đặc biệt |
277 |
☞ |
|
どういたしまして() Không có gì.
どういたしまして |
|
|
Không có gì. |
277 |
☞ |
|
ばんせん(番線) sân ga số -
ばんせん |
番線 |
|
sân ga số - |
277 |
☞ |
|
はかた(博多) tên một khu phố ở Kyushu
はかた |
博多 |
|
tên một khu phố ở Kyushu |
277 |
☞ |
|
ふしみ(伏見) tên một khu phố ở Kyoto
ふしみ |
伏見 |
|
tên một khu phố ở Kyoto |
|
☞ |
|
こうしえん(甲子園) tên một khu phố ở Osaka
こうしえん |
甲子園 |
|
tên một khu phố ở Osaka |
277 |
☞ |
|
おおさかじょう(大阪城) Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka
おおさかじょう |
大阪城 |
|
Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka |
277 |
☞ |
|
すいます [たばこを~] (吸います [たばこを~]) hút [thuốc lá]
すいます [たばこを~] |
吸います [たばこを~] |
v |
hút ( thuốc lá) |
278 |
☞ |
|
みます(見ます) xem, nhìn, trông
みます |
見ます |
v |
xem, nhìn, trông |
278 |
☞ |
|
かきます(書きます) viết, vẽ
かきます |
書きます |
v |
viết, vẽ |
278 |
☞ |
|
とります[しゃしんを~](撮ります[写真を~]) chụp [ảnh]
とります[しゃしんを~] |
撮ります[写真を~] |
v |
chụp [ảnh] |
|
☞ |
|