Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きょうゆうざいさん(共有財産) tài sản công
きょうゆうざいさん 共有財産 n tài sản công 1031
 
やくだつ (役立つ) có ích, hữu dụng
やくだつ 役立つ v có ích, hữu dụng 1031
 
ようせい (要請) yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi
ようせい 要請 v,n yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi 1031
 
ふれあい () mối liên hệ; sự liên lạc
ふれあい   v mối liên hệ; sự liên lạc 1032
 
めざす (目指す) nhắm vào
めざす 目指す v nhắm vào 1032
 
本クラブ () câu lạc bộ của chúng tôi
本クラブ   n câu lạc bộ của chúng tôi 1032
 
さんどう (賛同) chấp thuận
さんどう 賛同 v,n chấp thuận 1032
 
かんりょう (完了) hoàn thành
かんりょう 完了 v,n hoàn thành 1032
 
かいひ (会費) hội phí
かいひ 会費 n hội phí 1032
 
しめす (示す) biểu hiện ra; chỉ ra; cho xem
しめす 示す v biểu hiện ra; chỉ ra; cho  xem 1032
 
きじゅん (基準) tiêu chuẩn
きじゅん 基準 n tiêu chuẩn 1032
 
うらめん(裏面) ở trong; mặt sau
うらめん 裏面 n ở trong; mặt sau 1032
 
しょめいらん (署名欄) cột chữ ký
しょめいらん 署名欄 n cột chữ ký 1032
 
じひつ (自筆) tự khai, tự viết tay
じひつ 自筆 n tự khai, tự viết tay 1032
 
ゆうこうきかん (有効期間) thời hạn hiệu lực
ゆうこうきかん 有効期間 n thời hạn hiệu lực 1032
 
たいかい (退会) rút khỏi tổ chức
たいかい 退会 v,n rút khỏi tổ chức 1032
 
える (得る) giành đuợc; lấy được, thu được
える 得る v giành đuợc; lấy được, thu được 1032
 
かさん 加算) phép cộng
かさん 加算 n phép cộng 1032
 
そうりょう (送料) cước
そうりょう 送料 n cước 1032
 
ぜいきん (税金) tiền thuế
ぜいきん 税金 n tiền thuế 1032
 
だいさんしゃ (第三者) bên thứ ba, người thứ ba
だいさんしゃ 第三者 n bên thứ ba, người thứ ba 1032
 
ふくすう (複数) số nhiều, nhiều thứ.Số phức,
ふくすう 複数 n số nhiều, nhiều thứ 1032
      Số phức, 1421
 
さいはっこう (再発行) cấp lại
さいはっこう 再発行 v,n cấp lại 1032
 
てすうりょう (手数料) lệ phí
てすうりょう 手数料 n lệ phí 1032
 
リセット () đặt lại, lắp lại, sắp xếp lại
リセット   v,n đặt lại, lắp lại, sắp xếp lại 1032
 
しょめん (書面) tài liệu; giấy tờ, hồ sơ
しょめん 書面 v tài liệu; giấy tờ, hồ sơ 1032
 
つうち (通知) thông báo
つうち 通知 v,n thông báo 1032
 
パックツアー () Du lịch trọn gói
パックツアー   n Du lịch trọn gói 1042
 
こうくうけん (航空券) Vé máy bay
こうくうけん 航空券 n Vé máy bay 1042
 
げんち (現地) địa phương
げんち 現地 n địa phương 1042
 
しゅりゅう (主流) Dòng chính
しゅりゅう 主流 n Dòng chính 1042
 
まごむすめ (孫娘) Cháu trai
まごむすめ 孫娘 n Cháu trai 1044
 
むごん (無言) im lặng
むごん 無言 n im lặng 1044
      Sự nín lặng, sự im lặng  
 
ぐちゃぐちゃ ()Bèo nhèo, nhũn
ぐちゃぐちゃ     Bèo nhèo, nhũn 1044
 
つぶれす (潰す) bị nghiền nát; bị phá
つぶれす 潰す v bị nghiền nát; bị phá 1044
 
キャベツ () Bắp cải
キャベツ   n Bắp cải 1044
 
トラクター () Máy cày
トラクター   n Máy cày 1044
 
もぎとる (もぎ取る) giật mạnh, giật phăng ra
もぎとる もぎ取る v giật mạnh, giật phăng ra 1044
 
じちょう (自嘲) tự giễu mình
じちょう 自嘲 v,n tự giễu mình 1044
 
わりきる (割り切る) giải thích rõ ràng
わりきる 割り切る   giải thích rõ ràng 1044
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1542
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22656024