おそらく () có lẽ, có thể, e rằng
おそらく |
|
adv |
có lẽ, có thể, e rằng |
634 |
☞ |
|
つうじょう (通常) thông thường, thường thường
つうじょう |
通常 |
adv |
thông thường, thường thường |
634 |
☞ |
|
へいきん (平均) bình quân,trung bình
へいきん |
平均 |
n |
bình quân,trung bình |
634 |
☞ |
|
ごかい (誤解) hiểu lầm, hiểu sai
ごかい |
誤解 |
v,n |
hiểu lầm, hiểu sai |
634 |
☞ |
|
あわてる(慌てる) vội vàng, bối rối
あわてる |
慌てる |
v |
vội vàng, bối rối |
634 |
|
|
|
hoảng loạn, bối rối |
1356 |
☞ |
|
だっする (脱する) vứt bỏ
だっする |
脱する |
v |
vứt bỏ |
634 |
|
|
v |
Sự thoát khỏi, sự cởi bỏ |
|
☞ |
|
おちこむ (落ち込む) suy sụp, rơi vào
おちこむ |
落ち込む |
v |
suy sụp, rơi vào |
634 |
☞ |
|
なりゆき(成り行き) hậu quả, kết quả, tiến trình
なりゆき |
成り行き |
n |
hậu quả, kết quả, tiến trình |
634 |
☞ |
|
おいつめる (追い詰める) đuổi đến cùng, đuổi dồn vào góc
おいつめる |
追い詰める |
v |
đuổi đến cùng, đuổi dồn vào góc |
634 |
☞ |
|
すいみん (睡眠) ngủ, giấc ngủ
すいみん |
睡眠 |
n |
ngủ, giấc ngủ |
486 |
☞ |
|
ぶそく (不足) không đầy đủ, thiếu.
ぶそく |
不足 |
n |
không đầy đủ, thiếu. |
486 |
☞ |
|
ミス () lỗi, lỗi lầm, sai lầm
ミス |
|
n |
lỗi, lỗi lầm, sai lầm |
486 |
☞ |
|
かんきょう (環境) môi trường, hoàn cảnh xung qua.
かんきょう |
環境 |
n |
môi trường, hoàn cảnh xung qua. |
486 |
☞ |
|
ふれる (触れる) chạm, tiếp xúc
ふれる |
触れる |
v |
chạm, tiếp xúc |
486 |
☞ |
|
シーツ () drap, ga (giường)
シーツ |
|
n |
drap, ga (giường) |
486 |
☞ |
|
てきど (適度) vừa phải, chừng mực, điều độ
てきど |
適度 |
a-na,n |
vừa phải, chừng mực, điều độ |
486 |
☞ |
|
かって () tự do, tự nhiên, tự tiện, tự ý
かって |
|
a-na,n |
tự do, tự nhiên, tự tiện, tự ý |
486 |
☞ |
|
ふかい (深い) sâu, dày
ふかい |
深い |
a-i |
sâu, dày |
486 |
☞ |
|
のべる (述べる) tuyên bố, nói, bày tỏ
のべる |
述べる |
v |
tuyên bố, nói, bày tỏ |
486 |
☞ |
|
あさい (浅い) nông, hời hợt,cạn
あさい |
浅い |
a-i |
nông, hời hợt,cạn |
486 |
☞ |
|
しょうか (消化) tiêu hoá
しょうか |
消化 |
v,n |
tiêu hoá |
486 |
☞ |
|
さげる (下げる) hạ xuống, hạ bớt, giảm
さげる |
下げる |
v |
hạ xuống, hạ bớt, giảm |
486 |
☞ |
|
リズム () nhịp điệu, điệu nhạc
リズム |
|
n |
nhịp điệu, điệu nhạc |
638 |
☞ |
|
はく (拍) phách, nhịp
はく |
拍 |
n |
phách, nhịp |
638 |
☞ |
|
うまにのる (馬に乗る) cưỡi ngựa
うまにのる |
馬に乗る |
v |
cưỡi ngựa |
638 |
☞ |
|
のうこう (農耕) việc canh nông, đồng áng
のうこう |
農耕 |
n |
việc canh nông, đồng áng |
638 |
☞ |
|
いっぽいっぽ (一歩一歩) từng bước
いっぽいっぽ |
一歩一歩 |
n |
từng bước |
638 |
☞ |
|
おんかい (音階) thang âm, gam, thanh âm
あたまにいれる (頭に入れる) ghi nhớ, lưu tâm
あたまにいれる |
頭に入れる |
v |
ghi nhớ, lưu tâm |
638 |
☞ |
|
もんく (文句) cụm từ, câu văn
もんく |
文句 |
n |
cụm từ, câu văn |
638 |
|
|
n |
Phàn nàn, than phiền |
|
☞ |
|
あきらか(明らか) rõ ràng, hiển nhiên
あきらか |
明らか |
a-na,n |
rõ ràng, hiển nhiên |
638 |
☞ |
|
かいかん (開館) mở cửa, khai trương
かいかん |
開館 |
v,n |
mở cửa, khai trương |
698 |
☞ |
|
はつばい (発売) bán ra, ra mắt
はつばい |
発売 |
v,n |
bán ra, ra mắt |
698 |
☞ |
|
おうぼ (応募) đăng ký, ứng tuyển
おうぼ |
応募 |
v,n |
đăng ký, ứng tuyển |
698 |
☞ |
|