Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おちこむ (落ち込む) suy sụp, rơi vào
おちこむ 落ち込む v suy sụp, rơi vào 634
 
なりゆき(成り行き) hậu quả, kết quả, tiến trình
なりゆき 成り行き n hậu quả, kết quả, tiến trình 634
 
おいつめる (追い詰める) đuổi đến cùng, đuổi dồn vào góc
おいつめる 追い詰める v đuổi đến cùng, đuổi dồn vào góc 634
 
かげ (陰) bóng
かげ n bóng 634
 
すいみん (睡眠) ngủ, giấc ngủ
すいみん 睡眠 n ngủ, giấc ngủ 486
 
ぶそく (不足) không đầy đủ, thiếu.
ぶそく 不足 n không đầy đủ, thiếu. 486
 
ミス () lỗi, lỗi lầm, sai lầm
ミス   n lỗi, lỗi lầm, sai lầm 486
 
かんきょう (環境) môi trường, hoàn cảnh xung qua.
かんきょう 環境 n môi trường, hoàn cảnh xung qua. 486
 
ふれる (触れる) chạm, tiếp xúc
ふれる 触れる v chạm, tiếp xúc 486
 
シーツ () drap, ga (giường)
シーツ   n drap, ga (giường) 486
 
てきど (適度) vừa phải, chừng mực, điều độ
てきど 適度 a-na,n vừa phải, chừng mực, điều độ 486
 
かって () tự do, tự nhiên, tự tiện, tự ý
かって   a-na,n tự do, tự nhiên, tự tiện, tự ý 486
 
ふかい (深い) sâu, dày
ふかい 深い a-i sâu, dày 486
 
のべる (述べる) tuyên bố, nói, bày tỏ
のべる 述べる v tuyên bố, nói, bày tỏ 486
 
あさい (浅い) nông, hời hợt,cạn
あさい 浅い a-i nông, hời hợt,cạn 486
 
しょうか (消化) tiêu hoá
しょうか 消化 v,n tiêu hoá 486
 
さげる (下げる) hạ xuống, hạ bớt, giảm
さげる 下げる v hạ xuống, hạ bớt, giảm 486
 
リズム () nhịp điệu, điệu nhạc
リズム    n nhịp điệu, điệu nhạc 638
 
はく (拍) phách, nhịp
はく n phách, nhịp 638
 
うまにのる (馬に乗る) cưỡi ngựa
うまにのる 馬に乗る v cưỡi ngựa 638
 
どの (殿) ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ)
どの 殿 n ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ) 1008
 
センター () trung tâm
センター   n trung tâm 1008
 
すいせん (推薦) giới thiệu, tiến cử
すいせん 推薦 v,n giới thiệu, tiến cử 1008
 
いらい (依頼) nhờ vả, yêu cầu
いらい 依頼 v,n nhờ vả, yêu cầu 1008
 
ふかめる (深める) làm sâu thêm
ふかめる 深める v
làm sâu thêm
1008
 
かき (下記) như sau
かき 下記 n như sau 1008
      Bên dưới, tiếp theo 1400
 
きょういん (教員) giáo viên
きょういん 教員 n giáo viên 1008
 
こうえんしゃ (講演者) diễn giả
こうえんしゃ 講演者 n diễn giả 1008
 
りゃくれき (略歴) lý tịch vắn tắt
りゃくれき 略歴 n lý tịch vắn tắt 1008
 
ホール () sảnh, hội trường
ホール   n sảnh, hội trường 1008
 
まなざし () ánh mắt, cái nhìn
まなざし   n ánh mắt, cái nhìn 1008
 
そくめん (側面)một bên, một mặt
そくめん 側面 n một bên, một mặt 1031
    n Mặt bên, mặt hông  
 
おうべい (欧米) Âu Mỹ
おうべい 欧米 n Âu Mỹ 1031
 
しょもつ(書物) sách vở
しょもつ 書物 n sách vở 1031
 
いずれも () đằng nào cũng, cái nào cũng
いずれも   adv đằng nào cũng, cái nào cũng 1031
 
きが (飢餓) đói kém, nạn đói
きが 飢餓 n đói kém, nạn đói 1031
      Sự chết đói  
 
きょうふ (恐怖) sợ hãi, lo lắng
きょうふ 恐怖 n sợ hãi, lo lắng 1031
      Sợ, khủng bố 2342
 
かかえる () vướng phải, mắc phải
かかえる   v vướng phải, mắc phải 1031
 
よゆう (余裕) dư thừa
よゆう 余裕 n dư thừa 1031
    n Phần dư, phần thừa ra  
 
いちじてき (一時的) tạm thời
いちじてき 一時的 a-na tạm thời 1031
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1728
Hôm qua:
1855
Toàn bộ:
22656210