Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あっというまに(あっという間に) loáng một cái, trong nháy mắt
あっというまに あっという間に adv loáng một cái, trong nháy mắt 520
 
どうみゃくこうか (動脈硬化) xơ vữa động mạch
どうみゃくこうか 動脈硬化 n xơ vữa động mạch 520
 
おちいる () rơi vào
おちいる   v rơi vào 520
 
いかなる () bất kỳ
いかなる   adv bất kỳ 520
 
せいか (成果) thành quả, kết quả
せいか 成果 n thành quả, kết quả 521
 
みち (未知) chưa biết
みち 未知 n chưa biết 521
 
じょうしょう (上昇) tăng lên cao, tiến lên
じょうしょう 上昇 v,n tăng lên cao, tiến lên 523
 
ベース () nền tảng, nền móng
ベース   n nền tảng, nền móng 523
 
おんだんか (温暖化) hiện tượng trái đất nóng lên
おんだんか 温暖化 n hiện tượng trái đất nóng lên 523
 
せいれき (西暦) dương lịch
せいれき 西暦 n dương lịch 523
 
じょうもんじだい(縄文時代) thời kỳ Jomon
じょうもんじだい 縄文時代 n thời kỳ Jomon 523
 
どうていど (同程度) cùng mức độ, ngang tầm
どうていど 同程度 n cùng mức độ, ngang tầm 523
 
ようするに (要するに) tóm lại, chủ yếu là
ようするに 要するに adv tóm lại, chủ yếu là 523
 
へんどう (変動) biến động, dao động
へんどう 変動 v,n biến động, dao động 523
 
かいめん (海面) mặt biển
かいめん 海面 n mặt biển 523
 
ほっきょく (北極) Bắc cực
ほっきょく 北極 n Bắc cực 523
 
はるかに () suốt, mãi
はるかに   adv suốt, mãi 523
 
さんごしょう (珊瑚礁) bãi san hô
さんごしょう 珊瑚礁 n bãi san hô 523
 
かせき (化石) hóa thạch
かせき 化石 n hóa thạch 523
 
ひめい (悲鳴) tiếng kêu gào, tiếng la hét
ひめい 悲鳴 n tiếng kêu gào, tiếng la hét 523
 
あやまり (誤り) nhầm lẫn, lỗi
あやまり 誤り n nhầm lẫn, lỗi 523
 
くりかえす(繰り返す) lặp lại
くりかえす 繰り返す v lặp lại 523
 
かんれいか (寒冷化) sự lạnh lên
かんれいか 寒冷化   sự lạnh lên 523
 
たかだか () tối đa, nhiều nhất
たかだか   adv tối đa, nhiều nhất 523
 
ほんしつてき (本質的) bản chất
ほんしつてき 本質的 a-na bản chất 529
 
あたえる (与える) trao cho, ban tặng, thưởng
あたえる 与える v trao cho, ban tặng, thưởng 529
 
せいごうてき(整合的) tính thống nhất, tính phù hợp
せいごうてき 整合的 a-na tính thống nhất, tính phù hợp 529
 
ミッシング・リンク () sự thiếu liên kết
ミッシング・リンク   n sự thiếu liên kết 529
 
かんれん (関連) liên quan, liên hệ, quan hệ
かんれん 関連 n liên quan, liên hệ, quan hệ 529
 
かいしゃく (解釈) giải nghĩa,giải thích
かいしゃく 解釈 n giải nghĩa,giải thích 529
 
ヒント () gợi ý
ヒント   n gợi ý 529
 
える (得る) có được, giành, lĩnh hội được
える 得る v có được, giành, lĩnh hội được 529
 
ただちに() ngay lập tức
ただちに   adv ngay lập tức 529
 
ぶらさげる(ぶら下げる) treo, đeo vào
ぶらさげる ぶら下げる v treo, đeo vào 634
 
こううん (幸運) may mắn, vận may
こううん 幸運 n may mắn, vận may 634
 
グッズ () món hàng, món đồ
グッズ   n món hàng, món đồ 634
 
ききめ(効き目) hiệu quả, ảnh hưởng
ききめ 効き目 n hiệu quả, ảnh hưởng 634
 
よげん (予言) tiên đoán, dự báo
よげん 予言 v,n tiên đoán, dự báo 634
 
きまつ (期末) cuối kỳ
きまつ 期末 n cuối kỳ 634
 
さんざん (散々) gay go, khốc liệt, dữ dội
さんざん 散々 adv gay go, khốc liệt, dữ dội 634
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
74
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21656010