ゆうひ (タ日) tà dương, mặt trời ban chiều.
ゆうひ |
タ日 |
n |
tà dương, mặt trời ban chiều. |
653 |
☞ |
|
しきりに () liên tục, nhiều lần, tha thiết.
しきりに |
|
adv |
liên tục, nhiều lần, tha thiết. |
654 |
☞ |
|
ぎゃく (逆) ngược lại, tương phản, trái ngược
ぎゃく |
逆 |
n |
ngược lại, tương phản, trái ngược |
654 |
☞ |
|
しょもんだい (諸問題) nhiều câu hỏi.
しょもんだい |
諸問題 |
n |
nhiều câu hỏi. |
654 |
☞ |
|
クリア() rõ ràng, làm rõ, làm sạch.
クリア |
|
v/n |
rõ ràng, làm rõ, làm sạch. |
654 |
☞ |
|
いちおう (一応) một khi, nhất thời, tạm thời.
いちおう |
一応 |
adv |
một khi, nhất thời, tạm thời. |
654 |
☞ |
|
かきあげる (書き上げる) viết xong
かきあげる |
書き上げる |
v |
viết xong |
654 |
☞ |
|
りくつ (理屈) logic, lý do.
りくつ |
理屈 |
n |
logic, lý do. |
654 |
☞ |
|
こうりゃく (攻略) sách lược tấn công.
こうりゃく |
攻略 |
n |
sách lược tấn công. |
654 |
☞ |
|
さまざま (様々) nhiều loại, sự đa dạng.
さまざま |
様々 |
a-na |
nhiều loại, sự đa dạng. |
654 |
☞ |
|
かいけつ (解決) giải quyết.
かいけつ |
解決 |
v,n |
giải quyết. |
654 |
☞ |
|
うまい () tốt, giỏi, thạo, ngon, suôn sẻ.
うまい |
|
a-i |
tốt, giỏi, thạo, ngon, suôn sẻ. |
654 |
☞ |
|
やくをはたし (役をはたし) hoàn thành vai trò.
やくをはたし |
役をはたし |
n |
hoàn thành vai trò. |
654 |
☞ |
|
いちまつ (一抹) có vẻ, đượm vẻ, chút thoáng.
いちまつ |
一抹 |
n |
có vẻ, đượm vẻ, chút thoáng. |
654 |
☞ |
|
ふあん(不安) không yên tâm, bất an.
ふあん |
不安 |
a-na |
không yên tâm, bất an. |
654 |
☞ |
|
コミュニケーション () sự liên lạc, giao tiếp.
コミュニケーション |
|
n |
sự liên lạc, giao tiếp. |
654 |
☞ |
|
チンパンジー () con tinh tinh
チンパンジー |
|
n |
con tinh tinh |
517 |
☞ |
|
しきり (仕切り) sự chia ra, ngăn phần
しきり |
仕切り |
n |
sự chia ra, ngăn phần |
517 |
☞ |
|
しいくひと (飼育人) người nuôi, người chăm sóc
しいくひと |
飼育人 |
n |
người nuôi, người chăm sóc |
517 |
☞ |
|
なやむ(悩む) khổ đau, lo lắng, buồn phiền
なやむ |
悩む |
v |
khổ đau, lo lắng, buồn phiền |
519 |
☞ |
|
きたい (期待) kỳ vọng, hi vọng
きたい |
期待 |
v,n |
kỳ vọng, hi vọng |
519 |
☞ |
|
めいぶんか (明文化) nói rõ bằng từ ngữ
めいぶんか |
明文化 |
n |
nói rõ bằng từ ngữ |
519 |
☞ |
|
どうどう (堂々) thẳng thắn
どうどう |
堂々 |
adv |
thẳng thắn |
519 |
☞ |
|
せんたくし (選択肢) chọn lựa
せんたくし |
選択肢 |
n |
chọn lựa |
520 |
☞ |
|
ほうる (放る) không để ý, bỏ mặc, mặc kệ
ほうる |
放る |
v |
không để ý, bỏ mặc, mặc kệ |
520 |
☞ |
|
せいか (成果) thành quả, kết quả
せいか |
成果 |
n |
thành quả, kết quả |
520 |
☞ |
|
のうりつてき (能率的) một cách hiệu quả, năng suất
のうりつてき |
能率的 |
a-na |
một cách hiệu quả, năng suất |
520 |
☞ |
|
じゅうらい (従来) cho đến giờ, cho tới nay
じゅうらい |
従来 |
n |
cho đến giờ, cho tới nay |
520 |
☞ |
|
しゅうせい (習性) tập tính, thói quen
しゅうせい |
習性 |
n |
tập tính, thói quen |
520 |
☞ |
|
けいこう (傾向) khuynh hướng, xu hướng
けいこう |
傾向 |
n |
khuynh hướng, xu hướng |
520 |
☞ |
|
しんぽ (進歩) cơ quan chính quyền, bộ ngành
しんぽ |
進歩 |
n |
cơ quan chính quyền, bộ ngành |
520 |
☞ |
|