Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とうろん (討論) thảo luận, tranh cãi.
とうろん 討論 v,n thảo luận, tranh cãi. 652
 
ぎろん (議論) thảo luận, tranh luận, bàn luận.
ぎろん 議論 v,n thảo luận, tranh luận, bàn luận. 652
      Nghị luận 2335
 
おまえ (お前) mày, cậu, anh, cô (ít lịch sự,người trên gọi người dưới).
おまえ お前 n mày, cậu, anh, cô (ít lịch sự,người trên gọi người dưới). 652
 
かつりょく (活力) sức sống, sinh khí.
かつりょく 活力 n sức sống, sinh khí. 652
 
ビジョン () thị lực, tầm nhìn.
ビジョン   n thị lực, tầm nhìn. 652
 
じちたい (自治体) thành phố, chính quyền tự trị
じちたい 自治体 n thành phố, chính quyền tự trị 652
 
ぞうせん (造船) đóng tàu thuyền.
ぞうせん 造船 v,n đóng tàu thuyền. 652
 
ふきょう (不況) suy thoái.
ふきょう 不況 n suy thoái. 652
      Khủng hoảng, xuống dốc 2344
 
ききょう (帰郷) hồi hương, trở về nhà, về thăm quê.
ききょう 帰郷 v,n hồi hương, trở về nhà, về thăm quê. 652
 
さびれる (寂れる) tàn tạ, hoang vắng, tiêu điều.
さびれる 寂れる v tàn tạ, hoang vắng, tiêu điều. 652
 
きょだい (巨大) khổng lồ, phi thường.Cực lớn
きょだい 巨大 a-na khổng lồ, phi thường. 652
      Cực lớn 2341
 
うりしふさい (有利子負債) nợ có lãi.
うりしふさい 有利子負債 n nợ có lãi. 652
 
エコノミスト () nhà kinh tế học.
エコノミスト   n nhà kinh tế học. 652
 
こうはい (荒廃) phá huỷ, tàn phá.
こうはい 荒廃 n phá huỷ, tàn phá. 652
 
ぐたいてき (具体的) cụ thể, rõ ràng.
ぐたいてき 具体的 a-na cụ thể, rõ ràng.  652
 
じどう (児童) thiếu nhi, nhi đồng.
じどう 児童 n thiếu nhi, nhi đồng. 652
 
じえい (自衛) tự vệ.
じえい 自衛 v,n tự vệ. 652
 
ぼうりょく(暴力) bạo lực.
ぼうりょく 暴力 n bạo lực. 652
 
ゆるす (許す) tha thứ, cho phép, miễn.
ゆるす 許す v tha thứ, cho phép, miễn. 652
 
ソリューション () cách giải quyết.
ソリューション   n cách giải quyết. 652
 
うさんくさい(胡散臭い) mờ ám, khả nghi.
うさんくさい 胡散臭い a-i mờ ám, khả nghi. 652
 
くちにする (口にする) nói đến, đề cập đến.
くちにする 口にする v nói đến, đề cập đến. 652
 
ひはん (批判) phê phán.
ひはん 批判 v,n phê phán. 652
 
ていげん (提言) đề nghị, đề xuất.
ていげん 提言 v,n đề nghị, đề xuất. 652
 
かそく (加速) gia tốc, làm nhanh thêm.
かそく 加速 vn gia tốc, làm nhanh thêm. 653
 
なにごと(何事) cái gì, moi việc.
なにごと 何事 n cái gì, moi việc. 653
 
せかす () giục giã, hối thúc, vội vã
せかす   v giục giã, hối thúc, vội vã 653
 
きょうそう (競争) cạnh tranh, thi đua.
きょうそう 競争 v/n cạnh tranh, thi đua. 653
 
おう (追う) đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu.
おう 追う v đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu. 653
 
かんかく (間隔) đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu.
かんかく 間隔 n đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu. 653
 
おいたてる(追い立てる) lôi, kéo đi, thúc tiến lên.
おいたてる 追い立てる v lôi, kéo đi, thúc tiến lên. 653
 
ゆったりした () êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh
ゆったりした   adv êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh 653
 
ぬすむ (盗む) ăn cắp, đánh cắp.
ぬすむ 盗む v ăn cắp, đánh cắp. 653
 
うりつてき (能率的 ) một cách hiệu quả, năng suất.
うりつてき 能率的 a-na
một cách hiệu quả, năng suất.
653
 
しあげる(仕上げる) hoàn thiện, hoàn thành.
しあげる 仕上げる v hoàn thiện, hoàn thành. 653
 
すぐれる (優れる ) ƯU xuất sắc, ưu việt, tốt, giỏi.
すぐれる 優れる v
ƯU xuất sắc, ưu việt, tốt, giỏi.
653
 
こころにだく (心に抱く) ấp ủ, ôm ấp, cưu mang.
こころにだく 心に抱く v ấp ủ, ôm ấp, cưu mang. 653
 
まずしい (貧しい ) nghèo
まずしい 貧しい a-i nghèo 653
 
みちばた (道ばた ) ven đường, vệ đường.
みちばた 道ばた n ven đường, vệ đường. 653
 
とりかえし(取り返し) sự lấy lại, khôi phục.
とりかえ 取り返 n sự lấy lại, khôi phục. 653
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
519
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948658