Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうりゃく (攻略) sách lược tấn công.
こうりゃく 攻略 n sách lược tấn công. 654
 
さまざま (様々) nhiều loại, sự đa dạng.
さまざま 様々 a-na nhiều loại, sự đa dạng. 654
 
かわす () tránh
かわす   v tránh 654
 
かいけつ (解決) giải quyết.
かいけつ 解決 v,n giải quyết. 654
 
うまい () tốt, giỏi, thạo, ngon, suôn sẻ.
うまい   a-i tốt, giỏi, thạo, ngon, suôn sẻ. 654
 
やくをはたし (役をはたし) hoàn thành vai trò.
やくをはたし 役をはたし n hoàn thành vai trò. 654
 
いちまつ (一抹) có vẻ, đượm vẻ, chút thoáng.
いちまつ 一抹 n có vẻ, đượm vẻ, chút thoáng. 654
 
ふあん(不安) không yên tâm, bất an.
ふあん 不安 a-na không yên tâm, bất an. 654
 
コミュニケーション () sự liên lạc, giao tiếp.
コミュニケーション   n sự liên lạc, giao tiếp. 654
 
れいがい (例外) ngoại lệ.
れいがい 例外 n
ngoại lệ.
654
 
チンパンジー () con tinh tinh
チンパンジー   n con tinh tinh 517
 
しきり (仕切り) sự chia ra, ngăn phần
しきり 仕切り n sự chia ra, ngăn phần 517
 
しいくひと (飼育人) người nuôi, người chăm sóc
しいくひと 飼育人 n người nuôi, người chăm sóc 517
 
なやむ(悩む) khổ đau, lo lắng, buồn phiền
なやむ 悩む v khổ đau, lo lắng, buồn phiền 519
 
きたい (期待) kỳ vọng, hi vọng
きたい 期待 v,n kỳ vọng, hi vọng 519
 
めいぶんか (明文化) nói rõ bằng từ ngữ
めいぶんか 明文化 n nói rõ bằng từ ngữ 519
 
ようしょう (幼少) ấu thơ
ようしょう 幼少 n ấu thơ 519
 
むくち (無口) ít nói
むくち 無口 a-i
ít nói
519
 
どうどう (堂々) thẳng thắn
どうどう 堂々 adv thẳng thắn 519
 
せんたくし (選択肢) chọn lựa
せんたくし 選択肢 n chọn lựa 520
 
ほうる (放る) không để ý, bỏ mặc, mặc kệ
ほうる 放る v không để ý, bỏ mặc, mặc kệ 520
 
せいか (成果) thành quả, kết quả
せいか 成果 n thành quả, kết quả 520
 
みち (未知) chưa biết
みち 未知 n chưa biết 520
 
べスト () tốt nhất
べスト   n tốt nhất 520
 
のうりつてき (能率的) một cách hiệu quả, năng suất
のうりつてき 能率的 a-na một cách hiệu quả, năng suất 520
 
じゅうらい (従来) cho đến giờ, cho tới nay
じゅうらい 従来 n cho đến giờ, cho tới nay 520
 
しゅうせい (習性) tập tính, thói quen
しゅうせい 習性 n tập tính, thói quen 520
 
けいこう (傾向) khuynh hướng, xu hướng
けいこう 傾向 n khuynh hướng, xu hướng 520
 
もはや () đã,rồi
もはや   adv đã,rồi 520
 
そしき (組織) tổ chức
そしき 組織   tổ chức 520
 
しんぽ (進歩) cơ quan chính quyền, bộ ngành
しんぽ 進歩 n cơ quan chính quyền, bộ ngành 520
 
あっというまに(あっという間に) loáng một cái, trong nháy mắt
あっというまに あっという間に adv loáng một cái, trong nháy mắt 520
 
どうみゃくこうか (動脈硬化) xơ vữa động mạch
どうみゃくこうか 動脈硬化 n xơ vữa động mạch 520
 
おちいる () rơi vào
おちいる   v rơi vào 520
 
いかなる () bất kỳ
いかなる   adv bất kỳ 520
 
せいか (成果) thành quả, kết quả
せいか 成果 n thành quả, kết quả 521
 
みち (未知) chưa biết
みち 未知 n chưa biết 521
 
じょうしょう (上昇) tăng lên cao, tiến lên
じょうしょう 上昇 v,n tăng lên cao, tiến lên 523
 
ベース () nền tảng, nền móng
ベース   n nền tảng, nền móng 523
 
おんだんか (温暖化) hiện tượng trái đất nóng lên
おんだんか 温暖化 n hiện tượng trái đất nóng lên 523
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
225
Hôm qua:
1811
Toàn bộ:
22656518