Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひはんてき(批判的) tính phê phán.
ひはんてき 批判的 a-na tính phê phán. 648
 
みだれ (乱れ) bừa bãi, rối loạn, náo động.
みだれ 乱れ n bừa bãi, rối loạn, náo động. 648
 
おうしゅう (欧州) châu Âu.
おうしゅう 欧州 n châu Âu. 650
 
そうしんぐ (装身具) đồ trang sức.
そうしんぐ 装身具 n đồ trang sức. 650
 
どうくつ (洞窟) hang động.
どうくつ 洞窟 n hang động. 650
 
かいがら (貝殻) vỏ sò.
かいがら 貝殻 n vỏ sò. 650
 
くびかざり (首飾り) vòng đeo cổ, dây chuyền.
くびかざり 首飾り n vòng đeo cổ, dây chuyền. 650
 
がんりょう (顔料) chất nhuộm màu.
がんりょう 顔料 n chất nhuộm màu. 650
 
おぼしき () được nghĩ là, được cho là.
おぼしき   v được nghĩ là, được cho là. 650
 
こうぶつ (鉱物) khoáng chất, khoáng vật.
こうぶつ 鉱物 n khoáng chất, khoáng vật. 650
 
ふちゃく (付着) bám, kèm theo.
ふちゃく 付着 v,n bám, kèm theo. 650
 
いれかわる (入れ替わる) đổi chỗ, thay chỗ.
いれかわる 入れ替わる v đổi chỗ, thay chỗ. 650
 
すいせい(衰勢) suy sụp, suy giảm.
すいせい 衰勢 n suy sụp, suy giảm. 650
 
ネアンデルタール () giống người Neanderthal.
ネアンデルタール   n giống người Neanderthal. 650
 
かいざいく (貝細工) đồ trang trí bằng vỏ sò.
かいざいく 貝細工 n đồ trang trí bằng vỏ sò. 650
 
ぜつめつ(絶滅) tuyệt diệt, diệt trừ.
ぜつめつ 絶滅 v,n tuyệt diệt, diệt trừ. 650
 
みはったつ (未発達) chưa phát triển xong.
みはったつ 未発達 n chưa phát triển xong. 650
 
そこそこ () khoảng chừng, chỉ, không nhiều.
そこそこ   adv khoảng chừng, chỉ, không nhiều. 650
 
ちてき (知的) tính trí tuệ, thông minh.
ちてき 知的 a-na tính trí tuệ, thông minh. 650
 
しゅりょう (狩猟) sự đi săn.
しゅりょう 狩猟 n sự đi săn. 650
 
せっき (石器) đồ đá.
せっき 石器 n đồ đá. 650
 
そうしょくひん (装飾品) đồ trang sức.
そうしょくひん 装飾品 n đồ trang sức. 650
 
のぞく () sót, trừ.
のぞく   v sót, trừ. 650
 
こだい (古代) cổ đại, thời cổ đại.
こだい 古代 n cổ đại, thời cổ đại. 650
 
おいはらう(追い払う) xua đuổi.
おいはらう 追い払う v xua đuổi. 650
 
かがやき (輝き) sáng tỏ, sáng choang.
かがやき 輝き n sáng tỏ, sáng choang. 650
 
えもの (獲物) cuộc đi săn, thú săn được.
えもの 獲物 n cuộc đi săn, thú săn được. 650
 
すいめん (水面) mặt nước.
すいめん 水面 n mặt nước. 650
 
うつる (映る) phản chiếu.
うつる 映る v phản chiếu. 650
 
おのれ (己) Kỷ (hàng can).
おのれ n Kỷ (hàng can). 650
 
いろどり (彩り) màu nhuộm.
いろどり 彩り v màu nhuộm. 650
 
そめる (染める) nhuộm màu.
そめる 染める v nhuộm màu. 650
 
やぶれる(敗れる) thua, bị đánh bại.
やぶれる 敗れる v thua, bị đánh bại. 650
 
ちえ (知恵) trí tuệ.
ちえ 知恵 n trí tuệ. 650
 
わざわい (災い) tai họa.Tai biến, không may
わざわい 災い n tai họa.,Tai biến, không may 650
 
すいろん (推論) suy luận.
すいろん 推論 n suy luận. 650
 
かさねる (重ねる) chồng chất, chồng lên.
かさねる 重ねる v chồng chất, chồng lên. 650
 
こうこがく (考古学) khảo cổ học.
こうこがく 考古学 n khảo cổ học. 650
 
ゆえつ (愉悦) thoải mái, hài lòng, sung sướng.
ゆえつ 愉悦 n thoải mái, hài lòng, sung sướng. 650
 
ぎもん (疑問) câu hỏi, nghi vấn, hoài nghi
ぎもん 疑問 v,n câu hỏi, nghi vấn, hoài nghi 652
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2548
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655900