さびれる (寂れる) tàn tạ, hoang vắng, tiêu điều.
さびれる |
寂れる |
v |
tàn tạ, hoang vắng, tiêu điều. |
652 |
☞ |
|
きょだい (巨大) khổng lồ, phi thường.Cực lớn
きょだい |
巨大 |
a-na |
khổng lồ, phi thường. |
652 |
|
|
|
Cực lớn |
2341 |
☞ |
|
うりしふさい (有利子負債) nợ có lãi.
うりしふさい |
有利子負債 |
n |
nợ có lãi. |
652 |
☞ |
|
エコノミスト () nhà kinh tế học.
エコノミスト |
|
n |
nhà kinh tế học. |
652 |
☞ |
|
こうはい (荒廃) phá huỷ, tàn phá.
こうはい |
荒廃 |
n |
phá huỷ, tàn phá. |
652 |
☞ |
|
ぐたいてき (具体的) cụ thể, rõ ràng.
ぐたいてき |
具体的 |
a-na |
cụ thể, rõ ràng. |
652 |
☞ |
|
じどう (児童) thiếu nhi, nhi đồng.
じどう |
児童 |
n |
thiếu nhi, nhi đồng. |
652 |
☞ |
|
ぼうりょく(暴力) bạo lực.
ぼうりょく |
暴力 |
n |
bạo lực. |
652 |
☞ |
|
ゆるす (許す) tha thứ, cho phép, miễn.
ゆるす |
許す |
v |
tha thứ, cho phép, miễn. |
652 |
☞ |
|
ソリューション () cách giải quyết.
ソリューション |
|
n |
cách giải quyết. |
652 |
☞ |
|
うさんくさい(胡散臭い) mờ ám, khả nghi.
うさんくさい |
胡散臭い |
a-i |
mờ ám, khả nghi. |
652 |
☞ |
|
くちにする (口にする) nói đến, đề cập đến.
くちにする |
口にする |
v |
nói đến, đề cập đến. |
652 |
☞ |
|
ひはん (批判) phê phán.
ひはん |
批判 |
v,n |
phê phán. |
652 |
☞ |
|
ていげん (提言) đề nghị, đề xuất.
ていげん |
提言 |
v,n |
đề nghị, đề xuất. |
652 |
☞ |
|
かそく (加速) gia tốc, làm nhanh thêm.
かそく |
加速 |
vn |
gia tốc, làm nhanh thêm. |
653 |
☞ |
|
なにごと(何事) cái gì, moi việc.
なにごと |
何事 |
n |
cái gì, moi việc. |
653 |
☞ |
|
せかす () giục giã, hối thúc, vội vã
せかす |
|
v |
giục giã, hối thúc, vội vã |
653 |
☞ |
|
きょうそう (競争) cạnh tranh, thi đua.
きょうそう |
競争 |
v/n |
cạnh tranh, thi đua. |
653 |
☞ |
|
おう (追う) đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu.
おう |
追う |
v |
đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu. |
653 |
☞ |
|
かんかく (間隔) đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu.
かんかく |
間隔 |
n |
đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu. |
653 |
☞ |
|
おいたてる(追い立てる) lôi, kéo đi, thúc tiến lên.
おいたてる |
追い立てる |
v |
lôi, kéo đi, thúc tiến lên. |
653 |
☞ |
|
ゆったりした () êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh
ゆったりした |
|
adv |
êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh |
653 |
☞ |
|
ぬすむ (盗む) ăn cắp, đánh cắp.
ぬすむ |
盗む |
v |
ăn cắp, đánh cắp. |
653 |
☞ |
|
うりつてき (能率的 ) một cách hiệu quả, năng suất.
うりつてき |
能率的 |
a-na |
một cách hiệu quả, năng suất. |
|
653 |
☞ |
|
しあげる(仕上げる) hoàn thiện, hoàn thành.
しあげる |
仕上げる |
v |
hoàn thiện, hoàn thành. |
653 |
☞ |
|
すぐれる (優れる ) ƯU xuất sắc, ưu việt, tốt, giỏi.
すぐれる |
優れる |
v |
ƯU |
xuất sắc, ưu việt, tốt, giỏi. |
|
653 |
☞ |
|
こころにだく (心に抱く) ấp ủ, ôm ấp, cưu mang.
こころにだく |
心に抱く |
v |
ấp ủ, ôm ấp, cưu mang. |
653 |
☞ |
|
みちばた (道ばた ) ven đường, vệ đường.
みちばた |
道ばた |
n |
ven đường, vệ đường. |
653 |
☞ |
|
とりかえし(取り返し) sự lấy lại, khôi phục.
とりかえし |
取り返し |
n |
sự lấy lại, khôi phục. |
653 |
☞ |
|
ゆうひ (タ日) tà dương, mặt trời ban chiều.
ゆうひ |
タ日 |
n |
tà dương, mặt trời ban chiều. |
653 |
☞ |
|
しきりに () liên tục, nhiều lần, tha thiết.
しきりに |
|
adv |
liên tục, nhiều lần, tha thiết. |
654 |
☞ |
|
ぎゃく (逆) ngược lại, tương phản, trái ngược
ぎゃく |
逆 |
n |
ngược lại, tương phản, trái ngược |
654 |
☞ |
|
しょもんだい (諸問題) nhiều câu hỏi.
しょもんだい |
諸問題 |
n |
nhiều câu hỏi. |
654 |
☞ |
|
クリア() rõ ràng, làm rõ, làm sạch.
クリア |
|
v/n |
rõ ràng, làm rõ, làm sạch. |
654 |
☞ |
|
いちおう (一応) một khi, nhất thời, tạm thời.
いちおう |
一応 |
adv |
một khi, nhất thời, tạm thời. |
654 |
☞ |
|
かきあげる (書き上げる) viết xong
かきあげる |
書き上げる |
v |
viết xong |
654 |
☞ |
|
りくつ (理屈) logic, lý do.
りくつ |
理屈 |
n |
logic, lý do. |
654 |
☞ |
|