こうぶつ (鉱物) khoáng chất, khoáng vật.
こうぶつ |
鉱物 |
n |
khoáng chất, khoáng vật. |
650 |
☞ |
|
ふちゃく (付着) bám, kèm theo.
ふちゃく |
付着 |
v,n |
bám, kèm theo. |
650 |
☞ |
|
いれかわる (入れ替わる) đổi chỗ, thay chỗ.
いれかわる |
入れ替わる |
v |
đổi chỗ, thay chỗ. |
650 |
☞ |
|
すいせい(衰勢) suy sụp, suy giảm.
すいせい |
衰勢 |
n |
suy sụp, suy giảm. |
650 |
☞ |
|
ネアンデルタール () giống người Neanderthal.
ネアンデルタール |
|
n |
giống người Neanderthal. |
650 |
☞ |
|
かいざいく (貝細工) đồ trang trí bằng vỏ sò.
かいざいく |
貝細工 |
n |
đồ trang trí bằng vỏ sò. |
650 |
☞ |
|
ぜつめつ(絶滅) tuyệt diệt, diệt trừ.
ぜつめつ |
絶滅 |
v,n |
tuyệt diệt, diệt trừ. |
650 |
☞ |
|
みはったつ (未発達) chưa phát triển xong.
みはったつ |
未発達 |
n |
chưa phát triển xong. |
650 |
☞ |
|
そこそこ () khoảng chừng, chỉ, không nhiều.
そこそこ |
|
adv |
khoảng chừng, chỉ, không nhiều. |
650 |
☞ |
|
ちてき (知的) tính trí tuệ, thông minh.
ちてき |
知的 |
a-na |
tính trí tuệ, thông minh. |
650 |
☞ |
|
しゅりょう (狩猟) sự đi săn.
しゅりょう |
狩猟 |
n |
sự đi săn. |
650 |
☞ |
|
そうしょくひん (装飾品) đồ trang sức.
そうしょくひん |
装飾品 |
n |
đồ trang sức. |
650 |
☞ |
|
こだい (古代) cổ đại, thời cổ đại.
こだい |
古代 |
n |
cổ đại, thời cổ đại. |
650 |
☞ |
|
おいはらう(追い払う) xua đuổi.
おいはらう |
追い払う |
v |
xua đuổi. |
650 |
☞ |
|
かがやき (輝き) sáng tỏ, sáng choang.
かがやき |
輝き |
n |
sáng tỏ, sáng choang. |
650 |
☞ |
|
えもの (獲物) cuộc đi săn, thú săn được.
えもの |
獲物 |
n |
cuộc đi săn, thú săn được. |
650 |
☞ |
|
すいめん (水面) mặt nước.
すいめん |
水面 |
n |
mặt nước. |
650 |
☞ |
|
うつる (映る) phản chiếu.
うつる |
映る |
v |
phản chiếu. |
650 |
☞ |
|
おのれ (己) Kỷ (hàng can).
おのれ |
己 |
n |
Kỷ (hàng can). |
650 |
☞ |
|
いろどり (彩り) màu nhuộm.
いろどり |
彩り |
v |
màu nhuộm. |
650 |
☞ |
|
そめる (染める) nhuộm màu.
そめる |
染める |
v |
nhuộm màu. |
650 |
☞ |
|
やぶれる(敗れる) thua, bị đánh bại.
やぶれる |
敗れる |
v |
thua, bị đánh bại. |
650 |
☞ |
|
わざわい (災い) tai họa.Tai biến, không may
わざわい |
災い |
n |
tai họa.,Tai biến, không may |
650 |
☞ |
|
すいろん (推論) suy luận.
すいろん |
推論 |
n |
suy luận. |
650 |
☞ |
|
かさねる (重ねる) chồng chất, chồng lên.
かさねる |
重ねる |
v |
chồng chất, chồng lên. |
650 |
☞ |
|
こうこがく (考古学) khảo cổ học.
こうこがく |
考古学 |
n |
khảo cổ học. |
650 |
☞ |
|
ゆえつ (愉悦) thoải mái, hài lòng, sung sướng.
ゆえつ |
愉悦 |
n |
thoải mái, hài lòng, sung sướng. |
650 |
☞ |
|
ぎもん (疑問) câu hỏi, nghi vấn, hoài nghi
ぎもん |
疑問 |
v,n |
câu hỏi, nghi vấn, hoài nghi |
652 |
☞ |
|
とうろん (討論) thảo luận, tranh cãi.
とうろん |
討論 |
v,n |
thảo luận, tranh cãi. |
652 |
☞ |
|
ぎろん (議論) thảo luận, tranh luận, bàn luận.
ぎろん |
議論 |
v,n |
thảo luận, tranh luận, bàn luận. |
652 |
|
|
|
Nghị luận |
2335 |
☞ |
|
おまえ (お前) mày, cậu, anh, cô (ít lịch sự,người trên gọi người dưới).
おまえ |
お前 |
n |
mày, cậu, anh, cô (ít lịch sự,người trên gọi người dưới). |
652 |
☞ |
|
かつりょく (活力) sức sống, sinh khí.
かつりょく |
活力 |
n |
sức sống, sinh khí. |
652 |
☞ |
|
ビジョン () thị lực, tầm nhìn.
ビジョン |
|
n |
thị lực, tầm nhìn. |
652 |
☞ |
|
じちたい (自治体) thành phố, chính quyền tự trị
じちたい |
自治体 |
n |
thành phố, chính quyền tự trị |
652 |
☞ |
|
ぞうせん (造船) đóng tàu thuyền.
ぞうせん |
造船 |
v,n |
đóng tàu thuyền. |
652 |
☞ |
|
ふきょう (不況) suy thoái.
ふきょう |
不況 |
n |
suy thoái. |
652 |
|
|
|
Khủng hoảng, xuống dốc |
2344 |
☞ |
|
ききょう (帰郷) hồi hương, trở về nhà, về thăm quê.
ききょう |
帰郷 |
v,n |
hồi hương, trở về nhà, về thăm quê. |
652 |
☞ |
|