こづかい (小遣い) tiền tiêu vặt.
こづかい |
小遣い |
n |
tiền tiêu vặt. |
655 |
☞ |
|
ていかろりー (低カロリー) ít calo, lượng calo thấp.
ていかろりー |
低カロリー |
n |
ít calo, lượng calo thấp. |
655 |
☞ |
|
だいきん (代金) giá, tiền hàng, tiền thanh toán
だいきん |
代金 |
n |
giá, tiền hàng, tiền thanh toán |
655 |
☞ |
|
とじょうこく (途上国) những nước đang phát triển.
とじょうこく |
途上国 |
n |
những nước đang phát triển. |
655 |
☞ |
|
しえん (支援) viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ.
しえん |
支援 |
v/n |
viện trợ, ủng hộ, hỗ trợ. |
655 |
|
|
n |
Sự chi viện, sự bảo trợ |
|
☞ |
|
たいちょう (体調) tình trạng cơ thể.
たいちょう |
体調 |
n |
tình trạng cơ thể. |
655 |
☞ |
|
かんり (管理) quản lý, điều khiển.
かんり |
管理 |
v/n |
quản lý, điều khiển. |
655 |
☞ |
|
ささえる (支える) giúp đỡ, đỡ, duy trì.
ささえる |
支える |
v |
giúp đỡ, đỡ, duy trì. |
655 |
|
|
n |
Nâng đỡ, chống đỡ |
|
☞ |
|
いっせきにちょう (一石二鳥) một mũi tên trúng hai đích.
いっせきにちょう |
一石二鳥 |
n |
một mũi tên trúng hai đích. |
655 |
☞ |
|
きぎょう (企業) xí nghiệp, doanh nghiệp.
きぎょう |
企業 |
n |
xí nghiệp, doanh nghiệp. |
655 |
☞ |
|
とくてい(特定) đã định trước, đặc định.
とくてい |
特定 |
n |
đã định trước, đặc định. |
655 |
☞ |
|
やや () một chút, hơi hơi, có phần.
やや |
|
adv |
một chút, hơi hơi, có phần. |
655 |
☞ |
|
かんげい (歓迎) hoan nghênh, tiếp đón.
かんげい |
歓迎 |
v/n |
hoan nghênh, tiếp đón. |
655 |
☞ |
|
のばす (伸ばす) tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn.
のばす |
伸ばす |
v |
tăng, căng, kéo, mở rộng, vươn. |
655 |
|
|
v |
Duỗi ra, kéo dài |
|
☞ |
|
わざわざ () bỏ công, cất công để.
わざわざ |
|
adv |
bỏ công, cất công để. |
655 |
☞ |
|
あしをはこぶ (足を運ぶ) cất công đi.
あしをはこぶ |
足を運ぶ |
v |
cất công đi. |
655 |
☞ |
|
ぼきん (募金) việc quyên góp, việc gây quỹ
ぼきん |
募金 |
n |
việc quyên góp, việc gây quỹ |
655 |
☞ |
|
ふりこむ (振り込む) chuyển tiền.
ふりこむ |
振り込む |
n |
chuyển tiền. |
655 |
☞ |
|
うつす (移す) dọn, chuyển, rời đi.
うつす |
移す |
v |
dọn, chuyển, rời đi. |
655 |
☞ |
|
めをつけた(目をつけた) lưu tâm, để mắt tới.
めをつけた |
目をつけた |
n |
lưu tâm, để mắt tới. |
655 |
☞ |
|
こうじょう (向上) củng cố, cải thiện, nâng cao.
こうじょう |
向上 |
v/n |
củng cố, cải thiện, nâng cao. |
655 |
☞ |
|
プラス () sự thêm vào, cộng, ưu thế.
プラス |
|
n |
sự thêm vào, cộng, ưu thế. |
655 |
☞ |
|
あたいする(値する) xứng đáng.
あたいする |
値する |
v |
xứng đáng. |
655 |
☞ |
|
とい(問い) câu hỏi.
とい |
問い |
n |
câu hỏi. |
649 |
|
|
v |
Hỏi |
|
☞ |
|
めいはく (明白) minh bạch.
めいはく |
明白 |
a-na,n |
minh bạch. |
649 |
☞ |
|
サンプル () mẫu, hàng mẫu.
サンプル |
|
n |
mẫu, hàng mẫu. |
649 |
☞ |
|
いちがいに () qua loa, đại khái, qua quít.
いちがいに |
|
adv |
qua loa, đại khái, qua quít. |
649 |
☞ |
|
あれこれ () cái này cái kia, này nọ, linh tinh.
あれこれ |
|
n |
cái này cái kia, này nọ, linh tinh. |
649 |
☞ |
|
げんじつ(現実) hiện thực, sự thật, thực tại.
げんじつ |
現実 |
n |
hiện thực, sự thật, thực tại. |
649 |
☞ |
|
ちりょく (知力) tâm trí, trí năng.
ちりょく |
知力 |
n |
tâm trí, trí năng. |
649 |
☞ |
|
りゅうこうご (流行語) từ thông dụng.
りゅうこうご |
流行語 |
n |
từ thông dụng. |
648 |
☞ |
|
どうし (同士) hội, nhóm.
どうし |
同士 |
n |
hội, nhóm. |
648 |
☞ |
|
むし (無視) xem thường, phớt lờ.
むし |
無視 |
n |
xem thường, phớt lờ. |
648 |
☞ |
|
ネタ () nguyên liệu, tài liệu.
ネタ |
|
n |
nguyên liệu, tài liệu. |
648 |
☞ |
|
しゅざい(取材) chọn đề tài, thu thập dữ liệu.
しゅざい |
取材 |
v,n |
chọn đề tài, thu thập dữ liệu. |
648 |
☞ |
|
ば (場) địa điểm, nơi chốn.
|
場 |
n |
địa điểm, nơi chốn. |
648 |
☞ |
|