Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あたまのなかがまっしろになる (頭の中が真っ白になる) quên sạch hết
あたまのなかがまっしろになる 頭の中が真っ白になる s quên sạch hết 1354
 
にらむ() nhìn trừng trừng
にらむ
  v nhìn trừng trừng 1355
 
へやのなかをのぞく (部屋の中をのぞく) nhìn trộm bên trong ngôi nhà
へやのなかをのぞく 部屋の中をのぞく v nhìn trộm bên trong ngôi nhà 1355
 
たばこをくわえる() ngậm điếu thuốc
たばこをくわえる   v ngậm điếu thuốc 1355
 
りんごをかじる() cắn táo
りんごをかじる   v cắn táo 1355
 
ガムをかむ () nhai kẹo cao su
ガムをかむ   v nhai kẹo cao su 1355
 
あしをはこぶ (足を運ぶ) cất công đi.
あしをはこぶ 足を運ぶ v cất công đi. 655
 
ぼきん (募金) việc quyên góp, việc gây quỹ
ぼきん 募金 n việc quyên góp, việc gây quỹ 655
 
ふりこむ (振り込む) chuyển tiền.
ふりこむ 振り込む n chuyển tiền. 655
 
うつす (移す) dọn, chuyển, rời đi.
うつす 移す v dọn, chuyển, rời đi. 655
 
めをつけた(目をつけた) lưu tâm, để mắt tới.
めをつけた 目をつけた n lưu tâm, để mắt tới. 655
 
イメージ () hình ảnh.
イメージ   n hình ảnh. 655
 
こうじょう (向上) củng cố, cải thiện, nâng cao.
こうじょう 向上 v/n củng cố, cải thiện, nâng cao. 655
 
じぜん (慈善) từ thiện.
じぜん 慈善 n từ thiện. 655
 
プラス () sự thêm vào, cộng, ưu thế.
プラス   n sự thêm vào, cộng, ưu thế. 655
 
あたいする(値する) xứng đáng.
あたいする 値する v xứng đáng. 655
 
がくりょく (学力) học lực.
がくりょく 学力 n
học lực.
649
 
とい(問い) câu hỏi.
とい 問い n câu hỏi. 649
    v Hỏi  
 
めいはく (明白) minh bạch.
めいはく 明白 a-na,n minh bạch. 649
 
サンプル () mẫu, hàng mẫu.
サンプル   n mẫu, hàng mẫu. 649
 
いちがいに () qua loa, đại khái, qua quít.
いちがいに   adv qua loa, đại khái, qua quít. 649
 
あれこれ () cái này cái kia, này nọ, linh tinh.
あれこれ   n cái này cái kia, này nọ, linh tinh. 649
 
げんじつ(現実) hiện thực, sự thật, thực tại.
げんじつ 現実 n hiện thực, sự thật, thực tại. 649
 
ちりょく (知力) tâm trí, trí năng.
ちりょく 知力 n tâm trí, trí năng. 649
 
りゅうこうご (流行語) từ thông dụng.
りゅうこうご 流行語 n từ thông dụng. 648
 
どうし (同士) hội, nhóm.
どうし 同士 n hội, nhóm. 648
 
かく (欠く) thiếu.
かく 欠く v
thiếu.
648
 
むし (無視) xem thường, phớt lờ.
むし 無視 n xem thường, phớt lờ. 648
 
ネタ () nguyên liệu, tài liệu.
ネタ   n nguyên liệu, tài liệu. 648
 
しゅざい(取材) chọn đề tài, thu thập dữ liệu.
しゅざい 取材 v,n chọn đề tài, thu thập dữ liệu. 648
 
ば (場) địa điểm, nơi chốn.
n địa điểm, nơi chốn. 648
 
ひはんてき(批判的) tính phê phán.
ひはんてき 批判的 a-na tính phê phán. 648
 
みだれ (乱れ) bừa bãi, rối loạn, náo động.
みだれ 乱れ n bừa bãi, rối loạn, náo động. 648
 
おうしゅう (欧州) châu Âu.
おうしゅう 欧州 n châu Âu. 650
 
そうしんぐ (装身具) đồ trang sức.
そうしんぐ 装身具 n đồ trang sức. 650
 
どうくつ (洞窟) hang động.
どうくつ 洞窟 n hang động. 650
 
かいがら (貝殻) vỏ sò.
かいがら 貝殻 n vỏ sò. 650
 
くびかざり (首飾り) vòng đeo cổ, dây chuyền.
くびかざり 首飾り n vòng đeo cổ, dây chuyền. 650
 
がんりょう (顔料) chất nhuộm màu.
がんりょう 顔料 n chất nhuộm màu. 650
 
おぼしき () được nghĩ là, được cho là.
おぼしき   v được nghĩ là, được cho là. 650
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
200
Hôm qua:
1811
Toàn bộ:
22656493