あたまのなかがまっしろになる (頭の中が真っ白になる) quên sạch hết
あたまのなかがまっしろになる |
頭の中が真っ白になる |
s |
quên sạch hết |
1354 |
☞ |
|
にらむ() nhìn trừng trừng
|
|
v |
nhìn trừng trừng |
1355 |
☞ |
|
へやのなかをのぞく (部屋の中をのぞく) nhìn trộm bên trong ngôi nhà
へやのなかをのぞく |
部屋の中をのぞく |
v |
nhìn trộm bên trong ngôi nhà |
1355 |
☞ |
|
たばこをくわえる() ngậm điếu thuốc
たばこをくわえる |
|
v |
ngậm điếu thuốc |
1355 |
☞ |
|
ガムをかむ () nhai kẹo cao su
ガムをかむ |
|
v |
nhai kẹo cao su |
1355 |
☞ |
|
あしをはこぶ (足を運ぶ) cất công đi.
あしをはこぶ |
足を運ぶ |
v |
cất công đi. |
655 |
☞ |
|
ぼきん (募金) việc quyên góp, việc gây quỹ
ぼきん |
募金 |
n |
việc quyên góp, việc gây quỹ |
655 |
☞ |
|
ふりこむ (振り込む) chuyển tiền.
ふりこむ |
振り込む |
n |
chuyển tiền. |
655 |
☞ |
|
うつす (移す) dọn, chuyển, rời đi.
うつす |
移す |
v |
dọn, chuyển, rời đi. |
655 |
☞ |
|
めをつけた(目をつけた) lưu tâm, để mắt tới.
めをつけた |
目をつけた |
n |
lưu tâm, để mắt tới. |
655 |
☞ |
|
こうじょう (向上) củng cố, cải thiện, nâng cao.
こうじょう |
向上 |
v/n |
củng cố, cải thiện, nâng cao. |
655 |
☞ |
|
プラス () sự thêm vào, cộng, ưu thế.
プラス |
|
n |
sự thêm vào, cộng, ưu thế. |
655 |
☞ |
|
あたいする(値する) xứng đáng.
あたいする |
値する |
v |
xứng đáng. |
655 |
☞ |
|
とい(問い) câu hỏi.
とい |
問い |
n |
câu hỏi. |
649 |
|
|
v |
Hỏi |
|
☞ |
|
めいはく (明白) minh bạch.
めいはく |
明白 |
a-na,n |
minh bạch. |
649 |
☞ |
|
サンプル () mẫu, hàng mẫu.
サンプル |
|
n |
mẫu, hàng mẫu. |
649 |
☞ |
|
いちがいに () qua loa, đại khái, qua quít.
いちがいに |
|
adv |
qua loa, đại khái, qua quít. |
649 |
☞ |
|
あれこれ () cái này cái kia, này nọ, linh tinh.
あれこれ |
|
n |
cái này cái kia, này nọ, linh tinh. |
649 |
☞ |
|
げんじつ(現実) hiện thực, sự thật, thực tại.
げんじつ |
現実 |
n |
hiện thực, sự thật, thực tại. |
649 |
☞ |
|
ちりょく (知力) tâm trí, trí năng.
ちりょく |
知力 |
n |
tâm trí, trí năng. |
649 |
☞ |
|
りゅうこうご (流行語) từ thông dụng.
りゅうこうご |
流行語 |
n |
từ thông dụng. |
648 |
☞ |
|
どうし (同士) hội, nhóm.
どうし |
同士 |
n |
hội, nhóm. |
648 |
☞ |
|
むし (無視) xem thường, phớt lờ.
むし |
無視 |
n |
xem thường, phớt lờ. |
648 |
☞ |
|
ネタ () nguyên liệu, tài liệu.
ネタ |
|
n |
nguyên liệu, tài liệu. |
648 |
☞ |
|
しゅざい(取材) chọn đề tài, thu thập dữ liệu.
しゅざい |
取材 |
v,n |
chọn đề tài, thu thập dữ liệu. |
648 |
☞ |
|
ば (場) địa điểm, nơi chốn.
|
場 |
n |
địa điểm, nơi chốn. |
648 |
☞ |
|
ひはんてき(批判的) tính phê phán.
ひはんてき |
批判的 |
a-na |
tính phê phán. |
648 |
☞ |
|
みだれ (乱れ) bừa bãi, rối loạn, náo động.
みだれ |
乱れ |
n |
bừa bãi, rối loạn, náo động. |
648 |
☞ |
|
おうしゅう (欧州) châu Âu.
おうしゅう |
欧州 |
n |
châu Âu. |
650 |
☞ |
|
そうしんぐ (装身具) đồ trang sức.
そうしんぐ |
装身具 |
n |
đồ trang sức. |
650 |
☞ |
|
どうくつ (洞窟) hang động.
どうくつ |
洞窟 |
n |
hang động. |
650 |
☞ |
|
くびかざり (首飾り) vòng đeo cổ, dây chuyền.
くびかざり |
首飾り |
n |
vòng đeo cổ, dây chuyền. |
650 |
☞ |
|
がんりょう (顔料) chất nhuộm màu.
がんりょう |
顔料 |
n |
chất nhuộm màu. |
650 |
☞ |
|
おぼしき () được nghĩ là, được cho là.
おぼしき |
|
v |
được nghĩ là, được cho là. |
650 |
☞ |
|