くまなく () khắp nơi, mọi nơi.
くまなく |
|
adv |
khắp nơi, mọi nơi. |
647 |
☞ |
|
つく (点く) chiếu sáng, thắp sáng.
つく |
点く |
v |
chiếu sáng, thắp sáng. |
647 |
☞ |
|
がいとう (街灯) đèn đường.
がいとう |
街灯 |
n |
đèn đường. |
647 |
☞ |
|
じきゅうりつ (自給率) tỉ lệ tự cấp.
じきゅうりつ |
自給率 |
n |
tỉ lệ tự cấp. |
647 |
☞ |
|
せんしんこく (先進国) nước phát triển.
せんしんこく |
先進国 |
n |
nước phát triển. |
647 |
☞ |
|
さいかい (最下位) vị trí thấp nhất.
さいかい |
最下位 |
n |
vị trí thấp nhất. |
647 |
☞ |
|
ごうがんふそん (傲岸不遜) ngạo mạn, kiêu căng.
ごうがんふそん |
傲岸不遜 |
n |
ngạo mạn, kiêu căng. |
647 |
☞ |
|
ピカピカ () lấp lánh, sáng loáng.
ピカピカ |
|
adv |
lấp lánh, sáng loáng. |
647 |
☞ |
|
ギラギラ () chói chang, chói mắt.
ギラギラ |
|
adv |
chói chang, chói mắt. |
647 |
☞ |
|
ねんよ (~年余) hơn ~ năm.
ねんよ |
~年余 |
n |
hơn ~ năm. |
645 |
☞ |
|
まねる (真似る) bắt chước, mô phỏng.
まねる |
真似る |
v |
bắt chước, mô phỏng. |
645 |
☞ |
|
ぶんりょう (分量) phân lượng.
ぶんりょう |
分量 |
v,n |
phân lượng. |
645 |
☞ |
|
ひかく (比較) sự so sánh.
ひかく |
比較 |
n |
sự so sánh. |
645 |
☞ |
|
ちゅうてんとやままつり (中天と山祭) nơi mặt trời lặn ở trên trời cao và trên đỉnh núi.
ちゅうてんとやままつり |
中天と山祭 |
|
nơi mặt trời lặn ở trên trời cao và trên đỉnh núi. |
645 |
☞ |
|
そうりょう (総量) tổng thống, người lãnh đạo.
そうりょう |
総量 |
n |
tổng thống, người lãnh đạo. |
645 |
☞ |
|
めもり (目盛り) vạch chia, thang đo.
めもり |
目盛り |
n |
vạch chia, thang đo. |
645 |
☞ |
|
しらずしらず (知らず知らず) một cách vô thức, không nhận ra.
しらずしらず |
知らず知らず |
adv |
một cách vô thức, không nhận ra. |
645 |
☞ |
|
はかる (測る) đo đạc, cân, kiểm tra.
はかる |
測る |
v |
đo đạc, cân, kiểm tra. |
645 |
|
|
|
Đo lường |
|
☞ |
|
マナーモード () chế độ im lặng
マナーモード |
|
n |
chế độ im lặng |
488 |
☞ |
|
アナウンス () thông báo trên loa,đài
アナウンス |
|
n |
thông báo trên loa,đài |
488 |
☞ |
|
げきじょう (劇場) nhà hát, rạp hát, sân khấu
げきじょう |
劇場 |
n |
nhà hát, rạp hát, sân khấu |
488 |
☞ |
|
ならす (鳴らす) phát ra tiếng, kêu
ならす |
鳴らす |
v |
phát ra tiếng, kêu |
488 |
☞ |
|
ひかくてき (比較的) mang tính so sánh, tương đối
ひかくてき |
比較的 |
adv |
mang tính so sánh, tương đối |
488 |
☞ |
|
たんに (単に) một cách đơn thuần
たんに |
単に |
adv |
một cách đơn thuần |
488 |
☞ |
|
くやしい (悔しい ) buồn, tiếc
くやしい |
悔しい |
a-i |
buồn, tiếc |
682 |
|
|
adj |
tiếc nuối, mất thể diện |
|
☞ |
|
ほうふ(豊富) phong phú
ほうふ |
豊富 |
a-na |
phong phú |
682 |
☞ |
|
きおくりょく (記憶力) trí nhớ
きおくりょく |
記憶力 |
n |
trí nhớ |
682 |
☞ |
|
ぼうだい (膨大) to lớn
ぼうだい |
膨大 |
a-na |
to lớn |
682 |
|
|
|
đồ sộ, kềnh càng, căng phồng |
|
☞ |
|
ふくらむ(膨らむ) làm to ra
ふくらむ |
膨らむ |
v |
làm to ra |
682 |
|
|
|
Phình lên, phồng lên, nở lên |
|
☞ |
|
ないぞう (内臓) bên trong, nội tạng
ないぞう |
内臓 |
n |
bên trong, nội tạng |
682 |
☞ |
|
くされる(腐れる) bị hư, thối
くされる |
腐れる |
v |
bị hư, thối |
682 |
☞ |
|
きふ (寄付) biếu tặng, quyên góp, ủng hộ.
きふ |
寄付 |
v/n |
biếu tặng, quyên góp, ủng hộ. |
655 |
☞ |
|
いじょう (異常) không bình thường, dị thường.
いじょう |
異常 |
a-na |
không bình thường, dị thường. |
655 |
☞ |
|
きしょう (気象) khí trời, khí tượng.
きしょう |
気象 |
n |
khí trời, khí tượng. |
655 |
☞ |
|
うしなう (失う) mất, đánh mất, bị lấy.
うしなう |
失う |
v |
mất, đánh mất, bị lấy. |
655 |
☞ |
|
ずか () chỉ một chút, lượng nhỏ.
ずか |
|
n |
chỉ một chút, lượng nhỏ. |
655 |
☞ |
|