けん (件) vụ, trường hợp, vấn đề, việc
けん |
件 |
n |
vụ, trường hợp, vấn đề, việc |
532 |
☞ |
|
せいぞう (製造) chế tạo, sản xuất
せいぞう |
製造 |
v,n |
chế tạo, sản xuất |
532 |
☞ |
|
もと(元) nguyên bản, gốc, cơ sở, căn bản
もと |
元 |
n |
nguyên bản, gốc, cơ sở, căn bản |
532 |
☞ |
|
まことに () thực sự, thực tế, chân thực
まことに |
|
adv |
thực sự, thực tế, chân thực |
532 |
☞ |
|
ぶひん (部品) linh kiện, phụ tùng, chi tiết
ぶひん |
部品 |
n |
linh kiện, phụ tùng, chi tiết |
532 |
☞ |
|
ひきうける (引き受ける) đảm nhiệm, đảm nhận
ひきうける |
引き受ける |
v |
đảm nhiệm, đảm nhận |
532 |
☞ |
|
かいかえる (買い換える) mua thay thế
かいかえる |
買い換える |
v |
mua thay thế |
532 |
☞ |
|
たすう (多数) đa số, nhiều
たすう |
多数 |
n |
đa số, nhiều |
532 |
☞ |
|
らいてん (来店) đến cửa hàng
らいてん |
来店 |
v,n |
đến cửa hàng |
532 |
☞ |
|
ひきたてる (引き立てる) ưu ái, ủng hộ
ひきたてる |
引き立てる |
v |
ưu ái, ủng hộ |
532 |
☞ |
|
ひょうめん (表面) bề mặt, bề ngoài
ひょうめん |
表面 |
n |
bề mặt, bề ngoài |
532 |
☞ |
|
やぶれる (破れる) rách
やぶれる |
破れる |
v |
rách |
532 |
|
|
v |
Bị xé, bể |
|
☞ |
|
てがる (手軽) nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng
てがる |
手軽 |
a-na |
nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng |
532 |
☞ |
|
うけつける (受け付ける) hấp thu, tiếp nhận, chấp nhận
うけつける |
受け付ける |
v |
hấp thu, tiếp nhận, chấp nhận |
532 |
☞ |
|
もうしつける(申し付ける) yêu cầu, ra lệnh, chỉ dẫn
もうしつける |
申し付ける |
v |
yêu cầu, ra lệnh, chỉ dẫn |
532 |
☞ |
|
はいけい (背景) bối cảnh, nền, cảnh
おちつく (落ち着く) thanh thản, yên lòng, bình tĩnh
おちつく |
落ち着く |
v |
thanh thản, yên lòng, bình tĩnh |
644 |
☞ |
|
くるしい (苦しい) đau đớn, khổ sở
くるしい |
苦しい |
a-i |
đau đớn, khổ sở |
505 |
|
|
|
Đau khổ, vất vả, khó nhọc, khó khăn |
|
☞ |
|
りかい(理解) lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết
りかい |
理解 |
v,n |
lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết |
505 |
☞ |
|
よみなおす (読み直す) đọc lại
よみなおす |
読み直す |
v |
đọc lại |
505 |
☞ |
|
ためす (試す) thử, thử nghiệm
ためす |
試す |
v |
thử, thử nghiệm |
505 |
☞ |
|
しんりてき (心理的) thuộc về tâm lý.
しんりてき |
心理的 |
a-na |
thuộc về tâm lý. |
646 |
☞ |
|
ゾーン () vùng, khu vực.
ゾーン |
|
n |
vùng, khu vực. |
646 |
☞ |
|
やく (訳) nghĩa.
やく |
訳 |
n |
nghĩa. |
646 |
|
|
n |
Sự dịch thuật |
|
☞ |
|
せいしん (精神) tinh thần.
せいしん |
精神 |
n |
tinh thần. |
646 |
☞ |
|
こうふくかん (幸福感) cảm giác hạnh phúc.
こうふくかん |
幸福感 |
n |
cảm giác hạnh phúc. |
646 |
☞ |
|
はっき (発揮) phát huy.
はっき |
発揮 |
n,v |
phát huy. |
646 |
☞ |
|
むが (無我) vô ngã, sự không có tính cá nhân.
むが |
無我 |
n |
vô ngã, sự không có tính cá nhân. |
646 |
☞ |
|
ぼうが (忘我) vong ngã, sự nhập định, xuất thần.
ぼうが |
忘我 |
n |
vong ngã, sự nhập định, xuất thần. |
646 |
☞ |
|
きょうち (境地) biên giới, biên cương.
きょうち |
境地 |
n |
biên giới, biên cương. |
646 |
☞ |
|
つうじる (通じる) hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến.
つうじる |
通じる |
v |
hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến. |
646 |
☞ |
|
れっとう (列島) quần đảo.
れっとう |
列島 |
n |
quần đảo. |
647 |
☞ |
|
やみ (闇) nơi tối tăm, bóng tối.
やみ |
闇 |
n |
nơi tối tăm, bóng tối. |
647 |
☞ |
|
しずむ (沈む) chìm đắm, đắm mình.
しずむ |
沈む |
v |
chìm đắm, đắm mình. |
647 |
☞ |
|