Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゃない (社内) trong công ty
しゃない 社内 n trong công ty 659
 
じんみゃく (人脈) mối quan hệ, xã giao.
じんみゃく 人脈 n mối quan hệ, xã giao. 659
 
ミナー () hội thảo.
ミナー   n hội thảo. 659
 
こうえんかい (講演会) buổi diễn thuyết, buổi nói chuyện
こうえんかい 講演会 n buổi diễn thuyết, buổi nói chuyện 659
 
いがい (意外) ngạc nhiên, ngoài dự kiến
いがい 意外 a-na/n ngạc nhiên, ngoài dự kiến 659
 
てきかく (的確) rõ ràng, chính xác.
てきかく 的確 a-na/n rõ ràng, chính xác. 659
 
きほんてき (基本的) tính cơ bản, cơ sở.
きほんてき 基本的 a-na tính cơ bản, cơ sở. 659
 
まんぜん (漫然) vu vơ, không mục đích.
まんぜん 漫然 a-na/n vu vơ, không mục đích. 659
 
かくしん (核心) trọng tâm, cốt lõi.
かくしん 核心 n trọng tâm, cốt lõi. 659
 
ライフスタイル () lối sống.
ライフスタイル   n lối sống. 659
 
どうきょう (同郷) đồng hương.
どうきょう 同郷 n đồng hương. 659
 
いちじいっく (一字一句) từng câu từng chữ, nguyên văn
いちじいっく 一字一句 n từng câu từng chữ, nguyên văn 659
 
ぐ (愚) ngu, dại dốt, ngốc nghếch.
n ngu, dại dốt, ngốc nghếch. 659
 
おしえる (訓える) dạy dỗ, giáo huấn.
おしえる 訓える v dạy dỗ, giáo huấn. 659
 
いまどき () hiện tại, hiện nay.
いまどき   adv/n hiện tại, hiện nay. 659
 
せんぜん (戦前) tiền chiến, trước chiến tranh
せんぜん 戦前 n tiền chiến, trước chiến tranh 659
 
ひっき(筆記) bút ký.,Copy, ghi chú
ひっき 筆記 v,n bút ký. 659
      Copy, ghi chú 2335
 
ごく () rất, vô cùng, cực, cực kỳ
ごく   adv/n rất, vô cùng, cực, cực kỳ 659
 
ようてん (要点) điểm trọng yếu.
ようてん 要点 n điểm trọng yếu. 659
 
きにゅう (記入) ghi vào, điền vào, nhập vào.
きにゅう 記入 vn ghi vào, điền vào, nhập vào. 659
 
いんしょう (印象) ấn tượng.
いんしょう 印象 n ấn tượng. 659
 
けい (ノルウェー系) gốc Na-uy
けい ノルウェー系 n gốc Na-uy 487
 
よ(世) thế giới, xã hội, tuổi, thế hệ
n thế giới, xã hội, tuổi, thế hệ 487
 
あたりまえ(当たり前) đương nhiên, hiển nhiên
あたりまえ 当たり前 n đương nhiên, hiển nhiên 487
 
つらい () khổ sở, khó khăn
つらい   a-i khổ sở, khó khăn 487
    adj cay đắng, đau khổ 1356
 
ひび (日々) ngày ngày
ひび 日々 n ngày ngày 487
 
ホストファミリー () nhà chủ (cho du học sinh)
ホストファミリー   n nhà chủ (cho du học sinh) 487
 
しょくたく (食卓) bàn ăn
しょくたく 食卓 n bàn ăn 487
 
おかわり () bát nữa, ly nữa
おかわり   n bát nữa, ly nữa 487
 
ききとる(聞き取る) nghe hiểu
ききとる 聞き取る   nghe hiểu 487
 
えいきょう (影響) ảnh hưởng.
えいきょう 影響 v,n ảnh hưởng. 651
 
しんこく (深刻) nghiêm trọng.
しんこく 深刻 a-na nghiêm trọng. 651
 
ばめん (場面) cảnh (kịch), tình trạng.
ばめん 場面 n cảnh (kịch), tình trạng. 651
 
きになる (気になる) để tâm, bận tâm.
きになる 気になる v để tâm, bận tâm. 651
 
ほりさげる (掘り下げる) đào sâu
ほりさげる 掘り下げる v đào sâu 651
 
しゅえん (主演) vai diễn.
しゅえん 主演 n vai diễn. 651
 
えんぎ (演技) trình diễn, diễn xuất.
えんぎ 演技 v,n trình diễn, diễn xuất. 651
 
とりあげる(取り上げる) tiếp nhận, đề xuất.
とりあげる 取り上げる v tiếp nhận, đề xuất. 651
    v Cầm lấy, lấy đi  
 
はっちゅう (発注) đặt hàng.
はっちゅう 発注 v,n đặt hàng. 651
 
しゅうへん (周辺) vùng xung quanh.
しゅうへん 周辺 n vùng xung quanh. 651
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2558
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655910