とうばん (当番) thực thi nhiệm vụ, lượt làm việc
とうばん |
当番 |
n,v |
thực thi nhiệm vụ, lượt làm việc |
479 |
☞ |
|
ぞうしん (増進) tăng tiến, nâng cao.
ぞうしん |
増進 |
n,v |
tăng tiến, nâng cao. |
479 |
☞ |
|
ちいき (地域) khu vực, vùng.
ちいき |
地域 |
n |
khu vực, vùng. |
641 |
☞ |
|
こうけん(貢献) cống hiến, đóng góp.
こうけん |
貢献 |
v,n |
cống hiến, đóng góp. |
641 |
☞ |
|
しゃれい (謝礼) lễ vật, tiển tạ lễ.
しゃれい |
謝礼 |
n |
lễ vật, tiển tạ lễ. |
641 |
☞ |
|
しょしんしゃ (初心者) người mới bắt đầu.
しょしんしゃ |
初心者 |
n |
người mới bắt đầu. |
641 |
☞ |
|
にゅうしょうしゃ (入賞者) người đạt giải.
にゅうしょうしゃ |
入賞者 |
n |
người đạt giải. |
641 |
☞ |
|
ぼしゅう (募集) chiêu tập, chiêu mộ, tuyển mộ.
ぼしゅう |
募集 |
v,n |
chiêu tập, chiêu mộ, tuyển mộ. |
641 |
☞ |
|
ひといき (ひと息) một hơi thở, xả hơi.
ひといき |
ひと息 |
n |
một hơi thở, xả hơi. |
641 |
☞ |
|
げっしゃ(月謝) tiền học hàng tháng.
げっしゃ |
月謝 |
n |
tiền học hàng tháng. |
641 |
☞ |
|
きがる (気軽) nhẹ nhõm, thoải mái.
きがる |
気軽 |
a-na |
nhẹ nhõm, thoải mái. |
641 |
☞ |
|
スタイル () xã giao, giao tiếp.
スタイル |
|
n |
xã giao, giao tiếp. |
641 |
☞ |
|
てんじ (点字) hệ thống chữ Braille
てんじ |
点字 |
n |
hệ thống chữ Braille |
641 |
☞ |
|
ずいじ (随時) bất cứ lúc nào.
ずいじ |
随時 |
adv |
bất cứ lúc nào. |
641 |
☞ |
|
きぞう (寄贈) biếu, tặng.
きぞう |
寄贈 |
v,n |
biếu, tặng. |
641 |
☞ |
|
こし (腰) eo lưng, hông.
こし |
腰 |
n |
eo lưng, hông. |
641 |
☞ |
|
しんぴてき(神秘的) huyền ảo, bí ẩn.
しんぴてき |
神秘的 |
a-na |
huyền ảo, bí ẩn. |
641 |
☞ |
|
かくしゅう (隔週) cách tuần.
かくしゅう |
隔週 |
n |
cách tuần. |
641 |
☞ |
|
きょうど (郷土) quê hương, địa phương.
きょうど |
郷土 |
n |
quê hương, địa phương. |
641 |
☞ |
|
よやくする(予約する ) đặt trước
よやくする |
予約する |
v |
đặt trước |
765 |
☞ |
|
えいぎょうぶ (営業部) Phòng kinh doanh
|
営業部 |
n |
Phòng kinh doanh |
483 |
☞ |
|
かぶしきがいしゃ(株式会社) Công ty cổ phần
かぶしきがいしゃ |
株式会社 |
n |
Công ty cổ phần |
483 |
☞ |
|
おんちゅう(御中) Kính gửi
おんちゅう |
御中 |
n |
Kính gửi |
483 |
☞ |
|
ゆしゅつにゅうぶ (輸出入部) Phòng xuất nhập khẩu
ゆしゅつにゅうぶ |
輸出入部 |
n |
Phòng xuất nhập khẩu |
483 |
☞ |
|
わがしゃ (我が社) Công ty chúng tôi (khiêm nhường)
わがしゃ |
我が社 |
n |
Công ty chúng tôi (khiêm nhường) |
483 |
☞ |
|
かっこく (各国) Các nước, nhiều nước
かっこく |
各国 |
n |
Các nước, nhiều nước |
483 |
☞ |
|
さま (様) Ngài (trang trọng)
さま |
様 |
|
Ngài (trang trọng) |
483 |
☞ |
|
ホームページ () Trang chủ, homepage
ホームページ |
|
n |
Trang chủ, homepage |
483 |
☞ |
|
けんとう(検討) Xem xét, bàn bạc, thảo luận
けんとう |
検討 |
n |
Xem xét, bàn bạc, thảo luận |
|
483 |
☞ |
|
こんげつちゅう (今月中) Trong tháng này
こんげつちゅう |
今月中 |
n |
Trong tháng này |
483 |
☞ |
|
ねがい (願い) Nhờ vả, cầu nguyện
ねがい |
願い |
n |
Nhờ vả, cầu nguyện |
483 |
☞ |
|
たのむ (頼む) Nhờ vả, yêu cầu
たのむ |
頼む |
v |
Nhờ vả, yêu cầu |
483 |
☞ |
|
もどる () quay lại, trở lại, hồi lại
もどる |
|
v |
quay lại, trở lại, hồi lại |
766 |
☞ |
|