かしこまりました ( ) Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
かしこまりました |
|
|
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ. |
276 |
☞ |
|
おといあわせのばんごう (お問い合わせの番号) Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
おといあわせのばんごう |
お問い合わせの番号 |
|
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi |
276 |
☞ |
|
[どうも]ありがとうございました. ( ) Xin cám ơn ông/bà
[どうも]ありがとうございました. |
|
|
Xin cám ơn ông/bà |
276 |
☞ |
|
やまとびじゅつかん (やまと美術館) tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
やまとびじゅつかん |
やまと美術館 |
|
tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng) |
276 |
|
|
おおさかデパート(大阪デパート) tên một bách hóa (giả tưởng)
おおさかデパート |
大阪デパート |
|
tên một bách hóa (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
みどりとしょかん (みどり図書館) tên một thư viện (giả tưởng)
みどりとしょかん |
みどり図書館 |
|
tên một thư viện (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
アップルぎんこう (アップル銀行) tên một ngân hàng (giả tưởng)
アップルぎんこう |
アップル銀行 |
|
tên một ngân hàng (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
がっこう(学校) Trường học
がっこう |
学校 |
n |
trường học |
277 |
☞ |
|
ふね(船) thuyền, tàu thủy
ふね |
船 |
n |
thuyền, tàu thủy |
277 |
☞ |
|
ちかてつ( 地下鉄) tàu điện ngầm
ちかてつ |
地下鉄 |
n |
tàu điện ngầm |
277 |
☞ |
|
しんかんせん(新幹線 ) tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
しんかんせん |
新幹線 |
n |
tàu Shinkansen ( tàu điện siêu tốc của Nhật ) |
277 |
☞ |
|
ともだち(友達,友だち) bạn, bạn bè
ともだち |
友達 |
|
bạn, bạn bè |
277 |
☞ |
|
かれ (彼) anh ấy, bạn trai
かれ |
彼 |
n |
anh ấy, bạn trai |
277 |
☞ |
|
かのじょ(彼女) chị ấy, bạn gái
かのじょ |
彼女 |
n |
chị ấy, bạn gái |
277 |
☞ |
|
ひとりで (一人で) một mình
ひとりで |
一人で |
|
một mình |
277 |
|
|
|
cô độc |
|
☞ |
|
せんしゅう(先週) tuần trước
せんしゅう |
先週 |
adv |
tuần trước |
277 |
☞ |
|
こんしゅう(今週) tuần này
こんしゅう |
今週 |
adv |
tuần này |
277 |
☞ |
|
らいしゅう(来週)tuần sau
らいしゅう |
来週 |
adv |
tuần sau |
277 |
☞ |
|
せんげつ(先月) tháng trước
せんげつ |
先月 |
adv |
tháng trước |
277 |
☞ |
|
らいげつ(来月) tháng sau
らいげつ |
来月 |
adv |
tháng sau |
277 |
☞ |
|
きょねん(去年) năm ngoái
きょねん |
去年 |
adv |
năm ngóai |
277 |
☞ |
|