つながる(繋がる)Có liên quan, nối, buộc vào
つながる |
繋がる |
v |
Có liên quan, nối, buộc vào |
806 |
☞ |
|
とれる(取れる)Rơi, thu lại
とれる |
取れる |
v |
Rơi, thu lại |
806 |
☞ |
|
かぎをかける (鍵を掛ける)Khóa lại
かぎをかける |
鍵を掛ける |
v |
Khóa lại |
806 |
☞ |
|
おふろにはいる (お風呂に入る)Tắm/ vào bồn tắm
おふろにはいる |
お風呂に入る |
v |
Tắm/ vào bồn tắm |
806 |
☞ |
|
このへん (この辺)Vùng này
このへん |
この辺 |
n |
Vùng này |
806 |
☞ |
|
めいれい (命令)mệnh lệnh
めいれい |
命令 |
n |
mệnh lệnh |
806 |
☞ |
|
[はなが~]さきます ([花が~]咲きます) nở [hoa ~]
[はなが~]さきます |
[花が~]咲きます |
|
nở [hoa ~] |
498 |
☞ |
|
のる (乗る)Lên (tàu,xe)
のる |
乗る |
v |
Lên (tàu,xe) |
806 |
☞ |
|
ころぶ (転ぶ) Lăn, té, ngã
ころぶ |
転ぶ |
v |
Lăn, té, ngã |
806 |
☞ |
|
かならず (必ず)Nhất định, nhất quyết là
かならず |
必ず |
adv |
Nhất định, nhất quyết là |
806 |
|
|
|
Chắc chắn, luôn luôn |
1399 |
☞ |
|
きこえる?(聞こえる)Nghe thấy
きこえる |
聞こえる |
v |
Nghe thấy |
806 |
☞ |
|
ひっこし(引っ越し)Chuyển (nhà, chỗ ở)
ひっこし |
引っ越し |
v |
Chuyển (nhà, chỗ ở) |
806 |
☞ |
|
しょうらい (将来)Tương lai
しょうらい |
将来 |
n |
Tương lai |
806 |
☞ |
|
いんよう (引用)Trích dẫn
いんよう |
引用 |
n |
Trích dẫn |
839 |
☞ |
|
でんぶん(伝聞) Tường thuật
でんぶん |
伝聞 |
n |
Tường thuật |
839 |
☞ |
|
かんたん (簡単)Đơn giản
かんたん |
簡単 |
adj |
Đơn giản |
839 |
☞ |
|
せん(線)Tuyến (đường...)
せん |
線 |
n |
Tuyến (đường...) |
839 |
☞ |
|
ちから (力) Lực, sức lực
ちから |
力 |
n |
Lực, sức lực |
839 |
☞ |
|
せんそう (戦争) Chiến tranh
せんそう |
戦争 |
n |
Chiến tranh |
839 |
☞ |
|