Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かしこまりました ( ) Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
かしこまりました     Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ. 276
 
おといあわせのばんごう (お問い合わせの番号) Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
おといあわせのばんごう お問い合わせの番号   Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi  276
 
[どうも]ありがとうございました. ( ) Xin cám ơn ông/bà
[どうも]ありがとうございました.      Xin cám ơn ông/bà 276
 
ニューヨーク( ) New York
ニューヨーク     New York 276
 
ペキン () Bắc Kinh
ペキン     Bắc Kinh 276
 
ロンドン( ) Luân Đôn
ロンドン     Luân Đôn 276
 
バンコク( ) Băng Cốc
 バンコク     Băng Cốc 276
 
ロサンゼルス( ) Los Angeles
ロサンゼルス     Los Angeles 276
 
やまとびじゅつかん (やまと美術館) tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
やまとびじゅつかん やまと美術館   tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng) 276
   
おおさかデパート(大阪デパート) tên một bách hóa (giả tưởng)
おおさかデパート 大阪デパート   tên một bách hóa (giả tưởng) 276
 
みどりとしょかん (みどり図書館) tên một thư viện (giả tưởng)
みどりとしょかん みどり図書館    tên một thư viện (giả tưởng) 276
 
アップルぎんこう (アップル銀行) tên một ngân hàng (giả tưởng)
アップルぎんこう アップル銀行   tên một ngân hàng (giả tưởng) 276
 
いきます(行きます) đi
 いきます 行きます v đi 277
 
きます (来きます) đến
きます 来ます v đến 277
 
かえります (帰ります) về
かえります 帰ります v về 277
 
がっこう(学校) Trường học
がっこう 学校 n  trường học 277
 
スーパー () siêu thị
スーパー   n  siêu thị 277
 
えき( 駅) ga, nhà ga
えき n ga, nhà ga 277
 
ひこうき (飛行機) máy bay
ひこうき 飛行機 n máy bay 277
 
ふね(船) thuyền, tàu thủy
ふね n  thuyền, tàu thủy 277
 
でんしゃ(電車) tàu điện
でんしゃ 電車 n tàu điện 277
 
ちかてつ( 地下鉄) tàu điện ngầm
ちかてつ 地下鉄 n tàu điện ngầm 277
 
しんかんせん(新幹線 ) tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
しんかんせん 新幹線 n  tàu Shinkansen ( tàu điện siêu tốc của Nhật ) 277
 
バス () xe Buýt
バス   n xe Buýt 277
 
タクシー() tắc-xi
タクシー   n  tắc-xi 277
 
じてんしゃ (自転車) xe đạp
じてんしゃ 自転車 n  xe đạp 277
 
あるいて (歩いて) đi bộ
あるいて 歩いて v đi bộ 277
 
ひと(人) người
ひと n  người 277
 
ともだち(友達,友だち) bạn, bạn bè
ともだち 友達    bạn, bạn bè 277
 
かれ (彼) anh ấy, bạn trai
かれ n anh ấy, bạn trai 277
 
かのじょ(彼女) chị ấy, bạn gái
かのじょ 彼女 n chị ấy, bạn gái 277
 
ひとりで (一人で) một mình
ひとりで 一人で   một mình 277
      cô độc  
 
せんしゅう(先週) tuần trước
せんしゅう 先週 adv tuần trước 277
 
こんしゅう(今週) tuần này
こんしゅう 今週 adv tuần này 277
 
らいしゅう(来週)tuần sau
らいしゅう 来週 adv tuần sau 277
 
らいしゅう(来週)tuần sau
らいしゅう 来週   tuần sau  
 
せんげつ(先月) tháng trước
せんげつ 先月 adv tháng trước 277
 
らいげつ(来月) tháng sau
らいげつ 来月 adv tháng sau 277
 
きょねん(去年) năm ngoái
きょねん 去年 adv năm ngóai 277
 
ことし() năm nay
ことし     năm nay 277
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
580
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946144