たっする (達する) Đạt, đạt đến
たっする |
達する |
v |
Đạt, đạt đến |
1691 |
☞ |
|
たどる () Theo dấu, đi theo
たどる |
|
v |
Theo dấu, đi theo |
1691 |
☞ |
|
しゅっしょうりつ (出生率) Tỉ lệ sinh
しゅっしょうりつ |
出生率 |
n |
Tỉ lệ sinh |
1691 |
☞ |
|
じゃっかん (若干) Một chút, ít nhiều
じゃっかん |
若干 |
adv |
Một chút, ít nhiều |
1691 |
☞ |
|
ほいくしょ (保育所) Nhà trẻ
ほいくしょ |
保育所 |
n |
Nhà trẻ |
1691 |
☞ |
|
ぞうせつ (増設) Xây thêm
ぞうせつ |
増設 |
n |
Xây thêm |
1691 |
☞ |
|
すいけい(推計) Ước tính
すいけい |
推計 |
n,v |
Ước tính |
1691 |
☞ |
|
ちょうせい(調整) Sửa đổi, điều chỉnh
ちょうせい |
調整 |
v,n |
Sửa đổi, điều chỉnh |
1691 |
☞ |
|
なつやすみ(夏休み ) Kỳ nghỉ hè
なつやすみ |
夏休み |
n |
Kỳ nghỉ hè |
469 |
☞ |
|
ふじさん (富士山) Núi Phú Sĩ
ふじさん |
富士山 |
n |
Núi Phú Sĩ |
469 |
☞ |
|
のぼりはじめる (登り始める) Bắt đầu leo (núi)
のぼりはじめる |
登り始める |
v |
Bắt đầu leo (núi) |
469 |
☞ |
|
あさひ (朝日) Mặt trời buổi sáng
あさひ |
朝日 |
n |
Mặt trời buổi sáng |
469 |
☞ |
|
やちゅう (夜中) Ban đêm, trong đêm
やちゅう |
夜中 |
n |
Ban đêm, trong đêm |
469 |
☞ |
|
よそう (予想) Ước tính, dự đoán, ước lượng
よそう |
予想 |
n |
Ước tính, dự đoán, ước lượng |
469 |
☞ |
|
とつぜん (突然) Đột nhiên, đột ngột
とつぜん |
突然 |
adj/adv |
Đột nhiên, đột ngột |
469 |
☞ |
|
ひろがる (広がる) Mở rộng, lan rộng ra (tự động từ)
ひろがる |
広がる |
v |
Mở rộng, lan rộng ra (tự động từ) |
469 |
☞ |
|
いっしょう (一生) Một đời người
いっしょう |
一生 |
n |
Một đời người |
469 |
|
|
|
Cuộc đời |
|
☞ |
|
とざん (登山) Việc leo núi
とざん |
登山 |
n |
Việc leo núi |
469 |
☞ |
|
きゅうかん (急患) bệnh cấp tính, cấp cứu.
きゅうかん |
急患 |
n |
bệnh cấp tính, cấp cứu. |
479 |
☞ |
|
しょち (処置) điều trị.,Quản lý, xử trí
しょち |
処置 |
n |
điều trị. |
479 |
|
|
|
Quản lý, xử trí |
1418 |
☞ |
|
じゅしん(受診) khám bệnh.
じゅしん |
受診 |
n |
khám bệnh. |
479 |
☞ |
|
~よく (~翌) (giờ, ngày, năm) tiếp theo.
~よく |
~翌 |
n |
(giờ, ngày, năm) tiếp theo. |
479 |
☞ |
|
しょき (初期) ban đầu, giai đoạn đầu.
しょき |
初期 |
n |
ban đầu, giai đoạn đầu. |
479 |
☞ |
|
きゅうきゅう (救急) sơ cứu, cấp cứu.
きゅうきゅう |
救急 |
n |
sơ cứu, cấp cứu. |
479 |
☞ |
|
けいしょう (軽症) bệnh nhẹ.
けいしょう |
軽症 |
n |
bệnh nhẹ. |
479 |
☞ |
|
はつねつ (発熱) phát nhiệt, phát sốt.
はつねつ |
発熱 |
n,v |
phát nhiệt, phát sốt. |
479 |
☞ |
|
しんさつ (診察) khám bệnh.
しんさつ |
診察 |
n,v |
khám bệnh. |
479 |
☞ |
|
にじ (二次) phụ, thứ hai, thứ yếu, cấp 2.
にじ |
|
n |
phụ, thứ hai, thứ yếu, cấp 2. |
479 |
☞ |
|
いりょうきかん (医療機関) viện y học, trung tâm y tế.
いりょうきかん |
医療機関 |
n |
viện y học, trung tâm y tế. |
479 |
☞ |
|
しんりょう (診療) khám chữa bệnh, chẩn đoán.
しんりょう |
診療 |
n,v |
khám chữa bệnh, chẩn đoán. |
479 |
☞ |
|
しんや (深夜) đêm khuya.
しんや |
深夜 |
n |
đêm khuya. |
479 |
☞ |
|
ちゅうとうしょう(中等症) bệnh trung bình
ちゅうとうしょう |
中等症 |
n |
bệnh trung bình |
479 |
☞ |
|
じゅうしょう (重症) bệnh nặng.
じゅうしょう |
重症 |
n |
bệnh nặng. |
479 |
☞ |
|
けんさ (検査) xét nghiệm, kiểm tra.
けんさ |
検査 |
n,v |
xét nghiệm, kiểm tra. |
479 |
☞ |
|
しんだん(診断) chẩn đoán.
しんだん |
診断 |
n,v |
chẩn đoán. |
479 |
☞ |
|
みる (診る) kiểm tra, khám.
みる |
診る |
v |
kiểm tra, khám. |
479 |
|
|
|
lay động, rung, lắc, làm đu đưa |
|
☞ |
|