Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はんぱつ (反発) cự tuyệt; khước từ
はんぱつ 反発 v,n cự tuyệt; khước từ 1067
 
おさえる(抑える) kiềm chế; hạn chế
おさえる 抑える v kiềm chế; hạn chế 1067
 
ひょうか (評価) Bình phẩm, đánh giá
ひょうか 評価 n Bình phẩm, đánh giá 1688
      Sự đánh giá, sự định giá  
 
そうじゅしん (送受信) Gửi và nhận (tin)
そうじゅしん 送受信 n Gửi và nhận (tin) 1688
 
みずから (自ら) Tự mình
みずから 自ら n Tự mình 1688
 
はっしん(発信) Sự truyền tin
はっしん 発信 n Sự truyền tin 1688
 
めをつける (目を付ける) Dán mắt, dõi theo
めをつける 目を付ける v Dán mắt, dõi theo 1688
 
しょうひしゃ (消費者) Người tiêu thụ
しょうひしゃ 消費者 n Người tiêu thụ 1688
 
かいせいてん (改正点) Chỗ cần chỉnh sửa
かいせいてん 改正点 n Chỗ cần chỉnh sửa 1688
 
けんさく (検索) Tìm kiếm, truy tìm
けんさく 検索 n,v Tìm kiếm, truy tìm 1688
 
ふくむ() Bao gồm, kể cả
ふくむ   v Bao gồm, kể cả 1688
 
せんでん (宣伝) Tuyên truyền
せんでん 宣伝 n,v Tuyên truyền 1688
 
まちあわせ(待ち合わせ) Cuộc hẹn
まちあわせ 待ち合わせ n Cuộc hẹn 1687
 
あやまる (謝る) Xin lỗi
あやまる 謝る v Xin lỗi 1687
 
あいさつ(挨拶) Chào hỏi
あいさつ 挨拶 n,v Chào hỏi 1687
 
すうじ(数字) Con số, chữ số
すうじ 数字 n Con số, chữ số 1687
 
じゅんばん (順番) Thứ tự
じゅんばん 順番 n Thứ tự 1687
 
きちにち (吉日) Ngày may mắn, ngày tốt lành
きちにち 吉日 n Ngày may mắn, ngày tốt lành 1689
 
おちゃがし (お茶菓子) Bánh (dùng khi uống trà)
おちゃがし お茶菓子 n Bánh (dùng khi uống trà) 1689
 
けんしょう (健勝) Mạnh khỏe (dùng nhiều trong thư từ)
けんしょう 健勝 a-na,n Mạnh khỏe (dùng nhiều trong thư từ) 1689
 
ひとはこ (一箱) Một cái hộp
ひとはこ 一箱 n Một cái hộp 1689
 
どうふう(同封) Gửi kèm theo
どうふう 同封 n,v Gửi kèm theo 1689
 
めんえきりょく(免疫力) Khả năng miễn dịch
めんえきりょく 免疫力 n Khả năng miễn dịch 1690
 
きそ (基礎) Căn bản, nền tảng
きそ 基礎 n Căn bản, nền tảng 1690
 
しいたけ () Nấm hương
しいたけ   n Nấm hương 1690
 
えのきだけ () Nấm kim châm
えのきだけ   n Nấm kim châm 1690
 
まいたけ() Nấm maitake
まいたけ   n Nấm maitake 1690
 
きのこ () Nấm
きのこ   n Nấm 1690
 
せいぶん (成分) Thành phần
せいぶん 成分 n Thành phần 1690
 
ちょう (腸) Ruột
ちょう n Ruột 1690
 
ととのえる (整える) Sắp xếp vào trật tự, điều chỉnh
ととのえる 整える v Sắp xếp vào trật tự, điều chỉnh 1690
 
やくわり (役割) Vai trò, nhiệm vụ
やくわり 役割 n Vai trò, nhiệm vụ 1690
 
ヨーグルト () Sữa chua, da-ua
ヨーグルト   n Sữa chua, da-ua 1690
 
なっとう (納豆) Đậu nành lên men
なっとう 納豆 n Đậu nành lên men 1690
      Đậu nành vữa  
 
しょくもつせんい (食物繊維) Chất xơ thực vật
しょくもつせんい 食物繊維 n Chất xơ thực vật 1690
 
ていか (低下) Giảm, suy giảm
ていか 低下 n,v Giảm, suy giảm 1690
 
ていこうりょく (抵抗力) Sức đề kháng
ていこうりょく 抵抗力 n Sức đề kháng 1690
 
すうかい(数回) Nhiều lần
すうかい 数回 n Nhiều lần 1690
      Vài lần  
 
げんしょう (減少) Giảm bớt
げんしょう 減少 n Giảm bớt 1691
 
てんじる (転じる) Chuyển sang
てんじる 転じる v Chuyển sang 1691
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
427
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948566