りれきしょ (履歴書) lý lịch, CV,Sơ yếu lý lịch
りれきしょ |
履歴書 |
n |
lý lịch, CV,Sơ yếu lý lịch |
1059 |
☞ |
|
ほうしん (方針) phương châm; chính sách
ほうしん |
方針 |
n |
phương châm; chính sách |
1059 |
☞ |
|
じさん (持参) mang theo; đem theo
じさん |
持参 |
v,n |
mang theo; đem theo |
1059 |
☞ |
|
じこう (事項) điều khoản; mục
じこう |
事項 |
n |
điều khoản; mục |
1059 |
☞ |
|
ひっきようぐ (筆記用具) bút viết
ひっきようぐ |
筆記用具 |
n |
bút viết |
1059 |
☞ |
|
たいじょう (退場) rời khỏi
たいじょう |
退場 |
vn |
rời khỏi |
1059 |
☞ |
|
オリジナル () nguyên bản, gốc
オリジナル |
|
n |
nguyên bản, gốc |
1068 |
☞ |
|
ていこうかん (抵抗感) cảm giác đề kháng, chống cự
ていこうかん |
抵抗感 |
n |
cảm giác đề kháng, chống cự |
1068 |
☞ |
|
ガリベん (ガリ勉) học gạo
ガリベん |
ガリ勉 |
v,n |
học gạo |
1068 |
☞ |
|
ときょうそう (徒競走) cuộc chạy đua
ときょうそう |
徒競走 |
n |
cuộc chạy đua |
1068 |
☞ |
|
もうれんしゅう (猛練習) tập luyện dữ dội, tập luyện hết mình
もうれんしゅう |
猛練習 |
v,n |
tập luyện dữ dội, tập luyện hết mình |
1068 |
☞ |
|
しんきょう (心境) cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng
しんきょう |
心境 |
v,n |
cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng |
1068 |
☞ |
|
かくすにこしたことはない (隠すに越したことはない) nên che giấu
かくすにこしたことはない |
隠すに越したことはない |
v |
nên che giấu |
1068 |
☞ |
|
よほど() ..nhiều, ...lắm
よほど |
|
|
..nhiều, ...lắm |
1068 |
☞ |
|
ふてい(否定) đối ứng, phản ứng, ứng phó
ふてい |
否定 |
v,n |
đối ứng, phản ứng, ứng phó |
1068 |
☞ |
|
けんそん (謙遜) khiêm tốn
けんそん |
謙遜 |
n |
khiêm tốn |
1068 |
☞ |
|
たいおう (対応) đối ứng, phản ứng, ứng phó
たいおう |
対応 |
v,n |
đối ứng, phản ứng, ứng phó |
1068 |
|
|
|
Sự đáp ứng |
|
☞ |
|
いいわけ (言い訳) giải thích, phân trần, biện bạch
いいわけ |
言い訳 |
v,n |
giải thích, phân trần, biện bạch |
1068 |
|
|
|
Sự biện minh, sự tự bào chữa |
|
☞ |
|
バリア () rào cản, chướng ngại
バリア |
|
n |
rào cản, chướng ngại |
1068 |
☞ |
|
せっきょくてき (積極的) một cách tích cực
せっきょくてき |
積極的 |
a-na |
một cách tích cực |
1068 |
☞ |
|
とりいれる (取り入れる) áp dụng, đưa vào, tiếp thu
とりいれる |
取り入れる |
v |
áp dụng, đưa vào, tiếp thu |
1068 |
|
|
v |
Thu nhận, tiếp nhận, thu hoạch |
|
☞ |
|
プロセス () quy trình, quá trình
プロセス |
|
n |
quy trình, quá trình |
1068 |
☞ |
|
きゃっかんし (客観視) nhìn nhận khách quan
きゃっかんし |
客観視 |
n |
nhìn nhận khách quan |
1068 |
☞ |
|
そくてい(測定) đo lường
そくてい |
測定 |
v,n |
đo lường |
1068 |
☞ |
|
あくまで() kiên trì, ... tới cùng
あくまで |
|
adv |
kiên trì, ... tới cùng |
1068 |
☞ |
|
かんさん (換算) đổi, hoán đổi
かんさん |
換算 |
v,n |
đổi, hoán đổi |
1068 |
☞ |
|
とうとうと (堂々と) thẳng thắn, đường hoàng
とうとうと |
堂々と |
adv |
thẳng thắn, đường hoàng |
1068 |
☞ |
|
こきゃく (顧客) khách quen, bạn hàng
こきゃく |
顧客 |
n |
khách quen, bạn hàng |
1068 |
☞ |
|
ゆうげん (有限) có hạn, hữu hạn
ゆうげん |
有限 |
n |
có hạn, hữu hạn |
1068 |
☞ |
|
しんしん (心身) tâm hồn và thể chất
しんしん |
心身 |
n |
tâm hồn và thể chất |
1067 |
☞ |
|
りそうてき (理想的) lý tưởng, hoàn hảo
りそうてき |
理想的 |
a-na |
lý tưởng, hoàn hảo |
1067 |
☞ |
|
であい (出会い) hội ngộ, tình cờ gặp
であい |
出会い |
n |
hội ngộ, tình cờ gặp |
1067 |
☞ |
|
みみにはいる (耳に入る) nghe được
みみにはいる |
耳に入る |
v |
nghe được |
1067 |
☞ |
|
じょげん (助言) lời khuyên, lời hướng dẫn
じょげん |
助言 |
v,n |
lời khuyên, lời hướng dẫn |
1067 |
☞ |
|
いかす (生かす) phát huy, tận dụng
いかす |
生かす |
v |
phát huy, tận dụng |
1067 |
|
|
v |
Làm sống lại, để cho sống |
|
☞ |
|
こうていてき (肯定的) tính khẳng định
こうていてき |
肯定的 |
a-na |
tính khẳng định |
1067 |
☞ |
|
くずれる (崩れる) hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh
くずれる |
崩れる |
v |
hỏng, hư hại, sụp đổ,Rơi từng mảnh |
1067 |
☞ |
|
かちかん (価値観) quan điểm về giá trị
かちかん |
価値観 |
n |
quan điểm về giá trị |
1067 |
☞ |
|