Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フィナーレ () chương cuối
フィナーレ   n chương cuối 1046
 
ぎゃっきょう (逆境) Nghịch cảnh, túng quẫn
ぎゃっきょう 逆境 n Nghịch cảnh, túng quẫn 1046
 
だっきゃく(脱却) Vứt bỏ, dứt, ra đi
だっきゃく 脱却 n Vứt bỏ, dứt, ra đi 1046
 
しひょう(指標) chỉ tiêu
しひょう 指標 n chỉ tiêu 1046
 
せいちょう りつ (成長率) tỷ lệ tăng trưởng
せいちょう りつ 成長率 n
tỷ lệ tăng trưởng
1046
 
すいい (推移) chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi
すいい 推移 n chuyển tiếp, thay đổi, biến đổi 1046
 
おもに (主に) chủ yếu; chính
おもに 主に adv chủ yếu; chính 1046
 
せきゆきき (石油危機) Khủng hoảng dầu mỏ
せきゆきき 石油危機 n Khủng hoảng dầu mỏ 1046
 
ひよう (費用) lệ phí; chi phí; phí
ひよう 費用 n lệ phí; chi phí; phí 1047
 
きんゆうきかん(金融機関) cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
きんゆうきかん 金融機関 n cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng 1047
 
かしだす (貸し出す) cho vay, cho mượn
かしだす 貸し出す v cho vay, cho mượn 1047
 
さいむ (債務) vay nợ
さいむ 債務 n vay nợ 1047
 
ノーリスク () không rủi ro
ノーリスク   n không rủi ro 1047
 
はさん (破産 ) phá sản
はさん 破産 v,n phá sản 1047
 
へんさい (返済) hoàn trả (tiền)
へんさい 返済 v,n hoàn trả (tiền) 1047
 
メリット () lợi điểm, ưu điểm
メリット   n lợi điểm, ưu điểm 1047
 
ふたん (負担) gánh vác, đảm nhận
ふたん 負担 v,n gánh vác, đảm nhận 1047
 
おもに (重荷) gánh nặng, vật nặng
おもに 重荷 n gánh nặng, vật nặng 1047
      Trọng trách, trách nhiệm  
 
きんせんてき(金銭的) về tài chính
きんせんてき 金銭的 a-na về tài chính 1047
 
かいしょう(解消) giải quyết, kết thúc, xóa bỏ
かいしょう 解消 v,n giải quyết, kết thúc, xóa bỏ 1047
 
きんろうがくせい (勤労学生) sinh viên vừa học vừa làm
きんろうがくせい 勤労学生 n sinh viên vừa học vừa làm 1047
 
そうじて (総じて) nhìn chung, tổng thể
そうじて 総じて adv nhìn chung, tổng thể 1047
 
いっぱん (一般) thông thường, bình thường,chung
いっぱん 一般 adv thông thường, bình thường,chung 1047
 
かんじん (肝心) chủ yếu, rất quan trọng
かんじん 肝心 n chủ yếu, rất quan trọng 1047
    n Cần thiết, thiết yếu  
 
はをくいしばる(歯を食いしばる) cắn răng chịu đựng
はをくいしばる
歯を食いしばる   cắn răng chịu đựng 1047
 
もとをとる (元を取る) thu hồi vốn, lấy lại vốn
もとをとる 元を取る v thu hồi vốn, lấy lại vốn 1047
 
ふまじめ (不真面目) không nghiêm túc
ふまじめ 不真面目 a-na không nghiêm túc 1047
 
おさめ (修め) ôn lại, hoàn thành(khóa học),học thêm
おさめ 修め   ôn lại, hoàn thành(khóa học),học thêm 1047
 
スムーズ () trôi trảy, trơn tru
スムーズ   n trôi trảy, trơn tru 1048
 
カウンセラー () chuyên gia tư vấn
カウンセラー   n chuyên gia tư vấn 1048
 
おうぼしゃ(応募者) Ứng cử viên
おうぼしゃ 応募者 n Ứng cử viên 1048
    n Người xin việc, người dự thi, người tình nguyện  
 
ちゅうせん (抽選) rút thăm, đánh xổ số
ちゅうせん 抽選 v,n rút thăm, đánh xổ số 1048
 
てんけんさぎょう(点検作業) công tác kiểm duyệt
てんけんさぎょう 点検作業 n công tác kiểm duyệt 1048
 
ぐだいてき (具体的 ) cụ thể, rõ ràng
ぐだいてき 具体的 a-na cụ thể, rõ ràng 1048
 
くせ () thói hư, tật
くせ   n thói hư, tật 1048
 
しゅうしょくせいかつ (就職活動) tìm việc làm
しゅうしょくせいかつ 就職活動 n tìm việc làm 1059
 
たんとうしゃ (担当者) người phụ trách
たんとうしゃ 担当者 n người phụ trách 1059
 
きんむないよう(業務内容) nội dung nghiệp vụ
きんむないよう 業務内容 n nội dung nghiệp vụ 1059
 
きんゆう(金融) tài chính
きんゆう 金融 n tài chính 1059
 
こうりぎょう (小売業) ngành bán lẻ
こうりぎょう 小売業 n ngành bán lẻ 1059
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2437
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655789