さいはっこう (再発行) cấp lại
さいはっこう |
再発行 |
v,n |
cấp lại |
1032 |
☞ |
|
てすうりょう (手数料) lệ phí
てすうりょう |
手数料 |
n |
lệ phí |
1032 |
☞ |
|
リセット () đặt lại, lắp lại, sắp xếp lại
リセット |
|
v,n |
đặt lại, lắp lại, sắp xếp lại |
1032 |
☞ |
|
しょめん (書面) tài liệu; giấy tờ, hồ sơ
しょめん |
書面 |
v |
tài liệu; giấy tờ, hồ sơ |
1032 |
☞ |
|
つうち (通知) thông báo
つうち |
通知 |
v,n |
thông báo |
1032 |
☞ |
|
パックツアー () Du lịch trọn gói
パックツアー |
|
n |
Du lịch trọn gói |
1042 |
☞ |
|
こうくうけん (航空券) Vé máy bay
こうくうけん |
航空券 |
n |
Vé máy bay |
1042 |
☞ |
|
げんち (現地) địa phương
げんち |
現地 |
n |
địa phương |
1042 |
☞ |
|
しゅりゅう (主流) Dòng chính
しゅりゅう |
主流 |
n |
Dòng chính |
1042 |
☞ |
|
まごむすめ (孫娘) Cháu trai
まごむすめ |
孫娘 |
n |
Cháu trai |
1044 |
☞ |
|
むごん (無言) im lặng
むごん |
無言 |
n |
im lặng |
1044 |
|
|
|
Sự nín lặng, sự im lặng |
|
☞ |
|
ぐちゃぐちゃ ()Bèo nhèo, nhũn
ぐちゃぐちゃ |
|
|
Bèo nhèo, nhũn |
1044 |
☞ |
|
つぶれす (潰す) bị nghiền nát; bị phá
つぶれす |
潰す |
v |
bị nghiền nát; bị phá |
1044 |
☞ |
|
もぎとる (もぎ取る) giật mạnh, giật phăng ra
もぎとる |
もぎ取る |
v |
giật mạnh, giật phăng ra |
1044 |
☞ |
|
じちょう (自嘲) tự giễu mình
じちょう |
自嘲 |
v,n |
tự giễu mình |
1044 |
☞ |
|
わりきる (割り切る) giải thích rõ ràng
わりきる |
割り切る |
|
giải thích rõ ràng |
1044 |
☞ |
|
しょうめい (証明) Bằng chứng, chứng minh
しょうめい |
証明 |
n |
Bằng chứng, chứng minh |
1043 |
☞ |
|
しょくめい (職名) Nghề nghiệp
しょくめい |
職名 |
n |
Nghề nghiệp |
1043 |
☞ |
|
きょうちょう (強調) Nhấn mạnh, làm nổi bật
きょうちょう |
強調 |
a-na |
Nhấn mạnh, làm nổi bật |
1043 |
☞ |
|
けいじょうようしゃ (軽乗用車) ôtô mini, xe mini
けいじょうようしゃ |
軽乗用車 |
|
ôtô mini, xe mini |
1043 |
☞ |
|
のぞく (覗く) Liếc nhìn, nhìn trộm
のぞく |
覗く |
n |
Liếc nhìn, nhìn trộm |
1043 |
☞ |
|
めん (麺) Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún)
めん |
麺 |
n |
Những đồ ăn làm từ gạo dạng sợi (mì, bún) |
1043 |
☞ |
|
じもと (地元) Địa phương
じもと |
地元 |
n |
Địa phương |
1045 |
☞ |
|
かんとうしょう (広東省) Tỉnh Quảng Đông
かんとうしょう |
広東省 |
n |
Tỉnh Quảng Đông |
1045 |
☞ |
|
ごうか (豪華) Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa
ごうか |
豪華 |
n |
Hào nhoáng, tráng lệ, xa hoa |
1045 |
☞ |
|
がんたん (元旦) mùng một Tết, ngày Tết
がんたん |
元旦 |
n |
mùng một Tết, ngày Tết |
1045 |
☞ |
|
とくひつ (特筆) đề cập đặc biệt
とくひつ |
特筆 |
v,n |
đề cập đặc biệt |
1046 |
☞ |
|
せんご (戦後) Sau chiến tranh
せんご |
戦後 |
n |
Sau chiến tranh |
1046 |
☞ |
|
わがくに (わが国) đất nước của chúng ta
わがくに |
わが国 |
n |
đất nước của chúng ta |
1046 |
☞ |
|
ふっこう (復興) Phục hưng, khôi phục
ふっこう |
復興 |
n |
Phục hưng, khôi phục |
1046 |
☞ |
|
しゅよう(主要) Quan trọng, chủ yếu
しゅよう |
主要 |
a-na |
Quan trọng, chủ yếu |
1046 |
☞ |
|
るいをみない(類を見ない) chưa từng thấy, chưa từng xảy ra
るいをみない |
類を見ない |
v |
chưa từng thấy, chưa từng xảy ra |
1046 |
☞ |
|
こうせいちょう (高成長) sự phát triển cao độ
こうせいちょう |
高成長 |
n |
sự phát triển cao độ |
1046 |
☞ |
|
さいしゅうしょう (最終章) chương cuối
さいしゅうしょう |
最終章 |
n |
chương cuối |
1046 |
☞ |
|
いってん (一転) ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
いってん |
一転 |
n |
ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng |
1046 |
☞ |
|
ていせいちょう(低成長) phát triển chậm
ていせいちょう |
低成長 |
n |
phát triển chậm |
1046 |
☞ |
|