Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
すいせん (推薦) giới thiệu, tiến cử
すいせん 推薦 v,n giới thiệu, tiến cử 1008
 
いらい (依頼) nhờ vả, yêu cầu
いらい 依頼 v,n nhờ vả, yêu cầu 1008
 
ふかめる (深める) làm sâu thêm
ふかめる 深める v
làm sâu thêm
1008
 
かき (下記) như sau
かき 下記 n như sau 1008
      Bên dưới, tiếp theo 1400
 
きょういん (教員) giáo viên
きょういん 教員 n giáo viên 1008
 
こうえんしゃ (講演者) diễn giả
こうえんしゃ 講演者 n diễn giả 1008
 
りゃくれき (略歴) lý tịch vắn tắt
りゃくれき 略歴 n lý tịch vắn tắt 1008
 
ホール () sảnh, hội trường
ホール   n sảnh, hội trường 1008
 
まなざし () ánh mắt, cái nhìn
まなざし   n ánh mắt, cái nhìn 1008
 
そくめん (側面)một bên, một mặt
そくめん 側面 n một bên, một mặt 1031
    n Mặt bên, mặt hông  
 
おうべい (欧米) Âu Mỹ
おうべい 欧米 n Âu Mỹ 1031
 
しょもつ(書物) sách vở
しょもつ 書物 n sách vở 1031
 
いずれも () đằng nào cũng, cái nào cũng
いずれも   adv đằng nào cũng, cái nào cũng 1031
 
きが (飢餓) đói kém, nạn đói
きが 飢餓 n đói kém, nạn đói 1031
      Sự chết đói  
 
きょうふ (恐怖) sợ hãi, lo lắng
きょうふ 恐怖 n sợ hãi, lo lắng 1031
      Sợ, khủng bố 2342
 
かかえる () vướng phải, mắc phải
かかえる   v vướng phải, mắc phải 1031
 
よゆう (余裕) dư thừa
よゆう 余裕 n dư thừa 1031
    n Phần dư, phần thừa ra  
 
いちじてき (一時的) tạm thời
いちじてき 一時的 a-na tạm thời 1031
 
きょうゆうざいさん(共有財産) tài sản công
きょうゆうざいさん 共有財産 n tài sản công 1031
 
やくだつ (役立つ) có ích, hữu dụng
やくだつ 役立つ v có ích, hữu dụng 1031
 
ようせい (要請) yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi
ようせい 要請 v,n yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi 1031
 
ふれあい () mối liên hệ; sự liên lạc
ふれあい   v mối liên hệ; sự liên lạc 1032
 
めざす (目指す) nhắm vào
めざす 目指す v nhắm vào 1032
 
本クラブ () câu lạc bộ của chúng tôi
本クラブ   n câu lạc bộ của chúng tôi 1032
 
さんどう (賛同) chấp thuận
さんどう 賛同 v,n chấp thuận 1032
 
かんりょう (完了) hoàn thành
かんりょう 完了 v,n hoàn thành 1032
 
かいひ (会費) hội phí
かいひ 会費 n hội phí 1032
 
しめす (示す) biểu hiện ra; chỉ ra; cho xem
しめす 示す v biểu hiện ra; chỉ ra; cho  xem 1032
 
きじゅん (基準) tiêu chuẩn
きじゅん 基準 n tiêu chuẩn 1032
 
うらめん(裏面) ở trong; mặt sau
うらめん 裏面 n ở trong; mặt sau 1032
 
しょめいらん (署名欄) cột chữ ký
しょめいらん 署名欄 n cột chữ ký 1032
 
じひつ (自筆) tự khai, tự viết tay
じひつ 自筆 n tự khai, tự viết tay 1032
 
ゆうこうきかん (有効期間) thời hạn hiệu lực
ゆうこうきかん 有効期間 n thời hạn hiệu lực 1032
 
たいかい (退会) rút khỏi tổ chức
たいかい 退会 v,n rút khỏi tổ chức 1032
 
える (得る) giành đuợc; lấy được, thu được
える 得る v giành đuợc; lấy được, thu được 1032
 
かさん 加算) phép cộng
かさん 加算 n phép cộng 1032
 
そうりょう (送料) cước
そうりょう 送料 n cước 1032
 
ぜいきん (税金) tiền thuế
ぜいきん 税金 n tiền thuế 1032
 
だいさんしゃ (第三者) bên thứ ba, người thứ ba
だいさんしゃ 第三者 n bên thứ ba, người thứ ba 1032
 
ふくすう (複数) số nhiều, nhiều thứ.Số phức,
ふくすう 複数 n số nhiều, nhiều thứ 1032
      Số phức, 1421
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2324
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655676