すいせん (推薦) giới thiệu, tiến cử
すいせん |
推薦 |
v,n |
giới thiệu, tiến cử |
1008 |
☞ |
|
いらい (依頼) nhờ vả, yêu cầu
いらい |
依頼 |
v,n |
nhờ vả, yêu cầu |
1008 |
☞ |
|
かき (下記) như sau
かき |
下記 |
n |
như sau |
1008 |
|
|
|
Bên dưới, tiếp theo |
1400 |
☞ |
|
きょういん (教員) giáo viên
きょういん |
教員 |
n |
giáo viên |
1008 |
☞ |
|
こうえんしゃ (講演者) diễn giả
こうえんしゃ |
講演者 |
n |
diễn giả |
1008 |
☞ |
|
りゃくれき (略歴) lý tịch vắn tắt
りゃくれき |
略歴 |
n |
lý tịch vắn tắt |
1008 |
☞ |
|
ホール () sảnh, hội trường
ホール |
|
n |
sảnh, hội trường |
1008 |
☞ |
|
まなざし () ánh mắt, cái nhìn
まなざし |
|
n |
ánh mắt, cái nhìn |
1008 |
☞ |
|
そくめん (側面)một bên, một mặt
そくめん |
側面 |
n |
một bên, một mặt |
1031 |
|
|
n |
Mặt bên, mặt hông |
|
☞ |
|
いずれも () đằng nào cũng, cái nào cũng
いずれも |
|
adv |
đằng nào cũng, cái nào cũng |
1031 |
☞ |
|
きが (飢餓) đói kém, nạn đói
きが |
飢餓 |
n |
đói kém, nạn đói |
1031 |
|
|
|
Sự chết đói |
|
☞ |
|
きょうふ (恐怖) sợ hãi, lo lắng
きょうふ |
恐怖 |
n |
sợ hãi, lo lắng |
1031 |
|
|
|
Sợ, khủng bố |
2342 |
☞ |
|
かかえる () vướng phải, mắc phải
かかえる |
|
v |
vướng phải, mắc phải |
1031 |
☞ |
|
よゆう (余裕) dư thừa
よゆう |
余裕 |
n |
dư thừa |
1031 |
|
|
n |
Phần dư, phần thừa ra |
|
☞ |
|
いちじてき (一時的) tạm thời
いちじてき |
一時的 |
a-na |
tạm thời |
1031 |
☞ |
|
きょうゆうざいさん(共有財産) tài sản công
きょうゆうざいさん |
共有財産 |
n |
tài sản công |
1031 |
☞ |
|
やくだつ (役立つ) có ích, hữu dụng
やくだつ |
役立つ |
v |
có ích, hữu dụng |
1031 |
☞ |
|
ようせい (要請) yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi
ようせい |
要請 |
v,n |
yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi |
1031 |
☞ |
|
ふれあい () mối liên hệ; sự liên lạc
ふれあい |
|
v |
mối liên hệ; sự liên lạc |
1032 |
☞ |
|
めざす (目指す) nhắm vào
めざす |
目指す |
v |
nhắm vào |
1032 |
☞ |
|
本クラブ () câu lạc bộ của chúng tôi
本クラブ |
|
n |
câu lạc bộ của chúng tôi |
1032 |
☞ |
|
さんどう (賛同) chấp thuận
さんどう |
賛同 |
v,n |
chấp thuận |
1032 |
☞ |
|
かんりょう (完了) hoàn thành
かんりょう |
完了 |
v,n |
hoàn thành |
1032 |
☞ |
|
しめす (示す) biểu hiện ra; chỉ ra; cho xem
しめす |
示す |
v |
biểu hiện ra; chỉ ra; cho xem |
1032 |
☞ |
|
きじゅん (基準) tiêu chuẩn
きじゅん |
基準 |
n |
tiêu chuẩn |
1032 |
☞ |
|
うらめん(裏面) ở trong; mặt sau
うらめん |
裏面 |
n |
ở trong; mặt sau |
1032 |
☞ |
|
しょめいらん (署名欄) cột chữ ký
しょめいらん |
署名欄 |
n |
cột chữ ký |
1032 |
☞ |
|
じひつ (自筆) tự khai, tự viết tay
じひつ |
自筆 |
n |
tự khai, tự viết tay |
1032 |
☞ |
|
ゆうこうきかん (有効期間) thời hạn hiệu lực
ゆうこうきかん |
有効期間 |
n |
thời hạn hiệu lực |
1032 |
☞ |
|
たいかい (退会) rút khỏi tổ chức
たいかい |
退会 |
v,n |
rút khỏi tổ chức |
1032 |
☞ |
|
える (得る) giành đuợc; lấy được, thu được
える |
得る |
v |
giành đuợc; lấy được, thu được |
1032 |
☞ |
|
かさん 加算) phép cộng
かさん |
加算 |
n |
phép cộng |
1032 |
☞ |
|
ぜいきん (税金) tiền thuế
ぜいきん |
税金 |
n |
tiền thuế |
1032 |
☞ |
|
だいさんしゃ (第三者) bên thứ ba, người thứ ba
だいさんしゃ |
第三者 |
n |
bên thứ ba, người thứ ba |
1032 |
☞ |
|
ふくすう (複数) số nhiều, nhiều thứ.Số phức,
ふくすう |
複数 |
n |
số nhiều, nhiều thứ |
1032 |
|
|
|
Số phức, |
1421 |
☞ |
|