こうたい (抗体) kháng thể
こうたい |
抗体 |
n |
kháng thể |
959 |
☞ |
|
ちくせき (蓄積) tích lũy
ちくせき |
蓄積 |
v,n |
tích lũy |
959 |
☞ |
|
おいだす (追い出す) đuổi theo
おいだす |
追い出す |
v |
đuổi theo |
959 |
☞ |
|
しょうじょう (症状) triệu chứng
しょうじょう |
症状 |
n |
triệu chứng |
959 |
☞ |
|
かじょう (過乗) vượt quá, quá mức
かじょう |
過乗 |
adv |
vượt quá, quá mức |
959 |
☞ |
|
かいてき (快適) sảng khoái, dễ chịu, thoải mái
かいてき |
快適 |
a-na |
sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
959 |
☞ |
|
がいしゅつ (外出) ra ngoài
がいしゅつ |
外出 |
n |
ra ngoài |
959 |
☞ |
|
ゆでたて () vừa mới luộc xong
ゆでたて |
|
n |
vừa mới luộc xong |
1005 |
☞ |
|
ばんしゃく (晩酌) đồ uống buổi tối
ばんしゃく |
晩酌 |
n |
đồ uống buổi tối |
1005 |
☞ |
|
おもいこむ (思い込む) cho rằng, nghĩ rằng, tin rằng
おもいこむ |
思い込む |
v |
cho rằng, nghĩ rằng, tin rằng |
1005 |
|
|
|
Tưởng tượng, suy ngẫm |
1396 |
☞ |
|
いつのまにか (いつの間にか) lúc nào không biết
いつのまにか |
いつの間にか |
adv |
lúc nào không biết |
1005 |
☞ |
|
チリメンジャコ () cà cơm khô
チリメンジャコ |
|
n |
cà cơm khô |
1005 |
☞ |
|
みりょく (魅力) ma lực, sức hấp dẫn
みりょく |
魅力 |
n |
ma lực, sức hấp dẫn |
1007 |
☞ |
|
かいこく (開国) mở cửa ra thế giới, khai quốc
かいこく |
開国 |
v,n |
mở cửa ra thế giới, khai quốc |
1007 |
☞ |
|
うったえる (訴える) kêu gọi
うったえる |
訴える |
v |
kêu gọi |
1007 |
|
|
|
Kiện cáo, tố cáo, thưa kiện |
|
☞ |
|
わせだだい (早稲田大) đại học Waseda
わせだだい |
早稲田大 |
n |
đại học Waseda |
1007 |
☞ |
|
もんこ (門戸) cửa vào, cửa ngõ
もんこ |
門戸 |
n |
cửa vào, cửa ngõ |
1007 |
☞ |
|
ていたい (停滞) ngừng trệ, trì trệ
ていたい |
停滞 |
v,n |
ngừng trệ, trì trệ |
1007 |
☞ |
|
かっせいか (活性化) hoạt hoá
かっせいか |
活性化 |
n |
hoạt hoá |
1007 |
☞ |
|
とうきょうこうぎょうだい(東京工業大) đại học Công nghiệp Tokyo
|
東京工業大 |
n |
đại học Công nghiệp Tokyo |
1007 |
☞ |
|
とうほくだい (東北大) đại học Tohoku
とうほくだい |
東北大 |
n |
đại học Tohoku |
1007 |
☞ |
|
はかせごう (博士号) học vị tiến sỹ, bằng tiến sỹ
はかせごう |
博士号 |
n |
học vị tiến sỹ, bằng tiến sỹ |
1007 |
☞ |
|
しゅとく (取得) thu được, đạt được
|
取得 |
v,n |
thu được, đạt được |
1007 |
☞ |
|
つける (就ける) cho làm, cho đi theo,Thuê, mướn
つける |
就ける |
v |
cho làm, cho đi theo |
1007 |
|
|
v |
Thuê, mướn |
|
☞ |
|
やるき (やる気) động lực
やるき |
やる気 |
n |
động lực |
1007 |
☞ |
|
あふれる () ngập, tràn đầy
あふれる |
|
v |
ngập, tràn đầy |
1007 |
☞ |
|
いご (以後) từ sau đó
いご |
以後 |
adv |
từ sau đó |
1007 |
☞ |
|
けいしょうをならす (警鐘を鳴らす) rung lên tiếng chuông cảnh báo
|
警鐘を鳴らす |
v |
rung lên tiếng chuông cảnh báo |
1007 |
☞ |
|
ちょしょ (著書) tác phẩm
ちょしょ |
著書 |
n |
tác phẩm |
1007 |
☞ |
|
うちむき (内向き) hướng nội
うちむき |
内向き |
n |
hướng nội |
1007 |
☞ |
|
うけいれる(受け入れる) tiếp nhận, thu vào
うけいれる |
受け入れる |
v |
tiếp nhận, thu vào |
1007 |
☞ |
|
きょうざい (教材) giáo trình
きょうざい |
教材 |
n |
giáo trình |
1006 |
|
|
|
Vật liệu giảng dạy |
2334 |
|
|
|
Tài liệu, vật dụng giảng dạy |
|
☞ |
|
しゅにん (主任) chủ nhiệm
しゅにん |
主任 |
n |
chủ nhiệm |
1008 |
☞ |
|
どの (殿) ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ)
どの |
殿 |
n |
ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ) |
1008 |
☞ |
|