Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ガードマン () bảo vệ
ガードマン   n bảo vệ 959
 
こうたい (抗体) kháng thể
こうたい 抗体 n kháng thể 959
 
ちくせき (蓄積) tích lũy
ちくせき 蓄積 v,n tích lũy 959
 
おいだす (追い出す) đuổi theo
おいだす 追い出す v đuổi theo 959
 
くしゃみ () x
くしゃみ   n hắt hơi 959
 
しょうじょう (症状) triệu chứng
しょうじょう 症状 n triệu chứng 959
 
かじょう (過乗) vượt quá, quá mức
かじょう 過乗 adv vượt quá, quá mức 959
 
かいてき (快適) sảng khoái, dễ chịu, thoải mái
かいてき 快適 a-na sảng khoái, dễ chịu, thoải mái 959
 
がいしゅつ (外出) ra ngoài
がいしゅつ 外出 n ra ngoài 959
 
ゆでたて () vừa mới luộc xong
ゆでたて   n vừa mới luộc xong 1005
 
ばんしゃく (晩酌) đồ uống buổi tối
ばんしゃく 晩酌 n đồ uống buổi tối 1005
 
まして() huống chi
まして   adv huống chi 1005
 
おもいこむ (思い込む) cho rằng, nghĩ rằng, tin rằng
おもいこむ 思い込む v cho rằng, nghĩ rằng, tin rằng 1005
      Tưởng tượng, suy ngẫm 1396
 
ひとり (独り) đơn độc
ひとり 独り n đơn độc 1005
 
いつのまにか (いつの間にか) lúc nào không biết
いつのまにか いつの間にか adv lúc nào không biết 1005
 
チリメンジャコ () cà cơm khô
チリメンジャコ   n cà cơm khô 1005
 
みりょく (魅力) ma lực, sức hấp dẫn
みりょく 魅力 n ma lực, sức hấp dẫn 1007
 
かいこく (開国) mở cửa ra thế giới, khai quốc
かいこく 開国 v,n mở cửa ra thế giới, khai quốc 1007
 
うったえる (訴える) kêu gọi
うったえる 訴える v kêu gọi 1007
      Kiện cáo, tố cáo, thưa kiện  
 
わせだだい (早稲田大) đại học Waseda
わせだだい 早稲田大 n đại học Waseda 1007
 
ゆうしゅう (優秀) ưu tú
ゆうしゅう 優秀 n ưu tú 1007
 
もんこ (門戸) cửa vào, cửa ngõ
もんこ 門戸 n cửa vào, cửa ngõ 1007
 
ていたい (停滞) ngừng trệ, trì trệ
ていたい 停滞 v,n ngừng trệ, trì trệ 1007
 
かっせいか (活性化) hoạt hoá
かっせいか 活性化 n hoạt hoá 1007
 
とうきょうこうぎょうだい(東京工業大) đại học Công nghiệp Tokyo
とうきょうこうぎょうだい
東京工業大 n đại học Công nghiệp Tokyo 1007
 
とうほくだい (東北大) đại học Tohoku
とうほくだい 東北大 n đại học Tohoku 1007
 
はかせごう (博士号) học vị tiến sỹ, bằng tiến sỹ
はかせごう 博士号 n học vị tiến sỹ, bằng tiến sỹ 1007
 
しゅとく (取得) thu được, đạt được
しゅとく
取得 v,n thu được, đạt được 1007
 
つける (就ける) cho làm, cho đi theo,Thuê, mướn
つける 就ける v cho làm, cho đi theo 1007
    v Thuê, mướn  
 
やるき (やる気) động lực
やるき やる気 n động lực 1007
 
あふれる () ngập, tràn đầy
あふれる   v ngập, tràn đầy 1007
 
いご (以後) từ sau đó
いご 以後 adv từ sau đó 1007
 
けいしょうをならす (警鐘を鳴らす) rung lên tiếng chuông cảnh báo
けいしょうをならす
警鐘を鳴らす v rung lên tiếng chuông cảnh báo 1007
 
ちょしょ (著書) tác phẩm
ちょしょ 著書 n tác phẩm 1007
 
うちむき (内向き) hướng nội
うちむき 内向き n hướng nội 1007
 
うけいれる(受け入れる) tiếp nhận, thu vào
うけいれる 受け入れる v tiếp nhận, thu vào 1007
 
きょうざい (教材) giáo trình
きょうざい 教材 n giáo trình 1006
      Vật liệu giảng dạy 2334
      Tài liệu, vật dụng giảng dạy  
 
しゅにん (主任) chủ nhiệm
しゅにん 主任 n chủ nhiệm 1008
 
どの (殿) ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ)
どの 殿 n ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ) 1008
 
センター () trung tâm
センター   n trung tâm 1008
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
360
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948499