マネ () Manet (tên họa sĩ)
マネ |
|
n |
Manet (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
ルノワール () Renoir (tên họa sĩ)
ルノワール |
|
n |
Renoir (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
モネ() Monet (tên họa sĩ)
モネ |
|
n |
Monet (tên họa sĩ) |
860 |
☞ |
|
どくとく (独特) sự độc đáo
どくとく |
独特 |
n |
sự độc đáo |
860 |
☞ |
|
かんじる (感じる) cảm giác, cảm thấy
かんじる |
感じる |
v |
cảm giác, cảm thấy |
860 |
☞ |
|
主役 (主役) chủ chốt, chính
しゅやく |
主役 |
n |
chủ chốt, chính |
860 |
☞ |
|
あくまでも () kiên trì, đến cùng
あくまでも |
|
adv |
kiên trì, đến cùng |
860 |
☞ |
|
どくじ (独自) sự độc đáo, riêng biệt
どくじ |
独自 |
n |
sự độc đáo, riêng biệt |
860 |
☞ |
|
ものごと (物事 ) mọi việc, mọi chuyện
ものごと |
物事 |
n |
mọi việc, mọi chuyện |
860 |
☞ |
|
とらえる (捉える) nắm bắt
とらえる |
捉える |
v |
nắm bắt |
860 |
|
|
|
Nắm được, lĩnh hội |
|
☞ |
|
いっけん (一見 ) nhìn thoáng, nhìn qua
いっけん |
一見 |
n |
nhìn thoáng, nhìn qua |
860 |
☞ |
|
しゅぎょう (修業) tu nghiệp
しゅぎょう |
修業 |
v,n |
tu nghiệp |
862 |
☞ |
|
Tやくたつ(役立つ) hữu dụng, có ích
やくたつ |
役立つ |
v |
hữu dụng, có ích |
862 |
☞ |
|
おしのぎ (お凌ぎ ) khay, mâm đựng sushi
おしのぎ |
お凌ぎ |
n |
khay, mâm đựng sushi |
862 |
☞ |
|
いっかん、にかん (一貫、二貫) cuốn, miếng (đếm sushi)
いっかん、にかん |
一貫、二貫 |
n |
cuốn, miếng (đếm sushi) |
862 |
☞ |
|
ひとくぎり (ひと区切り) dấu hiệu dừng tạm thời
ひとくぎり |
ひと区切り |
n |
dấu hiệu dừng tạm thời |
862 |
☞ |
|
とりあえず () tạm thời, ngay lúc này
とりあえず |
|
adv |
tạm thời, ngay lúc này |
862 |
☞ |
|
ゴーストげんぞう (ゴースト現像) hiện tượng bóng mờ
ゴーストげんぞう |
ゴースト現像 |
n |
hiện tượng bóng mờ |
871 |
☞ |
|
~でございます () là (thể lịch sự của ~です)
~でございます |
|
|
là (thể lịch sự của ~です) |
514 |
☞ |
|
わたくし (私) tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
わたくし |
私 |
|
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) |
514 |
☞ |
|
ガイド () người hướng dẫn, hướng dẫn viên
ガイド |
|
|
người hướng dẫn, hướng dẫn viên |
514 |
☞ |
|
さらいしゅう (再来週) tuần sau nữa
さらいしゅう |
再来週 |
|
tuần sau nữa |
514 |
☞ |
|
さらいげつ (再来月) tháng sau nữa
さらいげつ |
再来月 |
|
tháng sau nữa |
514 |
☞ |
|
さらいねん (再来年) năm sau nữa
さらいねん |
再来年 |
|
năm sau nữa |
514 |
☞ |
|
えどとうきょうはくぶつかん (江戸東京博物館) bảo tàng Edo-Tokyo
えどとうきょうはくぶつかん |
江戸東京博物館 |
|
bảo tàng Edo-Tokyo |
514 |
☞ |
|
[ビデオに~]とります ([ビデオに~]撮ります ) thu [video], quay
[ビデオに~]とります |
[ビデオに~]撮ります |
|
thu [video], quay |
514 |
☞ |
|
きりん () con hươu cao cổ
きりん |
|
|
con hươu cao cổ |
514 |
☞ |
|
ひとことよろしいでしょうか。 () Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
ひとことよろしいでしょうか。 |
|
|
Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ? |
514 |
☞ |
|
きょうりょくします (協力します) hợp tác
きょうりょくします |
協力します |
|
hợp tác |
514 |
☞ |
|