Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
くき (茎)thân
くき n thân 852
 
もと (元) gốc, nguyên
もと n gốc, nguyên 852
 
せいちょう (成長) trưởng thành, tăng trưởng
せいちょう 成長 v,n trưởng thành, tăng trưởng 852
 
おこる (起こる) xảy ra
おこる 起こる v xảy ra 852
 
しっぽ() đuôi
しっぽ   n đuôi 852
 
カニ() con cua
カニ   n con cua 852
 
なくなる ()mất, chết
なくなる   v mất, chết 852
 
ゆび(指) ngón, ngón tay
ゆび n ngón, ngón tay 852
 
ただ () chỉ, thế nhưng
ただ   adv chỉ, thế nhưng 852
 
てのつめ (手の爪) móng tay
てのつめ 手の爪 n móng tay 852
 
のびる (伸びる) dài ra
のびる 伸びる v dài ra 852
 
いちぶ(一部) một phần
いちぶ 一部 v một phần 852
 
フリーライダー () Hưởng lợi từ người khác
フリーライダー   n Hưởng lợi từ người khác 904
 
えになる(得になる)Có lợi
えになる 得になる n Có lợi 904
 
ごうりせい (合理性) Tính hợp lý
ごうりせい 合理性 n Tính hợp lý 904
 
おしつける (押し付ける) Áp đặt, áp chế, bắt ép
おしつける 押し付ける v Áp đặt, áp chế, bắt ép 904
 
よこどり(横取り) cưỡng đoạt, chiếm đoạt
よこどり 横取り v,n cưỡng đoạt, chiếm đoạt 904
 
ただのりこうい (タダ乗り行為) Hành vi bất chính
ただのりこうい タダ乗り行為 n Hành vi bất chính 904
 
けいえいそう (経営層) Tầng lớp kinh doanh
けいえいそう 経営層 n Tầng lớp kinh doanh 904
 
かんりしょく (管理職) Tổ chức quản lý
かんりしょく 管理職 n Tổ chức quản lý 904
 
インセンティブ () Khuyến khích, thúc đẩy
インセンティブ   n Khuyến khích, thúc đẩy 904
 
ていきょう (提供 ) Cung cấp,Sự đưa ra
ていきょう 提供 n Cung cấp,Sự đưa ra 904
 
かぶぬし (株主) Cổ đông
かぶぬし 株主 n Cổ đông 904
 
ぜんてい (前提 ) Tiền đề
ぜんてい 前提 n Tiền đề 904
 
さいしゅうしょく (再就職) Kiếm việc lại
さいしゅうしょく 再就職 n Kiếm việc lại 904
 
こうしゃ (後者) Người sau,
こうしゃ 後者 n Người sau, 904
 
さいていレベル (最低レベル) Mức thấp nhất
さいていレベル 最低レベル n Mức thấp nhất 904
 
こうりつちんぎん (効率賃金) Tiền lương năng suất
こうりつちんぎん 効率賃金 n Tiền lương năng suất 904
 
よそく (予測 ) Dự đoán, dự tính
よそく 予測 n Dự đoán, dự tính 904
 
すうがくモデル (数学モデル) Hình thức số học
すうがくモデル 数学モデル n Hình thức số học 904
 
ふかいり (深入り) Đi sâu vào vấn đề
ふかいり 深入り n Đi sâu vào vấn đề 904
 
かくりつ (確率) Xác xuất
かくりつ 確率 n Xác xuất 904
 
すむ (済む) Làm xong
すむ 済む v Làm xong 904
      Xong  
 
しさ (示唆) Gợi ý, khơi gợi
しさ 示唆 n Gợi ý, khơi gợi 904
 
しょばつ(処罰 ) Xử phạt, phạt
しょばつ 処罰 n Xử phạt, phạt 904
 
かふんしょう (花粉症) bệnh dị ứng phấn hoa
かふんしょう 花粉症 n bệnh dị ứng phấn hoa 959
 
おとずれる (訪れる) thăm, viếng, qua
おとずれる 訪れる v thăm, viếng, qua 959
    v Thăm viếng, thăm hỏi  
 
アレルギー () dị ứng
アレルギー   n dị ứng 959
 
ゆうがい (有害) có hại
ゆうがい 有害 n có hại 959
 
しんにゅうしゃ(侵入者) kẻ xâm nhập
しんにゅうしゃ 侵入者 n kẻ xâm nhập 959
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
257
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948396