せいちょう (成長) trưởng thành, tăng trưởng
せいちょう |
成長 |
v,n |
trưởng thành, tăng trưởng |
852 |
☞ |
|
ゆび(指) ngón, ngón tay
ゆび |
指 |
n |
ngón, ngón tay |
852 |
☞ |
|
ただ () chỉ, thế nhưng
ただ |
|
adv |
chỉ, thế nhưng |
852 |
☞ |
|
てのつめ (手の爪) móng tay
てのつめ |
手の爪 |
n |
móng tay |
852 |
☞ |
|
フリーライダー () Hưởng lợi từ người khác
フリーライダー |
|
n |
Hưởng lợi từ người khác |
904 |
☞ |
|
ごうりせい (合理性) Tính hợp lý
ごうりせい |
合理性 |
n |
Tính hợp lý |
904 |
☞ |
|
おしつける (押し付ける) Áp đặt, áp chế, bắt ép
おしつける |
押し付ける |
v |
Áp đặt, áp chế, bắt ép |
904 |
☞ |
|
よこどり(横取り) cưỡng đoạt, chiếm đoạt
よこどり |
横取り |
v,n |
cưỡng đoạt, chiếm đoạt |
904 |
☞ |
|
ただのりこうい (タダ乗り行為) Hành vi bất chính
ただのりこうい |
タダ乗り行為 |
n |
Hành vi bất chính |
904 |
☞ |
|
けいえいそう (経営層) Tầng lớp kinh doanh
けいえいそう |
経営層 |
n |
Tầng lớp kinh doanh |
904 |
☞ |
|
かんりしょく (管理職) Tổ chức quản lý
かんりしょく |
管理職 |
n |
Tổ chức quản lý |
904 |
☞ |
|
インセンティブ () Khuyến khích, thúc đẩy
インセンティブ |
|
n |
Khuyến khích, thúc đẩy |
904 |
☞ |
|
ていきょう (提供 ) Cung cấp,Sự đưa ra
ていきょう |
提供 |
n |
Cung cấp,Sự đưa ra |
904 |
☞ |
|
さいしゅうしょく (再就職) Kiếm việc lại
さいしゅうしょく |
再就職 |
n |
Kiếm việc lại |
904 |
☞ |
|
こうしゃ (後者) Người sau,
こうしゃ |
後者 |
n |
Người sau, |
904 |
☞ |
|
さいていレベル (最低レベル) Mức thấp nhất
さいていレベル |
最低レベル |
n |
Mức thấp nhất |
904 |
☞ |
|
こうりつちんぎん (効率賃金) Tiền lương năng suất
こうりつちんぎん |
効率賃金 |
n |
Tiền lương năng suất |
904 |
☞ |
|
よそく (予測 ) Dự đoán, dự tính
よそく |
予測 |
n |
Dự đoán, dự tính |
904 |
☞ |
|
すうがくモデル (数学モデル) Hình thức số học
すうがくモデル |
数学モデル |
n |
Hình thức số học |
904 |
☞ |
|
ふかいり (深入り) Đi sâu vào vấn đề
ふかいり |
深入り |
n |
Đi sâu vào vấn đề |
904 |
☞ |
|
すむ (済む) Làm xong
すむ |
済む |
v |
Làm xong |
904 |
|
|
|
Xong |
|
☞ |
|
しさ (示唆) Gợi ý, khơi gợi
しさ |
示唆 |
n |
Gợi ý, khơi gợi |
904 |
☞ |
|
しょばつ(処罰 ) Xử phạt, phạt
しょばつ |
処罰 |
n |
Xử phạt, phạt |
904 |
☞ |
|
かふんしょう (花粉症) bệnh dị ứng phấn hoa
かふんしょう |
花粉症 |
n |
bệnh dị ứng phấn hoa |
959 |
☞ |
|
おとずれる (訪れる) thăm, viếng, qua
おとずれる |
訪れる |
v |
thăm, viếng, qua |
959 |
|
|
v |
Thăm viếng, thăm hỏi |
|
☞ |
|
しんにゅうしゃ(侵入者) kẻ xâm nhập
しんにゅうしゃ |
侵入者 |
n |
kẻ xâm nhập |
959 |
☞ |
|