Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
二―ズ () nhu cầu
  n nhu cầu 808
 
てきせつかをはかる (適切化をはかる) cố gắng trở nên trở nên thích hợp
てきせつかをはかる 適切化をはかる   cố gắng trở nên trở nên thích hợp 808
 
はん (版) kích thước
はん n kích thước 808
 
さえる () nắm bắt
さえる   v nắm bắt 808
 
かんりゃく (簡略化) giản lược hóa
かんりゃく 簡略化 n giản lược hóa 808
 
じゅうし (重視) coi trọng
じゅうし 重視 v/n coi trọng 808
 
かんけつ (簡潔) đơn giản, ngắn gọn
かんけつ 簡潔 a-na đơn giản, ngắn gọn 808
 
かくだい (拡大) phóng đại, phóng lớn,MỞ rộng
かくだい 拡大 v/n phóng đại, phóng lớn 808
     
MỞ rộng
1394
 
しばふ (芝生) bãi cỏ
しばふ 芝生 n bãi cỏ 809
 
ピッタリ (a-na) vừa vặn, vừa khớp
ピッタリ   a-na vừa vặn, vừa khớp 809
 
ためし (試し) thử
ためし 試し n thử 809
 
いがい (意外) ngạc nhiên, ngoài dự kiến
いがい 意外 a-na ngạc nhiên, ngoài dự kiến 809
 
かんとく (監督) đạo diễn
かんとく 監督 n đạo diễn 809
      Giám sát  
 
へいぼん (平凡) bình thường
へいぼん 平凡 a-na bình thường 809
 
ベル () chuông
ベル   n chuông 856
 
こうか (効果) tác dụng, hữu hiệu
こうか 効果 n tác dụng 856
     
Hữu hiệu
1398
 
しつない (室内) trong phòng
しつない 室内 n trong phòng 856
 
にげみち (逃げ道) lối thoát, đường trốn chạy
にげみち 逃げ道 n lối thoát, đường trốn chạy 856
 
おいかける(追いかける) đuổi theo, bám theo
おいかける 追いかける n đuổi theo, bám theo 856
 
ぜんりゃく(前略) sự lược bỏ phần đầu
ぜんりゃく 前略 n sự lược bỏ phần đầu 857
 
はいけんする (拝見する) xem (khiêm nhường ngữ của 見る)
はいけんする 拝見する v xem (khiêm nhường ngữ của 見る) 857
 
けんとうする(検討する) xem xét , bàn luận, bàn bạc
けんとうする 検討する v xem xét , bàn luận, bàn bạc 857
 
ばいてん (売店) cửa hàng
ばいてん 売店 n cửa hàng 859
 
ウィンブルドン () thành phố Wimbledon
ウィンブルドン   n thành phố Wimbledon 859
 
がいこくぜい(外国勢) các nước ngoài
がいこくぜい 外国勢 n các nước ngoài 859
 
シングルス () đấu tay đôi
シングルス   v đấu tay đôi 859
 
しほん (資本) tư bản, tiền vốn
しほん 資本 n tư bản, tiền vốn 859
 
けいき (景気) tình hình kinh tế
けいき 景気 v tình hình kinh tế 859
 
こよう (雇用) sự thuê mướn
こよう 雇用 n sự thuê mướn 859
 
にてる (似てる) giống
にてる 似てる v giống 859
 
かつやく (活躍 ) hoạt động
かつやく 活躍 n hoạt động 859
 
ぼし (星) ngôi sao
ぼし n ngôi sao 859
 
さくねん (昨年) năm ngoái
さくねん 昨年 v năm ngoái 859
 
れんぞく (連続) sự liên tục
れんぞく 連続 n sự liên tục 859
 
じゅんけっしょう (準決勝) bán kết
じゅんけっしょう 準決勝 v bán kết 859
 
しんしゅつ(進出) sự tiến lên trước
しんしゅつ 進出 n sự tiến lên trước 859
 
めっぽう () rất
めっぽう   v rất 859
 
プレースタイル () phong cách thi đấu
プレースタイル   n phong cách thi đấu 859
 
かいさい(開催) tổ chức
かいさい 開催 n tổ chức 859
 
ごげん (語源) nguồn gốc của từ
ごげん 語源 n nguồn gốc của từ 859
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
22
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657231