Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しめる (締める) thắt, đóng
しめる 締める v thắt, đóng 861
    v Cột chặt  
 
ローマじん (ローマ人) người La Mã
ローマじん ローマ人   người La Mã 861
 
いふく (衣服) y phục, trang phục
いふく 衣服 n y phục, trang phục 861
 
かざり (飾り) trang trí
かざり 飾り n trang trí 861
 
あける () đục (lỗ)
あける   v đục (lỗ) 861
 
はっそう (発想 ) ý tưởng
はっそう 発想 n ý tưởng 861
 
かける (欠ける) thiếu
かける 欠ける v thiếu 861
 
かける (欠ける) thiếu
かける 欠ける v thiếu 861
 
ひも (紐) dây
ひも n dây 861
 
ぼう (棒) gậy
ぼう n gậy 861
 
いっぽ (一歩) một bước
いっぽ 一歩 n một bước 861
 
たんじゅん (単純) đơn giản
たんじゅん 単純 a-na đơn giản 861
 
とつじょ (突如) đột nhiên
とつじょ 突如 n đột nhiên 861
 
せいかく (正確) chính xác
せいかく 正確 a-na chính xác 861
 
しゅつげん (出現) xuất hiện
しゅつげん 出現 v,n xuất hiện 861
 
かつ () và, hơn nữa
かつ     và, hơn nữa 861
 
せいこう (精巧) tỉ mỉ
せいこう 精巧 a-na tỉ mỉ 861
 
くみあわせ (組み合わせ) sự kết hợp
くみあわせ 組み合わせ n sự kết hợp 861
 
なぞ (謎 ) bí mật
なぞ n bí mật 861
 
だいはってん (大発展)sự phát triển lớn
だいはってん 大発展 n sự phát triển lớn 861
 
つの(角) sừng
つの n sừng 861
 
ぬの (布) vải
ぬの n vải 861
 
きわめて () cực kì, vô cùng
きわめて   adv cực kì, vô cùng 861
 
しかけ (仕掛け) dụng cụ, thiết bị
しかけ 仕掛け n dụng cụ, thiết bị 861
 
いちだい (一大)rất quan trọng
いちだい 一大 n rất quan trọng 861
 
ひやく (飛躍 ) bước nhảy vọt
ひやく 飛躍 n bước nhảy vọt 861
 
とどめる (留める) dừng lại, giữ lại
とどめる 留める v dừng lại, giữ lại 861
 
はずす(外す)tháo ra, cởi ra,Rời ra
はずす 外す v tháo ra, cởi ra,Rời ra 861
 
ひねる () vặn
ひねる   v vặn 861
 
そうぞう (想像) tưởng tượng
そうぞう 想像 n tưởng tượng 861
 
かたづける(片付ける) sắp xếp, dọn dẹp, cất
かたづける 片付ける v sắp xếp, dọn dẹp, cất 851
 
にがて (苦手)yếu, kém
にがて 苦手 a-na yếu, kém 851
 
ポイント () điểm , lưu ý vào
ポイント   n điểm , lưu ý vào 851
      điểm trọng yếu 1047
 
していせき (指定席)chỗ chỉ định, chỗ quy định
していせき 指定席 n chỗ chỉ định, chỗ quy định 851
 
ちらかる(散らかる)bừa bãi, lộn xộn, lung tung.
ちらかる 散らかる   bừa bãi, lộn xộn, lung tung. 851
      Rải rác, ngổn ngang  
 
スペース () khoảng trống
スペース   n khoảng trống 851
 
いる(要る) cần
いる 要る v cần 851
 
ふせぐ(防ぐ)phòng ngừa
ふせぐ 防ぐ v phòng ngừa 851
 
ふしぎ () kì lạ, kì quái
ふしぎ   a-na kì lạ, kì quái 852
 
きりとる (切り取る)cắt cụt
きりとる 切り取る v cắt cụt 852
    v cắt hình 1350
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
259
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948398