Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きちじょう(吉祥 ) Có hậu, may mắn, cát tường
きちじょう 吉祥 n Có hậu, may mắn, cát tường  
 
さる (去る) Bỏ di, trôi qua
さる 去る v Bỏ di, trôi qua  
 
きょらい (去来) Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn
きょらい 去来 n Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn  
 
つち (土) Đất, mặt đất
つち n Đất, mặt đất  
 
どて (土手) Đê
どて 土手 n Đê  
 
その (園) Vườn
その n Vườn  
 
ていえん (庭園) Vườn
ていえん 庭園 n Vườn  
 
けんない (園内) Trong phạm vi
けんない 園内 n Trong phạm vi  
 
けんがい (圏外) Vùng bên ngoài
けんがい 圏外 n Vùng bên ngoài  
 
くに (国) Đất nước
くに n Đất nước  
 
こっか (国歌) Quốc ca
こっか 国歌 n Quốc ca  
 
こっき (国旗) Quốc kì
こっき 国旗 n Quốc kì  
 
すべて (全て) Toàn bộ, toàn
すべて
全て
 
Toàn bộ, toàn
1398
 
えほん (絵本) Sách, truyện tranh
えほん 絵本 n Sách, truyện tranh  
 
いらいらする ( ) Sốt ruột
いらいらする     Sốt ruột 2628

ものごとが進まなくて、気持ちが落ちつかないようす。

Mọi thứ không tiến triển, cảm thấy bất an.

例:

1)注文した料理が来ないので、いらいらした。

Vì món ăn đã gọi vẫn chưa đến, tôi thấy sốt ruột.

2)彼の話はいつも長いので、いらいらする。

Lời nói của anh ta khi nào cũng dài dòng, tôi cảm thấy bực bội.

たびびと (旅人 ) Người đi du lịch
たびびと 旅人 n Người đi du lịch  
 
にいづま (新妻) Cô dâu, tân nương
にいづま 新妻 n Cô dâu, tân nương  
 
こうちゃ(紅茶) trà đen,Hồng trà
こうちゃ 紅茶 n trà đen 278
      Hồng trà 1391
      Chè đèn  
 
いただきます。() Mời anh/chị dùng
いただきます     Mời anh/chị dùng(cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) 274
 
けいたい (携帯)Điện thoại cầm tay
けいたい 携帯 n Điện thoại cầm tay 839
 
ていあん (提案)Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị
ていあん 提案 n Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị 841
 
けいぞく(継続)Tiếp tục, liên tục
けいぞく 継続 n Tiếp tục, liên tục 845
    n  Sự tiếp nối, kế thừa  
 
もみじ (紅葉) lá đỏ,Lá mùa thu
もみじ 紅葉   lá đỏ 283
こうよう/もみじ     Lá mùa thu ,Sự trở thành màu đỏ 1399
 
けいざい (経済) kinh tế
けいざい 経済   kinh tế  
 
~でございます () là (thể lịch sự của ~です)
~でございます     là (thể lịch sự của ~です) 514
 
わたくし (私) tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
わたくし   tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) 514
 
ガイド () người hướng dẫn, hướng dẫn viên
ガイド     người hướng dẫn, hướng dẫn viên 514
 
こうがい (郊外) ngoại ô
こうがい 郊外   ngoại ô 514
 
さらいしゅう (再来週) tuần sau nữa
さらいしゅう 再来週   tuần sau nữa 514
 
さらいげつ (再来月) tháng sau nữa
さらいげつ 再来月   tháng sau nữa 514
 
さらいねん (再来年) năm sau nữa
さらいねん 再来年   năm sau nữa 514
 
さいごに (最後に) cuối cùng
さいごに 最後に   cuối cùng 514
 
えどとうきょうはくぶつかん (江戸東京博物館) bảo tàng Edo-Tokyo
えどとうきょうはくぶつかん 江戸東京博物館   bảo tàng Edo-Tokyo 514
 
[ビデオに~]とります ([ビデオに~]撮ります ) thu [video], quay
[ビデオに~]とります [ビデオに~]撮ります    thu [video], quay 514
 
きりん () con hươu cao cổ
きりん     con hươu cao cổ 514
 
ひとことよろしいでしょうか。 () Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
ひとことよろしいでしょうか。     Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ? 514
 
きょうりょくします (協力します) hợp tác
きょうりょくします 協力します   hợp tác 514
 
ふせぐ (防ぐ) phòng, chống
ふせぐ 防ぐ   phòng, chống 861
 
ちゅうりゃく (中略) lược bỏ
ちゅうりゃく 中略   lược bỏ 861
 
おび (帯) đai,Dây thắt lưng obi
おび v đai  
      Dây thắt lưng obi,, 1393
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
269
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948408