きちじょう(吉祥 ) Có hậu, may mắn, cát tường
きちじょう |
吉祥 |
n |
Có hậu, may mắn, cát tường |
|
☞ |
|
さる (去る) Bỏ di, trôi qua
さる |
去る |
v |
Bỏ di, trôi qua |
|
☞ |
|
きょらい (去来) Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn
きょらい |
去来 |
n |
Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn |
|
☞ |
|
けんない (園内) Trong phạm vi
けんない |
園内 |
n |
Trong phạm vi |
|
☞ |
|
けんがい (圏外) Vùng bên ngoài
けんがい |
圏外 |
n |
Vùng bên ngoài |
|
☞ |
|
えほん (絵本) Sách, truyện tranh
えほん |
絵本 |
n |
Sách, truyện tranh |
|
☞ |
|
いらいらする ( ) Sốt ruột
いらいらする |
|
|
Sốt ruột |
2628 |
☞ |
ものごとが進まなくて、気持ちが落ちつかないようす。
Mọi thứ không tiến triển, cảm thấy bất an.
例:
1)注文した料理が来ないので、いらいらした。
Vì món ăn đã gọi vẫn chưa đến, tôi thấy sốt ruột.
2)彼の話はいつも長いので、いらいらする。
Lời nói của anh ta khi nào cũng dài dòng, tôi cảm thấy bực bội.
|
たびびと (旅人 ) Người đi du lịch
たびびと |
旅人 |
n |
Người đi du lịch |
|
☞ |
|
にいづま (新妻) Cô dâu, tân nương
にいづま |
新妻 |
n |
Cô dâu, tân nương |
|
☞ |
|
こうちゃ(紅茶) trà đen,Hồng trà
こうちゃ |
紅茶 |
n |
trà đen |
278 |
|
|
|
Hồng trà |
1391 |
|
|
|
Chè đèn |
|
☞ |
|
いただきます。() Mời anh/chị dùng
いただきます |
|
|
Mời anh/chị dùng(cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) |
274 |
☞ |
|
けいたい (携帯)Điện thoại cầm tay
けいたい |
携帯 |
n |
Điện thoại cầm tay |
839 |
☞ |
|
ていあん (提案)Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị
ていあん |
提案 |
n |
Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị |
841 |
☞ |
|
けいぞく(継続)Tiếp tục, liên tục
けいぞく |
継続 |
n |
Tiếp tục, liên tục |
845 |
|
|
n |
Sự tiếp nối, kế thừa |
|
☞ |
|
もみじ (紅葉) lá đỏ,Lá mùa thu
もみじ |
紅葉 |
|
lá đỏ |
283 |
こうよう/もみじ |
|
|
Lá mùa thu ,Sự trở thành màu đỏ |
1399 |
☞ |
|
~でございます () là (thể lịch sự của ~です)
~でございます |
|
|
là (thể lịch sự của ~です) |
514 |
☞ |
|
わたくし (私) tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
わたくし |
私 |
|
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) |
514 |
☞ |
|
ガイド () người hướng dẫn, hướng dẫn viên
ガイド |
|
|
người hướng dẫn, hướng dẫn viên |
514 |
☞ |
|
さらいしゅう (再来週) tuần sau nữa
さらいしゅう |
再来週 |
|
tuần sau nữa |
514 |
☞ |
|
さらいげつ (再来月) tháng sau nữa
さらいげつ |
再来月 |
|
tháng sau nữa |
514 |
☞ |
|
さらいねん (再来年) năm sau nữa
さらいねん |
再来年 |
|
năm sau nữa |
514 |
☞ |
|
えどとうきょうはくぶつかん (江戸東京博物館) bảo tàng Edo-Tokyo
えどとうきょうはくぶつかん |
江戸東京博物館 |
|
bảo tàng Edo-Tokyo |
514 |
☞ |
|
[ビデオに~]とります ([ビデオに~]撮ります ) thu [video], quay
[ビデオに~]とります |
[ビデオに~]撮ります |
|
thu [video], quay |
514 |
☞ |
|
きりん () con hươu cao cổ
きりん |
|
|
con hươu cao cổ |
514 |
☞ |
|
ひとことよろしいでしょうか。 () Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
ひとことよろしいでしょうか。 |
|
|
Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ? |
514 |
☞ |
|
きょうりょくします (協力します) hợp tác
きょうりょくします |
協力します |
|
hợp tác |
514 |
☞ |
|
ふせぐ (防ぐ) phòng, chống
ふせぐ |
防ぐ |
|
phòng, chống |
861 |
☞ |
|
おび (帯) đai,Dây thắt lưng obi
おび |
帯 |
v |
đai |
|
|
|
|
Dây thắt lưng obi,, |
1393 |
☞ |
|